Đang tải...
Tìm thấy 835 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Arch

    Nhẫn GLAMIRA Arch

    Vàng Trắng 14K
    9.973.254,00 ₫
    5.786.009  - 57.098.782  5.786.009 ₫ - 57.098.782 ₫
  2. Nhẫn Luetta

    Nhẫn GLAMIRA Luetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    13.758.046,00 ₫
    5.420.351  - 69.792.116  5.420.351 ₫ - 69.792.116 ₫
  3. Nhẫn Aquery

    Nhẫn GLAMIRA Aquery

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.015 crt - AAA

    11.124.569,00 ₫
    6.388.271  - 64.344.030  6.388.271 ₫ - 64.344.030 ₫
  4. Nhẫn Aeverey

    Nhẫn GLAMIRA Aeverey

    Vàng 14K
    7.415.058,00 ₫
    4.301.866  - 42.452.625  4.301.866 ₫ - 42.452.625 ₫
  5. Nhẫn Catrina

    Nhẫn GLAMIRA Catrina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    8.614.203,00 ₫
    4.882.617  - 48.919.572  4.882.617 ₫ - 48.919.572 ₫
  6. Vòng tay nữ Gould

    Vòng tay nữ Gould

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    23.005.360,00 ₫
    10.310.893  - 124.329.593  10.310.893 ₫ - 124.329.593 ₫
  7. Nhẫn Convive

    Nhẫn GLAMIRA Convive

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - VS

    13.013.710,00 ₫
    6.926.004  - 125.716.948  6.926.004 ₫ - 125.716.948 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Barnhart

    Mặt dây chuyền nữ Barnhart

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    24.266.771,00 ₫
    10.955.608  - 122.249.418  10.955.608 ₫ - 122.249.418 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Veola

    Nhẫn GLAMIRA Veola

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.168 crt - AAA

    15.474.266,00 ₫
    8.517.695  - 104.659.880  8.517.695 ₫ - 104.659.880 ₫
  11. Vòng tay nữ Cayetano

    Vòng tay nữ Cayetano

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    35.296.529,00 ₫
    9.870.235  - 116.758.873  9.870.235 ₫ - 116.758.873 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Brittni

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brittni

    Vàng 14K
    13.696.349,00 ₫
    5.893.556  - 62.122.345  5.893.556 ₫ - 62.122.345 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Abeeku

    Mặt dây chuyền nữ Abeeku

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.344 crt - VS

    26.242.799,00 ₫
    8.065.999  - 115.202.281  8.065.999 ₫ - 115.202.281 ₫
  14. Dây chuyền nữ Mahal

    Dây chuyền nữ Mahal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    5.85 crt - VS

    70.194.571,00 ₫
    15.149.927  - 12.169.187.603  15.149.927 ₫ - 12.169.187.603 ₫
  15. Bông tai nữ Corfts

    Bông tai nữ Corfts

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    26.607.891,00 ₫
    13.174.465  - 148.966.270  13.174.465 ₫ - 148.966.270 ₫
  16. Bông tai nữ Ottesen

    Bông tai nữ Ottesen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    5.58 crt - VS

    72.367.297,00 ₫
    17.893.499  - 15.288.932.251  17.893.499 ₫ - 15.288.932.251 ₫
  17. Vòng tay nữ Greening

    Vòng tay nữ Greening

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.56 crt - VS

    270.670.035,00 ₫
    22.378.761  - 645.562.971  22.378.761 ₫ - 645.562.971 ₫
  18. Nhẫn Caleb

    Nhẫn GLAMIRA Caleb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.986 crt - VS

    48.442.408,00 ₫
    18.614.628  - 3.757.821.805  18.614.628 ₫ - 3.757.821.805 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Davsiy

    Mặt dây chuyền nữ Davsiy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.26 crt - AAA

    19.441.604,00 ₫
    7.938.641  - 106.499.490  7.938.641 ₫ - 106.499.490 ₫
  21. Nhẫn Avendano

    Nhẫn GLAMIRA Avendano

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - AAA

    21.966.404,00 ₫
    11.513.152  - 130.230.512  11.513.152 ₫ - 130.230.512 ₫
  22. Nhẫn Lanier

    Nhẫn GLAMIRA Lanier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    8.997.691,00 ₫
    4.990.164  - 50.716.736  4.990.164 ₫ - 50.716.736 ₫
  23. Bông tai nữ Charlette

    Bông tai nữ Charlette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    16.553.411,00 ₫
    8.893.825  - 97.994.815  8.893.825 ₫ - 97.994.815 ₫
  24. Nhẫn Elona

    Nhẫn GLAMIRA Elona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    17.480.292,00 ₫
    7.399.209  - 80.546.781  7.399.209 ₫ - 80.546.781 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Tynisha

    Mặt dây chuyền nữ Tynisha

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    12.317.770,00 ₫
    5.011.674  - 55.061.056  5.011.674 ₫ - 55.061.056 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Caperton

    Mặt dây chuyền nữ Caperton

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    28.359.769,00 ₫
    10.995.230  - 131.136.165  10.995.230 ₫ - 131.136.165 ₫
  28. Bông tai nữ Rajesh

    Bông tai nữ Rajesh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.187.667,00 ₫
    7.098.079  - 77.858.118  7.098.079 ₫ - 77.858.118 ₫
  29. Vòng tay nữ Jere

    Vòng tay nữ Jere

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.49 crt - AAA

    41.255.464,00 ₫
    19.078.211  - 268.725.138  19.078.211 ₫ - 268.725.138 ₫
  30. Bông tai nữ Arno

    Bông tai nữ Arno

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    19.683.302,00 ₫
    8.775.807  - 101.999.515  8.775.807 ₫ - 101.999.515 ₫
  31. Bông tai nữ Lanita

    Bông tai nữ Lanita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    20.491.033,00 ₫
    9.507.124  - 130.612.583  9.507.124 ₫ - 130.612.583 ₫
  32. Vòng tay nữ Kehl

    Vòng tay nữ Kehl

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    12.905.597,00 ₫
    6.452.799  - 68.348.726  6.452.799 ₫ - 68.348.726 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Karena

    Mặt dây chuyền nữ Karena

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    12.291.450,00 ₫
    4.947.146  - 53.688.423  4.947.146 ₫ - 53.688.423 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Exie

    Mặt dây chuyền nữ Exie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    17.743.782,00 ₫
    7.420.719  - 82.343.943  7.420.719 ₫ - 82.343.943 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Londa

    Mặt dây chuyền nữ Londa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    18.982.550,00 ₫
    6.710.910  - 84.169.405  6.710.910 ₫ - 84.169.405 ₫
  36. Bông tai nữ Herb

    Bông tai nữ Herb

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - AAA

    13.695.499,00 ₫
    7.764.868  - 82.230.737  7.764.868 ₫ - 82.230.737 ₫
  37. Nhẫn Sherlyn

    Nhẫn GLAMIRA Sherlyn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.43 crt - VS

    34.890.399,00 ₫
    14.348.988  - 199.895.277  14.348.988 ₫ - 199.895.277 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Lashua

    Mặt dây chuyền nữ Lashua

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.424 crt - AAA

    42.491.967,00 ₫
    17.277.370  - 248.645.045  17.277.370 ₫ - 248.645.045 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Charleston

    Mặt dây chuyền nữ Charleston

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    17.970.196,00 ₫
    7.420.719  - 83.079.789  7.420.719 ₫ - 83.079.789 ₫
  40. Bông tai nữ Tippin

    Bông tai nữ Tippin

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.32 crt - AAA

    28.116.091,00 ₫
    13.318.804  - 181.244.417  13.318.804 ₫ - 181.244.417 ₫
  41. Bông tai nữ Veale

    Bông tai nữ Veale

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    29.526.085,00 ₫
    13.723.519  - 206.178.263  13.723.519 ₫ - 206.178.263 ₫
  42. Nhẫn Samella

    Nhẫn GLAMIRA Samella

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    26.216.195,00 ₫
    12.895.693  - 149.702.116  12.895.693 ₫ - 149.702.116 ₫
  43. Men's Ceramic Jewellery
  44. Nhẫn Desrosier

    Nhẫn GLAMIRA Desrosier

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.158 crt - VS

    17.505.765,00 ₫
    7.184.116  - 79.697.732  7.184.116 ₫ - 79.697.732 ₫
  45. Nhẫn Maginnis

    Nhẫn GLAMIRA Maginnis

    Vàng Trắng 14K
    9.342.973,00 ₫
    5.420.351  - 53.490.307  5.420.351 ₫ - 53.490.307 ₫
  46. Dây chuyền nữ Macbeth

    Dây chuyền nữ Macbeth

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.23 crt - AAA

    18.055.384,00 ₫
    7.929.018  - 82.131.679  7.929.018 ₫ - 82.131.679 ₫
  47. Bông tai nữ Aldric

    Bông tai nữ Aldric

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.07 crt - AAA

    21.324.238,00 ₫
    11.533.530  - 126.367.325  11.533.530 ₫ - 126.367.325 ₫
  48. Bông tai nữ Juliano

    Bông tai nữ Juliano

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    13.754.084,00 ₫
    7.700.340  - 81.593.949  7.700.340 ₫ - 81.593.949 ₫
  49. Nhẫn Hagans

    Nhẫn GLAMIRA Hagans

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    38.478.778,00 ₫
    12.674.939  - 2.654.463.829  12.674.939 ₫ - 2.654.463.829 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Bosworth

    Mặt dây chuyền nữ Bosworth

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    18.440.289,00 ₫
    7.981.094  - 89.207.123  7.981.094 ₫ - 89.207.123 ₫
  51. Nhẫn Cuit

    Nhẫn GLAMIRA Cuit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.162 crt - AAA

    12.679.750,00 ₫
    7.356.191  - 190.478.999  7.356.191 ₫ - 190.478.999 ₫
  52. Bông tai nữ Cosgrove

    Bông tai nữ Cosgrove

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.5 crt - VS

    56.945.104,00 ₫
    12.631.637  - 2.854.727.029  12.631.637 ₫ - 2.854.727.029 ₫
  53. Vòng tay nữ Scoggin

    Vòng tay nữ Scoggin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    22.926.683,00 ₫
    9.536.558  - 136.810.670  9.536.558 ₫ - 136.810.670 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Prichett

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Prichett

    Vàng Trắng 14K
    31.344.190,00 ₫
    13.797.104  - 163.159.600  13.797.104 ₫ - 163.159.600 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Coghlan

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coghlan

    Vàng Hồng 14K
    12.732.391,00 ₫
    5.334.313  - 56.603.500  5.334.313 ₫ - 56.603.500 ₫
  56. Dây chuyền nữ Debruyn

    Dây chuyền nữ Debruyn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.116 crt - VS

    34.199.270,00 ₫
    15.355.398  - 978.278.377  15.355.398 ₫ - 978.278.377 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Maher

    Mặt dây chuyền nữ Maher

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    31.205.228,00 ₫
    10.379.667  - 125.164.499  10.379.667 ₫ - 125.164.499 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Mensez

    Mặt dây chuyền nữ Mensez

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    17.476.047,00 ₫
    6.001.102  - 72.523.233  6.001.102 ₫ - 72.523.233 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Makuch

    Mặt dây chuyền nữ Makuch

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.08 crt - AAA

    24.434.599,00 ₫
    11.329.757  - 129.339.005  11.329.757 ₫ - 129.339.005 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Porco

    Mặt dây chuyền nữ Porco

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    13.488.896,00 ₫
    4.968.655  - 200.730.173  4.968.655 ₫ - 200.730.173 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Puryear

    Mặt dây chuyền nữ Puryear

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    20.125.657,00 ₫
    8.087.225  - 93.664.643  8.087.225 ₫ - 93.664.643 ₫
  62. Bông tai nữ Ardit

    Bông tai nữ Ardit

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.832 crt - VS

    64.303.844,00 ₫
    17.807.462  - 250.810.127  17.807.462 ₫ - 250.810.127 ₫
  63. Bông tai nữ Ilira

    Bông tai nữ Ilira

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.232 crt - VS

    46.982.324,00 ₫
    18.810.759  - 237.352.647  18.810.759 ₫ - 237.352.647 ₫
  64. Bông tai nữ Jolynn

    Bông tai nữ Jolynn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    30.629.287,00 ₫
    14.790.495  - 180.876.499  14.790.495 ₫ - 180.876.499 ₫

You’ve viewed 60 of 835 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng