Đang tải...
Tìm thấy 11556 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Fusion Collection
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Ceramic Jewellery
  8. Bông tai nữ Adamieion Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Adamieion

    Vàng Hồng 9K & Đá Zircon Trắng

    1.6 crt - AAA

    14.150.876,00 ₫
    9.198.069  - 1.058.202.529  9.198.069 ₫ - 1.058.202.529 ₫
  9. Bông tai nữ Lantana Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Lantana

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.12 crt - AAA

    7.981.094,00 ₫
    4.873.561  - 63.084.605  4.873.561 ₫ - 63.084.605 ₫
  10. Bông tai nữ Louisa Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Louisa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    13.754.650,00 ₫
    5.343.370  - 100.938.194  5.343.370 ₫ - 100.938.194 ₫
  11. Bông tai nữ Kanisha Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Kanisha

    Vàng Hồng 9K & Đá Aquamarine

    0.33 crt - AAA

    5.207.521,00 ₫
    2.903.759  - 901.538.175  2.903.759 ₫ - 901.538.175 ₫
  12. Bông tai nữ Brider Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Brider

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    9.198.068,00 ₫
    5.370.257  - 88.060.899  5.370.257 ₫ - 88.060.899 ₫
  13. Bông tai nữ Aara Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Aara

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    4.924.504,00 ₫
    2.839.231  - 37.386.612  2.839.231 ₫ - 37.386.612 ₫
  14. Bông tai nữ Loralty Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Loralty

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    1 crt - AA

    18.509.345,00 ₫
    6.894.306  - 2.129.027.638  6.894.306 ₫ - 2.129.027.638 ₫
  15. Bông tai nữ Clinge Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Clinge

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    11.943.338,00 ₫
    7.580.340  - 109.188.153  7.580.340 ₫ - 109.188.153 ₫
  16. Bông tai nữ Athar Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Athar

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    12.141.450,00 ₫
    6.928.268  - 88.358.064  6.928.268 ₫ - 88.358.064 ₫
  17. Bông tai nữ Massarep Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Massarep

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.35 crt - VS

    9.169.767,00 ₫
    5.816.010  - 90.367.493  5.816.010 ₫ - 90.367.493 ₫
  18. Bông tai nữ Unspoken Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Unspoken

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    5.915.065,00 ₫
    3.466.964  - 59.561.033  3.466.964 ₫ - 59.561.033 ₫
  19. Bông tai nữ Torcea Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Torcea

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    4.726.392,00 ₫
    3.549.039  - 36.834.729  3.549.039 ₫ - 36.834.729 ₫
  20. Bông tai nữ Swayell Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Swayell

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    1.4 crt - VS

    20.065.942,00 ₫
    6.325.441  - 1.443.757.306  6.325.441 ₫ - 1.443.757.306 ₫
  21. Bông tai nữ Stellatesta Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Stellatesta

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    10.103.724,00 ₫
    4.669.788  - 72.226.067  4.669.788 ₫ - 72.226.067 ₫
  22. Bông tai nữ Ersatz Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Ersatz

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.924.490,00 ₫
    5.455.162  - 57.155.386  5.455.162 ₫ - 57.155.386 ₫
  23. Bông tai nữ Erekle Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Erekle

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    8.179.206,00 ₫
    5.221.673  - 56.631.805  5.221.673 ₫ - 56.631.805 ₫
  24. Bông Tai Thiết Kế
  25. Bông tai nữ Calderone Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Calderone

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    4.782.995,00 ₫
    2.645.647  - 29.504.572  2.645.647 ₫ - 29.504.572 ₫
  26. Bông tai Cabochon
  27. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Neta Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Neta

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.78 crt - VS

    210.112.211,00 ₫
    10.004.669  - 3.569.968.927  10.004.669 ₫ - 3.569.968.927 ₫
  28. Bông tai nữ Ellamaey Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Ellamaey

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    23.490.453,00 ₫
    8.370.243  - 120.862.630  8.370.243 ₫ - 120.862.630 ₫
  29. Bông tai nữ Baryon Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Baryon

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    6.311.290,00 ₫
    4.624.505  - 51.240.317  4.624.505 ₫ - 51.240.317 ₫
  30. Bông tai nữ Abask Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Abask

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Đen
    10.867.873,00 ₫
    7.607.511  - 84.452.429  7.607.511 ₫ - 84.452.429 ₫
  31. Bông tai nữ Peruvian Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Peruvian

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    13.103.710,00 ₫
    4.576.392  - 73.938.322  4.576.392 ₫ - 73.938.322 ₫
  32. Bông tai nữ Forsyth Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Forsyth

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.443.374,00 ₫
    2.882.249  - 31.047.016  2.882.249 ₫ - 31.047.016 ₫
  33. Bông tai nữ Adimu Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Adimu

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.696 crt - VS

    205.329.214,00 ₫
    9.713.161  - 3.228.182.809  9.713.161 ₫ - 3.228.182.809 ₫
  34. Bông tai nữ Karyas Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Karyas

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.072 crt - VS1

    11.207.493,00 ₫
    4.646.015  - 54.678.981  4.646.015 ₫ - 54.678.981 ₫
  35. Bông tai nữ Penrose Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Penrose

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Xanh

    1 crt - AA

    15.707.471,00 ₫
    5.837.235  - 885.689.190  5.837.235 ₫ - 885.689.190 ₫
  36. Bông tai nữ Francie Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Francie

    Vàng Hồng 9K & Đá Onyx Đen

    0.016 crt - AAA

    3.820.736,00 ₫
    2.860.741  - 29.702.688  2.860.741 ₫ - 29.702.688 ₫
  37. Bông tai nữ Moultry Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Moultry

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    6.679.212,00 ₫
    3.828.660  - 43.386.579  3.828.660 ₫ - 43.386.579 ₫
  38. Bông tai nữ Baez Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Baez

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    9.905.612,00 ₫
    5.359.219  - 64.655.346  5.359.219 ₫ - 64.655.346 ₫
  39. Bông tai nữ Ruchba Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Ruchba

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.248 crt - VS

    10.160.328,00 ₫
    5.030.636  - 73.457.195  5.030.636 ₫ - 73.457.195 ₫
  40. Bông tai nữ Lamarria Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Lamarria

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    5.490.539,00 ₫
    2.694.326  - 37.414.914  2.694.326 ₫ - 37.414.914 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiamara 4-6 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Kiamara 4-6 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    5.150.918,00 ₫
    3.605.642  - 38.631.885  3.605.642 ₫ - 38.631.885 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Carine

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    12.905.598,00 ₫
    5.943.367  - 82.924.128  5.943.367 ₫ - 82.924.128 ₫
  43. Bông tai nữ Ardhendu Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Ardhendu

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.314 crt - VS

    27.282.888,00 ₫
    10.460.327  - 137.603.117  10.460.327 ₫ - 137.603.117 ₫
  44. Bông tai nữ Carlita Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Carlita

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    10.839.571,00 ₫
    5.926.386  - 65.235.538  5.926.386 ₫ - 65.235.538 ₫
  45. Bông tai nữ Marietta Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Marietta

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.63 crt - AAA

    11.405.605,00 ₫
    5.037.711  - 116.872.083  5.037.711 ₫ - 116.872.083 ₫
  46. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Dajana Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Dajana

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.78 crt - VS

    210.649.944,00 ₫
    9.014.107  - 3.553.072.778  9.014.107 ₫ - 3.553.072.778 ₫
  47. Bông tai nữ Elya Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Elya

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.14 crt - AAA

    8.349.016,00 ₫
    4.457.526  - 56.461.996  4.457.526 ₫ - 56.461.996 ₫
  48. Bông tai nữ Ausmus Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Ausmus

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.084 crt - VS

    9.509.388,00 ₫
    4.988.183  - 60.183.669  4.988.183 ₫ - 60.183.669 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Abby Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Abby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    26.377.233,00 ₫
    3.764.133  - 2.932.655.911  3.764.133 ₫ - 2.932.655.911 ₫
  50. Bông tai nữ Matteo Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Matteo

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    11.433.907,00 ₫
    7.886.000  - 87.353.357  7.886.000 ₫ - 87.353.357 ₫
  51. Bông tai nữ Alberga Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Alberga

    Vàng Hồng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    14.28 crt - AAA

    29.235.709,00 ₫
    12.594.279  - 268.088.343  12.594.279 ₫ - 268.088.343 ₫
  52. Bông tai nữ Dehan Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Dehan

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    33.848.894,00 ₫
    6.428.459  - 1.623.487.583  6.428.459 ₫ - 1.623.487.583 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Leah Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    4.358.469,00 ₫
    3.050.928  - 35.631.899  3.050.928 ₫ - 35.631.899 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.098 crt - VS

    14.348.988,00 ₫
    7.845.245  - 87.197.699  7.845.245 ₫ - 87.197.699 ₫
  55. Bông Tai SYLVIE Gwerthuso Vàng Hồng 9K

    Bông Tai SYLVIE Gwerthuso

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.984 crt - VS

    213.197.102,00 ₫
    8.108.451  - 3.569.898.169  8.108.451 ₫ - 3.569.898.169 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    5.037.711,00 ₫
    3.526.397  - 37.782.832  3.526.397 ₫ - 37.782.832 ₫
  57. Bông tai nữ Coleen Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Coleen

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    16.273.507,00 ₫
    7.910.339  - 101.235.363  7.910.339 ₫ - 101.235.363 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Ginny

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    8.320.714,00 ₫
    5.150.918  - 61.414.797  5.150.918 ₫ - 61.414.797 ₫
  59. Bông tai nữ Bluitt Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Bluitt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.81 crt - VS

    208.753.726,00 ₫
    7.193.172  - 3.539.912.462  7.193.172 ₫ - 3.539.912.462 ₫
  60. Bông tai nữ Savona Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Savona

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    6.650.911,00 ₫
    3.807.151  - 43.174.322  3.807.151 ₫ - 43.174.322 ₫
  61. Bông tai nữ Nutpila Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Nutpila

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.716.924,00 ₫
    7.052.796  - 81.169.419  7.052.796 ₫ - 81.169.419 ₫
  62. Bông tai nữ Meleni Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Meleni

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.8 crt - AAA

    19.018.776,00 ₫
    5.484.878  - 1.813.873.471  5.484.878 ₫ - 1.813.873.471 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø10 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Purisima Ø10 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.08 crt - VS

    14.632.005,00 ₫
    8.419.770  - 97.004.250  8.419.770 ₫ - 97.004.250 ₫
  64. Bông tai nữ Soth Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Soth

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.320.729,00 ₫
    3.549.039  - 37.627.178  3.549.039 ₫ - 37.627.178 ₫
  65. Bông tai nữ Ella Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Ella

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    8.943.352,00 ₫
    6.045.253  - 66.410.055  6.045.253 ₫ - 66.410.055 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Rosy

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    7.358.455,00 ₫
    5.150.918  - 58.131.794  5.150.918 ₫ - 58.131.794 ₫
  67. Bông tai nữ Siria Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Siria

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.54 crt - AAA

    13.556.539,00 ₫
    7.120.720  - 128.971.083  7.120.720 ₫ - 128.971.083 ₫
  68. Bông tai nữ Sipho Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Sipho

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    12.254.658,00 ₫
    6.325.441  - 69.169.481  6.325.441 ₫ - 69.169.481 ₫
  69. Bông tai nữ Kymry Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Kymry

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.77 crt - AAA

    23.631.962,00 ₫
    8.517.695  - 191.800.972  8.517.695 ₫ - 191.800.972 ₫

You’ve viewed 180 of 11556 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng