Đang tải...
Tìm thấy 333 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông Tai Oak Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Oak

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.88 crt - AAA

    12.063.904,00 ₫
    5.221.673  - 1.612.322.545  5.221.673 ₫ - 1.612.322.545 ₫
  2. Bông Tai Hartwick Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Hartwick

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    10.851.456,00 ₫
    3.914.697  - 1.598.737.698  3.914.697 ₫ - 1.598.737.698 ₫
  3. Bông Tai Sachsa Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Sachsa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    1.52 crt - VS

    32.733.522,00 ₫
    12.089.942  - 1.750.081.322  12.089.942 ₫ - 1.750.081.322 ₫
  4. Bông Tai Stykkeear Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Stykkeear

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.2 crt - AAA

    6.452.798,00 ₫
    4.538.468  - 243.409.217  4.538.468 ₫ - 243.409.217 ₫
  5. Bông Tai Melvita Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Melvita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    36.685.013,00 ₫
    7.746.189  - 385.059.492  7.746.189 ₫ - 385.059.492 ₫
  6. Bông Tai Ronsard Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Ronsard

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.2 crt - AAA

    23.756.489,00 ₫
    6.928.268  - 1.254.050.653  6.928.268 ₫ - 1.254.050.653 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Hanellie Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Hanellie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.94 crt - AA

    45.557.047,00 ₫
    6.177.423  - 5.572.346.231  6.177.423 ₫ - 5.572.346.231 ₫
  8. Bông Tai Fiamma Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Fiamma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    39.895.846,00 ₫
    7.319.398  - 128.942.780  7.319.398 ₫ - 128.942.780 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông Tai Houseline Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Houseline

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    18.271.043,00 ₫
    8.517.695  - 384.196.287  8.517.695 ₫ - 384.196.287 ₫
  11. Bông Tai Mihaella Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Mihaella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.58 crt - VS

    55.927.091,00 ₫
    7.542.416  - 2.174.055.729  7.542.416 ₫ - 2.174.055.729 ₫
  12. Bông Tai Hobson Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Hobson

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    2.896 crt - AA

    54.510.305,00 ₫
    7.824.868  - 6.053.518.477  7.824.868 ₫ - 6.053.518.477 ₫
  13. Bông Tai Janebelle Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Janebelle

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    12.509.655,00 ₫
    5.368.841  - 352.993.602  5.368.841 ₫ - 352.993.602 ₫
  14. Bông Tai Dehan Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Dehan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    36.279.165,00 ₫
    6.428.459  - 1.623.487.583  6.428.459 ₫ - 1.623.487.583 ₫
  15. Bông Tai Janerica Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Janerica

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    122.544.889,00 ₫
    7.409.398  - 1.647.982.750  7.409.398 ₫ - 1.647.982.750 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Lajoya Ø8 mm Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Lajoya Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.67 crt - AAA

    20.732.446,00 ₫
    8.023.546  - 122.617.336  8.023.546 ₫ - 122.617.336 ₫
  17. Bông Tai Crimson Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Crimson

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.522 crt - VS

    27.861.941,00 ₫
    8.836.372  - 414.648.971  8.836.372 ₫ - 414.648.971 ₫
  18. Bông Tai Aigrefeuille Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Aigrefeuille

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.516 crt - VS

    360.019.518,00 ₫
    11.143.814  - 5.694.524.893  11.143.814 ₫ - 5.694.524.893 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông Tai Dengisnu Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Dengisnu

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    10.210.988,00 ₫
    4.495.450  - 339.833.292  4.495.450 ₫ - 339.833.292 ₫
  21. Bông Tai Romola Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Romola

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.476 crt - AAA

    20.691.409,00 ₫
    10.103.725  - 419.913.096  10.103.725 ₫ - 419.913.096 ₫
  22. Bông Tai Olavo Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Olavo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.37 crt - VS

    22.792.814,00 ₫
    8.172.130  - 383.417.987  8.172.130 ₫ - 383.417.987 ₫
  23. Bông Tai Mikuela Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Mikuela

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.6 crt - AAA

    14.807.193,00 ₫
    4.932.995  - 643.794.115  4.932.995 ₫ - 643.794.115 ₫
  24. Bông Tai Beacham Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Beacham

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.072 crt - VS

    121.453.006,00 ₫
    5.433.936  - 1.637.992.231  5.433.936 ₫ - 1.637.992.231 ₫
  25. Bông Tai Yash Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Yash

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.276 crt - VS

    44.931.294,00 ₫
    6.749.967  - 4.608.883.812  6.749.967 ₫ - 4.608.883.812 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Bông Tai Rouge Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Rouge

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    40.919.238,00 ₫
    8.360.337  - 504.931.563  8.360.337 ₫ - 504.931.563 ₫
  28. Bông Tai Gallinule Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Gallinule

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.88 crt - AAA

    11.650.132,00 ₫
    5.179.220  - 1.611.898.015  5.179.220 ₫ - 1.611.898.015 ₫
  29. Bông Tai Greatly Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Greatly

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    20.953.483,00 ₫
    5.433.936  - 257.545.943  5.433.936 ₫ - 257.545.943 ₫
  30. Bông Tai Lancy Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Lancy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    26.385.156,00 ₫
    7.467.134  - 407.262.219  7.467.134 ₫ - 407.262.219 ₫
  31. Bông Tai Allibis Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Allibis

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Ngọc Trai Đen

    0.88 crt - AAA

    11.423.435,00 ₫
    5.794.783  - 1.618.053.648  5.794.783 ₫ - 1.618.053.648 ₫
  32. Bông Tai Marziv Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Marziv

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    13.742.479,00 ₫
    5.242.899  - 1.622.949.847  5.242.899 ₫ - 1.622.949.847 ₫
  33. Bông Tai Taction Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Taction

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    12.604.466,00 ₫
    5.433.936  - 548.431.357  5.433.936 ₫ - 548.431.357 ₫
  34. Bông Tai Epizoic Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Epizoic

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    27.985.620,00 ₫
    9.069.296  - 414.832.938  9.069.296 ₫ - 414.832.938 ₫
  35. Bông Tai Tengiz Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Tengiz

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.264 crt - VS

    26.051.761,00 ₫
    10.117.875  - 1.712.171.121  10.117.875 ₫ - 1.712.171.121 ₫
  36. Bông Tai Individuare Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Individuare

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    27.924.771,00 ₫
    9.713.161  - 325.413.548  9.713.161 ₫ - 325.413.548 ₫
  37. Bông Tai Bozelle Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Bozelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    11.300.887,00 ₫
    2.796.212  - 132.055.970  2.796.212 ₫ - 132.055.970 ₫
  38. Bông Tai Sauvetage Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Sauvetage

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.36 crt - AAA

    16.762.277,00 ₫
    8.261.281  - 301.852.336  8.261.281 ₫ - 301.852.336 ₫
  39. Bông Tai Lucrezia Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Lucrezia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.864 crt - VS

    62.550.268,00 ₫
    9.594.294  - 165.084.121  9.594.294 ₫ - 165.084.121 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Nilasha Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Nilasha

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    3 crt - AAA

    20.959.710,00 ₫
    5.399.974  - 854.911.039  5.399.974 ₫ - 854.911.039 ₫
  41. Bông Tai Nadilee Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Nadilee

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    12.386.544,00 ₫
    5.261.295  - 356.177.554  5.261.295 ₫ - 356.177.554 ₫
  42. Bông Tai Ouate Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Ouate

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.32 crt - VS

    132.635.878,00 ₫
    7.508.454  - 1.661.468.538  7.508.454 ₫ - 1.661.468.538 ₫
  43. Bông Tai Volpe Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Volpe

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    4.94 crt - AAA

    33.348.802,00 ₫
    8.149.489  - 7.944.995.361  8.149.489 ₫ - 7.944.995.361 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Bông Tai Gaskell Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Gaskell

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.115 crt - VS

    7.712.509,00 ₫
    2.602.629  - 126.296.570  2.602.629 ₫ - 126.296.570 ₫
  46. Bông Tai Gingelli Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Gingelli

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    14.485.119,00 ₫
    7.152.418  - 273.126.062  7.152.418 ₫ - 273.126.062 ₫
  47. Bông Tai Adham Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Adham

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    26.016.951,00 ₫
    6.728.741  - 280.626.023  6.728.741 ₫ - 280.626.023 ₫
  48. Bông Tai Loin Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Loin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.24 crt - VS

    32.414.843,00 ₫
    9.989.103  - 387.691.552  9.989.103 ₫ - 387.691.552 ₫
  49. Bông Tai Sortir Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Sortir

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.96 crt - AAA

    22.141.874,00 ₫
    7.627.321  - 890.925.016  7.627.321 ₫ - 890.925.016 ₫
  50. Bông Tai Samnia Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Samnia

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.88 crt - AAA

    16.163.412,00 ₫
    5.964.594  - 1.619.751.753  5.964.594 ₫ - 1.619.751.753 ₫
  51. Bông Tai Yhtos Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Yhtos

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Trai Đen

    0.88 crt - AAA

    15.379.170,00 ₫
    6.928.268  - 1.632.275.275  6.928.268 ₫ - 1.632.275.275 ₫
  52. Bông Tai Busheled Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Busheled

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.928 crt - AA

    33.423.802,00 ₫
    7.295.059  - 1.591.877.358  7.295.059 ₫ - 1.591.877.358 ₫
  53. Bông Tai Tided Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Tided

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.47 crt - VS

    89.973.250,00 ₫
    12.631.637  - 2.539.162.487  12.631.637 ₫ - 2.539.162.487 ₫
  54. Kiểu Đá
    Bông Tai Wayna - Heart Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Wayna - Heart

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.88 crt - AA

    35.256.058,00 ₫
    8.162.225  - 1.647.558.228  8.162.225 ₫ - 1.647.558.228 ₫
  55. Bông Tai Poucheres Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Poucheres

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    6.624.306,00 ₫
    2.710.175  - 126.056.000  2.710.175 ₫ - 126.056.000 ₫
  56. Cung Hoàng Đạo
    Bông Tai Nebug - Aries Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Nebug - Aries

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.04 crt - AA

    45.954.404,00 ₫
    12.177.961  - 1.719.798.451  12.177.961 ₫ - 1.719.798.451 ₫
  57. Bông Tai Daewoo Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Daewoo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    11.558.434,00 ₫
    5.162.239  - 350.998.330  5.162.239 ₫ - 350.998.330 ₫
  58. Bông Tai Wren Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Wren

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.784 crt - VS

    273.049.081,00 ₫
    9.897.122  - 2.209.970.650  9.897.122 ₫ - 2.209.970.650 ₫
  59. Bông Tai Sennas Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Sennas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.992 crt - VS1

    122.549.701,00 ₫
    5.964.594  - 1.630.053.590  5.964.594 ₫ - 1.630.053.590 ₫
  60. Bông Tai SYLVIE Ngway Trái Tim

    Bông Tai SYLVIE Ngway

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite & Kim Cương Xanh Dương

    4.94 crt - AA

    1.034.467.831,00 ₫
    13.107.107  - 6.971.358.463  13.107.107 ₫ - 6.971.358.463 ₫
  61. Bông Tai Swayell Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Swayell

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.4 crt - VS

    22.680.457,00 ₫
    6.325.441  - 1.443.757.306  6.325.441 ₫ - 1.443.757.306 ₫
  62. Bông Tai Acclamation Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Acclamation

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.04 crt - VS

    27.481.849,00 ₫
    10.929.853  - 1.704.940.029  10.929.853 ₫ - 1.704.940.029 ₫
  63. Bông Tai Atlov Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Atlov

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    13.091.823,00 ₫
    6.479.969  - 266.121.377  6.479.969 ₫ - 266.121.377 ₫
  64. Bông Tai Savarese Trái Tim

    Bông Tai GLAMIRA Savarese

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    37.060.293,00 ₫
    9.275.898  - 323.474.873  9.275.898 ₫ - 323.474.873 ₫

You’ve viewed 60 of 333 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng