Đang tải...
Tìm thấy 8832 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Fusion Collection
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Ceramic Jewellery
  8. Bông Tai Thiết Kế
  9. Bông tai Cabochon
  10. Bông Tai Fulvio Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Fulvio

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.84 crt - AA

    30.603.815,00 ₫
    6.665.062  - 2.302.715.498  6.665.062 ₫ - 2.302.715.498 ₫
  11. Bông Tai Ayra Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Ayra

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.014 crt - AAA

    38.160.950,00 ₫
    15.747.095  - 266.998.732  15.747.095 ₫ - 266.998.732 ₫
  12. Bông Tai Greatly Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Greatly

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.25 crt - AAA

    12.745.974,00 ₫
    5.433.936  - 257.545.943  5.433.936 ₫ - 257.545.943 ₫
  13. Bông Tai Feino Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Feino

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.048 crt - AAA

    13.332.672,00 ₫
    6.907.891  - 76.372.278  6.907.891 ₫ - 76.372.278 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Emilie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Emilie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.122 crt - AA

    37.975.290,00 ₫
    13.471.633  - 2.206.432.932  13.471.633 ₫ - 2.206.432.932 ₫
  15. Bông Tai Madame Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Madame

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    8.234.959,00 ₫
    3.704.698  - 53.674.267  3.704.698 ₫ - 53.674.267 ₫
  16. Bông Tai Corliss Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Corliss

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.9 crt - AAA

    23.527.811,00 ₫
    5.696.576  - 115.471.144  5.696.576 ₫ - 115.471.144 ₫
  17. Bông Tai Stacey Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Stacey

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.89 crt - AA

    51.972.770,00 ₫
    10.147.875  - 2.812.316.853  10.147.875 ₫ - 2.812.316.853 ₫
  18. Xem thêm kích cỡ
    Bông Tai Laduke 13 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Laduke 13 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    15.697.282,00 ₫
    7.009.777  - 89.320.324  7.009.777 ₫ - 89.320.324 ₫
  19. Xem thêm kích cỡ
    Bông Tai Aloisia 18 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Aloisia 18 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    26.628.834,00 ₫
    11.737.585  - 159.409.615  11.737.585 ₫ - 159.409.615 ₫
  20. Bông Tai Enissa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Enissa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.4 crt - AA

    36.698.031,00 ₫
    7.274.682  - 2.846.774.237  7.274.682 ₫ - 2.846.774.237 ₫
  21. Bông Tai Estevan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Estevan

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.12 crt - AAA

    16.118.695,00 ₫
    7.191.475  - 87.579.771  7.191.475 ₫ - 87.579.771 ₫
  22. Bông Tai Vanda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Vanda

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.852 crt - AA

    30.656.173,00 ₫
    7.901.848  - 298.739.144  7.901.848 ₫ - 298.739.144 ₫
  23. Bông Tai Balanceo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Balanceo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AAA

    22.116.119,00 ₫
    6.877.325  - 118.810.750  6.877.325 ₫ - 118.810.750 ₫
  24. Bông Tai Alayunt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Alayunt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.64 crt - AAA

    19.333.491,00 ₫
    5.562.991  - 74.122.284  5.562.991 ₫ - 74.122.284 ₫
  25. Xem thêm kích cỡ
    Bông Tai Aloisia 12 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Aloisia 12 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    14.850.494,00 ₫
    6.357.705  - 88.641.083  6.357.705 ₫ - 88.641.083 ₫
  26. Bông Tai Bora Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Bora

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.3 crt - AAA

    24.165.732,00 ₫
    9.308.445  - 136.103.121  9.308.445 ₫ - 136.103.121 ₫
  27. Bông Tai Keikos Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Keikos

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.18 crt - AAA

    15.894.546,00 ₫
    7.306.946  - 86.674.115  7.306.946 ₫ - 86.674.115 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Nikerria 0.86 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Nikerria 0.86 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AA

    26.587.514,00 ₫
    5.728.274  - 352.795.494  5.728.274 ₫ - 352.795.494 ₫
  29. Bông Tai Seumas Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Seumas

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    12.964.182,00 ₫
    5.883.934  - 78.664.717  5.883.934 ₫ - 78.664.717 ₫
  30. Bông Tai Adimu Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Adimu

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.696 crt - AA

    59.735.941,00 ₫
    9.713.161  - 3.228.182.809  9.713.161 ₫ - 3.228.182.809 ₫
  31. Bông Tai Asanel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Asanel

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.312 crt - AAA

    14.195.874,00 ₫
    5.889.028  - 70.598.718  5.889.028 ₫ - 70.598.718 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Levonia Ø6 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Levonia Ø6 mm

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.016 crt - AAA

    9.883.537,00 ₫
    5.190.541  - 60.028.015  5.190.541 ₫ - 60.028.015 ₫
  33. Bông Tai Palazzo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Palazzo

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - AA

    26.224.402,00 ₫
    5.518.841  - 1.818.642.317  5.518.841 ₫ - 1.818.642.317 ₫
  34. Kiểu Đá
    Bông Tai Wayna - Round Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Wayna - Round

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1 crt - AA

    23.342.153,00 ₫
    7.284.871  - 2.139.216.276  7.284.871 ₫ - 2.139.216.276 ₫
  35. Bông Tai Aronne Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Aronne

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    13.009.182,00 ₫
    5.827.896  - 79.443.017  5.827.896 ₫ - 79.443.017 ₫
  36. Bông Tai Nedezhda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Nedezhda

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.2 crt - AAA

    25.331.200,00 ₫
    7.824.868  - 170.744.473  7.824.868 ₫ - 170.744.473 ₫
  37. Bông Tai Janerica Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Janerica

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.98 crt - AA

    40.752.824,00 ₫
    7.409.398  - 1.647.982.750  7.409.398 ₫ - 1.647.982.750 ₫
  38. Bông Tai Danusia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Danusia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    12.361.354,00 ₫
    5.289.596  - 88.202.404  5.289.596 ₫ - 88.202.404 ₫
  39. Bông Tai Tinna Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Tinna

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    11.205.228,00 ₫
    4.596.204  - 58.273.304  4.596.204 ₫ - 58.273.304 ₫
  40. Bông Tai Bros Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Bros

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.42 crt - AAA

    23.502.339,00 ₫
    7.784.113  - 108.735.328  7.784.113 ₫ - 108.735.328 ₫
  41. Bông Tai Filibert Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Filibert

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.12 crt - AAA

    10.348.251,00 ₫
    5.179.220  - 62.207.246  5.179.220 ₫ - 62.207.246 ₫
  42. Bông Tai Maemae Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Maemae

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    12.625.976,00 ₫
    5.349.030  - 75.905.295  5.349.030 ₫ - 75.905.295 ₫
  43. Bông Tai Hank Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Hank

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    4.712 crt - AA

    74.397.947,00 ₫
    11.950.131  - 8.255.536.340  11.950.131 ₫ - 8.255.536.340 ₫
  44. Bông Tai Izabel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Izabel

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.14 crt - AAA

    13.970.309,00 ₫
    7.149.022  - 76.782.651  7.149.022 ₫ - 76.782.651 ₫
  45. Bông Tai Adalish Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Adalish

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AAA

    24.699.504,00 ₫
    6.887.513  - 164.716.194  6.887.513 ₫ - 164.716.194 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Aveira Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Aveira

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    4 crt - AA

    82.475.551,00 ₫
    7.437.700  - 1.568.299.165  7.437.700 ₫ - 1.568.299.165 ₫
  47. Bông Tai Devadas Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Devadas

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.14 crt - AAA

    34.765.305,00 ₫
    8.110.149  - 342.705.917  8.110.149 ₫ - 342.705.917 ₫
  48. Bông Tai Gigante Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Gigante

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - AAA

    11.864.092,00 ₫
    4.669.788  - 71.914.747  4.669.788 ₫ - 71.914.747 ₫
  49. Bông Tai Ferr Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Ferr

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    16.308.883,00 ₫
    7.429.209  - 98.334.437  7.429.209 ₫ - 98.334.437 ₫
  50. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Self Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Self

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.39 crt - AAA

    18.408.024,00 ₫
    7.567.888  - 114.933.413  7.567.888 ₫ - 114.933.413 ₫
  51. Bông Tai Sarmilla Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Sarmilla

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.224 crt - AA

    27.789.771,00 ₫
    7.764.868  - 259.739.328  7.764.868 ₫ - 259.739.328 ₫
  52. Bông Tai Ella Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Ella

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    10.459.476,00 ₫
    6.045.253  - 66.410.055  6.045.253 ₫ - 66.410.055 ₫
  53. Bông Tai Piedras Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Piedras

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.96 crt - AAA

    23.957.715,00 ₫
    9.055.428  - 138.607.826  9.055.428 ₫ - 138.607.826 ₫
  54. Bông Tai Fonce Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Fonce

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.43 crt - AAA

    24.387.335,00 ₫
    7.678.831  - 123.239.978  7.678.831 ₫ - 123.239.978 ₫
  55. Bông Tai Fahie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Fahie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.5 crt - AAA

    20.835.747,00 ₫
    6.792.420  - 112.697.572  6.792.420 ₫ - 112.697.572 ₫
  56. Bông Tai Liege Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Liege

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.12 crt - AAA

    11.355.228,00 ₫
    5.561.294  - 68.631.748  5.561.294 ₫ - 68.631.748 ₫
  57. Bông Tai Lorgnon Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Lorgnon

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    20.213.109,00 ₫
    6.792.420  - 173.546.340  6.792.420 ₫ - 173.546.340 ₫
  58. Bông Tai Urchm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Urchm

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.122 crt - AAA

    12.577.580,00 ₫
    6.337.328  - 29.227.219  6.337.328 ₫ - 29.227.219 ₫
  59. Bông Tai Nald Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Nald

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.05 crt - AAA

    7.820.056,00 ₫
    4.323.375  - 47.249.773  4.323.375 ₫ - 47.249.773 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Lasselas - B Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Lasselas - B

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - AAA

    12.319.185,00 ₫
    6.113.178  - 70.980.789  6.113.178 ₫ - 70.980.789 ₫
  61. Bông Tai Gaisma - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Gaisma - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.32 crt - AAA

    15.146.248,00 ₫
    6.516.478  - 85.428.839  6.516.478 ₫ - 85.428.839 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Hanellie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Hanellie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.94 crt - AA

    50.481.552,00 ₫
    6.177.423  - 5.572.346.231  6.177.423 ₫ - 5.572.346.231 ₫
  63. Bông Tai Norma Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Norma

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.578 crt - AA

    40.437.258,00 ₫
    6.996.192  - 371.021.820  6.996.192 ₫ - 371.021.820 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Adie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Adie

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.5 crt - AA

    74.113.232,00 ₫
    4.839.599  - 6.671.855.166  4.839.599 ₫ - 6.671.855.166 ₫
  65. Bông Tai Doom Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Doom

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.09 crt - AAA

    11.269.190,00 ₫
    5.900.915  - 66.820.435  5.900.915 ₫ - 66.820.435 ₫
  66. Bông Tai Affinage Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Affinage

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    12.601.353,00 ₫
    5.837.235  - 77.108.117  5.837.235 ₫ - 77.108.117 ₫
  67. Bông Tai Saiph Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Saiph

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.412 crt - AAA

    18.164.911,00 ₫
    7.785.811  - 115.796.614  7.785.811 ₫ - 115.796.614 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Avery Ø10 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Avery Ø10 mm

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - AAA

    27.311.472,00 ₫
    9.331.087  - 172.428.423  9.331.087 ₫ - 172.428.423 ₫
  69. Bông Tai Katarina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai GLAMIRA Katarina

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.19 crt - AA

    56.673.409,00 ₫
    10.638.628  - 3.140.857.753  10.638.628 ₫ - 3.140.857.753 ₫

You’ve viewed 360 of 8832 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng