Đang tải...
Tìm thấy 3182 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông Tai Ardhendu Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Ardhendu

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.314 crt - VS

    27.282.888,00 ₫
    10.460.327  - 137.603.117  10.460.327 ₫ - 137.603.117 ₫
  2. Bông Tai Arsal Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Arsal

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Garnet

    0.318 crt - AAA

    12.622.581,00 ₫
    7.845.245  - 94.584.456  7.845.245 ₫ - 94.584.456 ₫
  3. Kiểu Đá
    Bông Tai Wayna - Pear Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Wayna - Pear

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    27.537.604,00 ₫
    7.865.056  - 1.830.033.773  7.865.056 ₫ - 1.830.033.773 ₫
  4. Bông Tai Melinda Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Melinda

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    10.924.476,00 ₫
    6.566.006  - 224.064.973  6.566.006 ₫ - 224.064.973 ₫
  5. Bông Tai Peyton Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Peyton

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    12.339.563,00 ₫
    6.316.950  - 73.994.924  6.316.950 ₫ - 73.994.924 ₫
  6. Bông Tai Maglumans Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Maglumans

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.1 crt - AAA

    10.754.665,00 ₫
    7.052.796  - 84.395.818  7.052.796 ₫ - 84.395.818 ₫
  7. Bông Tai Passaros Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Passaros

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    14.065.970,00 ₫
    7.698.076  - 86.942.976  7.698.076 ₫ - 86.942.976 ₫
  8. Bông Tai Aesclin Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Aesclin

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    9.056.560,00 ₫
    6.431.573  - 66.127.044  6.431.573 ₫ - 66.127.044 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông Tai Inna Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Inna

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.67 crt - VS

    24.113.091,00 ₫
    10.024.480  - 166.499.203  10.024.480 ₫ - 166.499.203 ₫
  11. Bông Tai Carlita Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Carlita

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    10.839.571,00 ₫
    5.926.386  - 65.235.538  5.926.386 ₫ - 65.235.538 ₫
  12. Bông Tai Moiralor Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Moiralor

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    17.377.275,00 ₫
    7.169.682  - 88.513.726  7.169.682 ₫ - 88.513.726 ₫
  13. Bông Tai Ainsley Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Ainsley

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    18.509.345,00 ₫
    6.928.268  - 100.273.106  6.928.268 ₫ - 100.273.106 ₫
  14. Bông Tai Kaylee Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Kaylee

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.304 crt - AAA

    17.377.275,00 ₫
    12.158.432  - 141.947.438  12.158.432 ₫ - 141.947.438 ₫
  15. Bông Tai Lisso Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Lisso

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.7 crt - AA

    19.613.114,00 ₫
    10.379.667  - 170.305.795  10.379.667 ₫ - 170.305.795 ₫
  16. Bông Tai Nutpila Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Nutpila

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.716.924,00 ₫
    7.052.796  - 81.169.419  7.052.796 ₫ - 81.169.419 ₫
  17. Bông Tai Parrish Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Parrish

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.378 crt - VS

    24.311.204,00 ₫
    8.838.070  - 101.942.907  8.838.070 ₫ - 101.942.907 ₫
  18. Bông Tai Baemelys Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Baemelys

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    14.150.876,00 ₫
    6.837.703  - 69.707.214  6.837.703 ₫ - 69.707.214 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông Tai Affan Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Affan

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.206 crt - AAA

    14.207.478,00 ₫
    8.581.091  - 94.174.079  8.581.091 ₫ - 94.174.079 ₫
  21. Bông Tai Guarde Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Guarde

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.91 crt - VS

    24.424.411,00 ₫
    10.357.025  - 3.277.979.741  10.357.025 ₫ - 3.277.979.741 ₫
  22. Bông Tai Slumberously Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Slumberously

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.14 crt - AAA

    7.726.377,00 ₫
    5.140.729  - 64.711.950  5.140.729 ₫ - 64.711.950 ₫
  23. Bông Tai Chron Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Chron

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.8 crt - AAA

    7.443.360,00 ₫
    4.301.866  - 2.054.933.653  4.301.866 ₫ - 2.054.933.653 ₫
  24. Bông Tai Dehan Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Dehan

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    33.848.894,00 ₫
    6.428.459  - 1.623.487.583  6.428.459 ₫ - 1.623.487.583 ₫
  25. Bông Tai Pluma Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Pluma

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.366 crt - VS

    13.075.408,00 ₫
    5.922.141  - 70.457.205  5.922.141 ₫ - 70.457.205 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Bông Tai Arta Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Arta

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    10.613.156,00 ₫
    6.289.214  - 65.164.778  6.289.214 ₫ - 65.164.778 ₫
  28. Bông Tai Trierty Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Trierty

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.912 crt - VS

    23.094.229,00 ₫
    13.245.220  - 2.561.733.139  13.245.220 ₫ - 2.561.733.139 ₫
  29. Bông Tai Alick Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Alick

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.534 crt - VS

    17.716.896,00 ₫
    10.081.084  - 165.225.628  10.081.084 ₫ - 165.225.628 ₫
  30. Bông Tai Marzia Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Marzia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.235.766,00 ₫
    6.616.949  - 127.046.564  6.616.949 ₫ - 127.046.564 ₫
  31. Bông Tai Delbar Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Delbar

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.548 crt - SI

    37.131.898,00 ₫
    6.933.929  - 136.329.538  6.933.929 ₫ - 136.329.538 ₫
  32. Bông Tai Lavian Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Lavian

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    1.624 crt - AAA

    15.226.342,00 ₫
    9.273.918  - 2.310.781.497  9.273.918 ₫ - 2.310.781.497 ₫
  33. Bông Tai Madlen Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Madlen

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.418 crt - VS

    25.471.576,00 ₫
    7.884.867  - 112.556.065  7.884.867 ₫ - 112.556.065 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Saturnina Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Saturnina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.85 crt - VS

    32.235.695,00 ₫
    10.856.552  - 3.586.794.316  10.856.552 ₫ - 3.586.794.316 ₫
  35. Bông Tai Chetan Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Chetan

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.78 crt - VS

    17.801.801,00 ₫
    6.601.383  - 760.369.035  6.601.383 ₫ - 760.369.035 ₫
  36. Bông Tai Anatola Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Anatola

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.724 crt - SI

    47.688.452,00 ₫
    3.584.416  - 101.532.535  3.584.416 ₫ - 101.532.535 ₫
  37. Bông Tai Nonna Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Nonna

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    36.141.336,00 ₫
    9.853.537  - 154.074.738  9.853.537 ₫ - 154.074.738 ₫
  38. Bông Tai Izabel Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Izabel

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    11.971.640,00 ₫
    7.149.022  - 76.782.651  7.149.022 ₫ - 76.782.651 ₫
  39. Bông Tai Beder Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Beder

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.42 crt - AAA

    8.603.732,00 ₫
    5.448.087  - 95.008.982  5.448.087 ₫ - 95.008.982 ₫
  40. Bông Tai Anglia Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Anglia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    12.226.356,00 ₫
    7.086.475  - 75.325.112  7.086.475 ₫ - 75.325.112 ₫
  41. Bông Tai Tomasa Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Tomasa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    37.499.821,00 ₫
    10.334.667  - 161.079.423  10.334.667 ₫ - 161.079.423 ₫
  42. Bông Tai Bedirnisa Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Bedirnisa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.2 crt - AAA

    7.556.567,00 ₫
    5.386.389  - 60.311.029  5.386.389 ₫ - 60.311.029 ₫
  43. Bông Tai Alvenas Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Alvenas

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    11.632.019,00 ₫
    6.237.706  - 74.801.529  6.237.706 ₫ - 74.801.529 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Bông Tai Ilaria Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Ilaria

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.9 crt - SI

    50.122.403,00 ₫
    6.173.178  - 166.315.248  6.173.178 ₫ - 166.315.248 ₫
  46. Bông Tai Siria Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Siria

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.54 crt - AAA

    13.556.539,00 ₫
    7.120.720  - 128.971.083  7.120.720 ₫ - 128.971.083 ₫
  47. Bông Tai Bailee Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Bailee

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.68 crt - VS

    105.990.062,00 ₫
    10.211.272  - 1.877.142.044  10.211.272 ₫ - 1.877.142.044 ₫
  48. Bông Tai Lulwa Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Lulwa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.14 crt - AAA

    10.613.156,00 ₫
    7.947.131  - 86.362.792  7.947.131 ₫ - 86.362.792 ₫
  49. Bông Tai Tansy Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Tansy

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    10.415.044,00 ₫
    6.996.193  - 77.447.745  6.996.193 ₫ - 77.447.745 ₫
  50. Bông Tai Magali Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Magali

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    50.943.153,00 ₫
    5.954.688  - 478.313.762  5.954.688 ₫ - 478.313.762 ₫
  51. Bông Tai Denise Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Denise

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.768 crt - SI

    64.103.468,00 ₫
    5.917.895  - 268.484.569  5.917.895 ₫ - 268.484.569 ₫
  52. Bông Tai Ginevra Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Ginevra

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.576 crt - VS

    30.905.512,00 ₫
    7.174.494  - 110.065.512  7.174.494 ₫ - 110.065.512 ₫
  53. Bông Tai Daime Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Daime

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    6.650.911,00 ₫
    4.493.186  - 54.098.797  4.493.186 ₫ - 54.098.797 ₫
  54. Bông Tai Lucca Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Lucca

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.02 crt - AAA

    14.688.609,00 ₫
    10.846.646  - 110.277.774  10.846.646 ₫ - 110.277.774 ₫
  55. Bông Tai Lefkada Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Lefkada

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.412 crt - VS

    21.848.952,00 ₫
    6.232.611  - 74.461.908  6.232.611 ₫ - 74.461.908 ₫
  56. Bông Tai Farangis Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Farangis

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    8.575.430,00 ₫
    5.298.088  - 56.235.581  5.298.088 ₫ - 56.235.581 ₫
  57. Bông Tai Corinth Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Corinth

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    13.301.823,00 ₫
    6.067.895  - 77.490.191  6.067.895 ₫ - 77.490.191 ₫
  58. Bông Tai Bahity Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Bahity

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    8.773.543,00 ₫
    6.609.025  - 64.612.899  6.609.025 ₫ - 64.612.899 ₫
  59. Bông Tai Pequena Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Pequena

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.712 crt - VS

    36.565.864,00 ₫
    9.437.219  - 130.938.057  9.437.219 ₫ - 130.938.057 ₫
  60. Bông Tai Sakura Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Sakura

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.31 crt - AAA

    11.094.286,00 ₫
    7.004.683  - 96.367.464  7.004.683 ₫ - 96.367.464 ₫
  61. Bông Tai Giannitsa Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Giannitsa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.522 crt - AAA

    21.113.106,00 ₫
    7.497.699  - 115.273.033  7.497.699 ₫ - 115.273.033 ₫
  62. Bông Tai Ancelin Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Ancelin

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    9.565.991,00 ₫
    6.624.873  - 67.810.993  6.624.873 ₫ - 67.810.993 ₫
  63. Bông Tai Florina Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Florina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.172 crt - VS

    19.867.829,00 ₫
    9.007.032  - 107.249.487  9.007.032 ₫ - 107.249.487 ₫
  64. Bông Tai Luigia Vàng-Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Luigia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    1.52 crt - AAA

    12.565.977,00 ₫
    6.538.836  - 492.167.472  6.538.836 ₫ - 492.167.472 ₫

You’ve viewed 60 of 3182 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng