Đang tải...
Tìm thấy 12165 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Siria

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.54 crt - AAA

    89.475.988,00 ₫
    7.832.792  - 136.824.820  7.832.792 ₫ - 136.824.820 ₫
  2. Bông tai nữ Ucria

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    34.315.873,00 ₫
    3.463.002  - 35.476.245  3.463.002 ₫ - 35.476.245 ₫
  3. Bông tai nữ Louisa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    55.117.656,00 ₫
    5.615.067  - 103.485.352  5.615.067 ₫ - 103.485.352 ₫
  4. Bông tai nữ Clorindaneg

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.37 crt - VS

    53.844.081,00 ₫
    4.667.524  - 73.853.420  4.667.524 ₫ - 73.853.420 ₫
  5. Bông tai nữ Demas

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    65.744.968,00 ₫
    5.982.990  - 69.707.214  5.982.990 ₫ - 69.707.214 ₫
  6. Bông tai nữ Anna

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    71.348.716,00 ₫
    6.384.875  - 126.367.323  6.384.875 ₫ - 126.367.323 ₫
  7. Xem thêm kích cỡ
    Bông tai nữ Sheilah 12 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Sheilah 12 mm

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    78.254.339,00 ₫
    7.301.851  - 86.603.356  7.301.851 ₫ - 86.603.356 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Palladium trắng

    Bông tai nữ Stelina

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    62.617.623,00 ₫
    5.646.199  - 65.561.005  5.646.199 ₫ - 65.561.005 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông tai nữ Berceste

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Đá Zirconia

    1.32 crt - AA

    70.103.439,00 ₫
    5.482.049  - 2.145.980.393  5.482.049 ₫ - 2.145.980.393 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avalia Palladium trắng

    Bông tai nữ Avalia

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.5 crt - VS

    114.409.832,00 ₫
    5.285.352  - 5.996.731.010  5.285.352 ₫ - 5.996.731.010 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø4 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Leah Ø4 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Hồng
    30.141.360,00 ₫
    2.813.193  - 30.141.360  2.813.193 ₫ - 30.141.360 ₫
  13. Bông tai nữ Peyton

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    69.395.895,00 ₫
    6.928.268  - 79.726.034  6.928.268 ₫ - 79.726.034 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Vedra Palladium trắng

    Bông tai nữ Vedra

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    42.056.397,00 ₫
    3.666.774  - 42.056.397  3.666.774 ₫ - 42.056.397 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Vaunita Palladium trắng

    Bông tai nữ Vaunita

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    61.754.424,00 ₫
    4.573.563  - 205.385.818  4.573.563 ₫ - 205.385.818 ₫
  16. Bông tai nữ Vivienne

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    72.565.690,00 ₫
    7.652.793  - 80.263.767  7.652.793 ₫ - 80.263.767 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva Ø8 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Riva Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.68 crt - VS

    152.574.742,00 ₫
    12.679.184  - 197.433.020  12.679.184 ₫ - 197.433.020 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Hardika 1.0 crt Palladium trắng

    Bông tai nữ Hardika 1.0 crt

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    69.452.494,00 ₫
    6.710.910  - 541.865.350  6.710.910 ₫ - 541.865.350 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Ezia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    101.659.892,00 ₫
    8.875.429  - 118.357.927  8.875.429 ₫ - 118.357.927 ₫
  21. Bông tai nữ Vera

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    185.857.604,00 ₫
    15.166.908  - 185.857.604  15.166.908 ₫ - 185.857.604 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Vedasri Palladium trắng

    Bông tai nữ Vedasri

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - VS

    88.216.561,00 ₫
    5.207.522  - 376.611.421  5.207.522 ₫ - 376.611.421 ₫
  23. Bông tai nữ Anatola

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.724 crt - SI

    77.009.061,00 ₫
    3.800.924  - 103.442.898  3.800.924 ₫ - 103.442.898 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Urvika Palladium trắng

    Bông tai nữ Urvika

    Palladium 950 & Đá Aquamarine

    6 crt - AAA

    172.867.101,00 ₫
    10.163.725  - 3.686.190.073  10.163.725 ₫ - 3.686.190.073 ₫
  25. Bông tai nữ Assieh

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.494 crt - VS

    61.669.517,00 ₫
    5.987.518  - 70.075.138  5.987.518 ₫ - 70.075.138 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Bông tai nữ Arsal

    Palladium 950 & Đá Garnet

    0.318 crt - AAA

    93.325.022,00 ₫
    8.578.260  - 102.438.186  8.578.260 ₫ - 102.438.186 ₫
  28. Bông tai nữ Arleta

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.488 crt - VS

    73.768.516,00 ₫
    7.132.041  - 112.089.090  7.132.041 ₫ - 112.089.090 ₫
  29. Bông tai nữ Aesclin

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    71.377.016,00 ₫
    7.089.588  - 72.707.199  7.089.588 ₫ - 72.707.199 ₫
  30. Bông tai nữ Bahity

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    65.433.646,00 ₫
    7.227.134  - 70.131.737  7.227.134 ₫ - 70.131.737 ₫
  31. Bông tai nữ Vanda

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.852 crt - SI

    140.221.031,00 ₫
    8.581.091  - 305.107.042  8.581.091 ₫ - 305.107.042 ₫
  32. Bông tai nữ Melinda

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    70.216.645,00 ₫
    7.199.965  - 230.008.340  7.199.965 ₫ - 230.008.340 ₫
  33. Bông tai nữ Benedetta

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.408 crt - VS

    79.726.030,00 ₫
    7.154.682  - 79.726.030  7.154.682 ₫ - 79.726.030 ₫
  34. Bông tai nữ Adalina

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    70.754.379,00 ₫
    7.647.133  - 81.367.536  7.647.133 ₫ - 81.367.536 ₫
  35. Bông tai nữ Ginevra

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.576 crt - VS

    99.027.827,00 ₫
    7.768.830  - 116.008.879  7.768.830 ₫ - 116.008.879 ₫
  36. Bông tai nữ Nelmaris

    Palladium 950 & Đá Aquamarine & Kim Cương

    3.55 crt - AAA

    298.116.503,00 ₫
    17.167.842  - 938.302.149  17.167.842 ₫ - 938.302.149 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline Palladium trắng

    Bông tai nữ Cateline

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    85.740.157,00 ₫
    7.666.944  - 91.485.413  7.666.944 ₫ - 91.485.413 ₫
  38. Bông tai nữ Lacramiora

    Palladium 950 & Đá Garnet & Kim Cương

    0.98 crt - AAA

    77.829.816,00 ₫
    6.266.007  - 172.555.783  6.266.007 ₫ - 172.555.783 ₫
  39. Bông tai nữ Eleni

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    156.324.730,00 ₫
    15.459.832  - 182.503.851  15.459.832 ₫ - 182.503.851 ₫
  40. Bông tai nữ Nigella

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.79 crt - VS

    325.597.510,00 ₫
    9.072.975  - 2.319.342.778  9.072.975 ₫ - 2.319.342.778 ₫
  41. Bông tai nữ Hildred

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.98 crt - SI

    273.423.224,00 ₫
    7.811.283  - 387.535.891  7.811.283 ₫ - 387.535.891 ₫
  42. Bông tai nữ Melanie

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    61.018.572,00 ₫
    6.633.930  - 113.037.194  6.633.930 ₫ - 113.037.194 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Palladium trắng

    Bông tai nữ Leah

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    39.693.202,00 ₫
    3.704.698  - 39.693.202  3.704.698 ₫ - 39.693.202 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia Ø4 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Livia Ø4 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    41.815.837,00 ₫
    3.902.811  - 41.815.837  3.902.811 ₫ - 41.815.837 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Palladium trắng

    Bông tai nữ Novalie

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    65.900.630,00 ₫
    5.844.311  - 74.051.534  5.844.311 ₫ - 74.051.534 ₫
  47. Bông tai nữ Taflan

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    100.046.690,00 ₫
    9.006.749  - 149.744.568  9.006.749 ₫ - 149.744.568 ₫
  48. Bông tai nữ Nora

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh

    1.86 crt - AAA

    62.447.809,00 ₫
    6.045.253  - 424.031.001  6.045.253 ₫ - 424.031.001 ₫
  49. Bông tai nữ Dalayer

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    84.296.764,00 ₫
    6.384.025  - 94.853.318  6.384.025 ₫ - 94.853.318 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø4 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Philberta Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    66.169.491,00 ₫
    6.022.612  - 70.131.737  6.022.612 ₫ - 70.131.737 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø4 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Purisima Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    49.061.085,00 ₫
    4.457.525  - 51.155.415  4.457.525 ₫ - 51.155.415 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Palladium trắng

    Bông tai nữ Purisima

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    53.433.703,00 ₫
    4.833.938  - 58.980.846  4.833.938 ₫ - 58.980.846 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.026 crt - VS

    49.018.634,00 ₫
    4.477.337  - 49.018.634  4.477.337 ₫ - 49.018.634 ₫
  54. Bông tai nữ Hadassah

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    55.938.406,00 ₫
    5.864.122  - 58.259.150  5.864.122 ₫ - 58.259.150 ₫
  55. Bông tai nữ Ava

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    81.226.023,00 ₫
    7.788.641  - 102.452.337  7.788.641 ₫ - 102.452.337 ₫
  56. Bông tai nữ Perama

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    85.471.284,00 ₫
    7.829.396  - 108.905.136  7.829.396 ₫ - 108.905.136 ₫
  57. Bông tai nữ Parthenia

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.784 crt - VS

    223.131.010,00 ₫
    12.509.374  - 248.602.588  12.509.374 ₫ - 248.602.588 ₫
  58. Bông tai nữ Denise

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.768 crt - SI

    115.258.879,00 ₫
    6.382.044  - 272.729.831  6.382.044 ₫ - 272.729.831 ₫
  59. Bông tai nữ Magali

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    103.994.785,00 ₫
    6.452.799  - 482.983.554  6.452.799 ₫ - 482.983.554 ₫
  60. Bông tai nữ Jennifer

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    91.273.151,00 ₫
    8.965.995  - 112.697.578  8.965.995 ₫ - 112.697.578 ₫
  61. Bông tai nữ Ella

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    58.627.072,00 ₫
    6.498.081  - 70.655.317  6.498.081 ₫ - 70.655.317 ₫
  62. Bông tai nữ Linda

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    56.278.032,00 ₫
    6.203.743  - 65.532.705  6.203.743 ₫ - 65.532.705 ₫
  63. Bông tai nữ Romy

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    44.872.427,00 ₫
    5.157.993  - 44.872.427  5.157.993 ₫ - 44.872.427 ₫
  64. Bông tai nữ Melissa

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    102.466.488,00 ₫
    9.984.857  - 126.211.659  9.984.857 ₫ - 126.211.659 ₫

You’ve viewed 60 of 12165 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Cung Hoàng Đạo
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng