Đang tải...
Tìm thấy 38 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông Tai Polly Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Polly

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.502 crt - SI

    308.158.254,00 ₫
    8.511.751  - 588.690.599  8.511.751 ₫ - 588.690.599 ₫
  2. Bông Tai Sammy Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Sammy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.652 crt - SI

    947.021.642,00 ₫
    6.543.364  - 1.581.431.180  6.543.364 ₫ - 1.581.431.180 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Pedrera Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Pedrera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    43.379.793,00 ₫
    7.845.245  - 2.117.876.754  7.845.245 ₫ - 2.117.876.754 ₫
  4. Bông Tai Stegner Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Stegner

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    2.4 crt - AAA

    14.526.156,00 ₫
    5.221.673  - 6.089.659.816  5.221.673 ₫ - 6.089.659.816 ₫
  5. Bông Tai Achill Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Achill

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    13.181.257,00 ₫
    5.391.483  - 2.066.395.865  5.391.483 ₫ - 2.066.395.865 ₫
  6. Bông Tai Suzie Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Suzie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    5.128 crt - SI

    989.013.801,00 ₫
    8.422.600  - 1.614.614.981  8.422.600 ₫ - 1.614.614.981 ₫
  7. Bông Tai Lilith Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Lilith

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.592 crt - VS

    47.651.659,00 ₫
    5.731.104  - 3.199.796.153  5.731.104 ₫ - 3.199.796.153 ₫
  8. Bông Tai Chron Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Chron

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.8 crt - AAA

    9.198.068,00 ₫
    4.301.866  - 2.054.933.653  4.301.866 ₫ - 2.054.933.653 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông Tai Nectaren Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Nectaren

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.2 crt - VS

    62.065.459,00 ₫
    9.731.557  - 4.066.381.669  9.731.557 ₫ - 4.066.381.669 ₫
  11. Bông Tai SYLVIE Palata Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai SYLVIE Palata

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.904 crt - VS

    89.444.291,00 ₫
    17.794.443  - 3.483.747.638  17.794.443 ₫ - 3.483.747.638 ₫
  12. Bông Tai Prisha Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Prisha

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    2.424 crt - VS

    377.222.172,00 ₫
    10.262.214  - 4.084.876.859  10.262.214 ₫ - 4.084.876.859 ₫
  13. Bông Tai Aznig Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Aznig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    15.183.323,00 ₫
    6.276.196  - 2.077.858.070  6.276.196 ₫ - 2.077.858.070 ₫
  14. Bông Tai Portachiavi Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Portachiavi

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.8 crt - AAA

    21.942.064,00 ₫
    9.093.352  - 2.109.909.808  9.093.352 ₫ - 2.109.909.808 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Security Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Security

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    42.424.042,00 ₫
    6.704.118  - 3.201.706.519  6.704.118 ₫ - 3.201.706.519 ₫
  16. Bông Tai SYLVIE Impressi Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai SYLVIE Impressi

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    3.1 crt - AA

    73.745.026,00 ₫
    9.931.367  - 3.340.102.092  9.931.367 ₫ - 3.340.102.092 ₫
  17. Bông Tai Guarde Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Guarde

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.91 crt - VS

    29.363.915,00 ₫
    10.357.025  - 3.277.979.741  10.357.025 ₫ - 3.277.979.741 ₫
  18. Bông Tai Candelaria Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Candelaria

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo

    1.96 crt - AAA

    27.182.134,00 ₫
    8.399.960  - 4.154.697.288  8.399.960 ₫ - 4.154.697.288 ₫
  19. Bông Tai Ainsworth Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Ainsworth

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    11.549.945,00 ₫
    4.516.959  - 2.057.056.288  4.516.959 ₫ - 2.057.056.288 ₫
  20. Bông Tai Vertie Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Vertie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    34.56 crt - VS

    253.039.459,00 ₫
    28.307.412  - 30.819.434.340  28.307.412 ₫ - 30.819.434.340 ₫
  21. Bông Tai Notah Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Notah

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.46 crt - VS

    18.143.685,00 ₫
    5.688.651  - 3.190.513.174  5.688.651 ₫ - 3.190.513.174 ₫
  22. Bông Tai Bone Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Bone

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    4.06 crt - VS

    41.692.159,00 ₫
    11.108.154  - 8.266.786.284  11.108.154 ₫ - 8.266.786.284 ₫
  23. Bông Tai Carattere Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Carattere

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.4 crt - VS

    20.033.394,00 ₫
    4.988.183  - 6.087.324.916  4.988.183 ₫ - 6.087.324.916 ₫
  24. Bông Tai Comprato Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Comprato

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    5.28 crt - VS

    40.742.633,00 ₫
    8.281.092  - 6.610.468.665  8.281.092 ₫ - 6.610.468.665 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Bông Tai Toshass Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Toshass

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.248 crt - VS

    29.837.686,00 ₫
    9.510.803  - 4.068.475.999  9.510.803 ₫ - 4.068.475.999 ₫
  27. Bông Tai Berlindan Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Berlindan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    29.181.369,00 ₫
    11.910.509  - 2.168.989.714  11.910.509 ₫ - 2.168.989.714 ₫
  28. Bông Tai Brenz Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Brenz

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.87 crt - VS

    49.572.782,00 ₫
    12.802.014  - 12.233.517.488  12.802.014 ₫ - 12.233.517.488 ₫
  29. Bông Tai Loell Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Loell

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.92 crt - VS

    14.440.967,00 ₫
    5.603.746  - 2.082.060.879  5.603.746 ₫ - 2.082.060.879 ₫
  30. Bông Tai Animiste Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Animiste

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.71 crt - VS

    33.251.726,00 ₫
    12.302.771  - 3.306.861.682  12.302.771 ₫ - 3.306.861.682 ₫
  31. Bông Tai Limania Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Limania

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.736 crt - VS

    66.851.284,00 ₫
    15.434.360  - 2.389.842.442  15.434.360 ₫ - 2.389.842.442 ₫
  32. Bông Tai Neyolla Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Neyolla

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.728 crt - VS

    38.091.043,00 ₫
    12.980.315  - 3.327.875.733  12.980.315 ₫ - 3.327.875.733 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Violaceae - SET Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Violaceae - SET

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.49 crt - VS

    70.312.305,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    9.161.276  - 3.290.559.870  9.161.276 ₫ - 3.290.559.870 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Violaceae - A Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Violaceae - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.68 crt - VS

    74.320.966,00 ₫
    9.970.706  - 3.313.908.814  9.970.706 ₫ - 3.313.908.814 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Violaceae - B Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Violaceae - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.3 crt - VS

    66.247.042,00 ₫
    8.351.846  - 3.274.710.889  8.351.846 ₫ - 3.274.710.889 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Chaumont Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Chaumont

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.912 crt - AA

    25.124.879,00 ₫
    4.839.599  - 2.065.985.488  4.839.599 ₫ - 2.065.985.488 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Utreva Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Utreva

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.92 crt - VS

    29.873.631,00 ₫
    4.966.957  - 2.073.358.097  4.966.957 ₫ - 2.073.358.097 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Moncoeur Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Moncoeur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.288 crt - VS

    67.723.262,00 ₫
    12.302.771  - 2.251.149.704  12.302.771 ₫ - 2.251.149.704 ₫
  39. Bông Tai SYLVIE Sogno Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai SYLVIE Sogno

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    7.06 crt - AA

    171.238.621,00 ₫
    15.688.227  - 8.817.892.167  15.688.227 ₫ - 8.817.892.167 ₫
  40. Bông Tai Aciloear Kiểu Cắt Emerald

    Bông Tai GLAMIRA Aciloear

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    28.789.957,00 ₫
    12.035.320  - 2.155.758.650  12.035.320 ₫ - 2.155.758.650 ₫

You’ve viewed 38 of 38 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng