Đang tải...
Tìm thấy 11559 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xem thêm kích cỡ
    Bông Tai Sheilah 12 mm Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Sheilah 12 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.826.692,00 ₫
    6.643.836  - 80.023.201  6.643.836 ₫ - 80.023.201 ₫
  2. Bông Tai Peyton Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Peyton

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    18.340.665,00 ₫
    6.316.950  - 73.994.924  6.316.950 ₫ - 73.994.924 ₫
  3. Bông Tai Anna Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Anna

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    24.541.014,00 ₫
    5.932.047  - 122.122.060  5.932.047 ₫ - 122.122.060 ₫
  4. Bông Tai Aesclin Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Aesclin

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    15.573.887,00 ₫
    6.431.573  - 66.127.044  6.431.573 ₫ - 66.127.044 ₫
  5. Bông Tai Spanios Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Spanios

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    29.560.612,00 ₫
    7.389.587  - 106.740.053  7.389.587 ₫ - 106.740.053 ₫
  6. Bông Tai Stacey Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Stacey

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.89 crt - VS

    189.352.306,00 ₫
    10.147.875  - 2.812.316.853  10.147.875 ₫ - 2.812.316.853 ₫
  7. Bông Tai Loyalis Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Loyalis

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    11.632.018,00 ₫
    4.301.866  - 53.263.894  4.301.866 ₫ - 53.263.894 ₫
  8. Bông Tai Louisa Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Louisa

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.293.118,00 ₫
    5.343.370  - 100.938.194  5.343.370 ₫ - 100.938.194 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông Tai Glycol Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Glycol

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    12.567.108,00 ₫
    4.387.903  - 62.037.437  4.387.903 ₫ - 62.037.437 ₫
  11. Bông Tai Achlys Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Achlys

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    9.336.180,00 ₫
    2.968.287  - 38.122.453  2.968.287 ₫ - 38.122.453 ₫
  12. Bông Tai Nutpila Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Nutpila

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    19.374.245,00 ₫
    7.052.796  - 81.169.419  7.052.796 ₫ - 81.169.419 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Vedra Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Vedra

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    16.040.299,00 ₫
    3.504.322  - 40.570.557  3.504.322 ₫ - 40.570.557 ₫
  14. Bông Tai Laconic Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Laconic

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.268 crt - VS

    18.171.987,00 ₫
    3.936.207  - 64.598.744  3.936.207 ₫ - 64.598.744 ₫
  15. Bông Tai Siria Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Siria

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.54 crt - AAA

    21.514.991,00 ₫
    7.120.720  - 128.971.083  7.120.720 ₫ - 128.971.083 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Kiamara 6-8 mm Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Kiamara 6-8 mm

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    10.908.626,00 ₫
    4.338.658  - 46.485.622  4.338.658 ₫ - 46.485.622 ₫
  17. Bông Tai Mariutz Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Mariutz

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    18.122.176,00 ₫
    5.252.804  - 71.660.033  5.252.804 ₫ - 71.660.033 ₫
  18. Conch Ear Cuff Suilup Vàng Hồng 18K

    GLAMIRA Conch Ear Cuff Suilup

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    11.425.982,00 ₫
    3.699.604  - 54.905.396  3.699.604 ₫ - 54.905.396 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông Tai Eriune Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Eriune

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    8.225.620,00 ₫
    3.527.530  - 36.282.843  3.527.530 ₫ - 36.282.843 ₫
  21. Bông Tai Nevinny Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Nevinny

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.564 crt - VS

    35.448.509,00 ₫
    7.682.227  - 150.720.977  7.682.227 ₫ - 150.720.977 ₫
  22. Bông Tai Mate Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Mate

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    14.019.553,00 ₫
    5.076.201  - 89.659.946  5.076.201 ₫ - 89.659.946 ₫
  23. Bông Tai Bambo Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Bambo

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.164 crt - VS

    27.109.681,00 ₫
    8.977.315  - 116.376.803  8.977.315 ₫ - 116.376.803 ₫
  24. Bông Tai Egonte Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Egonte

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    20.539.146,00 ₫
    6.304.215  - 83.645.825  6.304.215 ₫ - 83.645.825 ₫
  25. Bông Tai Feojamiras Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Feojamiras

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    20.312.731,00 ₫
    7.580.340  - 87.537.312  7.580.340 ₫ - 87.537.312 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Bông Tai Pirum Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Pirum

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    24.803.653,00 ₫
    7.437.700  - 101.079.702  7.437.700 ₫ - 101.079.702 ₫
  28. Bông Tai Musgrove Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Musgrove

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.214 crt - VS

    11.065.984,00 ₫
    4.301.866  - 65.801.570  4.301.866 ₫ - 65.801.570 ₫
  29. Bông Tai Lige Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Lige

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    14.680.683,00 ₫
    5.773.557  - 70.754.376  5.773.557 ₫ - 70.754.376 ₫
  30. Bông Tai Benevole Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Benevole

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.48 crt - AAA

    31.023.247,00 ₫
    9.727.312  - 163.088.845  9.727.312 ₫ - 163.088.845 ₫
  31. Bông Tai Ostreicole Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Ostreicole

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    30.934.946,00 ₫
    9.731.557  - 123.041.867  9.731.557 ₫ - 123.041.867 ₫
  32. Bông Tai Achiever Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Achiever

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    18.473.118,00 ₫
    4.775.071  - 67.329.867  4.775.071 ₫ - 67.329.867 ₫
  33. Bông Tai Kerzy Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Kerzy

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    20.293.486,00 ₫
    6.452.799  - 102.933.468  6.452.799 ₫ - 102.933.468 ₫
  34. Bông Tai Sundown Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Sundown

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.06 crt - VS1

    16.555.391,00 ₫
    5.752.330  - 62.957.241  5.752.330 ₫ - 62.957.241 ₫
  35. Bông Tai Jimin Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Jimin

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.988 crt - VS

    196.289.632,00 ₫
    12.141.451  - 2.839.656.347  12.141.451 ₫ - 2.839.656.347 ₫
  36. Bông Tai Acrae Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Acrae

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    15.841.055,00 ₫
    3.699.604  - 47.348.828  3.699.604 ₫ - 47.348.828 ₫
  37. Bông Tai Ecateri Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Ecateri

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    18.765.192,00 ₫
    5.506.388  - 120.678.667  5.506.388 ₫ - 120.678.667 ₫
  38. Bông Tai Hadassah Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Hadassah

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    12.817.296,00 ₫
    5.388.653  - 53.801.630  5.388.653 ₫ - 53.801.630 ₫
  39. Bông Tai Nigella Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Nigella

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.79 crt - VS

    256.837.272,00 ₫
    8.189.961  - 2.310.852.253  8.189.961 ₫ - 2.310.852.253 ₫
  40. Bông Tai Shiseido Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Shiseido

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    28.692.314,00 ₫
    8.023.546  - 119.815.463  8.023.546 ₫ - 119.815.463 ₫
  41. Bông Tai Yamask Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Yamask

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - VS

    28.463.636,00 ₫
    5.242.899  - 163.881.291  5.242.899 ₫ - 163.881.291 ₫
  42. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Neta Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Neta

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.78 crt - VS

    220.974.423,00 ₫
    10.004.669  - 3.569.968.927  10.004.669 ₫ - 3.569.968.927 ₫
  43. Bông Tai Passaros Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Passaros

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    21.379.142,00 ₫
    7.698.076  - 86.942.976  7.698.076 ₫ - 86.942.976 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Bông Tai Whitley Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Whitley

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.1 crt - VS

    109.653.440,00 ₫
    4.833.938  - 2.116.008.833  4.833.938 ₫ - 2.116.008.833 ₫
  46. Bông Tai Vicental Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Vicental

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    21.373.482,00 ₫
    7.853.736  - 88.386.369  7.853.736 ₫ - 88.386.369 ₫
  47. Bông Tai Spusi Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Spusi

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    13.016.541,00 ₫
    5.205.258  - 73.782.668  5.205.258 ₫ - 73.782.668 ₫
  48. Bông Tai Mwanga Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Mwanga

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    25.292.709,00 ₫
    7.280.625  - 137.900.288  7.280.625 ₫ - 137.900.288 ₫
  49. Bông Tai Dunas Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Dunas

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    22.844.040,00 ₫
    8.736.750  - 113.928.698  8.736.750 ₫ - 113.928.698 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Vedasri Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Vedasri

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - VS

    50.055.611,00 ₫
    4.845.260  - 373.215.211  4.845.260 ₫ - 373.215.211 ₫
  51. Xem thêm kích cỡ
    Bông Tai Germaine 17 mm Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Germaine 17 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.728 crt - VS

    90.724.096,00 ₫
    11.681.547  - 346.710.613  11.681.547 ₫ - 346.710.613 ₫
  52. Bông Tai Callisto Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Callisto

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    12.464.090,00 ₫
    3.549.039  - 51.042.208  3.549.039 ₫ - 51.042.208 ₫
  53. Bông Tai Margerum Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Margerum

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    27.242.132,00 ₫
    5.433.936  - 156.961.514  5.433.936 ₫ - 156.961.514 ₫
  54. Bông Tai Marzia Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Marzia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.419.882,00 ₫
    6.616.949  - 127.046.564  6.616.949 ₫ - 127.046.564 ₫
  55. Bông Tai Elda Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Elda

    Vàng Hồng 18K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    17.673.876,00 ₫
    5.049.032  - 209.843.338  5.049.032 ₫ - 209.843.338 ₫
  56. Bông Tai Adage Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Adage

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    25.961.762,00 ₫
    6.516.478  - 104.787.238  6.516.478 ₫ - 104.787.238 ₫
  57. Bông Tai Lamarria Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Lamarria

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    8.415.807,00 ₫
    2.694.326  - 37.414.914  2.694.326 ₫ - 37.414.914 ₫
  58. Bông Tai Melvita Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Melvita

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    41.664.706,00 ₫
    7.746.189  - 385.059.492  7.746.189 ₫ - 385.059.492 ₫
  59. Bông Tai Sjra Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Sjra

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.512 crt - VS

    42.579.420,00 ₫
    6.856.099  - 316.880.571  6.856.099 ₫ - 316.880.571 ₫
  60. Bông Tai Hoquet Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Hoquet

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    10.083.346,00 ₫
    3.828.660  - 42.197.905  3.828.660 ₫ - 42.197.905 ₫
  61. Bông Tai Bagian Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Bagian

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    13.672.009,00 ₫
    5.011.674  - 62.702.530  5.011.674 ₫ - 62.702.530 ₫
  62. Bông Tai Katharine Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Katharine

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    55.884.639,00 ₫
    6.049.499  - 476.757.169  6.049.499 ₫ - 476.757.169 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Livia Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Livia Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    15.690.491,00 ₫
    6.240.536  - 66.862.890  6.240.536 ₫ - 66.862.890 ₫
  64. Bông Tai Ospylak Vàng Hồng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Ospylak

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Đen
    15.690.491,00 ₫
    6.418.837  - 69.806.272  6.418.837 ₫ - 69.806.272 ₫

You’ve viewed 60 of 11559 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng