Đang tải...
Tìm thấy 11482 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Fusion Collection
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Ceramic Jewellery
  8. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Ginny Ø10 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Ginny Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    110.107.963,00 ₫
    10.123.536  - 114.070.209  10.123.536 ₫ - 114.070.209 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Leah Ø6 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Leah Ø6 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    32.688.517,00 ₫
    3.050.928  - 35.631.899  3.050.928 ₫ - 35.631.899 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Leah Ø10 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Leah Ø10 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    77.688.307,00 ₫
    7.250.908  - 77.688.307  7.250.908 ₫ - 77.688.307 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Livia Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Livia

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    94.457.092,00 ₫
    8.815.995  - 97.400.474  8.815.995 ₫ - 97.400.474 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Livia Ø8 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Livia Ø8 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    66.862.890,00 ₫
    6.240.536  - 66.862.890  6.240.536 ₫ - 66.862.890 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Livia Ø10 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Livia Ø10 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    114.622.095,00 ₫
    10.698.062  - 114.622.095  10.698.062 ₫ - 114.622.095 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Majori Ø4 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Majori Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.056 crt - VS

    53.575.216,00 ₫
    4.794.316  - 53.575.216  4.794.316 ₫ - 53.575.216 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Majori Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Majori

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    59.433.674,00 ₫
    5.309.408  - 62.377.056  5.309.408 ₫ - 62.377.056 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Majori Ø8 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Majori Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    84.608.083,00 ₫
    7.548.076  - 84.608.083  7.548.076 ₫ - 84.608.083 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Majori Ø10 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Majori Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    123.820.160,00 ₫
    11.133.908  - 123.820.160  11.133.908 ₫ - 123.820.160 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Marina Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Marina

    Palladium 950 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - AAA

    44.943.182,00 ₫
    4.001.867  - 54.763.891  4.001.867 ₫ - 54.763.891 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Marina Ø6 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Marina Ø6 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    55.768.596,00 ₫
    4.655.637  - 68.108.160  4.655.637 ₫ - 68.108.160 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Marina Ø8 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Marina Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    66.367.604,00 ₫
    5.864.122  - 83.207.146  5.864.122 ₫ - 83.207.146 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Marina Ø10 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Marina Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.28 crt - VS

    93.225.972,00 ₫
    7.845.245  - 107.829.677  7.845.245 ₫ - 107.829.677 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Nella Ø4 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Nella Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    69.395.895,00 ₫
    6.220.725  - 84.310.918  6.220.725 ₫ - 84.310.918 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Nella Ø6 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Nella Ø6 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    77.093.966,00 ₫
    6.735.816  - 92.773.137  6.735.816 ₫ - 92.773.137 ₫
  24. Bông Tai Thiết Kế
  25. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Nella Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Nella

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    85.159.969,00 ₫
    7.488.643  - 97.895.758  7.488.643 ₫ - 97.895.758 ₫
  26. Bông tai Cabochon
  27. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Nella Ø10 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Nella Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    98.744.809,00 ₫
    8.756.561  - 111.480.598  8.756.561 ₫ - 111.480.598 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Novalie Ø4 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Novalie Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.076 crt - VS

    47.362.980,00 ₫
    4.140.546  - 47.362.980  4.140.546 ₫ - 47.362.980 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Novalie Ø8 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Novalie Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.212 crt - VS

    78.763.770,00 ₫
    6.735.816  - 78.763.770  6.735.816 ₫ - 78.763.770 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Novalie Ø10 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Novalie Ø10 mm

    Palladium 950 & Đá Garnet & Ngọc Trai Đen

    0.38 crt - AAA

    106.966.469,00 ₫
    9.885.801  - 117.240.006  9.885.801 ₫ - 117.240.006 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Philberta Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Philberta

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    62.561.023,00 ₫
    5.685.822  - 69.466.651  5.685.822 ₫ - 69.466.651 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Philberta Ø8 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Philberta Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    55.980.861,00 ₫
    5.071.673  - 59.943.107  5.071.673 ₫ - 59.943.107 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Philberta Ø10 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Philberta Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    91.428.808,00 ₫
    8.380.148  - 95.391.054  8.380.148 ₫ - 95.391.054 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Purisima Ø8 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Purisima Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    66.608.173,00 ₫
    6.002.801  - 70.259.100  6.002.801 ₫ - 70.259.100 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Purisima Ø10 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Purisima Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.08 crt - VS

    92.815.591,00 ₫
    8.419.770  - 97.004.250  8.419.770 ₫ - 97.004.250 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Regina Ø4 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Regina Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    55.131.812,00 ₫
    5.032.051  - 58.329.910  5.032.051 ₫ - 58.329.910 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Regina Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Regina

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.048 crt - AAA

    61.471.404,00 ₫
    5.666.010  - 68.065.712  5.666.010 ₫ - 68.065.712 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Regina Ø8 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Regina Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.048 crt - VS

    68.716.652,00 ₫
    6.299.969  - 71.914.750  6.299.969 ₫ - 71.914.750 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Regina Ø10 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Regina Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    85.273.180,00 ₫
    7.845.245  - 88.471.278  7.845.245 ₫ - 88.471.278 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Riva Ø4 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Riva Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.68 crt - VS

    121.556.024,00 ₫
    10.460.327  - 173.659.550  10.460.327 ₫ - 173.659.550 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Riva Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Riva

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.68 crt - AAA

    121.372.060,00 ₫
    11.074.475  - 183.183.087  11.074.475 ₫ - 183.183.087 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Riva Ø10 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Riva Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.68 crt - VS

    155.546.430,00 ₫
    12.956.542  - 200.404.708  12.956.542 ₫ - 200.404.708 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Rosy Ø4 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Rosy Ø4 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    37.782.832,00 ₫
    3.526.397  - 37.782.832  3.526.397 ₫ - 37.782.832 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Rosy Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Rosy

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    55.188.412,00 ₫
    5.150.918  - 58.131.794  5.150.918 ₫ - 58.131.794 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Rosy Ø8 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Rosy Ø8 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    79.810.942,00 ₫
    7.449.021  - 79.810.942  7.449.021 ₫ - 79.810.942 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Rosy Ø10 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Rosy Ø10 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    130.117.305,00 ₫
    12.144.281  - 130.117.305  12.144.281 ₫ - 130.117.305 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Stelina Ø8 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Stelina Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.098 crt - VS

    87.197.699,00 ₫
    7.845.245  - 87.197.699  7.845.245 ₫ - 87.197.699 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Stelina Ø10 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Stelina Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.164 crt - VS

    127.456.940,00 ₫
    11.431.077  - 127.456.940  11.431.077 ₫ - 127.456.940 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Traudel Ø4 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Traudel Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.312 crt - VS

    66.466.662,00 ₫
    5.408.464  - 91.796.731  5.408.464 ₫ - 91.796.731 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Traudel Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Traudel

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.312 crt - VS

    73.471.347,00 ₫
    6.062.235  - 101.744.798  6.062.235 ₫ - 101.744.798 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Traudel Ø8 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Traudel Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.312 crt - VS

    80.051.502,00 ₫
    6.676.383  - 105.381.571  6.676.383 ₫ - 105.381.571 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Traudel Ø10 mm Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Traudel Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.312 crt - VS

    95.122.189,00 ₫
    8.082.980  - 120.452.258  8.082.980 ₫ - 120.452.258 ₫
  53. Bông Tai Ainsley Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Ainsley

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    74.801.529,00 ₫
    6.928.268  - 100.273.106  6.928.268 ₫ - 100.273.106 ₫
  54. Bông Tai Alba Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Alba

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    67.641.186,00 ₫
    6.384.875  - 116.008.882  6.384.875 ₫ - 116.008.882 ₫
  55. Bông Tai Alberta Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Alberta

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    85.994.869,00 ₫
    7.901.848  - 110.136.264  7.901.848 ₫ - 110.136.264 ₫
  56. Bông Tai Alessa Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Alessa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    3 crt - VS

    130.739.943,00 ₫
    9.396.181  - 295.739.160  9.396.181 ₫ - 295.739.160 ₫
  57. Bông Tai Alessandra Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Alessandra

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.624 crt - VS

    106.103.269,00 ₫
    8.603.732  - 120.961.689  8.603.732 ₫ - 120.961.689 ₫
  58. Bông Tai Alexa Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Alexa

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Vàng

    0.2 crt - AAA

    127.584.300,00 ₫
    13.539.558  - 135.452.187  13.539.558 ₫ - 135.452.187 ₫
  59. Bông Tai Allegra Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Allegra

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    58.570.473,00 ₫
    6.316.950  - 62.532.718  6.316.950 ₫ - 62.532.718 ₫
  60. Bông Tai Andrea Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Andrea

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    77.546.798,00 ₫
    7.975.432  - 88.103.352  7.975.432 ₫ - 88.103.352 ₫
  61. Bông Tai Bailey Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Bailey

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    81.919.421,00 ₫
    8.218.828  - 81.919.421  8.218.828 ₫ - 81.919.421 ₫
  62. Bông Tai Carlita Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Carlita

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    54.622.381,00 ₫
    5.926.386  - 65.235.538  5.926.386 ₫ - 65.235.538 ₫
  63. Bông Tai Delfina Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Delfina

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.85 crt - VS

    106.230.622,00 ₫
    7.901.848  - 157.003.967  7.901.848 ₫ - 157.003.967 ₫
  64. Bông Tai Drina Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Drina

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.248 crt - VS

    93.990.115,00 ₫
    9.645.236  - 98.376.887  9.645.236 ₫ - 98.376.887 ₫
  65. Bông Tai Fiorenza Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Fiorenza

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - VS

    90.678.815,00 ₫
    8.603.732  - 136.131.429  8.603.732 ₫ - 136.131.429 ₫
  66. Bông Tai Gabriella Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Gabriella

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.76 crt - VS

    135.310.672,00 ₫
    11.818.811  - 189.593.433  11.818.811 ₫ - 189.593.433 ₫
  67. Bông Tai Karise Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Karise

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    98.758.961,00 ₫
    9.577.312  - 111.494.750  9.577.312 ₫ - 111.494.750 ₫
  68. Bông Tai Elda Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Elda

    Palladium 950 & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    53.900.681,00 ₫
    5.049.032  - 209.843.338  5.049.032 ₫ - 209.843.338 ₫
  69. Bông Tai Emiliana Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Emiliana

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    63.551.584,00 ₫
    6.498.082  - 79.598.678  6.498.082 ₫ - 79.598.678 ₫

You’ve viewed 180 of 11482 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng