Đang tải...
Tìm thấy 835 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Men's Ceramic Jewellery
  5. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  6. Nhẫn Dillon

    Nhẫn GLAMIRA Dillon

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.66 crt - AAA

    36.785.768,00 ₫
    14.109.838  - 194.815.112  14.109.838 ₫ - 194.815.112 ₫
  7. Nhẫn Eells

    Nhẫn GLAMIRA Eells

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.18 crt - VS

    23.089.417,00 ₫
    8.341.941  - 230.447.014  8.341.941 ₫ - 230.447.014 ₫
  8. Nhẫn Pardo

    Nhẫn GLAMIRA Pardo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.278 crt - VS

    32.612.109,00 ₫
    12.837.674  - 151.187.961  12.837.674 ₫ - 151.187.961 ₫
  9. Vòng tay nữ Mendelano

    Vòng tay nữ Mendelano

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite

    0.212 crt - AAA

    20.655.183,00 ₫
    11.080.135  - 123.735.255  11.080.135 ₫ - 123.735.255 ₫
  10. Vòng tay nữ Mitts

    Vòng tay nữ Mitts

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.9 crt - AAA

    51.517.679,00 ₫
    21.079.145  - 366.620.903  21.079.145 ₫ - 366.620.903 ₫
  11. Nhẫn Ballengee

    Nhẫn GLAMIRA Ballengee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.198 crt - VS

    59.939.996,00 ₫
    18.168.875  - 318.720.179  18.168.875 ₫ - 318.720.179 ₫
  12. Nhẫn Cessna

    Nhẫn GLAMIRA Cessna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.504 crt - VS

    79.750.375,00 ₫
    12.348.620  - 1.349.342.660  12.348.620 ₫ - 1.349.342.660 ₫
  13. Dây chuyền nữ Aguiniga

    Dây chuyền nữ Aguiniga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    42.286.213,00 ₫
    14.965.966  - 231.055.507  14.965.966 ₫ - 231.055.507 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Andreas

    Mặt dây chuyền nữ Andreas

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.65 crt - AAA

    26.423.647,00 ₫
    11.085.230  - 1.502.398.535  11.085.230 ₫ - 1.502.398.535 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Burdo

    Mặt dây chuyền nữ Burdo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    20.392.543,00 ₫
    9.212.220  - 112.216.444  9.212.220 ₫ - 112.216.444 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Burrus

    Mặt dây chuyền nữ Burrus

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Đen

    0.26 crt - AAA

    30.212.402,00 ₫
    12.302.771  - 202.513.186  12.302.771 ₫ - 202.513.186 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Capuano

    Mặt dây chuyền nữ Capuano

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.375 crt - VS

    21.527.444,00 ₫
    9.424.483  - 130.754.095  9.424.483 ₫ - 130.754.095 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Cathern

    Mặt dây chuyền nữ Cathern

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    26.188.458,00 ₫
    11.064.852  - 175.371.804  11.064.852 ₫ - 175.371.804 ₫
  19. Mặt Dây Chuyền Cribb

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cribb

    Vàng Trắng 14K
    34.680.967,00 ₫
    14.977.287  - 182.263.285  14.977.287 ₫ - 182.263.285 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Crumb

    Mặt dây chuyền nữ Crumb

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    26.582.986,00 ₫
    10.535.044  - 127.683.355  10.535.044 ₫ - 127.683.355 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Daron

    Mặt dây chuyền nữ Daron

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    22.244.327,00 ₫
    9.923.726  - 116.702.272  9.923.726 ₫ - 116.702.272 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Dehner

    Mặt dây chuyền nữ Dehner

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.705 crt - VS

    34.453.420,00 ₫
    13.907.481  - 225.621.571  13.907.481 ₫ - 225.621.571 ₫
  23. Dây chuyền nữ Deibel

    Dây chuyền nữ Deibel

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.55 crt - AAA

    19.825.093,00 ₫
    9.176.843  - 134.843.698  9.176.843 ₫ - 134.843.698 ₫
  24. Dây chuyền nữ Delgado

    Dây chuyền nữ Delgado

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    18.297.647,00 ₫
    7.412.794  - 76.131.707  7.412.794 ₫ - 76.131.707 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Dematteo

    Mặt dây chuyền nữ Dematteo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.666.433,00 ₫
    6.560.345  - 71.504.373  6.560.345 ₫ - 71.504.373 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Firefall

    Mặt dây chuyền nữ Firefall

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.761 crt - VS

    30.601.551,00 ₫
    13.163.711  - 190.527.396  13.163.711 ₫ - 190.527.396 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Folkerts

    Mặt dây chuyền nữ Folkerts

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.96 crt - AAA

    17.715.197,00 ₫
    5.893.556  - 1.564.096.358  5.893.556 ₫ - 1.564.096.358 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Garofalo

    Mặt dây chuyền nữ Garofalo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.443 crt - VS

    22.774.419,00 ₫
    9.976.367  - 124.159.782  9.976.367 ₫ - 124.159.782 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick

    Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.460.665,00 ₫
    6.194.687  - 74.461.905  6.194.687 ₫ - 74.461.905 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Hale

    Mặt dây chuyền nữ Hale

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    1.986 crt - AAA

    51.115.227,00 ₫
    15.967.848  - 3.724.425.740  15.967.848 ₫ - 3.724.425.740 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Higham

    Mặt dây chuyền nữ Higham

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.478 crt - VS

    18.535.382,00 ₫
    7.141.097  - 1.525.577.667  7.141.097 ₫ - 1.525.577.667 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Holguin

    Mặt dây chuyền nữ Holguin

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    2.79 crt - AAA

    72.108.619,00 ₫
    10.901.834  - 7.642.166.605  10.901.834 ₫ - 7.642.166.605 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Huddle

    Mặt dây chuyền nữ Huddle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    21.208.200,00 ₫
    9.679.199  - 116.886.236  9.679.199 ₫ - 116.886.236 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Ipinas

    Mặt dây chuyền nữ Ipinas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.365 crt - VS

    21.100.087,00 ₫
    9.212.220  - 127.329.579  9.212.220 ₫ - 127.329.579 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Kathlyna

    Mặt dây chuyền nữ Kathlyna

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    22.899.795,00 ₫
    8.978.730  - 106.994.772  8.978.730 ₫ - 106.994.772 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Kaylene

    Mặt dây chuyền nữ Kaylene

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.548 crt - VS

    24.793.183,00 ₫
    10.889.099  - 137.815.382  10.889.099 ₫ - 137.815.382 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Krogman

    Mặt dây chuyền nữ Krogman

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    18.702.645,00 ₫
    8.341.941  - 100.400.461  8.341.941 ₫ - 100.400.461 ₫
  38. Dây chuyền nữ Kyser

    Dây chuyền nữ Kyser

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    33.979.930,00 ₫
    15.352.285  - 199.569.802  15.352.285 ₫ - 199.569.802 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Lafortune

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lafortune

    Vàng 14K
    19.999.150,00 ₫
    9.047.504  - 98.207.080  9.047.504 ₫ - 98.207.080 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Lamberti

    Mặt dây chuyền nữ Lamberti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    22.926.683,00 ₫
    9.933.915  - 148.584.199  9.933.915 ₫ - 148.584.199 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Leveque

    Mặt dây chuyền nữ Leveque

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.644 crt - VS

    28.081.279,00 ₫
    12.042.961  - 162.154.884  12.042.961 ₫ - 162.154.884 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Lieselotte

    Mặt dây chuyền nữ Lieselotte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.408 crt - VS

    21.149.898,00 ₫
    9.127.314  - 114.791.903  9.127.314 ₫ - 114.791.903 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Locust

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Locust

    Vàng 14K
    16.847.749,00 ₫
    7.620.246  - 80.164.712  7.620.246 ₫ - 80.164.712 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Loveridge

    Mặt dây chuyền nữ Loveridge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    20.894.050,00 ₫
    9.466.935  - 115.612.653  9.466.935 ₫ - 115.612.653 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Lumsden

    Mặt dây chuyền nữ Lumsden

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.29 crt - AAA

    45.592.705,00 ₫
    15.544.737  - 244.824.302  15.544.737 ₫ - 244.824.302 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Luongo

    Mặt dây chuyền nữ Luongo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    24.845.823,00 ₫
    11.016.456  - 142.145.547  11.016.456 ₫ - 142.145.547 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Mcburry

    Mặt dây chuyền nữ Mcburry

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.212 crt - VS

    24.246.393,00 ₫
    7.334.681  - 89.277.872  7.334.681 ₫ - 89.277.872 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Mcilrath

    Mặt dây chuyền nữ Mcilrath

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    25.716.951,00 ₫
    9.312.408  - 178.626.504  9.312.408 ₫ - 178.626.504 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Mellisa

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mellisa

    Vàng 14K
    14.845.683,00 ₫
    6.560.345  - 68.702.500  6.560.345 ₫ - 68.702.500 ₫
  50. Dây chuyền nữ Membora

    Dây chuyền nữ Membora

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.636 crt - VS

    28.201.280,00 ₫
    13.761.726  - 168.607.684  13.761.726 ₫ - 168.607.684 ₫
  51. Dây chuyền nữ Merezca

    Dây chuyền nữ Merezca

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.316 crt - VS

    16.934.918,00 ₫
    8.165.621  - 95.051.433  8.165.621 ₫ - 95.051.433 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Mestio

    Mặt dây chuyền nữ Mestio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.385 crt - VS

    17.848.215,00 ₫
    7.399.209  - 113.857.943  7.399.209 ₫ - 113.857.943 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Michiko

    Mặt dây chuyền nữ Michiko

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    26.044.686,00 ₫
    8.065.999  - 114.466.435  8.065.999 ₫ - 114.466.435 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Montesinos

    Mặt dây chuyền nữ Montesinos

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    16.860.485,00 ₫
    7.514.115  - 79.839.240  7.514.115 ₫ - 79.839.240 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Murawski

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Murawski

    Vàng 14K
    13.622.198,00 ₫
    5.850.537  - 61.697.815  5.850.537 ₫ - 61.697.815 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Myerson

    Mặt dây chuyền nữ Myerson

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    20.422.260,00 ₫
    8.257.035  - 382.002.899  8.257.035 ₫ - 382.002.899 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Natalia

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Natalia

    Vàng Hồng 14K
    25.894.121,00 ₫
    11.946.169  - 131.956.915  11.946.169 ₫ - 131.956.915 ₫
  58. Dây chuyền nữ Newlon

    Dây chuyền nữ Newlon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    18.600.194,00 ₫
    9.431.558  - 100.938.197  9.431.558 ₫ - 100.938.197 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Noibatas

    Mặt dây chuyền nữ Noibatas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    18.079.159,00 ₫
    8.065.999  - 98.603.305  8.065.999 ₫ - 98.603.305 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Nutting

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nutting

    Vàng 14K
    18.923.966,00 ₫
    8.808.920  - 92.051.447  8.808.920 ₫ - 92.051.447 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Oreilly

    Mặt dây chuyền nữ Oreilly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    21.895.083,00 ₫
    9.638.444  - 107.164.585  9.638.444 ₫ - 107.164.585 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Orndorff

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Orndorff

    Vàng 14K
    19.999.150,00 ₫
    9.047.504  - 98.207.080  9.047.504 ₫ - 98.207.080 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Pasquale

    Mặt dây chuyền nữ Pasquale

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    20.205.186,00 ₫
    9.169.767  - 39.577.169  9.169.767 ₫ - 39.577.169 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Patratata

    Mặt dây chuyền nữ Patratata

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    20.916.409,00 ₫
    9.657.972  - 111.579.655  9.657.972 ₫ - 111.579.655 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Pershall

    Mặt dây chuyền nữ Pershall

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    27.327.039,00 ₫
    10.103.725  - 141.933.287  10.103.725 ₫ - 141.933.287 ₫

You’ve viewed 240 of 835 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng