Đang tải...
Tìm thấy 3182 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Passaros Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Passaros

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    21.379.142,00 ₫
    7.698.076  - 86.942.976  7.698.076 ₫ - 86.942.976 ₫
  2. Bông tai nữ Odina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Odina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    19.579.152,00 ₫
    7.743.359  - 83.263.756  7.743.359 ₫ - 83.263.756 ₫
  3. Bông tai nữ Imbue Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Imbue

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    20.984.048,00 ₫
    7.310.342  - 88.174.104  7.310.342 ₫ - 88.174.104 ₫
  4. Bông tai nữ Dahlotijan Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Dahlotijan

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    18.688.211,00 ₫
    7.072.607  - 87.551.465  7.072.607 ₫ - 87.551.465 ₫
  5. Kiểu Đá
    Bông tai nữ Wayna - Oval Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Wayna - Oval

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Topaz Xanh

    0.72 crt - AAA

    18.304.440,00 ₫
    6.953.740  - 2.480.606.166  6.953.740 ₫ - 2.480.606.166 ₫
  6. Bông tai nữ Cretiger Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Cretiger

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Đen

    0.142 crt - AAA

    11.207.493,00 ₫
    6.597.138  - 85.740.153  6.597.138 ₫ - 85.740.153 ₫
  7. Bông tai nữ Pharynx Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Pharynx

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    11.724.848,00 ₫
    4.516.959  - 58.811.036  4.516.959 ₫ - 58.811.036 ₫
  8. Bông tai nữ Tosca Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Tosca

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    27.434.586,00 ₫
    8.724.015  - 112.258.899  8.724.015 ₫ - 112.258.899 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông tai nữ Peyton Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Peyton

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    18.340.665,00 ₫
    6.316.950  - 73.994.924  6.316.950 ₫ - 73.994.924 ₫
  11. Bông tai nữ Marzia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Marzia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.419.882,00 ₫
    6.616.949  - 127.046.564  6.616.949 ₫ - 127.046.564 ₫
  12. Bông tai nữ Lefkada Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Lefkada

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.412 crt - VS

    28.000.620,00 ₫
    6.232.611  - 74.461.908  6.232.611 ₫ - 74.461.908 ₫
  13. Bông tai nữ Ainsley Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Ainsley

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    25.091.200,00 ₫
    6.928.268  - 100.273.106  6.928.268 ₫ - 100.273.106 ₫
  14. Bông tai nữ Melinda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Melinda

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    17.162.182,00 ₫
    6.566.006  - 224.064.973  6.566.006 ₫ - 224.064.973 ₫
  15. Bông tai nữ Bellini Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Bellini

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    11.755.414,00 ₫
    4.211.300  - 56.292.178  4.211.300 ₫ - 56.292.178 ₫
  16. Bông tai nữ Darcia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Darcia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.196.908,00 ₫
    5.221.673  - 63.084.605  5.221.673 ₫ - 63.084.605 ₫
  17. Bông tai nữ Baemelys Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Baemelys

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    20.646.694,00 ₫
    6.837.703  - 69.707.214  6.837.703 ₫ - 69.707.214 ₫
  18. Bông tai nữ Ezia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Ezia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    26.789.304,00 ₫
    8.043.357  - 109.442.872  8.043.357 ₫ - 109.442.872 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Carlita Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Carlita

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.958.791,00 ₫
    5.926.386  - 65.235.538  5.926.386 ₫ - 65.235.538 ₫
  21. Bông tai nữ Dehisced Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Dehisced

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Đen

    0.016 crt - AAA

    13.248.615,00 ₫
    5.561.294  - 57.084.633  5.561.294 ₫ - 57.084.633 ₫
  22. Bông tai nữ Nutpila Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Nutpila

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    19.374.245,00 ₫
    7.052.796  - 81.169.419  7.052.796 ₫ - 81.169.419 ₫
  23. Bông tai nữ Bahity Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Bahity

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    14.753.137,00 ₫
    6.609.025  - 64.612.899  6.609.025 ₫ - 64.612.899 ₫
  24. Bông tai nữ Panorama Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Panorama

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.84 crt - VS

    31.591.546,00 ₫
    7.904.679  - 168.579.386  7.904.679 ₫ - 168.579.386 ₫
  25. Bông tai nữ Alvino Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Alvino

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    47.583.167,00 ₫
    14.972.758  - 190.782.109  14.972.758 ₫ - 190.782.109 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Bông tai nữ Leroy Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Leroy

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    4.25 crt - VS

    387.619.669,00 ₫
    12.302.771  - 2.675.407.127  12.302.771 ₫ - 2.675.407.127 ₫
  28. Bông tai nữ Tercimer Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Tercimer

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    23.750.829,00 ₫
    7.225.436  - 96.777.838  7.225.436 ₫ - 96.777.838 ₫
  29. Bông tai nữ Eberto Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Eberto

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    11.632.018,00 ₫
    5.179.220  - 84.509.027  5.179.220 ₫ - 84.509.027 ₫
  30. Bông tai nữ Polichni Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Polichni

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    30.794.569,00 ₫
    7.852.038  - 128.263.541  7.852.038 ₫ - 128.263.541 ₫
  31. Bông tai nữ Cevza Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Cevza

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.228 crt - VS

    18.183.307,00 ₫
    5.049.032  - 62.334.603  5.049.032 ₫ - 62.334.603 ₫
  32. Bông tai nữ Adalina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Adalina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.548.968,00 ₫
    7.103.739  - 76.273.221  7.103.739 ₫ - 76.273.221 ₫
  33. Bông tai nữ Moiralor Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Moiralor

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    24.453.844,00 ₫
    7.169.682  - 88.513.726  7.169.682 ₫ - 88.513.726 ₫
  34. Bông tai nữ Gadhra Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Gadhra

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.496 crt - VS

    22.267.817,00 ₫
    6.732.986  - 110.362.679  6.732.986 ₫ - 110.362.679 ₫
  35. Bông tai nữ Mahila Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Mahila

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.328 crt - VS

    23.622.904,00 ₫
    8.292.413  - 112.966.440  8.292.413 ₫ - 112.966.440 ₫
  36. Bông tai nữ Lesha Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Lesha

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    24.851.201,00 ₫
    9.073.541  - 115.329.636  9.073.541 ₫ - 115.329.636 ₫
  37. Bông tai nữ Inna Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Inna

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.67 crt - VS

    34.996.812,00 ₫
    10.024.480  - 166.499.203  10.024.480 ₫ - 166.499.203 ₫
  38. Bông tai nữ Riley Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Riley

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    21.864.800,00 ₫
    9.192.408  - 91.782.579  9.192.408 ₫ - 91.782.579 ₫
  39. Bông tai nữ Majella Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Majella

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.664 crt - VS

    36.394.920,00 ₫
    7.086.192  - 129.551.268  7.086.192 ₫ - 129.551.268 ₫
  40. Bông tai nữ Harlean Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Harlean

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    32.593.429,00 ₫
    8.200.149  - 103.909.881  8.200.149 ₫ - 103.909.881 ₫
  41. Bông tai nữ Zyon Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Zyon

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    41.391.878,00 ₫
    7.675.435  - 258.451.603  7.675.435 ₫ - 258.451.603 ₫
  42. Bông tai nữ Anglia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Anglia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    19.604.056,00 ₫
    7.086.475  - 75.325.112  7.086.475 ₫ - 75.325.112 ₫
  43. Bông tai nữ Amador Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Amador

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    113.965.496,00 ₫
    18.488.119  - 659.048.758  18.488.119 ₫ - 659.048.758 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Bông tai nữ Parrish Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Parrish

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.378 crt - VS

    33.388.141,00 ₫
    8.838.070  - 101.942.907  8.838.070 ₫ - 101.942.907 ₫
  46. Bông tai nữ Ancelin Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Ancelin

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    16.104.827,00 ₫
    6.624.873  - 67.810.993  6.624.873 ₫ - 67.810.993 ₫
  47. Bông tai nữ Laisha Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Laisha

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    12.996.163,00 ₫
    4.981.108  - 54.056.342  4.981.108 ₫ - 54.056.342 ₫
  48. Bông tai nữ Dilfigar Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Dilfigar

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    39.282.831,00 ₫
    6.990.532  - 124.909.780  6.990.532 ₫ - 124.909.780 ₫
  49. Bông tai nữ Farangis Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Farangis

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    13.608.613,00 ₫
    5.298.088  - 56.235.581  5.298.088 ₫ - 56.235.581 ₫
  50. Bông tai nữ Lucille Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Lucille

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.432 crt - SI

    111.934.560,00 ₫
    9.713.160  - 266.644.954  9.713.160 ₫ - 266.644.954 ₫
  51. Bông tai nữ Anatola Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Anatola

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.724 crt - SI

    50.893.342,00 ₫
    3.584.416  - 101.532.535  3.584.416 ₫ - 101.532.535 ₫
  52. Bông tai nữ Ilaria Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Ilaria

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.9 crt - SI

    56.295.581,00 ₫
    6.173.178  - 166.315.248  6.173.178 ₫ - 166.315.248 ₫
  53. Bông tai nữ Martina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Martina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    103.147.432,00 ₫
    7.979.395  - 295.625.951  7.979.395 ₫ - 295.625.951 ₫
  54. Bông tai nữ Candida Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Candida

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    15.011.249,00 ₫
    6.401.856  - 117.706.987  6.401.856 ₫ - 117.706.987 ₫
  55. Bông tai nữ Sypery Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Sypery

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    22.151.213,00 ₫
    7.602.982  - 86.320.338  7.602.982 ₫ - 86.320.338 ₫
  56. Bông tai nữ Dalayer Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Dalayer

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    32.803.993,00 ₫
    5.846.859  - 89.334.481  5.846.859 ₫ - 89.334.481 ₫
  57. Bông tai nữ Vittoria Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Vittoria

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.26 crt - SI

    109.420.233,00 ₫
    8.646.184  - 284.347.702  8.646.184 ₫ - 284.347.702 ₫
  58. Bông tai nữ Edvige Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Edvige

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.889.352,00 ₫
    6.919.778  - 71.801.543  6.919.778 ₫ - 71.801.543 ₫
  59. Bông tai nữ Qalyhs Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Qalyhs

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    25.349.311,00 ₫
    7.452.133  - 97.400.475  7.452.133 ₫ - 97.400.475 ₫
  60. Bông tai nữ Izabel Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Izabel

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    18.467.458,00 ₫
    7.149.022  - 76.782.651  7.149.022 ₫ - 76.782.651 ₫
  61. Bông tai nữ Barrena Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Barrena

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    37.159.067,00 ₫
    9.826.368  - 129.423.911  9.826.368 ₫ - 129.423.911 ₫
  62. Bông tai nữ Pluma Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Pluma

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.366 crt - VS

    19.076.510,00 ₫
    5.922.141  - 70.457.205  5.922.141 ₫ - 70.457.205 ₫
  63. Bông tai nữ Monreo Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Monreo

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Đen

    0.3 crt - AAA

    38.087.364,00 ₫
    9.565.992  - 168.961.457  9.565.992 ₫ - 168.961.457 ₫
  64. Bông tai nữ Pegai Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Pegai

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.95 crt - VS

    46.082.043,00 ₫
    9.342.974  - 177.706.701  9.342.974 ₫ - 177.706.701 ₫

You’ve viewed 60 of 3182 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng