Đang tải...
Tìm thấy 11556 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông Tai Azzie Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Azzie

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.38 crt - AAA

    6.877.325,00 ₫
    3.419.983  - 64.796.856  3.419.983 ₫ - 64.796.856 ₫
  2. Bông Tai Musgrove Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Musgrove

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.214 crt - VS

    6.764.118,00 ₫
    4.301.866  - 65.801.570  4.301.866 ₫ - 65.801.570 ₫
  3. Bông Tai Peyton Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Peyton

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    12.339.563,00 ₫
    6.316.950  - 73.994.924  6.316.950 ₫ - 73.994.924 ₫
  4. Bông Tai Hartwick Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Hartwick

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    9.254.672,00 ₫
    3.914.697  - 1.598.737.698  3.914.697 ₫ - 1.598.737.698 ₫
  5. Bông Tai Treibered Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Treibered

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    6.566.005,00 ₫
    2.753.194  - 56.660.105  2.753.194 ₫ - 56.660.105 ₫
  6. Bông Tai Tansy Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Tansy

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    10.415.044,00 ₫
    6.996.193  - 77.447.745  6.996.193 ₫ - 77.447.745 ₫
  7. Bông Tai Cabler Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Cabler

    Vàng Hồng 9K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.43 crt - AAA

    14.009.367,00 ₫
    9.350.898  - 133.329.553  9.350.898 ₫ - 133.329.553 ₫
  8. Bông Tai Marian Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Marian

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    7.499.963,00 ₫
    4.452.431  - 49.542.212  4.452.431 ₫ - 49.542.212 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Purisima Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Purisima

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    8.292.412,00 ₫
    4.655.637  - 57.070.476  4.655.637 ₫ - 57.070.476 ₫
  11. Bông Tai Minuscolo Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Minuscolo

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.14 crt - AAA

    4.273.564,00 ₫
    2.860.741  - 42.212.062  2.860.741 ₫ - 42.212.062 ₫
  12. Bông Tai Mearlisaj Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Mearlisaj

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - VS

    7.160.343,00 ₫
    4.945.731  - 63.438.375  4.945.731 ₫ - 63.438.375 ₫
  13. Bông Tai Nigella Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Nigella

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.79 crt - VS

    248.857.310,00 ₫
    8.189.961  - 2.310.852.253  8.189.961 ₫ - 2.310.852.253 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Stelina Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Stelina Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.026 crt - VS

    7.132.040,00 ₫
    4.259.413  - 46.683.734  4.259.413 ₫ - 46.683.734 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Kiamara 6-8 mm Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Kiamara 6-8 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.198.083,00 ₫
    4.338.658  - 46.485.622  4.338.658 ₫ - 46.485.622 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Leah Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Leah

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    5.094.315,00 ₫
    3.566.020  - 38.207.362  3.566.020 ₫ - 38.207.362 ₫
  17. Bông Tai Eargle Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Eargle

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    11.009.380,00 ₫
    4.624.505  - 59.730.842  4.624.505 ₫ - 59.730.842 ₫
  18. Bông Tai Eusem Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Eusem

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    5.660.349,00 ₫
    4.000.735  - 44.065.820  4.000.735 ₫ - 44.065.820 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông Tai Together Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Together

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    5.066.013,00 ₫
    3.678.095  - 41.900.739  3.678.095 ₫ - 41.900.739 ₫
  21. Bông Tai Stantler Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Stantler

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.07 crt - VS1

    15.339.548,00 ₫
    7.335.813  - 82.358.093  7.335.813 ₫ - 82.358.093 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Riva Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Riva

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.68 crt - AAA

    18.537.647,00 ₫
    11.074.475  - 183.183.087  11.074.475 ₫ - 183.183.087 ₫
  23. Bông Tai Olympos Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Olympos

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    10.273.534,00 ₫
    5.242.899  - 58.627.073  5.242.899 ₫ - 58.627.073 ₫
  24. Bông Tai Piedras Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Piedras

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    25.301.766,00 ₫
    9.055.428  - 138.607.826  9.055.428 ₫ - 138.607.826 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Avery Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Avery Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    30.792.306,00 ₫
    7.766.000  - 158.603.020  7.766.000 ₫ - 158.603.020 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Stelina Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Stelina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    9.707.500,00 ₫
    5.309.408  - 61.952.530  5.309.408 ₫ - 61.952.530 ₫
  28. Bông Tai Atria Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Atria

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nâu

    0.06 crt - VS1

    5.603.746,00 ₫
    2.903.759  - 34.259.267  2.903.759 ₫ - 34.259.267 ₫
  29. Bông Tai Questo Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Questo

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    7.782.981,00 ₫
    3.936.207  - 49.259.194  3.936.207 ₫ - 49.259.194 ₫
  30. Bông Tai Agueda Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Agueda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    5.462.237,00 ₫
    2.667.156  - 34.131.910  2.667.156 ₫ - 34.131.910 ₫
  31. Bông Tai Seumas Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Seumas

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    12.339.563,00 ₫
    5.883.934  - 78.664.717  5.883.934 ₫ - 78.664.717 ₫
  32. Bông Tai Louisa Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Louisa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    13.754.650,00 ₫
    5.343.370  - 100.938.194  5.343.370 ₫ - 100.938.194 ₫
  33. Bông Tai Ceallip Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Ceallip

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    7.018.834,00 ₫
    4.732.052  - 66.282.699  4.732.052 ₫ - 66.282.699 ₫
  34. Bông Tai Karshas Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Karshas

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    6.820.722,00 ₫
    4.495.450  - 50.249.759  4.495.450 ₫ - 50.249.759 ₫
    Mới

  35. Bông Tai Hadassah Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Hadassah

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    7.698.076,00 ₫
    5.388.653  - 53.801.630  5.388.653 ₫ - 53.801.630 ₫
  36. Bông Tai Carlita Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Carlita

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    10.839.571,00 ₫
    5.926.386  - 65.235.538  5.926.386 ₫ - 65.235.538 ₫
  37. Bông Tai Megrez Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Megrez

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    7.924.489,00 ₫
    4.043.754  - 48.792.217  4.043.754 ₫ - 48.792.217 ₫
  38. Bông Tai Ausmus Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Ausmus

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.084 crt - VS

    9.509.388,00 ₫
    4.988.183  - 60.183.669  4.988.183 ₫ - 60.183.669 ₫
  39. Bông Tai Ecateri Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Ecateri

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    12.226.356,00 ₫
    5.506.388  - 120.678.667  5.506.388 ₫ - 120.678.667 ₫
  40. Bông Tai Perilla Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Perilla

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    11.037.682,00 ₫
    4.687.902  - 60.763.862  4.687.902 ₫ - 60.763.862 ₫
  41. Bông Tai Planta Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Planta

    Vàng Hồng 9K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.5 crt - AAA

    8.886.750,00 ₫
    5.428.276  - 471.818.516  5.428.276 ₫ - 471.818.516 ₫
  42. Bông Tai Voyagiste Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Voyagiste

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    4.415.073,00 ₫
    3.011.306  - 40.754.520  3.011.306 ₫ - 40.754.520 ₫
  43. Bông Tai Unted Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Unted

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    7.358.455,00 ₫
    5.179.220  - 62.094.039  5.179.220 ₫ - 62.094.039 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Bông Tai Chastie Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Chastie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    7.924.490,00 ₫
    4.775.071  - 52.726.164  4.775.071 ₫ - 52.726.164 ₫
  46. Bông Tai Wiksel Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Wiksel

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    12.848.995,00 ₫
    6.948.645  - 92.985.402  6.948.645 ₫ - 92.985.402 ₫
  47. Bông Tai Ansonia Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Ansonia

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.094 crt - AAA

    9.650.897,00 ₫
    6.219.309  - 70.881.734  6.219.309 ₫ - 70.881.734 ₫
  48. Bông Tai Tanis Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Tanis

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    5.801.859,00 ₫
    4.409.412  - 43.513.942  4.409.412 ₫ - 43.513.942 ₫
  49. Bông Tai Legno Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Legno

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    10.698.061,00 ₫
    5.547.143  - 78.169.435  5.547.143 ₫ - 78.169.435 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Nella Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Nella

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    15.622.566,00 ₫
    7.488.643  - 97.895.758  7.488.643 ₫ - 97.895.758 ₫
  51. Bông Tai Lamborn Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Lamborn

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.084 crt - AAA

    9.650.897,00 ₫
    6.049.499  - 70.796.829  6.049.499 ₫ - 70.796.829 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Mangata Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Mangata

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.248 crt - AAA

    12.254.657,00 ₫
    6.928.268  - 84.452.422  6.928.268 ₫ - 84.452.422 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Suvd - A Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Suvd - A

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.56 crt - VS

    15.792.377,00 ₫
    5.985.820  - 115.782.468  5.985.820 ₫ - 115.782.468 ₫
  54. Bông Tai Jenkins Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Jenkins

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Đen

    0.08 crt - AAA

    6.396.195,00 ₫
    4.387.903  - 50.660.132  4.387.903 ₫ - 50.660.132 ₫
  55. Bông Tai Greatly Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Greatly

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    18.707.457,00 ₫
    5.433.936  - 257.545.943  5.433.936 ₫ - 257.545.943 ₫
  56. Bông Tai Stykkeear Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Stykkeear

    Vàng Hồng 9K & Đá Rhodolite

    0.2 crt - AAA

    6.452.798,00 ₫
    4.538.468  - 243.409.217  4.538.468 ₫ - 243.409.217 ₫
  57. Bông Tai Domenix Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Domenix

    9K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    9.452.784,00 ₫
    5.009.409  - 68.829.857  5.009.409 ₫ - 68.829.857 ₫
  58. Bông Tai Rigendl Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Rigendl

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    6.509.403,00 ₫
    4.775.071  - 49.895.988  4.775.071 ₫ - 49.895.988 ₫
  59. Bông Tai Stacey Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Stacey

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.89 crt - VS

    178.640.660,00 ₫
    10.147.875  - 2.812.316.853  10.147.875 ₫ - 2.812.316.853 ₫
  60. Bông Tai Carly Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Carly

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.5 crt - SI

    134.037.099,00 ₫
    7.415.058  - 320.743.760  7.415.058 ₫ - 320.743.760 ₫
  61. Bông Tai Hazelip Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Hazelip

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    3.566.020,00 ₫
    2.473.572  - 25.259.309  2.473.572 ₫ - 25.259.309 ₫
  62. Bông Tai Meldrum Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Meldrum

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    7.698.076,00 ₫
    2.903.759  - 42.636.585  2.903.759 ₫ - 42.636.585 ₫
  63. Bông Tai Patnode Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Patnode

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    14.377.289,00 ₫
    2.817.722  - 38.476.227  2.817.722 ₫ - 38.476.227 ₫
  64. Bông Tai Guel Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Guel

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.016 crt - VS1

    10.075.423,00 ₫
    6.642.987  - 70.669.473  6.642.987 ₫ - 70.669.473 ₫

You’ve viewed 60 of 11556 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng