Đang tải...
Tìm thấy 11556 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Bộ Sưu Tập Fusion
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Trang sức gốm sứ
  8. Bông Tai Thiết Kế
  9. Bông tai Cabochon
  10. Bông tai nữ Baemelys Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Baemelys

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    14.150.876,00 ₫
    6.837.703  - 69.707.214  6.837.703 ₫ - 69.707.214 ₫
  11. Bông tai nữ Beria Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Beria

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.076 crt - VS

    30.905.512,00 ₫
    7.047.135  - 2.517.214.477  7.047.135 ₫ - 2.517.214.477 ₫
  12. Bông tai nữ Berceste Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Berceste

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.32 crt - AA

    14.603.704,00 ₫
    5.040.542  - 2.140.886.078  5.040.542 ₫ - 2.140.886.078 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avalia Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Avalia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.5 crt - VS

    68.065.715,00 ₫
    4.882.052  - 707.741.927  4.882.052 ₫ - 707.741.927 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nikerria 1.0 crt Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Nikerria 1.0 crt

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    2 crt - AA

    26.207.422,00 ₫
    7.019.966  - 544.837.037  7.019.966 ₫ - 544.837.037 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Hanvitha Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Hanvitha

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    5.2 crt - AA

    116.320.202,00 ₫
    10.619.383  - 1.982.056.637  10.619.383 ₫ - 1.982.056.637 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nilasha Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Nilasha

    Vàng Hồng 9K & Đá Topaz Xanh

    3 crt - AAA

    18.169.724,00 ₫
    5.399.974  - 854.911.039  5.399.974 ₫ - 854.911.039 ₫
  17. Bông tai nữ Strohos Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Strohos

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    6.367.893,00 ₫
    3.656.585  - 230.347.957  3.656.585 ₫ - 230.347.957 ₫
  18. Bông tai nữ Nsia Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Nsia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.06 crt - VS1

    9.622.595,00 ₫
    5.518.841  - 60.395.934  5.518.841 ₫ - 60.395.934 ₫
  19. Bông tai nữ Shimshon Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Shimshon

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.745.255,00 ₫
    3.871.679  - 40.811.123  3.871.679 ₫ - 40.811.123 ₫
  20. Bông tai nữ Fahie Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Fahie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    24.141.393,00 ₫
    6.792.420  - 112.697.572  6.792.420 ₫ - 112.697.572 ₫
  21. Bông tai nữ Houseline Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Houseline

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    14.603.703,00 ₫
    8.517.695  - 384.196.287  8.517.695 ₫ - 384.196.287 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Marina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - AAA

    7.782.981,00 ₫
    4.001.867  - 54.763.891  4.001.867 ₫ - 54.763.891 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Purisima Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    10.867.872,00 ₫
    6.002.801  - 70.259.100  6.002.801 ₫ - 70.259.100 ₫
  24. Bông tai nữ Herbes Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Herbes

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    4.669.788,00 ₫
    2.817.722  - 36.636.613  2.817.722 ₫ - 36.636.613 ₫
  25. Bông tai nữ Pascal Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Pascal

    Vàng Hồng 9K & Đá Aquamarine

    0.32 crt - AAA

    6.367.893,00 ₫
    4.215.828  - 69.169.479  4.215.828 ₫ - 69.169.479 ₫
  26. Bông tai nữ Ronsard Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Ronsard

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    1.2 crt - AAA

    20.773.485,00 ₫
    6.928.268  - 1.254.050.653  6.928.268 ₫ - 1.254.050.653 ₫
  27. Bông tai nữ Vicental Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Vicental

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    13.415.030,00 ₫
    7.853.736  - 88.386.369  7.853.736 ₫ - 88.386.369 ₫
  28. Bông tai nữ Happiny Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Happiny

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Đen

    0.36 crt - AAA

    10.358.441,00 ₫
    6.398.460  - 100.273.107  6.398.460 ₫ - 100.273.107 ₫
  29. Bông tai nữ Passaros Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Passaros

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    14.065.970,00 ₫
    7.698.076  - 86.942.976  7.698.076 ₫ - 86.942.976 ₫
  30. Bông tai nữ Valerie Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Valerie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    6.814 crt - SI

    1.839.019.584,00 ₫
    10.211.272  - 3.652.921.362  10.211.272 ₫ - 3.652.921.362 ₫
  31. Bông tai nữ Nathalio Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Nathalio

    Vàng Hồng 9K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    4.252 crt - AAA

    91.782.583,00 ₫
    11.688.623  - 1.144.692.687  11.688.623 ₫ - 1.144.692.687 ₫
  32. Bông tai nữ Sunon Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Sunon

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    9.424.482,00 ₫
    4.972.051  - 67.980.804  4.972.051 ₫ - 67.980.804 ₫
  33. Bông tai nữ Denise Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Denise

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.768 crt - SI

    64.103.468,00 ₫
    5.917.895  - 268.484.569  5.917.895 ₫ - 268.484.569 ₫
  34. Bông tai nữ Odina Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Odina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    11.405.606,00 ₫
    7.743.359  - 83.263.756  7.743.359 ₫ - 83.263.756 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Iselin Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Iselin

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.3 crt - VS

    117.990.005,00 ₫
    9.727.312  - 2.173.164.224  9.727.312 ₫ - 2.173.164.224 ₫
  36. Bông tai nữ Xatu Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Xatu

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.386.742,00 ₫
    6.296.573  - 71.815.692  6.296.573 ₫ - 71.815.692 ₫
  37. Bông tai nữ Dinares Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Dinares

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    8.264.111,00 ₫
    3.699.604  - 45.367.705  3.699.604 ₫ - 45.367.705 ₫
  38. Bông tai nữ Linda Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Linda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    9.990.518,00 ₫
    5.818.839  - 61.924.230  5.818.839 ₫ - 61.924.230 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Carine Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    13.782.953,00 ₫
    6.557.516  - 86.560.909  6.557.516 ₫ - 86.560.909 ₫
  40. Bông tai nữ Melinda Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Melinda

    Vàng Hồng 9K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    10.924.476,00 ₫
    6.566.006  - 224.064.973  6.566.006 ₫ - 224.064.973 ₫
  41. Bông tai nữ Demas Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Demas

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.594.293,00 ₫
    5.566.954  - 65.249.687  5.566.954 ₫ - 65.249.687 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Adie Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Adie

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Khói

    2.5 crt - AAA

    12.169.753,00 ₫
    4.839.599  - 6.671.855.166  4.839.599 ₫ - 6.671.855.166 ₫
  43. Bông tai nữ Amalea Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Amalea

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.862 crt - VS

    87.084.492,00 ₫
    7.528.266  - 1.842.613.908  7.528.266 ₫ - 1.842.613.908 ₫
  44. Bông tai nữ Mikita Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Mikita

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    11.801.830,00 ₫
    8.002.320  - 94.740.111  8.002.320 ₫ - 94.740.111 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Vanita N Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Vanita N

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    7.018.834,00 ₫
    4.691.015  - 49.938.439  4.691.015 ₫ - 49.938.439 ₫
  46. Bông tai nữ Fumiko Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Fumiko

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nâu

    0.144 crt - VS1

    9.905.612,00 ₫
    3.828.660  - 51.028.052  3.828.660 ₫ - 51.028.052 ₫
  47. Bông tai nữ Myth Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Myth

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    5.999.970,00 ₫
    3.312.436  - 38.292.264  3.312.436 ₫ - 38.292.264 ₫
  48. Bông tai nữ Poucheres Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Poucheres

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    5.518.840,00 ₫
    2.710.175  - 126.056.000  2.710.175 ₫ - 126.056.000 ₫
  49. Bông tai nữ Denault Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Denault

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.42 crt - AAA

    13.443.331,00 ₫
    7.947.131  - 120.140.935  7.947.131 ₫ - 120.140.935 ₫
  50. Bông tai nữ Verset Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Verset

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.08 crt - VS1

    8.433.921,00 ₫
    3.183.380  - 38.773.397  3.183.380 ₫ - 38.773.397 ₫
  51. Bông tai nữ Keltner Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Keltner

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.481.101,00 ₫
    4.860.825  - 48.608.257  4.860.825 ₫ - 48.608.257 ₫
  52. Bông tai nữ Horacio Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Horacio

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    1.446 crt - VS

    24.282.902,00 ₫
    11.920.697  - 214.810.295  11.920.697 ₫ - 214.810.295 ₫
  53. Bông tai nữ Mayburn Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Mayburn

    Vàng Hồng 9K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    10.839.570,00 ₫
    7.213.550  - 488.799.566  7.213.550 ₫ - 488.799.566 ₫
  54. Bông tai nữ Cuties Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Cuties

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.382 crt - VS

    30.197.969,00 ₫
    4.495.450  - 70.598.719  4.495.450 ₫ - 70.598.719 ₫
  55. Bông tai nữ Anorthite Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Anorthite

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    7.245.247,00 ₫
    4.393.846  - 62.674.225  4.393.846 ₫ - 62.674.225 ₫
  56. Bông tai nữ Snivy Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Snivy

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    11.943.339,00 ₫
    7.784.113  - 109.103.252  7.784.113 ₫ - 109.103.252 ₫
  57. Bông tai nữ Blane Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Blane

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    14.433.893,00 ₫
    6.410.346  - 87.537.318  6.410.346 ₫ - 87.537.318 ₫
  58. Bông Tai SYLVIE Leskly Vàng Hồng 9K

    Bông Tai SYLVIE Leskly

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    6.509.402,00 ₫
    3.699.604  - 42.396.021  3.699.604 ₫ - 42.396.021 ₫
  59. Bông tai nữ Dhoire Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Dhoire

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    11.971.640,00 ₫
    5.355.823  - 70.513.813  5.355.823 ₫ - 70.513.813 ₫
  60. Bông tai nữ Expectancy Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Expectancy

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    7.386.757,00 ₫
    4.775.920  - 55.117.660  4.775.920 ₫ - 55.117.660 ₫
  61. Bông tai nữ Expectance Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Expectance

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    12.565.977,00 ₫
    4.521.204  - 77.249.630  4.521.204 ₫ - 77.249.630 ₫
  62. Bông tai nữ Wild Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Wild

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.62 crt - VS

    49.018.633,00 ₫
    10.430.610  - 207.692.404  10.430.610 ₫ - 207.692.404 ₫
  63. Bông tai nữ Aserra Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Aserra

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    12.198.054,00 ₫
    7.845.245  - 121.456.965  7.845.245 ₫ - 121.456.965 ₫
  64. Bông tai nữ Melissa Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Melissa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    20.235.752,00 ₫
    9.101.843  - 117.933.399  9.101.843 ₫ - 117.933.399 ₫
  65. Xem thêm kích cỡ
    Bông tai nữ Sheilah 25 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Sheilah 25 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    28.103.639,00 ₫
    9.635.614  - 154.315.300  9.635.614 ₫ - 154.315.300 ₫
  66. Bông tai nữ Spica Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Spica

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.432 crt - AAA

    17.773.500,00 ₫
    9.547.595  - 149.900.227  9.547.595 ₫ - 149.900.227 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Ginny Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    10.698.061,00 ₫
    6.815.061  - 76.301.518  6.815.061 ₫ - 76.301.518 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø10 mm Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Leah Ø10 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    10.358.441,00 ₫
    7.250.908  - 77.688.307  7.250.908 ₫ - 77.688.307 ₫
  69. Bông tai nữ Majella Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Majella

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.664 crt - VS

    29.490.425,00 ₫
    7.086.192  - 129.551.268  7.086.192 ₫ - 129.551.268 ₫

You’ve viewed 360 of 11556 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng