Đang tải...
Tìm thấy 3182 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Bowser Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Bowser

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    19.952.733,00 ₫
    5.582.520  - 99.579.709  5.582.520 ₫ - 99.579.709 ₫
  2. Bông tai nữ Lefkada Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Lefkada

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.412 crt - VS

    21.848.952,00 ₫
    6.232.611  - 74.461.908  6.232.611 ₫ - 74.461.908 ₫
  3. Bông tai nữ Aousn Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Aousn

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    8.603.732,00 ₫
    5.964.594  - 74.362.851  5.964.594 ₫ - 74.362.851 ₫
  4. Bông tai nữ Bellini Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Bellini

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    7.754.679,00 ₫
    4.211.300  - 56.292.178  4.211.300 ₫ - 56.292.178 ₫
  5. Bông tai nữ Passaros Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Passaros

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    14.065.970,00 ₫
    7.698.076  - 86.942.976  7.698.076 ₫ - 86.942.976 ₫
  6. Bông tai nữ Adalina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Adalina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.311.262,00 ₫
    7.103.739  - 76.273.221  7.103.739 ₫ - 76.273.221 ₫
  7. Bông tai nữ Peyton Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Peyton

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    12.339.563,00 ₫
    6.316.950  - 73.994.924  6.316.950 ₫ - 73.994.924 ₫
  8. Bông tai nữ Magali Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Magali

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    50.943.153,00 ₫
    5.954.688  - 478.313.762  5.954.688 ₫ - 478.313.762 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông tai nữ Pracht Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Pracht

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.136 crt - VS

    55.924.261,00 ₫
    16.081.055  - 305.503.262  16.081.055 ₫ - 305.503.262 ₫
  11. Bông tai nữ Yokley Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Yokley

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire

    0.448 crt - AAA

    15.367.851,00 ₫
    8.683.260  - 144.579.498  8.683.260 ₫ - 144.579.498 ₫
  12. Bông tai nữ Anglia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Anglia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    12.226.356,00 ₫
    7.086.475  - 75.325.112  7.086.475 ₫ - 75.325.112 ₫
  13. Bông tai nữ Nutpila Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Nutpila

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.716.924,00 ₫
    7.052.796  - 81.169.419  7.052.796 ₫ - 81.169.419 ₫
  14. Bông tai nữ Jetty Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Jetty

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    9.056.560,00 ₫
    6.174.310  - 75.523.226  6.174.310 ₫ - 75.523.226 ₫
  15. Bông tai nữ Cheops Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Cheops

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.68 crt - VS1

    96.452.371,00 ₫
    9.766.934  - 2.230.192.259  9.766.934 ₫ - 2.230.192.259 ₫
  16. Bông tai nữ Anname Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Anname

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.13 crt - AAA

    13.584.841,00 ₫
    8.241.470  - 95.405.206  8.241.470 ₫ - 95.405.206 ₫
  17. Bông tai nữ Tansy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Tansy

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    10.415.044,00 ₫
    6.996.193  - 77.447.745  6.996.193 ₫ - 77.447.745 ₫
  18. Bông tai nữ Janerica Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Janerica

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    119.263.584,00 ₫
    7.409.398  - 1.647.982.750  7.409.398 ₫ - 1.647.982.750 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Lindy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Lindy

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    12.339.563,00 ₫
    8.380.148  - 98.617.453  8.380.148 ₫ - 98.617.453 ₫
  21. Bông tai nữ Aesclin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Aesclin

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    9.056.560,00 ₫
    6.431.573  - 66.127.044  6.431.573 ₫ - 66.127.044 ₫
  22. Bông tai nữ Carlita Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Carlita

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    10.839.571,00 ₫
    5.926.386  - 65.235.538  5.926.386 ₫ - 65.235.538 ₫
  23. Bông tai nữ Anatola Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Anatola

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.724 crt - SI

    47.688.452,00 ₫
    3.584.416  - 101.532.535  3.584.416 ₫ - 101.532.535 ₫
  24. Bông tai nữ Foggier Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Foggier

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    25.471.575,00 ₫
    5.582.520  - 91.060.881  5.582.520 ₫ - 91.060.881 ₫
  25. Bông tai nữ Fanujisani Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Fanujisani

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.084 crt - VS

    22.924.418,00 ₫
    10.466.270  - 213.635.773  10.466.270 ₫ - 213.635.773 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Bông tai nữ Affan Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Affan

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.206 crt - AAA

    14.207.478,00 ₫
    8.581.091  - 94.174.079  8.581.091 ₫ - 94.174.079 ₫
  28. Bông tai nữ Marzia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Marzia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.235.766,00 ₫
    6.616.949  - 127.046.564  6.616.949 ₫ - 127.046.564 ₫
  29. Bông tai nữ Odina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Odina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    11.405.606,00 ₫
    7.743.359  - 83.263.756  7.743.359 ₫ - 83.263.756 ₫
  30. Bông tai nữ Ancelin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Ancelin

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    9.565.991,00 ₫
    6.624.873  - 67.810.993  6.624.873 ₫ - 67.810.993 ₫
  31. Bông tai nữ Melinda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Melinda

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    10.924.476,00 ₫
    6.566.006  - 224.064.973  6.566.006 ₫ - 224.064.973 ₫
  32. Bông tai nữ Baemelys Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Baemelys

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    14.150.876,00 ₫
    6.837.703  - 69.707.214  6.837.703 ₫ - 69.707.214 ₫
  33. Bông tai nữ Dehan Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Dehan

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    33.848.894,00 ₫
    6.428.459  - 1.623.487.583  6.428.459 ₫ - 1.623.487.583 ₫
  34. Bông tai nữ Beder Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Beder

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire

    0.42 crt - AAA

    8.603.732,00 ₫
    5.448.087  - 95.008.982  5.448.087 ₫ - 95.008.982 ₫
  35. Bông tai nữ Harlean Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Harlean

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    23.150.833,00 ₫
    8.200.149  - 103.909.881  8.200.149 ₫ - 103.909.881 ₫
  36. Bông tai nữ Alissa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Alissa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.12 crt - AAA

    6.820.721,00 ₫
    4.452.431  - 55.145.959  4.452.431 ₫ - 55.145.959 ₫
  37. Bông tai nữ Becton Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Becton

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    2.536 crt - VS

    45.622.424,00 ₫
    18.368.969  - 516.917.357  18.368.969 ₫ - 516.917.357 ₫
  38. Bông tai nữ Bahity Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Bahity

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    8.773.543,00 ₫
    6.609.025  - 64.612.899  6.609.025 ₫ - 64.612.899 ₫
  39. Bông tai nữ Moiralor Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Moiralor

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    17.377.275,00 ₫
    7.169.682  - 88.513.726  7.169.682 ₫ - 88.513.726 ₫
  40. Bông tai nữ Canel Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Canel

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.18 crt - AAA

    12.084.848,00 ₫
    5.664.878  - 67.754.393  5.664.878 ₫ - 67.754.393 ₫
  41. Bông tai nữ Alechia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Alechia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    13.641.444,00 ₫
    7.474.775  - 82.994.887  7.474.775 ₫ - 82.994.887 ₫
  42. Bông tai nữ Kalamata Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Kalamata

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    36.990.390,00 ₫
    9.969.009  - 124.556.011  9.969.009 ₫ - 124.556.011 ₫
  43. Bông tai nữ Ainsley Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Ainsley

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    18.509.345,00 ₫
    6.928.268  - 100.273.106  6.928.268 ₫ - 100.273.106 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Bông tai nữ Siria Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Siria

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.54 crt - AAA

    13.556.539,00 ₫
    7.120.720  - 128.971.083  7.120.720 ₫ - 128.971.083 ₫
  46. Bông tai nữ Tosca Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Tosca

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    18.594.251,00 ₫
    8.724.015  - 112.258.899  8.724.015 ₫ - 112.258.899 ₫
  47. Bông tai nữ Miwate Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Miwate

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.565.949,00 ₫
    10.242.404  - 122.872.058  10.242.404 ₫ - 122.872.058 ₫
  48. Bông tai nữ Ezia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Ezia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.056.516,00 ₫
    8.043.357  - 109.442.872  8.043.357 ₫ - 109.442.872 ₫
  49. Bông tai nữ Alvino Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Alvino

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    30.848.908,00 ₫
    14.972.758  - 190.782.109  14.972.758 ₫ - 190.782.109 ₫
  50. Bông tai nữ Erebus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Erebus

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.48 crt - VS

    25.896.101,00 ₫
    12.582.958  - 270.564.748  12.582.958 ₫ - 270.564.748 ₫
  51. Bông tai nữ Danique Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Danique

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.808 crt - VS

    34.216.817,00 ₫
    14.735.306  - 244.512.984  14.735.306 ₫ - 244.512.984 ₫
  52. Bông tai nữ Trella Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Trella

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    13.075.408,00 ₫
    7.856.565  - 100.074.991  7.856.565 ₫ - 100.074.991 ₫
  53. Bông tai nữ Ilaria Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Ilaria

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.9 crt - SI

    50.122.403,00 ₫
    6.173.178  - 166.315.248  6.173.178 ₫ - 166.315.248 ₫
  54. Bông tai nữ Karditsa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Karditsa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    20.943.296,00 ₫
    8.212.036  - 103.004.226  8.212.036 ₫ - 103.004.226 ₫
  55. Bông tai nữ Edvige Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Edvige

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.877.311,00 ₫
    6.919.778  - 71.801.543  6.919.778 ₫ - 71.801.543 ₫
  56. Bông tai nữ Arsal Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Arsal

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Garnet

    0.318 crt - AAA

    12.622.581,00 ₫
    7.845.245  - 94.584.456  7.845.245 ₫ - 94.584.456 ₫
  57. Bông tai nữ Tercimer Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Tercimer

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    16.330.110,00 ₫
    7.225.436  - 96.777.838  7.225.436 ₫ - 96.777.838 ₫
  58. Bông tai nữ Lucca Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Lucca

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire

    0.02 crt - AAA

    14.688.609,00 ₫
    10.846.646  - 110.277.774  10.846.646 ₫ - 110.277.774 ₫
  59. Bông tai nữ Alessandra Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Alessandra

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.624 crt - VS

    36.197.940,00 ₫
    8.603.732  - 120.961.689  8.603.732 ₫ - 120.961.689 ₫
  60. Bông tai nữ Lucille Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Lucille

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.432 crt - SI

    102.707.058,00 ₫
    9.713.160  - 266.644.954  9.713.160 ₫ - 266.644.954 ₫
  61. Bông tai nữ Mekselina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Mekselina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    25.924.404,00 ₫
    10.524.006  - 128.022.972  10.524.006 ₫ - 128.022.972 ₫
  62. Bông tai nữ Tropico Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Tropico

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    28.216.847,00 ₫
    9.937.594  - 116.702.276  9.937.594 ₫ - 116.702.276 ₫
  63. Bông tai nữ Bailee Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Bailee

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.68 crt - VS

    105.990.062,00 ₫
    10.211.272  - 1.877.142.044  10.211.272 ₫ - 1.877.142.044 ₫
  64. Bông tai nữ Marsena Ø6 mm Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Marsena Ø6 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.29 crt - VS

    22.018.763,00 ₫
    11.255.607  - 114.183.420  11.255.607 ₫ - 114.183.420 ₫

You’ve viewed 60 of 3182 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng