Đang tải...
Tìm thấy 11560 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Fusion Collection
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Ceramic Jewellery
  8. Bông Tai Thiết Kế
  9. Bông tai Cabochon
  10. Bông tai nữ Newt Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Newt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    17.639.349,00 ₫
    5.221.673  - 70.952.492  5.221.673 ₫ - 70.952.492 ₫
  11. Bông tai nữ Shapentom Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Shapentom

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    26.031.949,00 ₫
    3.871.679  - 83.009.035  3.871.679 ₫ - 83.009.035 ₫
  12. Bông tai nữ Alannah Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Alannah

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.916 crt - AA

    31.235.793,00 ₫
    8.536.374  - 2.604.086.706  8.536.374 ₫ - 2.604.086.706 ₫
  13. Bông tai nữ Noehcnul Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Noehcnul

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.938.244,00 ₫
    6.834.873  - 71.292.112  6.834.873 ₫ - 71.292.112 ₫
  14. Bông tai nữ Dorbeta Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Dorbeta

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.652 crt - AAA

    14.341.911,00 ₫
    6.778.269  - 123.353.182  6.778.269 ₫ - 123.353.182 ₫
  15. Bông tai nữ Vicental Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Vicental

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    16.661.240,00 ₫
    7.853.736  - 88.386.369  7.853.736 ₫ - 88.386.369 ₫
  16. Bông tai nữ Gargo Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Gargo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    16.302.374,00 ₫
    5.205.258  - 67.358.170  5.205.258 ₫ - 67.358.170 ₫
  17. Bông tai nữ Glycol Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Glycol

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    9.969.007,00 ₫
    4.387.903  - 62.037.437  4.387.903 ₫ - 62.037.437 ₫
  18. Bông tai nữ Atavist Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Atavist

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.94 crt - VS

    15.295.114,00 ₫
    5.370.257  - 501.492.901  5.370.257 ₫ - 501.492.901 ₫
  19. Bông tai nữ Apsuvai Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Apsuvai

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    7.283.737,00 ₫
    3.355.455  - 43.216.772  3.355.455 ₫ - 43.216.772 ₫
  20. Bông tai nữ Nestan Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Nestan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    9.533.443,00 ₫
    4.988.183  - 55.315.768  4.988.183 ₫ - 55.315.768 ₫
  21. Bông tai nữ Jeanaper Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Jeanaper

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.14 crt - AAA

    8.154.866,00 ₫
    4.172.810  - 55.160.115  4.172.810 ₫ - 55.160.115 ₫
  22. Bông tai nữ Olavo Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Olavo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.37 crt - VS

    22.792.814,00 ₫
    8.172.130  - 383.417.987  8.172.130 ₫ - 383.417.987 ₫
  23. Bông tai nữ Hine Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Hine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    14.372.760,00 ₫
    5.603.746  - 74.263.793  5.603.746 ₫ - 74.263.793 ₫
  24. Bông tai nữ Irena Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Irena

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    13.194.559,00 ₫
    6.176.857  - 80.504.335  6.176.857 ₫ - 80.504.335 ₫
  25. Bông tai nữ Shippee Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Shippee

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.677.684,00 ₫
    6.113.178  - 61.131.780  6.113.178 ₫ - 61.131.780 ₫
  26. Bông tai nữ Remain Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Remain

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    19.170.473,00 ₫
    6.549.024  - 113.829.641  6.549.024 ₫ - 113.829.641 ₫
  27. Bông tai nữ Sogentim Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Sogentim

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    20.324.619,00 ₫
    4.172.810  - 60.678.956  4.172.810 ₫ - 60.678.956 ₫
  28. Bông tai nữ Umaaraw Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Umaaraw

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    29.086.276,00 ₫
    10.143.347  - 173.433.137  10.143.347 ₫ - 173.433.137 ₫
  29. Bông tai nữ Expertise Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Expertise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    7.645.435,00 ₫
    4.172.810  - 44.122.432  4.172.810 ₫ - 44.122.432 ₫
  30. Bông tai nữ Brider Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Brider

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    11.417.774,00 ₫
    5.370.257  - 88.060.899  5.370.257 ₫ - 88.060.899 ₫
  31. Bông tai nữ Forever Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Forever

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    7.826.849,00 ₫
    4.409.412  - 49.117.689  4.409.412 ₫ - 49.117.689 ₫
  32. Bông tai nữ Polka Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Polka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    9.956.555,00 ₫
    3.871.679  - 51.226.168  3.871.679 ₫ - 51.226.168 ₫
  33. Bông tai nữ Braided Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Braided

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    7.176.191,00 ₫
    3.785.642  - 39.056.415  3.785.642 ₫ - 39.056.415 ₫
  34. Bông tai nữ Xeniane Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Xeniane

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    10.684.193,00 ₫
    4.753.562  - 63.721.393  4.753.562 ₫ - 63.721.393 ₫
  35. Bông tai nữ Woldia Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Woldia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    15.122.190,00 ₫
    5.388.653  - 168.395.421  5.388.653 ₫ - 168.395.421 ₫
  36. Bông tai nữ Selkano Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Selkano

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    7.546.943,00 ₫
    3.684.887  - 45.367.701  3.684.887 ₫ - 45.367.701 ₫
  37. Bông tai nữ Adain Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Adain

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.362 crt - VS

    23.769.791,00 ₫
    8.002.320  - 107.872.124  8.002.320 ₫ - 107.872.124 ₫
  38. Bông tai nữ Rajesh Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Rajesh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.187.667,00 ₫
    7.098.079  - 77.858.118  7.098.079 ₫ - 77.858.118 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Hardika 1.67 crt Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Hardika 1.67 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite

    3.34 crt - AAA

    58.821.229,00 ₫
    7.858.829  - 1.031.429.066  7.858.829 ₫ - 1.031.429.066 ₫
  40. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Brando Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Brando

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    31.554.755,00 ₫
    12.971.259  - 160.046.408  12.971.259 ₫ - 160.046.408 ₫
  41. Bông tai nữ Randell Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Randell

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.05 crt - AAA

    9.246.464,00 ₫
    4.774.505  - 55.740.298  4.774.505 ₫ - 55.740.298 ₫
  42. Bông tai nữ Pinhas Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Pinhas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    10.073.158,00 ₫
    4.924.504  - 54.678.981  4.924.504 ₫ - 54.678.981 ₫
  43. Bông tai nữ Chicorel Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Chicorel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    31.526.170,00 ₫
    9.253.257  - 125.758.833  9.253.257 ₫ - 125.758.833 ₫
  44. Bông tai nữ Perrin Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Perrin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.412 crt - VS

    33.406.537,00 ₫
    11.534.378  - 819.915.917  11.534.378 ₫ - 819.915.917 ₫
  45. Bông tai nữ Kallie Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Kallie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    10.730.608,00 ₫
    5.624.973  - 61.853.477  5.624.973 ₫ - 61.853.477 ₫
  46. Bông tai nữ Taylor Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Taylor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.098 crt - VS

    67.459.773,00 ₫
    20.128.206  - 223.201.771  20.128.206 ₫ - 223.201.771 ₫
  47. Bông tai nữ Anastella Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Anastella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    17.990.573,00 ₫
    7.274.682  - 93.098.609  7.274.682 ₫ - 93.098.609 ₫
  48. Bông tai nữ Adimu Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Adimu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.696 crt - VS

    209.961.644,00 ₫
    9.713.161  - 3.228.182.809  9.713.161 ₫ - 3.228.182.809 ₫
  49. Bông tai nữ Aubaine Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Aubaine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    36.910.577,00 ₫
    9.469.765  - 151.895.499  9.469.765 ₫ - 151.895.499 ₫
  50. Bông tai nữ Pascal Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Pascal

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.32 crt - AAA

    8.087.507,00 ₫
    4.215.828  - 69.169.479  4.215.828 ₫ - 69.169.479 ₫
  51. Bông tai nữ Inasa Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Inasa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    11.830.980,00 ₫
    6.378.082  - 72.042.107  6.378.082 ₫ - 72.042.107 ₫
  52. Bông tai nữ Volpe Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Volpe

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    4.94 crt - AAA

    33.348.802,00 ₫
    8.149.489  - 7.944.995.361  8.149.489 ₫ - 7.944.995.361 ₫
  53. Bông tai nữ Callisto Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Callisto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    10.362.685,00 ₫
    3.549.039  - 51.042.208  3.549.039 ₫ - 51.042.208 ₫
  54. Bông tai nữ Melaenis Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Melaenis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.138 crt - VS

    12.317.770,00 ₫
    5.011.674  - 62.079.891  5.011.674 ₫ - 62.079.891 ₫
  55. Bông tai nữ Squee Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Squee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.144 crt - AAA

    18.708.872,00 ₫
    8.370.243  - 109.824.947  8.370.243 ₫ - 109.824.947 ₫
  56. Bông tai nữ Creepay Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Creepay

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    9.237.691,00 ₫
    5.094.315  - 53.546.911  5.094.315 ₫ - 53.546.911 ₫
  57. Bông tai nữ Phosy Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Phosy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.09 crt - AAA

    7.821.188,00 ₫
    3.979.226  - 47.079.963  3.979.226 ₫ - 47.079.963 ₫
  58. Bông tai nữ Ekvilibro Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Ekvilibro

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.66 crt - AA

    17.212.558,00 ₫
    5.664.878  - 1.804.774.463  5.664.878 ₫ - 1.804.774.463 ₫
  59. Bông tai nữ Fluida Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Fluida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    16.433.976,00 ₫
    5.455.162  - 73.259.082  5.455.162 ₫ - 73.259.082 ₫
  60. Bông tai nữ Sumorot Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Sumorot

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    16.877.183,00 ₫
    6.989.400  - 100.824.992  6.989.400 ₫ - 100.824.992 ₫
  61. Bông tai nữ Biruhi Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Biruhi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    10.599.287,00 ₫
    4.753.562  - 62.815.736  4.753.562 ₫ - 62.815.736 ₫
  62. Bông tai nữ Mensass Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Mensass

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    6.566.288,00 ₫
    3.678.095  - 41.900.739  3.678.095 ₫ - 41.900.739 ₫
  63. Bông tai nữ Vagab Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Vagab

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    6.714.589,00 ₫
    3.764.132  - 42.749.792  3.764.132 ₫ - 42.749.792 ₫
  64. Bông tai nữ Aulad Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Aulad

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.172 crt - VS

    7.983.074,00 ₫
    4.237.338  - 57.721.421  4.237.338 ₫ - 57.721.421 ₫
  65. Bông tai nữ Disacr Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Disacr

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    7.691.283,00 ₫
    4.215.828  - 46.867.697  4.215.828 ₫ - 46.867.697 ₫
  66. Bông tai nữ Janerica Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Janerica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    122.544.889,00 ₫
    7.409.398  - 1.647.982.750  7.409.398 ₫ - 1.647.982.750 ₫
  67. Bông tai nữ Tancredi Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Tancredi

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    7.389.870,00 ₫
    3.841.962  - 43.853.563  3.841.962 ₫ - 43.853.563 ₫
  68. Bông tai nữ Deandra Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Deandra

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.228 crt - AAA

    8.230.997,00 ₫
    4.151.300  - 68.928.916  4.151.300 ₫ - 68.928.916 ₫
  69. Bông tai nữ Arno Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Arno

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    19.683.302,00 ₫
    8.775.807  - 101.999.515  8.775.807 ₫ - 101.999.515 ₫

You’ve viewed 420 of 11560 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng