Đang tải...
Tìm thấy 11559 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông Tai Sipho Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Sipho

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    14.869.173,00 ₫
    6.325.441  - 69.169.481  6.325.441 ₫ - 69.169.481 ₫
  2. Bông Tai Scuola Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Scuola

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.23 crt - AAA

    17.600.293,00 ₫
    8.875.429  - 115.754.166  8.875.429 ₫ - 115.754.166 ₫
  3. Bông Tai Peyton Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Peyton

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    14.787.381,00 ₫
    6.316.950  - 73.994.924  6.316.950 ₫ - 73.994.924 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Limitless Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Limitless

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    22.607.439,00 ₫
    7.528.266  - 114.508.891  7.528.266 ₫ - 114.508.891 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Stelina Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Stelina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.058.809,00 ₫
    5.309.408  - 61.952.530  5.309.408 ₫ - 61.952.530 ₫
  6. Bông Tai Questo Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Questo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    9.388.539,00 ₫
    3.936.207  - 49.259.194  3.936.207 ₫ - 49.259.194 ₫
  7. Bông Tai Chikondi Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Chikondi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    8.864.390,00 ₫
    4.108.281  - 47.872.408  4.108.281 ₫ - 47.872.408 ₫
  8. Bông Tai Hoquet Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Hoquet

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    7.816.376,00 ₫
    3.828.660  - 42.197.905  3.828.660 ₫ - 42.197.905 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông Tai Louisa Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Louisa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    15.605.867,00 ₫
    5.343.370  - 100.938.194  5.343.370 ₫ - 100.938.194 ₫
  11. Bông Tai Nigella Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Nigella

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.79 crt - VS

    252.112.294,00 ₫
    8.189.961  - 2.310.852.253  8.189.961 ₫ - 2.310.852.253 ₫
  12. Bông Tai Laconic Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Laconic

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.268 crt - VS

    15.841.338,00 ₫
    3.936.207  - 64.598.744  3.936.207 ₫ - 64.598.744 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Leah Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Leah

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    6.673.552,00 ₫
    3.566.020  - 38.207.362  3.566.020 ₫ - 38.207.362 ₫
  14. Bông Tai Rolie Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Rolie

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.56 crt - AA

    17.075.578,00 ₫
    6.220.725  - 485.912.788  6.220.725 ₫ - 485.912.788 ₫
  15. Bông Tai Crater Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Crater

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - VS

    18.799.720,00 ₫
    7.050.532  - 102.254.228  7.050.532 ₫ - 102.254.228 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Vaunita Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Vaunita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    25.921.575,00 ₫
    4.301.866  - 202.838.660  4.301.866 ₫ - 202.838.660 ₫
  17. Bông Tai Megrez Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Megrez

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    9.573.914,00 ₫
    4.043.754  - 48.792.217  4.043.754 ₫ - 48.792.217 ₫
  18. Xem thêm kích cỡ
    Bông Tai Laduke 13 mm Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Laduke 13 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    17.168.973,00 ₫
    7.009.777  - 89.320.324  7.009.777 ₫ - 89.320.324 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Zarita Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Zarita

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    20.735.559,00 ₫
    8.940.523  - 152.744.552  8.940.523 ₫ - 152.744.552 ₫
  21. Bông Tai Siria Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Siria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.54 crt - AAA

    16.802.749,00 ₫
    7.120.720  - 128.971.083  7.120.720 ₫ - 128.971.083 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Kiamara 4-6 mm Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Kiamara 4-6 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    6.747.702,00 ₫
    3.605.642  - 38.631.885  3.605.642 ₫ - 38.631.885 ₫
  23. Bông Tai Ausmus Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Ausmus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.084 crt - VS

    11.571.170,00 ₫
    4.988.183  - 60.183.669  4.988.183 ₫ - 60.183.669 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Vedra Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Vedra

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    14.117.195,00 ₫
    3.504.322  - 40.570.557  3.504.322 ₫ - 40.570.557 ₫
  25. Bông Tai Marietta Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Marietta

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.63 crt - AAA

    13.976.253,00 ₫
    5.037.711  - 116.872.083  5.037.711 ₫ - 116.872.083 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Bông Tai Blanc Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Blanc

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    6.882.418,00 ₫
    3.828.660  - 45.197.891  3.828.660 ₫ - 45.197.891 ₫
  28. Bông Tai Dianas Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Dianas

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    7.679.679,00 ₫
    3.979.226  - 42.212.062  3.979.226 ₫ - 42.212.062 ₫
  29. Conch Ear Cuff Vrijedan Vàng Hồng 14K

    GLAMIRA Conch Ear Cuff Vrijedan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    6.240.535,00 ₫
    3.226.399  - 36.254.538  3.226.399 ₫ - 36.254.538 ₫
  30. Bông Tai Wilfred Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Wilfred

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    1.872 crt - AAA

    45.799.027,00 ₫
    16.630.109  - 286.809.958  16.630.109 ₫ - 286.809.958 ₫
  31. Bông Tai Vicental Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Vicental

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    16.661.240,00 ₫
    7.853.736  - 88.386.369  7.853.736 ₫ - 88.386.369 ₫
  32. Bông Tai Flyesans Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Flyesans

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    8.754.014,00 ₫
    3.982.056  - 56.645.955  3.982.056 ₫ - 56.645.955 ₫
  33. Bông Tai Lucille Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Lucille

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.432 crt - SI

    106.470.907,00 ₫
    9.713.160  - 266.644.954  9.713.160 ₫ - 266.644.954 ₫
  34. Bông Tai Meinhardt Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Meinhardt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.052 crt - VS

    13.193.143,00 ₫
    6.846.759  - 73.924.171  6.846.759 ₫ - 73.924.171 ₫
  35. Bông Tai Happiny Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Happiny

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.36 crt - AAA

    13.113.333,00 ₫
    6.398.460  - 100.273.107  6.398.460 ₫ - 100.273.107 ₫
  36. Bông Tai Hartwick Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Hartwick

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    10.851.456,00 ₫
    3.914.697  - 1.598.737.698  3.914.697 ₫ - 1.598.737.698 ₫
  37. Bông Tai Legno Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Legno

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    13.154.652,00 ₫
    5.547.143  - 78.169.435  5.547.143 ₫ - 78.169.435 ₫
  38. Bông Tai Skwovetere Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Skwovetere

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    21.035.559,00 ₫
    7.050.532  - 101.461.780  7.050.532 ₫ - 101.461.780 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Oleander Mother Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Oleander Mother

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    18.316.894,00 ₫
    8.320.715  - 106.810.813  8.320.715 ₫ - 106.810.813 ₫
  40. Bông Tai Hackle Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Hackle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    22.275.176,00 ₫
    6.458.459  - 93.650.495  6.458.459 ₫ - 93.650.495 ₫
  41. Bông Tai Vera Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Vera

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    41.430.651,00 ₫
    13.566.445  - 167.390.714  13.566.445 ₫ - 167.390.714 ₫
  42. Bông Tai Cabler Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Cabler

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.43 crt - AAA

    18.150.479,00 ₫
    9.350.898  - 133.329.553  9.350.898 ₫ - 133.329.553 ₫
  43. Bông Tai Schoch Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Schoch

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.465.421,00 ₫
    5.051.862  - 56.745.012  5.051.862 ₫ - 56.745.012 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Bông Tai Putih Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Putih

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    14.621.250,00 ₫
    6.410.346  - 86.178.834  6.410.346 ₫ - 86.178.834 ₫
  46. Conch Ear Cuff Suilup Vàng Hồng 14K

    GLAMIRA Conch Ear Cuff Suilup

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    9.235.427,00 ₫
    3.699.604  - 54.905.396  3.699.604 ₫ - 54.905.396 ₫
  47. Bông Tai Ederoot Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Ederoot

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    16.898.126,00 ₫
    6.304.215  - 176.362.367  6.304.215 ₫ - 176.362.367 ₫
  48. Bông Tai Citions Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Citions

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    8.603.449,00 ₫
    4.860.825  - 51.212.018  4.860.825 ₫ - 51.212.018 ₫
  49. Bông Tai Anname Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Anname

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.13 crt - AAA

    17.234.634,00 ₫
    8.241.470  - 95.405.206  8.241.470 ₫ - 95.405.206 ₫
  50. Bông Tai Marvin Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Marvin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.249.563,00 ₫
    6.561.478  - 70.952.491  6.561.478 ₫ - 70.952.491 ₫
  51. Bông Tai Sissel Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Sissel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    17.084.633,00 ₫
    7.647.133  - 101.518.382  7.647.133 ₫ - 101.518.382 ₫
  52. Bông Tai Marguerite Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Marguerite

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    19.368.303,00 ₫
    9.608.445  - 121.032.444  9.608.445 ₫ - 121.032.444 ₫
  53. Bông Tai Toma Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Toma

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.828 crt - VS

    68.246.845,00 ₫
    8.716.939  - 525.789.958  8.716.939 ₫ - 525.789.958 ₫
  54. Bông Tai Utsey Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Utsey

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.502 crt - VS

    48.091.752,00 ₫
    13.867.858  - 212.503.705  13.867.858 ₫ - 212.503.705 ₫
  55. Bông Tai Labourage Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Labourage

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    2.824 crt - VS

    30.905.794,00 ₫
    9.331.087  - 186.579.299  9.331.087 ₫ - 186.579.299 ₫
  56. Bông Tai Aurei Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Aurei

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.787.877,00 ₫
    5.603.746  - 56.037.465  5.603.746 ₫ - 56.037.465 ₫
  57. Bông Tai Polichni Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Polichni

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    25.598.367,00 ₫
    7.852.038  - 128.263.541  7.852.038 ₫ - 128.263.541 ₫
  58. Bông Tai Mikuela Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Mikuela

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.6 crt - AAA

    14.807.193,00 ₫
    4.932.995  - 643.794.115  4.932.995 ₫ - 643.794.115 ₫
  59. Bông Tai Minuscolo Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Minuscolo

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.14 crt - AAA

    5.440.445,00 ₫
    2.860.741  - 42.212.062  2.860.741 ₫ - 42.212.062 ₫
  60. Bông Tai Athar Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Athar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    15.124.454,00 ₫
    6.928.268  - 88.358.064  6.928.268 ₫ - 88.358.064 ₫
  61. Bông Tai Marian Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Marian

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.316.086,00 ₫
    4.452.431  - 49.542.212  4.452.431 ₫ - 49.542.212 ₫
  62. Bông Tai Lundi Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Lundi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    18.411.703,00 ₫
    4.061.301  - 70.457.210  4.061.301 ₫ - 70.457.210 ₫
  63. Bông Tai Milorad Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Milorad

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.388 crt - AAA

    17.924.913,00 ₫
    8.172.130  - 106.202.321  8.172.130 ₫ - 106.202.321 ₫
  64. Bông Tai Acroth Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Acroth

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    16.262.184,00 ₫
    7.335.813  - 95.490.105  7.335.813 ₫ - 95.490.105 ₫

You’ve viewed 60 of 11559 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng