Đang tải...
Tìm thấy 11559 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Fusion Collection
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Ceramic Jewellery
  8. Bông tai nữ Splendore Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Splendore

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    26.813.080,00 ₫
    8.467.884  - 118.103.211  8.467.884 ₫ - 118.103.211 ₫
  9. Bông tai nữ Trouvaille Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Trouvaille

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.276 crt - VS

    21.451.877,00 ₫
    6.091.952  - 83.617.527  6.091.952 ₫ - 83.617.527 ₫
  10. Bông tai nữ Anteil Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Anteil

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    23.428.755,00 ₫
    8.360.337  - 117.876.794  8.360.337 ₫ - 117.876.794 ₫
  11. Bông tai nữ Clomb Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Clomb

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    18.525.476,00 ₫
    8.855.618  - 139.711.598  8.855.618 ₫ - 139.711.598 ₫
  12. Bông tai nữ Ficoide Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Ficoide

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    12.477.110,00 ₫
    6.495.252  - 72.310.975  6.495.252 ₫ - 72.310.975 ₫
  13. Bông tai nữ Putih Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Putih

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    14.621.250,00 ₫
    6.410.346  - 86.178.834  6.410.346 ₫ - 86.178.834 ₫
  14. Bông tai nữ Kalender Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Kalender

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    8.731.372,00 ₫
    4.753.562  - 49.089.386  4.753.562 ₫ - 49.089.386 ₫
  15. Bông tai nữ Lineach Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Lineach

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    15.505.962,00 ₫
    7.091.286  - 112.754.174  7.091.286 ₫ - 112.754.174 ₫
  16. Khuyên kẹp vành tai Suilup Vàng Hồng 14K

    GLAMIRA Khuyên kẹp vành tai Suilup

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    9.235.427,00 ₫
    3.699.604  - 54.905.396  3.699.604 ₫ - 54.905.396 ₫
  17. Bông tai nữ Magnete Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Magnete

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    19.385.850,00 ₫
    8.958.919  - 125.985.246  8.958.919 ₫ - 125.985.246 ₫
  18. Bông tai nữ Togo Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Togo

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    22.556.495,00 ₫
    10.698.062  - 133.584.267  10.698.062 ₫ - 133.584.267 ₫
  19. Bông tai nữ Edvige Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Edvige

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.737.486,00 ₫
    6.919.778  - 71.801.543  6.919.778 ₫ - 71.801.543 ₫
  20. Bông tai nữ Acrae Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Acrae

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    13.650.500,00 ₫
    3.699.604  - 47.348.828  3.699.604 ₫ - 47.348.828 ₫
  21. Bông tai nữ Panistow Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Panistow

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.22 crt - AAA

    10.967.210,00 ₫
    4.753.562  - 57.579.912  4.753.562 ₫ - 57.579.912 ₫
  22. Bông tai nữ Abiru Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Abiru

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    14.018.140,00 ₫
    4.550.921  - 68.702.502  4.550.921 ₫ - 68.702.502 ₫
  23. Bông tai nữ Krystle Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Krystle

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.512 crt - VS

    15.663.886,00 ₫
    7.561.661  - 124.782.423  7.561.661 ₫ - 124.782.423 ₫
  24. Bông Tai Thiết Kế
  25. Bông tai nữ Amys Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Amys

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.428 crt - VS

    15.769.169,00 ₫
    7.702.604  - 101.263.667  7.702.604 ₫ - 101.263.667 ₫
  26. Bông tai Cabochon
  27. Bông tai nữ Assuming Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Assuming

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.206 crt - AAA

    11.072.210,00 ₫
    5.561.294  - 75.112.848  5.561.294 ₫ - 75.112.848 ₫
  28. Bông tai nữ Cafsunaj Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Cafsunaj

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    16.507.561,00 ₫
    8.261.281  - 111.041.919  8.261.281 ₫ - 111.041.919 ₫
  29. Bông tai nữ Ailmen Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Ailmen

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.154 crt - VS

    9.956.838,00 ₫
    5.398.841  - 62.334.602  5.398.841 ₫ - 62.334.602 ₫
  30. Bông tai nữ Ederoot Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Ederoot

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    16.898.126,00 ₫
    6.304.215  - 176.362.367  6.304.215 ₫ - 176.362.367 ₫
  31. Bông tai nữ Laveur Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Laveur

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.58 crt - VS

    40.160.185,00 ₫
    8.150.904  - 581.204.789  8.150.904 ₫ - 581.204.789 ₫
  32. Bông tai nữ Nodosite Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Nodosite

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    22.512.060,00 ₫
    8.974.485  - 528.690.882  8.974.485 ₫ - 528.690.882 ₫
  33. Bông tai nữ Glebele Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Glebele

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    28.952.409,00 ₫
    9.731.557  - 126.296.569  9.731.557 ₫ - 126.296.569 ₫
  34. Bông tai nữ Ratri Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Ratri

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    13.800.782,00 ₫
    5.794.783  - 71.193.055  5.794.783 ₫ - 71.193.055 ₫
  35. Bông tai nữ Erteko Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Erteko

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.76 crt - VS

    15.616.339,00 ₫
    7.174.494  - 143.857.805  7.174.494 ₫ - 143.857.805 ₫
  36. Bông tai nữ Marvin Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Marvin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.249.563,00 ₫
    6.561.478  - 70.952.491  6.561.478 ₫ - 70.952.491 ₫
  37. Bông tai nữ Sissel Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Sissel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    17.084.633,00 ₫
    7.647.133  - 101.518.382  7.647.133 ₫ - 101.518.382 ₫
  38. Bông tai nữ Dansereaud Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Dansereaud

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    5.296.105,00 ₫
    2.645.647  - 30.523.435  2.645.647 ₫ - 30.523.435 ₫
  39. Bông tai nữ Rend Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Rend

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    6.657.136,00 ₫
    3.484.511  - 43.754.502  3.484.511 ₫ - 43.754.502 ₫
  40. Bông tai nữ Zarembarad Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Zarembarad

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    9.118.540,00 ₫
    3.204.890  - 45.947.893  3.204.890 ₫ - 45.947.893 ₫
  41. Bông tai nữ Lakres Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Lakres

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    16.617.939,00 ₫
    6.516.478  - 83.504.320  6.516.478 ₫ - 83.504.320 ₫
  42. Bông tai nữ Toma Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Toma

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.828 crt - VS

    68.246.845,00 ₫
    8.716.939  - 525.789.958  8.716.939 ₫ - 525.789.958 ₫
  43. Bông tai nữ Utsey Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Utsey

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.502 crt - VS

    48.091.752,00 ₫
    13.867.858  - 212.503.705  13.867.858 ₫ - 212.503.705 ₫
  44. Bông tai nữ Hollyhock Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Hollyhock

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.383.954,00 ₫
    7.365.531  - 92.391.070  7.365.531 ₫ - 92.391.070 ₫
  45. Bông tai nữ Apport Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Apport

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    10.477.024,00 ₫
    5.285.352  - 61.061.028  5.285.352 ₫ - 61.061.028 ₫
  46. Bông tai nữ Appui Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Appui

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    14.520.213,00 ₫
    7.233.927  - 99.126.886  7.233.927 ₫ - 99.126.886 ₫
  47. Bông tai nữ Cyclique Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Cyclique

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.29 crt - AAA

    8.161.658,00 ₫
    4.258.847  - 68.971.370  4.258.847 ₫ - 68.971.370 ₫
  48. Bông tai nữ Boban Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Boban

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    15.670.678,00 ₫
    7.539.586  - 86.348.643  7.539.586 ₫ - 86.348.643 ₫
  49. Bông tai nữ Rostislav Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Rostislav

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.24 crt - AAA

    11.370.511,00 ₫
    4.215.828  - 142.074.793  4.215.828 ₫ - 142.074.793 ₫
  50. Bông tai nữ Rickeyps Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Rickeyps

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.612 crt - VS

    25.806.386,00 ₫
    9.766.934  - 154.003.985  9.766.934 ₫ - 154.003.985 ₫
  51. Bông tai nữ Gigante Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Gigante

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    12.515.032,00 ₫
    4.669.788  - 71.914.747  4.669.788 ₫ - 71.914.747 ₫
  52. Bông tai nữ Ksora Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Ksora

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    7.692.414,00 ₫
    3.871.679  - 44.829.971  3.871.679 ₫ - 44.829.971 ₫
  53. Bông tai nữ Stonige Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Stonige

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    8.050.431,00 ₫
    4.194.319  - 60.127.067  4.194.319 ₫ - 60.127.067 ₫
  54. Bông tai nữ Vern Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Vern

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    2.18 crt - VS

    27.828.829,00 ₫
    8.443.827  - 4.365.333.081  8.443.827 ₫ - 4.365.333.081 ₫
  55. Bông tai nữ Coronaire Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Coronaire

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    6.810.249,00 ₫
    3.721.114  - 38.193.213  3.721.114 ₫ - 38.193.213 ₫
  56. Bông tai nữ Katerin Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Katerin

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    25.150.350,00 ₫
    13.054.182  - 183.522.707  13.054.182 ₫ - 183.522.707 ₫
  57. Bông tai nữ Labourage Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Labourage

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    2.824 crt - VS

    30.905.794,00 ₫
    9.331.087  - 186.579.299  9.331.087 ₫ - 186.579.299 ₫
  58. Bông tai nữ Aurei Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Aurei

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.787.877,00 ₫
    5.603.746  - 56.037.465  5.603.746 ₫ - 56.037.465 ₫
  59. Bông tai nữ Quelli Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Quelli

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    10.273.252,00 ₫
    4.860.825  - 286.625.996  4.860.825 ₫ - 286.625.996 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Xilli Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Xilli

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    12.524.372,00 ₫
    5.656.953  - 74.560.960  5.656.953 ₫ - 74.560.960 ₫
  61. Bông tai nữ Redviolet Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Redviolet

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.274 crt - VS

    19.690.094,00 ₫
    8.395.431  - 106.782.512  8.395.431 ₫ - 106.782.512 ₫
  62. Bông tai nữ Keikos Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Keikos

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Kim Cương

    0.18 crt - AAA

    15.441.718,00 ₫
    7.306.946  - 86.674.115  7.306.946 ₫ - 86.674.115 ₫
  63. Bông tai nữ Jennifer Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Jennifer

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    20.601.126,00 ₫
    8.173.545  - 105.268.363  8.173.545 ₫ - 105.268.363 ₫
  64. Bông tai nữ Aneira Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Aneira

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.344 crt - VS

    25.026.105,00 ₫
    7.246.380  - 105.424.025  7.246.380 ₫ - 105.424.025 ₫
  65. Bông tai nữ Aumera Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Aumera

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.056 crt - AAA

    10.157.780,00 ₫
    5.540.067  - 61.004.424  5.540.067 ₫ - 61.004.424 ₫
  66. Bông tai nữ Hine Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Hine

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    14.372.760,00 ₫
    5.603.746  - 74.263.793  5.603.746 ₫ - 74.263.793 ₫
  67. Bông tai nữ Chassepot Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Chassepot

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    13.411.067,00 ₫
    4.430.922  - 57.707.272  4.430.922 ₫ - 57.707.272 ₫
  68. Bông tai nữ Rouge Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Rouge

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    40.919.238,00 ₫
    8.360.337  - 504.931.563  8.360.337 ₫ - 504.931.563 ₫
  69. Bông tai nữ Effemine Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Effemine

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    18.595.099,00 ₫
    8.766.467  - 99.438.201  8.766.467 ₫ - 99.438.201 ₫

You’ve viewed 180 of 11559 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng