Đang tải...
Tìm thấy 11738 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Bộ Sưu Tập Fusion
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Trang sức gốm sứ
  8. Bông Tai Thiết Kế
  9. Bông tai Cabochon
  10. Bông tai nữ Demarcus Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Demarcus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    3.372 crt - VS

    426.940.427,00 ₫
    7.004.683  - 3.113.475.806  7.004.683 ₫ - 3.113.475.806 ₫
  11. Bông tai nữ Chiffre Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Chiffre

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    17.270.860,00 ₫
    8.232.413  - 100.471.221  8.232.413 ₫ - 100.471.221 ₫
  12. Bông tai nữ Fireb Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Fireb

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.126 crt - VS

    21.744.801,00 ₫
    10.198.819  - 128.518.254  10.198.819 ₫ - 128.518.254 ₫
  13. Bông tai nữ Puflash Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Puflash

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.228 crt - VS

    18.646.325,00 ₫
    5.603.746  - 72.565.688  5.603.746 ₫ - 72.565.688 ₫
  14. Bông tai nữ Maglumans Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Maglumans

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.1 crt - AAA

    13.878.046,00 ₫
    7.052.796  - 84.395.818  7.052.796 ₫ - 84.395.818 ₫
  15. Bông tai nữ Belenda Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Belenda

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    11.541.452,00 ₫
    5.943.367  - 94.754.262  5.943.367 ₫ - 94.754.262 ₫
  16. Bông tai nữ Buninle Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Buninle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.198.917,00 ₫
    4.581.487  - 50.419.569  4.581.487 ₫ - 50.419.569 ₫
  17. Bông tai nữ Canap Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Canap

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    14.346.157,00 ₫
    6.237.706  - 70.895.888  6.237.706 ₫ - 70.895.888 ₫
  18. Bông tai nữ Nidia Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Nidia

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    10.07 crt - VS

    117.444.912,00 ₫
    19.596.133  - 7.609.209.214  19.596.133 ₫ - 7.609.209.214 ₫
  19. Bông tai nữ Charlsie Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Charlsie

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    3.976 crt - VS

    37.533.782,00 ₫
    8.677.317  - 8.293.687.105  8.677.317 ₫ - 8.293.687.105 ₫
  20. Bông tai nữ Violeta Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Violeta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.308 crt - VS

    20.011.036,00 ₫
    6.273.932  - 97.499.534  6.273.932 ₫ - 97.499.534 ₫
  21. Xem thêm kích cỡ
    Bông tai nữ Elgia 18 mm Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Elgia 18 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.504 crt - AAA

    15.863.980,00 ₫
    7.499.681  - 138.862.547  7.499.681 ₫ - 138.862.547 ₫
  22. Bông tai nữ Vittoria Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Vittoria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.26 crt - SI

    103.434.413,00 ₫
    8.646.184  - 284.347.702  8.646.184 ₫ - 284.347.702 ₫
  23. Bông tai nữ Leliany Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Leliany

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.512 crt - VS

    34.190.780,00 ₫
    11.252.776  - 170.602.960  11.252.776 ₫ - 170.602.960 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø6 mm Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Leah Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    5.709.594,00 ₫
    3.050.928  - 35.631.899  3.050.928 ₫ - 35.631.899 ₫
  25. Bông tai nữ Demas Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Demas

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    12.059.658,00 ₫
    5.566.954  - 65.249.687  5.566.954 ₫ - 65.249.687 ₫
  26. Bông tai nữ Seumas Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Seumas

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    14.945.305,00 ₫
    5.883.934  - 78.664.717  5.883.934 ₫ - 78.664.717 ₫
  27. Bông tai nữ Lagneia Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Lagneia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    11.438.999,00 ₫
    3.828.660  - 69.254.380  3.828.660 ₫ - 69.254.380 ₫
  28. Bông tai nữ Xeniane Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Xeniane

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    10.684.193,00 ₫
    4.753.562  - 63.721.393  4.753.562 ₫ - 63.721.393 ₫
  29. Bông tai nữ Nekesa Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Nekesa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.51 crt - VS

    16.229.354,00 ₫
    4.818.089  - 462.054.408  4.818.089 ₫ - 462.054.408 ₫
  30. Bông tai nữ Elya Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Elya

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.14 crt - AAA

    10.191.460,00 ₫
    4.457.526  - 56.461.996  4.457.526 ₫ - 56.461.996 ₫
  31. Bông tai nữ Buse Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Buse

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    11.867.206,00 ₫
    6.389.120  - 80.079.804  6.389.120 ₫ - 80.079.804 ₫
  32. Bông tai nữ Biruhi Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Biruhi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    10.599.287,00 ₫
    4.753.562  - 62.815.736  4.753.562 ₫ - 62.815.736 ₫
  33. Bông Tai SYLVIE Perak Vàng Hồng 14K

    Bông Tai SYLVIE Perak

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.016 crt - VS

    61.764.328,00 ₫
    15.779.642  - 373.285.965  15.779.642 ₫ - 373.285.965 ₫
  34. Bông tai nữ Bassawuq Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Bassawuq

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.134 crt - VS

    16.944.540,00 ₫
    8.736.750  - 106.626.845  8.736.750 ₫ - 106.626.845 ₫
  35. Bông tai nữ Gender Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Gender

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    8.947.031,00 ₫
    4.796.580  - 51.749.748  4.796.580 ₫ - 51.749.748 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Incident - A Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Incident - A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    12.993.333,00 ₫
    6.580.157  - 75.820.392  6.580.157 ₫ - 75.820.392 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Incident - B Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Incident - B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    14.677.570,00 ₫
    7.025.910  - 86.164.684  7.025.910 ₫ - 86.164.684 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Incident - SET Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Incident - SET

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    13.853.989,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    6.813.646  - 81.098.667  6.813.646 ₫ - 81.098.667 ₫
  39. Bông tai nữ Tillune Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Tillune

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    10.884.569,00 ₫
    6.134.404  - 65.759.118  6.134.404 ₫ - 65.759.118 ₫
  40. Bông tai nữ Rebna Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Rebna

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.082.414,00 ₫
    4.689.034  - 46.273.365  4.689.034 ₫ - 46.273.365 ₫
  41. Bông tai nữ Donte Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Donte

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    6.254.404,00 ₫
    2.774.703  - 36.240.393  2.774.703 ₫ - 36.240.393 ₫
  42. Bông tai nữ Chiotta Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Chiotta

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    7.901.281,00 ₫
    3.828.660  - 56.518.592  3.828.660 ₫ - 56.518.592 ₫
  43. Bông tai nữ Fees Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Fees

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    22.132.252,00 ₫
    10.504.195  - 143.277.616  10.504.195 ₫ - 143.277.616 ₫
  44. Bông tai nữ Tequars Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Tequars

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.13 crt - VS

    18.497.174,00 ₫
    8.855.618  - 106.541.943  8.855.618 ₫ - 106.541.943 ₫
  45. Bông tai nữ Hemi Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Hemi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    22.516.873,00 ₫
    5.592.425  - 74.490.207  5.592.425 ₫ - 74.490.207 ₫
  46. Bông tai nữ Gemelli Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Gemelli

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    16.935.201,00 ₫
    5.735.066  - 78.537.361  5.735.066 ₫ - 78.537.361 ₫
  47. Bông tai nữ Lilith Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Lilith

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.592 crt - VS

    47.651.659,00 ₫
    5.731.104  - 3.199.796.153  5.731.104 ₫ - 3.199.796.153 ₫
  48. Bông tai nữ Yeisk Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Yeisk

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    18.665.569,00 ₫
    6.198.083  - 79.273.202  6.198.083 ₫ - 79.273.202 ₫
  49. Bông tai nữ Leola Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Leola

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    12.607.298,00 ₫
    5.646.199  - 68.405.334  5.646.199 ₫ - 68.405.334 ₫
  50. Bông tai nữ Diocatua Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Diocatua

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    8.160.809,00 ₫
    3.979.226  - 43.853.563  3.979.226 ₫ - 43.853.563 ₫
  51. Bông tai nữ Bouncer Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Bouncer

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    11.472.114,00 ₫
    6.049.499  - 66.381.756  6.049.499 ₫ - 66.381.756 ₫
  52. Bông Tai SYLVIE Moly Vàng Hồng 14K

    Bông Tai SYLVIE Moly

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2 crt - AAA

    34.866.342,00 ₫
    11.500.416  - 311.418.331  11.500.416 ₫ - 311.418.331 ₫
  53. Bông tai nữ Firehorse Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Firehorse

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.204 crt - VS

    11.321.832,00 ₫
    6.028.272  - 83.546.767  6.028.272 ₫ - 83.546.767 ₫
  54. Bông tai nữ Estatex Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Estatex

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    10.722.965,00 ₫
    5.264.125  - 62.829.885  5.264.125 ₫ - 62.829.885 ₫
  55. Bông tai nữ Cuprum Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Cuprum

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.06 crt - VS1

    11.306.831,00 ₫
    4.753.562  - 52.513.899  4.753.562 ₫ - 52.513.899 ₫
  56. Bông tai nữ Mere Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Mere

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.868 crt - VS

    23.745.451,00 ₫
    7.559.964  - 153.579.458  7.559.964 ₫ - 153.579.458 ₫
  57. Bông tai nữ Boal Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Boal

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.044 crt - AAA

    10.952.494,00 ₫
    4.860.825  - 51.551.639  4.860.825 ₫ - 51.551.639 ₫
  58. Bông tai nữ Boscape Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Boscape

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.48 crt - AAA

    18.260.289,00 ₫
    6.792.420  - 359.319.045  6.792.420 ₫ - 359.319.045 ₫
  59. Bông tai nữ Cyclist Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Cyclist

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    6.642.420,00 ₫
    3.656.585  - 38.688.488  3.656.585 ₫ - 38.688.488 ₫
  60. Bông tai nữ Uncorp Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Uncorp

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.16 crt - AAA

    14.840.022,00 ₫
    8.172.130  - 96.438.216  8.172.130 ₫ - 96.438.216 ₫
  61. Bông tai nữ Kutch Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Kutch

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    14.971.907,00 ₫
    5.752.330  - 74.334.546  5.752.330 ₫ - 74.334.546 ₫
  62. Bông tai nữ Beles Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Beles

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.720.037,00 ₫
    5.964.594  - 63.042.150  5.964.594 ₫ - 63.042.150 ₫
  63. Bông tai nữ Jorinirena Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Jorinirena

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.1 crt - AAA

    10.658.439,00 ₫
    5.518.841  - 64.018.558  5.518.841 ₫ - 64.018.558 ₫
  64. Bông tai nữ Marlynn Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Marlynn

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    9.392.784,00 ₫
    4.913.183  - 57.226.138  4.913.183 ₫ - 57.226.138 ₫
  65. Bông tai nữ Ellye Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Ellye

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    17.530.105,00 ₫
    8.716.939  - 119.433.394  8.716.939 ₫ - 119.433.394 ₫
  66. Bông tai nữ Ranchi Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Ranchi

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    10.859.381,00 ₫
    5.349.031  - 76.443.031  5.349.031 ₫ - 76.443.031 ₫
  67. Bông tai nữ Aminta Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Aminta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    34.970.210,00 ₫
    6.410.346  - 109.244.762  6.410.346 ₫ - 109.244.762 ₫
  68. Bông tai nữ Amosis Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Amosis

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.32 crt - VS

    324.596.478,00 ₫
    8.380.148  - 5.349.837.848  8.380.148 ₫ - 5.349.837.848 ₫
  69. Bông tai nữ Fahie Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Fahie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    26.948.926,00 ₫
    6.792.420  - 112.697.572  6.792.420 ₫ - 112.697.572 ₫

You’ve viewed 360 of 11738 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng