Đang tải...
Tìm thấy 109 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng đeo ngón tay Molfetta

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.098 crt - AAA

    12.285.789,00 ₫
    6.580.157  - 73.301.535  6.580.157 ₫ - 73.301.535 ₫
  2. Vòng đeo ngón tay Sarreysa

    Vàng 14K
    9.973.254,00 ₫
    5.709.878  - 57.098.782  5.709.878 ₫ - 57.098.782 ₫
  3. Vòng đeo ngón tay Gout

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    10.894.475,00 ₫
    5.816.010  - 60.339.334  5.816.010 ₫ - 60.339.334 ₫
  4. Vòng tay nữ Computable

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.89 crt - AAA

    52.151.073,00 ₫
    18.072.367  - 428.771.550  18.072.367 ₫ - 428.771.550 ₫
  5. Vòng đeo ngón tay Runumi

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.088 crt - AAA

    10.773.627,00 ₫
    5.455.162  - 55.796.902  5.455.162 ₫ - 55.796.902 ₫
  6. Vòng tay nữ Orzu

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.008 crt - AAA

    9.353.728,00 ₫
    5.377.332  - 53.801.630  5.377.332 ₫ - 53.801.630 ₫
  7. Vòng tay nữ Ceugrwm

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.98 crt - AAA

    46.357.985,00 ₫
    16.308.601  - 138.566.511  16.308.601 ₫ - 138.566.511 ₫
  8. Vòng tay GLAMIRA Ortnas

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.216 crt - AAA

    78.037.269,00 ₫
    26.019.216  - 114.782.850  26.019.216 ₫ - 114.782.850 ₫
  9. Vòng tay nữ Friuli

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.206 crt - AAA

    17.727.366,00 ₫
    8.701.090  - 96.466.520  8.701.090 ₫ - 96.466.520 ₫
  10. Vòng tay nữ Halisi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.032 crt - AAA

    14.002.857,00 ₫
    7.478.454  - 80.843.954  7.478.454 ₫ - 80.843.954 ₫
  11. Vòng tay nữ Hulm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.032 crt - AAA

    9.702.122,00 ₫
    5.398.841  - 56.221.424  5.398.841 ₫ - 56.221.424 ₫
  12. Vòng tay GLAMIRA Irubi

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.516 crt - AAA

    51.917.016,00 ₫
    19.293.870  - 94.170.117  19.293.870 ₫ - 94.170.117 ₫
  13. Vòng tay nữ Gauraye

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.26 crt - AAA

    13.375.689,00 ₫
    4.968.655  - 59.051.600  4.968.655 ₫ - 59.051.600 ₫
  14. Vòng tay nữ Iteag

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.22 crt - AAA

    13.308.614,00 ₫
    6.452.799  - 75.961.897  6.452.799 ₫ - 75.961.897 ₫
  15. Vòng tay nữ Luma

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.172 crt - AAA

    10.311.175,00 ₫
    5.226.767  - 61.400.644  5.226.767 ₫ - 61.400.644 ₫
  16. Vòng tay GLAMIRA Lusau

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.904 crt - AAA

    61.624.234,00 ₫
    21.192.351  - 144.321.954  21.192.351 ₫ - 144.321.954 ₫
  17. Vòng tay nữ Miksita

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    9.745.140,00 ₫
    5.226.767  - 53.759.171  5.226.767 ₫ - 53.759.171 ₫
  18. Vòng tay GLAMIRA Aslitos

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.746 crt - AAA

    86.714.870,00 ₫
    27.687.604  - 175.392.751  27.687.604 ₫ - 175.392.751 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay GLAMIRA Briefly

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.208 crt - AAA

    52.417.109,00 ₫
    20.132.734  - 87.273.546  20.132.734 ₫ - 87.273.546 ₫
  21. Vòng tay nữ Cleite

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.148 crt - AAA

    17.996.517,00 ₫
    8.875.429  - 105.876.853  8.875.429 ₫ - 105.876.853 ₫
  22. Vòng tay nữ Fallen

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    15.565.963,00 ₫
    8.150.904  - 87.084.491  8.150.904 ₫ - 87.084.491 ₫
  23. Vòng tay nữ Pierko

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.172 crt - AAA

    12.371.826,00 ₫
    6.240.536  - 69.792.118  6.240.536 ₫ - 69.792.118 ₫
  24. Vòng tay GLAMIRA Gitana

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.628 crt - AAA

    56.111.619,00 ₫
    19.161.418  - 82.401.116  19.161.418 ₫ - 82.401.116 ₫
  25. Vòng tay GLAMIRA Guto

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.52 crt - AAA

    74.857.568,00 ₫
    22.389.516  - 107.633.828  22.389.516 ₫ - 107.633.828 ₫
  26. Vòng tay GLAMIRA Konkav

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    1.84 crt - AAA

    60.381.503,00 ₫
    20.270.846  - 117.764.722  20.270.846 ₫ - 117.764.722 ₫
  27. Vòng tay nữ Kremona

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    1.05 crt - AAA

    57.034.539,00 ₫
    19.617.642  - 96.992.368  19.617.642 ₫ - 96.992.368 ₫
  28. Vòng tay GLAMIRA Marchesse

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.054 crt - AAA

    43.340.171,00 ₫
    17.012.749  - 58.062.742  17.012.749 ₫ - 58.062.742 ₫
  29. Vòng tay GLAMIRA Methodical

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.928 crt - AAA

    72.447.957,00 ₫
    22.465.930  - 148.545.709  22.465.930 ₫ - 148.545.709 ₫
  30. Vòng tay GLAMIRA Role

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.036 crt - AAA

    46.304.213,00 ₫
    18.234.252  - 65.621.573  18.234.252 ₫ - 65.621.573 ₫
  31. Vòng tay GLAMIRA Methodically

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.424 crt - AAA

    57.968.214,00 ₫
    20.688.581  - 94.021.816  20.688.581 ₫ - 94.021.816 ₫
  32. Vòng tay GLAMIRA Mistoa

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Zirconia

    0.096 crt - AAA

    43.382.058,00 ₫
    17.130.484  - 60.159.336  17.130.484 ₫ - 60.159.336 ₫
  33. Vòng tay GLAMIRA Nthenga

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.316 crt - AAA

    54.790.208,00 ₫
    20.647.826  - 96.120.673  20.647.826 ₫ - 96.120.673 ₫
  34. Vòng tay nữ Zowona

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.032 crt - AAA

    11.444.661,00 ₫
    6.325.441  - 66.197.797  6.325.441 ₫ - 66.197.797 ₫
  35. Vòng tay nữ Attachment

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.166 crt - AAA

    11.907.395,00 ₫
    6.007.047  - 64.711.957  6.007.047 ₫ - 64.711.957 ₫
  36. Vòng tay nữ Blauwe

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.008 crt - AAA

    11.689.471,00 ₫
    6.643.836  - 67.174.205  6.643.836 ₫ - 67.174.205 ₫
  37. Vòng tay nữ Bonding

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.088 crt - AAA

    11.199.851,00 ₫
    6.007.047  - 68.164.771  6.007.047 ₫ - 68.164.771 ₫
  38. Vòng tay nữ Brevity

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.076 crt - AAA

    12.307.298,00 ₫
    6.495.252  - 70.980.792  6.495.252 ₫ - 70.980.792 ₫
  39. Vòng tay nữ Briefing

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.076 crt - AAA

    12.084.845,00 ₫
    6.367.893  - 69.707.209  6.367.893 ₫ - 69.707.209 ₫
  40. Vòng tay nữ Calabiria

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.129 crt - AAA

    11.873.149,00 ₫
    6.198.083  - 71.744.936  6.198.083 ₫ - 71.744.936 ₫
  41. Vòng tay nữ Conclusively

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.124 crt - AAA

    11.428.245,00 ₫
    5.943.367  - 69.877.020  5.943.367 ₫ - 69.877.020 ₫
  42. Vòng tay GLAMIRA Ihulog

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.78 crt - AAA

    59.870.657,00 ₫
    18.013.499  - 91.053.529  18.013.499 ₫ - 91.053.529 ₫
  43. Vòng tay nữ Kusiya

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    26.577.325,00 ₫
    12.427.582  - 36.897.558  12.427.582 ₫ - 36.897.558 ₫
  44. Vòng đeo lòng bàn tay Legnano

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.422 crt - AAA

    32.623.146,00 ₫
    14.246.253  - 52.138.619  14.246.253 ₫ - 52.138.619 ₫
  45. Vòng đeo lòng bàn tay Mondoho

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.26 crt - AAA

    27.946.280,00 ₫
    11.479.190  - 41.100.935  11.479.190 ₫ - 41.100.935 ₫
  46. Vòng tay nữ Novara

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.17 crt - AAA

    13.244.085,00 ₫
    6.707.514  - 71.829.840  6.707.514 ₫ - 71.829.840 ₫
  47. Vòng tay nữ Pescara

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.26 crt - AAA

    11.125.983,00 ₫
    5.420.351  - 61.980.832  5.420.351 ₫ - 61.980.832 ₫
  48. Vòng tay nữ Gisagol

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.32 crt - AAA

    16.236.713,00 ₫
    7.539.586  - 87.622.222  7.539.586 ₫ - 87.622.222 ₫
  49. Vòng tay nữ Sardegna

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.188 crt - AAA

    14.092.006,00 ₫
    7.047.135  - 75.961.896  7.047.135 ₫ - 75.961.896 ₫
  50. Vòng tay nữ Varegin

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.26 crt - AAA

    15.563.132,00 ₫
    6.155.631  - 71.575.130  6.155.631 ₫ - 71.575.130 ₫
  51. Vòng tay nữ Trento

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.17 crt - AAA

    13.540.687,00 ₫
    6.877.325  - 73.527.945  6.877.325 ₫ - 73.527.945 ₫
  52. Vòng tay nữ Umbriap

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.098 crt - AAA

    10.283.722,00 ₫
    5.506.388  - 61.839.323  5.506.388 ₫ - 61.839.323 ₫
  53. Vòng tay nữ Uninvolved

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    11.081.831,00 ₫
    5.858.462  - 66.820.431  5.858.462 ₫ - 66.820.431 ₫
  54. Vòng tay GLAMIRA Vicenza

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.098 crt - AAA

    38.683.400,00 ₫
    16.197.658  - 58.406.891  16.197.658 ₫ - 58.406.891 ₫
  55. Vòng tay nữ Wulu

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.172 crt - AAA

    10.422.402,00 ₫
    5.291.295  - 62.037.439  5.291.295 ₫ - 62.037.439 ₫
  56. Vòng tay nữ Authorship

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.236 crt - AAA

    14.966.248,00 ₫
    7.152.418  - 95.249.545  7.152.418 ₫ - 95.249.545 ₫
  57. Vòng tay nữ Beneta

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.008 crt - AAA

    9.464.954,00 ₫
    5.441.860  - 54.438.417  5.441.860 ₫ - 54.438.417 ₫
  58. Vòng tay nữ Blakitnajo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.2 crt - AAA

    15.577.000,00 ₫
    7.519.209  - 80.872.252  7.519.209 ₫ - 80.872.252 ₫
  59. Vòng tay GLAMIRA Buaic

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.048 crt - AAA

    33.907.480,00 ₫
    14.216.536  - 45.331.482  14.216.536 ₫ - 45.331.482 ₫
  60. Vòng tay nữ Fear

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.148 crt - AAA

    11.100.512,00 ₫
    5.635.444  - 66.395.908  5.635.444 ₫ - 66.395.908 ₫
  61. Vòng tay nữ Anzio

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.201 crt - AAA

    15.278.416,00 ₫
    7.726.377  - 82.810.920  7.726.377 ₫ - 82.810.920 ₫

You’ve viewed 60 of 109 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng