Đang tải...
Tìm thấy 11738 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Bộ Sưu Tập Fusion
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Trang sức gốm sứ
  8. Bông Tai Thiết Kế
  9. Bông tai Cabochon
  10. Bông tai nữ Mikuela Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Mikuela

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.6 crt - AAA

    14.807.193,00 ₫
    4.932.995  - 643.794.115  4.932.995 ₫ - 643.794.115 ₫
  11. Bông tai nữ Aumera Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Aumera

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.056 crt - AAA

    10.157.780,00 ₫
    5.540.067  - 61.004.424  5.540.067 ₫ - 61.004.424 ₫
  12. Bông tai nữ Fonce Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Fonce

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    25.123.180,00 ₫
    7.678.831  - 123.239.978  7.678.831 ₫ - 123.239.978 ₫
  13. Bông tai nữ Hine Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Hine

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    14.372.760,00 ₫
    5.603.746  - 74.263.793  5.603.746 ₫ - 74.263.793 ₫
  14. Bông tai nữ Chassepot Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Chassepot

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    13.411.067,00 ₫
    4.430.922  - 57.707.272  4.430.922 ₫ - 57.707.272 ₫
  15. Bông tai nữ Effemine Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Effemine

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    18.595.099,00 ₫
    8.766.467  - 99.438.201  8.766.467 ₫ - 99.438.201 ₫
  16. Bông tai nữ Draguelle Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Draguelle

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AAA

    18.271.893,00 ₫
    9.270.521  - 127.711.655  9.270.521 ₫ - 127.711.655 ₫
  17. Bông tai nữ Rouge Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Rouge

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    40.919.238,00 ₫
    8.360.337  - 504.931.563  8.360.337 ₫ - 504.931.563 ₫
  18. Bông tai nữ Carpetta Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Carpetta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.213.267,00 ₫
    3.506.587  - 40.174.336  3.506.587 ₫ - 40.174.336 ₫
  19. Bông tai nữ Grazyna Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Grazyna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.99 crt - VS

    65.158.274,00 ₫
    8.615.335  - 2.899.641.910  8.615.335 ₫ - 2.899.641.910 ₫
  20. Bông tai nữ Listar Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Listar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.604 crt - VS

    164.237.331,00 ₫
    7.082.229  - 2.872.005.248  7.082.229 ₫ - 2.872.005.248 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Vaunita Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Vaunita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    25.921.575,00 ₫
    4.301.866  - 202.838.660  4.301.866 ₫ - 202.838.660 ₫
  22. Bông tai nữ Arlean Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Arlean

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    11.037.399,00 ₫
    5.184.880  - 51.155.414  5.184.880 ₫ - 51.155.414 ₫
  23. Bông tai nữ Siria Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Siria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.54 crt - AAA

    16.802.749,00 ₫
    7.120.720  - 128.971.083  7.120.720 ₫ - 128.971.083 ₫
  24. Bông tai nữ Hoquet Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Hoquet

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    7.816.376,00 ₫
    3.828.660  - 42.197.905  3.828.660 ₫ - 42.197.905 ₫
  25. Bông tai nữ Keisha Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Keisha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    12.631.354,00 ₫
    5.963.178  - 69.325.138  5.963.178 ₫ - 69.325.138 ₫
  26. Bông tai nữ Brandey Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Brandey

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    24.238.752,00 ₫
    8.159.961  - 142.074.796  8.159.961 ₫ - 142.074.796 ₫
  27. Bông tai nữ Nervurer Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Nervurer

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.024 crt - VS1

    8.371.657,00 ₫
    3.871.679  - 41.150.744  3.871.679 ₫ - 41.150.744 ₫
  28. Bông tai nữ Passaros Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Passaros

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    17.048.974,00 ₫
    7.698.076  - 86.942.976  7.698.076 ₫ - 86.942.976 ₫
  29. Bông tai nữ Musicke Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Musicke

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    5.139.029,00 ₫
    2.538.100  - 41.603.569  2.538.100 ₫ - 41.603.569 ₫
  30. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Neta Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Neta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.78 crt - VS

    214.542.850,00 ₫
    10.004.669  - 3.569.968.927  10.004.669 ₫ - 3.569.968.927 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Grafetul A Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Grafetul A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    11.095.700,00 ₫
    5.051.862  - 68.844.006  5.051.862 ₫ - 68.844.006 ₫
  32. Bông tai nữ Amabley Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Amabley

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    17.785.951,00 ₫
    4.818.089  - 81.537.344  4.818.089 ₫ - 81.537.344 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Ginny

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    10.601.835,00 ₫
    5.150.918  - 61.414.797  5.150.918 ₫ - 61.414.797 ₫
  34. Bông tai nữ Eusem Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Eusem

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    7.292.227,00 ₫
    4.000.735  - 44.065.820  4.000.735 ₫ - 44.065.820 ₫
  35. Bông tai nữ Cedrat Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Cedrat

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    10.073.441,00 ₫
    4.366.393  - 58.711.979  4.366.393 ₫ - 58.711.979 ₫
  36. Bông tai nữ Faiga Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Faiga

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    59.158.020,00 ₫
    5.917.896  - 149.970.984  5.917.896 ₫ - 149.970.984 ₫
  37. Bông tai nữ Ersatz Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Ersatz

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.179.290,00 ₫
    5.455.162  - 57.155.386  5.455.162 ₫ - 57.155.386 ₫
  38. Bông tai nữ Denault Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Denault

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.42 crt - AAA

    16.865.012,00 ₫
    7.947.131  - 120.140.935  7.947.131 ₫ - 120.140.935 ₫
  39. Bông tai nữ Lebone Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Lebone

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    10.199.385,00 ₫
    3.922.622  - 52.329.939  3.922.622 ₫ - 52.329.939 ₫
  40. Bông tai nữ Finifugal Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Finifugal

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.917.697,00 ₫
    4.215.828  - 44.207.333  4.215.828 ₫ - 44.207.333 ₫
  41. Kiểu Đá
    Bông tai nữ Wayna - Pear Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Wayna - Pear

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    31.020.700,00 ₫
    7.865.056  - 1.830.033.773  7.865.056 ₫ - 1.830.033.773 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    6.599.401,00 ₫
    3.526.397  - 37.782.832  3.526.397 ₫ - 37.782.832 ₫
  43. Bông tai nữ Sirene Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Sirene

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    46.377.230,00 ₫
    7.274.682  - 398.814.141  7.274.682 ₫ - 398.814.141 ₫
  44. Bông tai nữ Sylla Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Sylla

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    11.646.735,00 ₫
    6.198.083  - 67.584.579  6.198.083 ₫ - 67.584.579 ₫
  45. Bông tai nữ Septe Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Septe

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    13.203.898,00 ₫
    6.806.005  - 73.839.269  6.806.005 ₫ - 73.839.269 ₫
  46. Bông tai nữ Rogers Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Rogers

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.67 crt - VS

    25.617.613,00 ₫
    8.637.694  - 154.810.585  8.637.694 ₫ - 154.810.585 ₫
  47. Bông tai nữ Ausce Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Ausce

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    14.537.477,00 ₫
    6.070.725  - 474.365.673  6.070.725 ₫ - 474.365.673 ₫
  48. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Gelsomino Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Gelsomino

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    120.374.144,00 ₫
    11.965.980  - 2.191.008.479  11.965.980 ₫ - 2.191.008.479 ₫
  49. Bông tai nữ Meshell Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Meshell

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    13.173.049,00 ₫
    4.194.319  - 51.296.920  4.194.319 ₫ - 51.296.920 ₫
  50. Bông tai nữ Ficoide Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Ficoide

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    12.477.110,00 ₫
    6.495.252  - 72.310.975  6.495.252 ₫ - 72.310.975 ₫
  51. Bông tai nữ Romola Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Romola

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.476 crt - AAA

    20.691.409,00 ₫
    10.103.725  - 419.913.096  10.103.725 ₫ - 419.913.096 ₫
  52. Bông tai nữ Persici - A Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Persici - A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.914 crt - VS

    94.277.380,00 ₫
    5.624.973  - 1.818.260.246  5.624.973 ₫ - 1.818.260.246 ₫
  53. Bông tai nữ Sitara Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Sitara

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    12.894.843,00 ₫
    6.837.703  - 86.178.834  6.837.703 ₫ - 86.178.834 ₫
  54. Bông tai nữ Casiphia Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Casiphia

    Vàng Hồng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    28.16 crt - AAA

    22.102.252,00 ₫
    12.728.712  - 298.286.314  12.728.712 ₫ - 298.286.314 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Dulcinia Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Dulcinia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    43.557.244,00 ₫
    11.797.302  - 2.562.822.755  11.797.302 ₫ - 2.562.822.755 ₫
  56. Bông tai nữ Wallboard Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Wallboard

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    9.198.917,00 ₫
    4.581.487  - 49.796.930  4.581.487 ₫ - 49.796.930 ₫
  57. Xem thêm kích cỡ
    Bông tai nữ Marsalia 12 mm Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Marsalia 12 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    21.256.596,00 ₫
    6.556.383  - 99.834.428  6.556.383 ₫ - 99.834.428 ₫
  58. Bông tai nữ Habriel Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Habriel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.228 crt - VS

    25.801.573,00 ₫
    9.628.255  - 131.122.013  9.628.255 ₫ - 131.122.013 ₫
  59. Bông tai nữ Lela Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Lela

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    31.330.322,00 ₫
    11.635.416  - 147.522.879  11.635.416 ₫ - 147.522.879 ₫
  60. Bông tai nữ Bedirnisa Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Bedirnisa

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.2 crt - AAA

    9.697.311,00 ₫
    5.386.389  - 60.311.029  5.386.389 ₫ - 60.311.029 ₫
  61. Bông tai nữ Parcha Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Parcha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    15.358.793,00 ₫
    6.962.230  - 90.225.980  6.962.230 ₫ - 90.225.980 ₫
  62. Bông tai nữ Vivianate Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Vivianate

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    8.236.658,00 ₫
    4.581.487  - 52.457.295  4.581.487 ₫ - 52.457.295 ₫
  63. Bông tai nữ Turbat Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Turbat

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    9.930.800,00 ₫
    4.710.543  - 58.259.151  4.710.543 ₫ - 58.259.151 ₫
    Mới

  64. Bông tai nữ Dinares Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Dinares

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    9.773.160,00 ₫
    3.699.604  - 45.367.705  3.699.604 ₫ - 45.367.705 ₫
  65. Bông tai nữ Londass Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Londass

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    11.335.699,00 ₫
    5.582.520  - 69.579.851  5.582.520 ₫ - 69.579.851 ₫
  66. Bông tai nữ Everardo Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Everardo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    12.744.844,00 ₫
    3.699.604  - 48.452.596  3.699.604 ₫ - 48.452.596 ₫
  67. Bông tai nữ Khos Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Khos

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    8.367.694,00 ₫
    4.000.735  - 44.914.873  4.000.735 ₫ - 44.914.873 ₫
  68. Bông tai nữ Loyalis Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Loyalis

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    9.084.860,00 ₫
    4.301.866  - 53.263.894  4.301.866 ₫ - 53.263.894 ₫
  69. Bông tai nữ Polly Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Polly

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.502 crt - SI

    308.158.254,00 ₫
    8.511.751  - 588.690.599  8.511.751 ₫ - 588.690.599 ₫

You’ve viewed 240 of 11738 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng