Đang tải...
Tìm thấy 11739 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Bông tai nữ Hilaria Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Hilaria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.14 crt - VS

    82.042.817,00 ₫
    12.388.242  - 316.356.987  12.388.242 ₫ - 316.356.987 ₫
  6. Bộ Sưu Tập Fusion
  7. Bông tai nữ Wallboard Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Wallboard

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    9.198.917,00 ₫
    4.581.487  - 49.796.930  4.581.487 ₫ - 49.796.930 ₫
  8. Bông tai nữ Nutpila Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Nutpila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    14.840.305,00 ₫
    7.052.796  - 81.169.419  7.052.796 ₫ - 81.169.419 ₫
  9. Bông tai nữ Potin Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Potin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    8.250.242,00 ₫
    4.753.562  - 47.759.204  4.753.562 ₫ - 47.759.204 ₫
    Mới

  10. Bông tai nữ Azry Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Azry

    Vàng Trắng 14K
    11.345.040,00 ₫
    6.062.235  - 2.830.882.807  6.062.235 ₫ - 2.830.882.807 ₫
  11. Bông tai nữ Keisha Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Keisha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    12.631.354,00 ₫
    5.963.178  - 69.325.138  5.963.178 ₫ - 69.325.138 ₫
  12. Bông tai nữ Brezza Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Brezza

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.02 crt - AAA

    5.582.802,00 ₫
    3.140.361  - 32.631.913  3.140.361 ₫ - 32.631.913 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø6 mm Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Leah Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    5.709.594,00 ₫
    3.050.928  - 35.631.899  3.050.928 ₫ - 35.631.899 ₫
  14. Bông tai nữ Alessi Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Alessi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    10.125.234,00 ₫
    3.883.000  - 51.905.409  3.883.000 ₫ - 51.905.409 ₫
  15. Bông Tai SYLVIE Gwerthuso Vàng Trắng 14K

    Bông Tai SYLVIE Gwerthuso

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.984 crt - VS

    216.548.595,00 ₫
    8.108.451  - 3.569.898.169  8.108.451 ₫ - 3.569.898.169 ₫
  16. Bông tai nữ Anname Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Anname

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.13 crt - AAA

    17.234.634,00 ₫
    8.241.470  - 95.405.206  8.241.470 ₫ - 95.405.206 ₫
  17. Bông tai nữ Fulvio Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Fulvio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.84 crt - VS

    55.735.771,00 ₫
    6.665.062  - 2.302.715.498  6.665.062 ₫ - 2.302.715.498 ₫
  18. Bông tai nữ Brighton Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Brighton

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.704 crt - AAA

    16.978.219,00 ₫
    8.278.262  - 147.537.032  8.278.262 ₫ - 147.537.032 ₫
  19. Bông tai nữ Hollyhock Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Hollyhock

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.383.954,00 ₫
    7.365.531  - 92.391.070  7.365.531 ₫ - 92.391.070 ₫
  20. Bông tai nữ Crete Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Crete

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.08 crt - AAA

    8.046.470,00 ₫
    4.323.375  - 49.910.138  4.323.375 ₫ - 49.910.138 ₫
  21. Bông tai nữ Garnet Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Garnet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.125.954,00 ₫
    5.349.030  - 467.148.723  5.349.030 ₫ - 467.148.723 ₫
  22. Bông tai nữ Caryl Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Caryl

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    29.929.950,00 ₫
    5.582.520  - 82.372.243  5.582.520 ₫ - 82.372.243 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Abby Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Abby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    28.044.206,00 ₫
    3.764.133  - 2.932.655.911  3.764.133 ₫ - 2.932.655.911 ₫
  24. Bông tai nữ Wyatt Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Wyatt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    15.411.152,00 ₫
    7.396.945  - 82.145.835  7.396.945 ₫ - 82.145.835 ₫
  25. Bông tai nữ Vera Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Vera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    41.430.651,00 ₫
    13.566.445  - 167.390.714  13.566.445 ₫ - 167.390.714 ₫
  26. Bông tai nữ Tansy Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Tansy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    13.038.333,00 ₫
    6.996.193  - 77.447.745  6.996.193 ₫ - 77.447.745 ₫
  27. Bông tai nữ Azhar Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Azhar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    12.550.694,00 ₫
    5.420.351  - 61.386.499  5.420.351 ₫ - 61.386.499 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Grafetul A Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Grafetul A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    11.095.700,00 ₫
    5.051.862  - 68.844.006  5.051.862 ₫ - 68.844.006 ₫
  29. Bông tai nữ Moccasin Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Moccasin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    5.997.423,00 ₫
    3.463.002  - 35.023.417  3.463.002 ₫ - 35.023.417 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Bông Tai SYLVIE Pensitatio Vàng Trắng 14K

    Bông Tai SYLVIE Pensitatio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.7 crt - VS

    80.223.298,00 ₫
    6.874.495  - 324.125.821  6.874.495 ₫ - 324.125.821 ₫
  32. Kiểu Đá
    Bông tai nữ Wayna - Pear Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Wayna - Pear

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    31.020.700,00 ₫
    7.865.056  - 1.830.033.773  7.865.056 ₫ - 1.830.033.773 ₫
  33. Bông tai nữ Inna Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Inna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.67 crt - VS

    28.552.503,00 ₫
    10.024.480  - 166.499.203  10.024.480 ₫ - 166.499.203 ₫
  34. Bông tai nữ Berceste Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Berceste

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.32 crt - AA

    17.007.654,00 ₫
    5.040.542  - 2.140.886.078  5.040.542 ₫ - 2.140.886.078 ₫
  35. Bông tai nữ Marietta Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Marietta

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.63 crt - AAA

    13.976.253,00 ₫
    5.037.711  - 116.872.083  5.037.711 ₫ - 116.872.083 ₫
  36. Bông tai nữ Oliphant Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Oliphant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    22.481.495,00 ₫
    7.627.321  - 112.853.232  7.627.321 ₫ - 112.853.232 ₫
  37. Bông tai nữ Matteo Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Matteo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    14.829.268,00 ₫
    7.886.000  - 87.353.357  7.886.000 ₫ - 87.353.357 ₫
  38. Bông tai nữ Torpedo Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Torpedo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    17.528.122,00 ₫
    5.157.993  - 70.315.697  5.157.993 ₫ - 70.315.697 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø4 mm Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Leah Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    5.042.239,00 ₫
    2.694.326  - 28.867.785  2.694.326 ₫ - 28.867.785 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    6.599.401,00 ₫
    3.526.397  - 37.782.832  3.526.397 ₫ - 37.782.832 ₫
  41. Bông tai nữ Candida Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Candida

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    11.317.870,00 ₫
    6.401.856  - 117.706.987  6.401.856 ₫ - 117.706.987 ₫
  42. Bông tai nữ Licorne Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Licorne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.164 crt - VS

    13.085.313,00 ₫
    3.926.868  - 51.806.356  3.926.868 ₫ - 51.806.356 ₫
  43. Bông tai nữ Toliara Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Toliara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    9.553.255,00 ₫
    4.061.301  - 46.542.229  4.061.301 ₫ - 46.542.229 ₫
  44. Bông tai nữ Stellatesta Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Stellatesta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    12.033.903,00 ₫
    4.669.788  - 72.226.067  4.669.788 ₫ - 72.226.067 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Cateline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    17.089.728,00 ₫
    7.211.285  - 86.603.355  7.211.285 ₫ - 86.603.355 ₫
  46. Bông tai nữ Josse Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Josse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    11.254.190,00 ₫
    4.259.413  - 57.410.099  4.259.413 ₫ - 57.410.099 ₫
  47. Bông tai nữ Gender Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Gender

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    8.947.031,00 ₫
    4.796.580  - 51.749.748  4.796.580 ₫ - 51.749.748 ₫
  48. Bông tai nữ Kaaba Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Kaaba

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    10.900.702,00 ₫
    5.076.201  - 53.773.324  5.076.201 ₫ - 53.773.324 ₫
  49. Bông tai nữ Cultivable Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Cultivable

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.969.842,00 ₫
    4.667.524  - 63.721.393  4.667.524 ₫ - 63.721.393 ₫
  50. Bông tai nữ Anorthite Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Anorthite

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    9.061.370,00 ₫
    4.393.846  - 62.674.225  4.393.846 ₫ - 62.674.225 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Melpomene Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Melpomene

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.31 crt - AAA

    19.472.736,00 ₫
    9.588.633  - 130.584.284  9.588.633 ₫ - 130.584.284 ₫
  52. Bông tai nữ Born Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Born

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    20.930.560,00 ₫
    10.004.669  - 140.645.558  10.004.669 ₫ - 140.645.558 ₫
  53. Bông tai nữ Sakura Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Sakura

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.31 crt - AAA

    13.989.555,00 ₫
    7.004.683  - 96.367.464  7.004.683 ₫ - 96.367.464 ₫
  54. Bông tai nữ Krina Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Krina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    10.093.252,00 ₫
    3.721.114  - 86.759.020  3.721.114 ₫ - 86.759.020 ₫
  55. Bông tai nữ Const Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Const

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    20.231.507,00 ₫
    8.002.320  - 107.051.376  8.002.320 ₫ - 107.051.376 ₫
  56. Bông tai nữ Lubber Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Lubber

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    10.665.231,00 ₫
    5.603.746  - 69.933.624  5.603.746 ₫ - 69.933.624 ₫
  57. Trang sức gốm sứ
  58. Bông tai nữ Margerum Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Margerum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    23.981.770,00 ₫
    5.433.936  - 156.961.514  5.433.936 ₫ - 156.961.514 ₫
  59. Bông tai nữ Nemrosso Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Nemrosso

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    11.2 crt - VS

    184.167.425,00 ₫
    12.267.111  - 3.377.870.776  12.267.111 ₫ - 3.377.870.776 ₫
  60. Bông tai nữ Albumen Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Albumen

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.32 crt - AAA

    16.358.411,00 ₫
    6.367.893  - 93.112.759  6.367.893 ₫ - 93.112.759 ₫
  61. Bông tai nữ Thoman Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Thoman

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    38.655.664,00 ₫
    5.603.746  - 307.640.045  5.603.746 ₫ - 307.640.045 ₫
  62. Bông tai nữ Treibered Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Treibered

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    7.689.018,00 ₫
    2.753.194  - 56.660.105  2.753.194 ₫ - 56.660.105 ₫
  63. Xem thêm kích cỡ
    Bông tai nữ Laduke 24 mm Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Laduke 24 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    39.768.772,00 ₫
    12.790.127  - 207.522.598  12.790.127 ₫ - 207.522.598 ₫
  64. Bông tai nữ Lamson Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Lamson

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    19.130.852,00 ₫
    9.784.481  - 109.527.780  9.784.481 ₫ - 109.527.780 ₫
  65. Bông tai nữ Vriller Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Vriller

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.016 crt - AAA

    4.860.825,00 ₫
    2.688.666  - 28.004.583  2.688.666 ₫ - 28.004.583 ₫
  66. Bông tai nữ Anastrophe Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Anastrophe

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - AA

    15.245.585,00 ₫
    4.839.599  - 472.978.884  4.839.599 ₫ - 472.978.884 ₫
  67. Bông tai nữ Celkr Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Celkr

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    21.453.293,00 ₫
    9.970.706  - 135.310.671  9.970.706 ₫ - 135.310.671 ₫

You’ve viewed 120 of 11739 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng