Đang tải...
Tìm thấy 55 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Oak Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Oak

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.88 crt - AAA

    12.063.904,00 ₫
    5.221.673  - 1.612.322.545  5.221.673 ₫ - 1.612.322.545 ₫
  2. Bông tai nữ Lieser Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Lieser

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - AAA

    14.710.398,00 ₫
    5.742.990  - 86.617.505  5.742.990 ₫ - 86.617.505 ₫
  3. Bông tai nữ Hiroko Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Hiroko

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    19.653.868,00 ₫
    8.399.960  - 100.188.202  8.399.960 ₫ - 100.188.202 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Vanita N Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Vanita N

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    8.957.786,00 ₫
    4.691.015  - 49.938.439  4.691.015 ₫ - 49.938.439 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Noss C Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Noss C

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    32.707.767,00 ₫
    6.962.230  - 2.134.971.006  6.962.230 ₫ - 2.134.971.006 ₫
  6. Bông tai nữ Zonia Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Zonia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    28.212.884,00 ₫
    10.805.043  - 148.952.123  10.805.043 ₫ - 148.952.123 ₫
  7. Bông tai nữ Ametsa Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Ametsa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.624 crt - AAA

    19.581.416,00 ₫
    8.875.429  - 162.791.679  8.875.429 ₫ - 162.791.679 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Elmolt - S Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Elmolt - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - VS

    30.243.533,00 ₫
    11.607.963  - 174.975.577  11.607.963 ₫ - 174.975.577 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Medraut E Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Medraut E

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    14.722.004,00 ₫
    7.702.604  - 96.424.067  7.702.604 ₫ - 96.424.067 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Mindi M Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Mindi M

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    20.039.337,00 ₫
    8.680.713  - 101.461.778  8.680.713 ₫ - 101.461.778 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Barbra S Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Barbra S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    12.413.713,00 ₫
    4.459.224  - 60.537.448  4.459.224 ₫ - 60.537.448 ₫
  13. Bông tai nữ Mahsa Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Mahsa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.96 crt - AAA

    59.184.624,00 ₫
    22.414.987  - 368.488.814  22.414.987 ₫ - 368.488.814 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Camara M Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Camara M

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.304 crt - VS

    32.770.032,00 ₫
    10.081.084  - 148.584.198  10.081.084 ₫ - 148.584.198 ₫
  15. Bông tai nữ Gertude Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Gertude

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.82 crt - VS

    70.344.570,00 ₫
    7.987.886  - 524.431.475  7.987.886 ₫ - 524.431.475 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Deviera O Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Deviera O

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    18.417.929,00 ₫
    5.742.990  - 108.749.476  5.742.990 ₫ - 108.749.476 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Barbra E Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Barbra E

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.176 crt - AAA

    8.363.733,00 ₫
    4.238.470  - 56.943.122  4.238.470 ₫ - 56.943.122 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea R Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Aundrea R

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.5 crt - AAA

    10.459.476,00 ₫
    5.033.183  - 466.087.406  5.033.183 ₫ - 466.087.406 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Vanita B Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Vanita B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    9.743.443,00 ₫
    4.606.110  - 49.089.387  4.606.110 ₫ - 49.089.387 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Barbra D Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Barbra D

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    13.160.313,00 ₫
    4.415.073  - 63.056.300  4.415.073 ₫ - 63.056.300 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea K Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Aundrea K

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    12.980.314,00 ₫
    4.972.051  - 465.450.618  4.972.051 ₫ - 465.450.618 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Deviera P Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Deviera P

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    8.966.560,00 ₫
    4.775.071  - 62.744.984  4.775.071 ₫ - 62.744.984 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Miori S Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Miori S

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    13.863.612,00 ₫
    7.110.815  - 103.485.357  7.110.815 ₫ - 103.485.357 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Noss F Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Noss F

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.072 crt - VS

    20.632.259,00 ₫
    7.874.962  - 2.141.551.169  7.874.962 ₫ - 2.141.551.169 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Vanita U Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Vanita U

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    9.780.519,00 ₫
    4.627.336  - 49.301.652  4.627.336 ₫ - 49.301.652 ₫
  27. Bông tai nữ Fiorini Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Fiorini

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    23.594.604,00 ₫
    11.197.305  - 139.527.635  11.197.305 ₫ - 139.527.635 ₫
  28. Bông tai nữ Scolaire Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Scolaire

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    20.708.674,00 ₫
    9.952.311  - 129.551.271  9.952.311 ₫ - 129.551.271 ₫
  29. Bông tai nữ Artiese Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Artiese

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    23.180.830,00 ₫
    9.676.368  - 170.008.620  9.676.368 ₫ - 170.008.620 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Camara E Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Camara E

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    18.811.041,00 ₫
    9.628.255  - 121.839.038  9.628.255 ₫ - 121.839.038 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Camara L Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Camara L

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    17.387.463,00 ₫
    9.033.919  - 108.678.728  9.033.919 ₫ - 108.678.728 ₫
  32. Bông tai nữ Agamy Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Agamy

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    30.958.436,00 ₫
    13.853.990  - 195.805.669  13.853.990 ₫ - 195.805.669 ₫
  33. Bông tai nữ Abdiax Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Abdiax

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    17.106.710,00 ₫
    8.639.958  - 123.112.622  8.639.958 ₫ - 123.112.622 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Vingtieme - C Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Vingtieme - C

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    19.633.491,00 ₫
    9.418.823  - 123.395.638  9.418.823 ₫ - 123.395.638 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Vingtieme - J Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Vingtieme - J

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    19.670.566,00 ₫
    9.437.219  - 123.607.903  9.437.219 ₫ - 123.607.903 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Vingtieme - T Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Vingtieme - T

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    19.596.415,00 ₫
    9.400.426  - 123.183.373  9.400.426 ₫ - 123.183.373 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Elmolt - A Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Elmolt - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    25.142.426,00 ₫
    11.534.378  - 174.126.525  11.534.378 ₫ - 174.126.525 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Elmolt - H Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Elmolt - H

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    25.290.727,00 ₫
    11.607.963  - 174.975.577  11.607.963 ₫ - 174.975.577 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea Z Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Aundrea Z

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    12.869.088,00 ₫
    4.910.919  - 464.813.831  4.910.919 ₫ - 464.813.831 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Mindi A Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Mindi A

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    15.784.452,00 ₫
    8.395.431  - 98.490.098  8.395.431 ₫ - 98.490.098 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Mindi X Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Mindi X

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    15.784.452,00 ₫
    8.395.431  - 98.490.098  8.395.431 ₫ - 98.490.098 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Deviera D Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Deviera D

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    9.663.349,00 ₫
    4.818.089  - 63.169.507  4.818.089 ₫ - 63.169.507 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Girandole A Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Girandole A

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    20.120.280,00 ₫
    9.786.745  - 122.263.568  9.786.745 ₫ - 122.263.568 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Girandole D Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Girandole D

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.088 crt - AAA

    20.298.865,00 ₫
    9.805.142  - 122.475.833  9.805.142 ₫ - 122.475.833 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Girandole F Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Girandole F

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    19.812.923,00 ₫
    9.676.368  - 119.291.880  9.676.368 ₫ - 119.291.880 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Arteila Q Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Arteila Q

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.452 crt - VS

    15.993.601,00 ₫
    7.763.736  - 115.881.519  7.763.736 ₫ - 115.881.519 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Arteila X Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Arteila X

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    15.889.168,00 ₫
    7.784.113  - 113.603.230  7.784.113 ₫ - 113.603.230 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Arteila Z Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Arteila Z

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    15.963.319,00 ₫
    7.824.868  - 114.027.760  7.824.868 ₫ - 114.027.760 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Medraut B Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Medraut B

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    16.601.240,00 ₫
    8.517.695  - 113.744.739  8.517.695 ₫ - 113.744.739 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Medraut H Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Medraut H

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    16.086.998,00 ₫
    8.375.054  - 106.372.134  8.375.054 ₫ - 106.372.134 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Miori U Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Miori U

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    13.974.838,00 ₫
    7.174.494  - 104.122.145  7.174.494 ₫ - 104.122.145 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Miori Y Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Miori Y

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    13.023.616,00 ₫
    6.516.478  - 101.957.063  6.516.478 ₫ - 101.957.063 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Noss T Ký tự & Chữ cái

    Bông tai nữ Noss T

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.072 crt - VS

    18.963.871,00 ₫
    6.919.778  - 2.131.999.326  6.919.778 ₫ - 2.131.999.326 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - M Ký tự & Chữ cái

    Bông Tai SYLVIE Riyo - M

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    105.578.271,00 ₫
    16.115.017  - 833.557.368  16.115.017 ₫ - 833.557.368 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - S Ký tự & Chữ cái

    Bông Tai SYLVIE Riyo - S

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    105.726.573,00 ₫
    16.173.885  - 834.406.421  16.173.885 ₫ - 834.406.421 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - M Ký tự & Chữ cái

    Bông Tai SYLVIE Sereba - M

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    31.130.511,00 ₫
    11.500.416  - 388.568.909  11.500.416 ₫ - 388.568.909 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - S Ký tự & Chữ cái

    Bông Tai SYLVIE Sereba - S

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    30.055.327,00 ₫
    10.983.343  - 382.413.276  10.983.343 ₫ - 382.413.276 ₫

You’ve viewed 55 of 55 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng