Đang tải...
Tìm thấy 151 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Hagans Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn GLAMIRA Hagans

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    38.478.778,00 ₫
    12.674.939  - 2.654.463.829  12.674.939 ₫ - 2.654.463.829 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền Helget Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Helget

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    26.704.399,00 ₫
    5.936.575  - 2.570.761.394  5.936.575 ₫ - 2.570.761.394 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Cusson Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cusson

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.598 crt - AAA

    24.141.393,00 ₫
    10.613.157  - 359.602.066  10.613.157 ₫ - 359.602.066 ₫
  4. Vòng Tay Mitts Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Vòng Tay GLAMIRA Mitts

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.9 crt - AAA

    51.517.679,00 ₫
    21.079.145  - 366.620.903  21.079.145 ₫ - 366.620.903 ₫
  5. Bông Tai Cosgrove Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Bông Tai GLAMIRA Cosgrove

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.5 crt - AAA

    41.803.667,00 ₫
    12.631.637  - 2.854.727.029  12.631.637 ₫ - 2.854.727.029 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền Andreas Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Andreas

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.65 crt - AAA

    30.216.082,00 ₫
    11.085.230  - 1.502.398.535  11.085.230 ₫ - 1.502.398.535 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Caperton Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Caperton

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    24.425.826,00 ₫
    10.995.230  - 131.136.165  10.995.230 ₫ - 131.136.165 ₫
  8. Mặt Dây Chuyền Daron Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Daron

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    21.904.706,00 ₫
    9.923.726  - 116.702.272  9.923.726 ₫ - 116.702.272 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây Chuyền Debruyn Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Dây Chuyền GLAMIRA Debruyn

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.116 crt - AAA

    38.472.834,00 ₫
    15.355.398  - 978.278.377  15.355.398 ₫ - 978.278.377 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Folkerts Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Folkerts

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.96 crt - AAA

    25.894.404,00 ₫
    5.893.556  - 1.564.096.358  5.893.556 ₫ - 1.564.096.358 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Gilpatrick Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gilpatrick

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    14.526.722,00 ₫
    6.194.687  - 74.461.905  6.194.687 ₫ - 74.461.905 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Hale Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hale

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.986 crt - AAA

    56.464.258,00 ₫
    15.967.848  - 3.724.425.740  15.967.848 ₫ - 3.724.425.740 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Hayford Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hayford

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.2 crt - AAA

    18.240.195,00 ₫
    8.044.773  - 103.145.735  8.044.773 ₫ - 103.145.735 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Higham Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Higham

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.478 crt - AAA

    24.874.974,00 ₫
    7.141.097  - 1.525.577.667  7.141.097 ₫ - 1.525.577.667 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Holguin Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Holguin

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    2.79 crt - AAA

    62.174.703,00 ₫
    10.901.834  - 7.642.166.605  10.901.834 ₫ - 7.642.166.605 ₫
  17. Dây Chuyền Mahal Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Dây Chuyền GLAMIRA Mahal

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    5.85 crt - AAA

    83.241.679,00 ₫
    15.149.927  - 12.169.187.603  15.149.927 ₫ - 12.169.187.603 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Mcilrath Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mcilrath

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.72 crt - AAA

    27.698.073,00 ₫
    9.312.408  - 178.626.504  9.312.408 ₫ - 178.626.504 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Selph Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Selph

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.19 crt - AAA

    23.903.941,00 ₫
    10.820.325  - 133.683.323  10.820.325 ₫ - 133.683.323 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Somertz Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Somertz

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.715 crt - AAA

    22.477.251,00 ₫
    8.915.052  - 983.089.678  8.915.052 ₫ - 983.089.678 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Steiger Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Steiger

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.25 crt - AAA

    23.430.736,00 ₫
    10.575.798  - 320.956.020  10.575.798 ₫ - 320.956.020 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Waltman Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Waltman

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.65 crt - AAA

    22.467.345,00 ₫
    7.110.815  - 1.458.035.540  7.110.815 ₫ - 1.458.035.540 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Zachery Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zachery

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.16 crt - AAA

    20.294.902,00 ₫
    8.945.617  - 110.928.715  8.945.617 ₫ - 110.928.715 ₫
  25. Dây Chuyền Zink Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Dây Chuyền GLAMIRA Zink

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    2.24 crt - AAA

    68.877.974,00 ₫
    25.709.311  - 551.459.643  25.709.311 ₫ - 551.459.643 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt Dây Chuyền Angelo Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Angelo

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.9 crt - AAA

    25.302.897,00 ₫
    8.150.904  - 889.325.972  8.150.904 ₫ - 889.325.972 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Blumenthal Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blumenthal

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.312 crt - AAA

    16.690.957,00 ₫
    6.990.532  - 101.985.359  6.990.532 ₫ - 101.985.359 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Brewer Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brewer

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.45 crt - AAA

    15.738.886,00 ₫
    6.044.121  - 89.108.063  6.044.121 ₫ - 89.108.063 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Carie Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carie

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    18.445.382,00 ₫
    7.614.303  - 503.629.684  7.614.303 ₫ - 503.629.684 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Davsiy Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Davsiy

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.26 crt - AAA

    18.535.948,00 ₫
    7.938.641  - 106.499.490  7.938.641 ₫ - 106.499.490 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Doud Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Doud

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.5 crt - AAA

    27.677.698,00 ₫
    11.105.607  - 1.147.225.692  11.105.607 ₫ - 1.147.225.692 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Gibbon Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gibbon

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    27.490.905,00 ₫
    11.920.698  - 180.975.554  11.920.698 ₫ - 180.975.554 ₫
  34. Dây Chuyền Gresa Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Dây Chuyền GLAMIRA Gresa

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    2.575 crt - AAA

    45.727.422,00 ₫
    16.603.222  - 348.182.302  16.603.222 ₫ - 348.182.302 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Gudina Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gudina

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAA

    32.819.276,00 ₫
    12.914.089  - 594.733.026  12.914.089 ₫ - 594.733.026 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Haddon Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Haddon

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.536 crt - AAA

    18.402.081,00 ₫
    6.259.215  - 1.097.131.591  6.259.215 ₫ - 1.097.131.591 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Horace Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Horace

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    15.379.454,00 ₫
    6.689.402  - 79.343.962  6.689.402 ₫ - 79.343.962 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Moberly Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Moberly

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.955 crt - AAA

    28.349.863,00 ₫
    7.853.736  - 212.574.459  7.853.736 ₫ - 212.574.459 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Naturas Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Naturas

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.36 crt - AAA

    16.327.562,00 ₫
    5.613.935  - 1.262.413.824  5.613.935 ₫ - 1.262.413.824 ₫
  40. Dây Chuyền Patte Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Dây Chuyền GLAMIRA Patte

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.525 crt - AAA

    20.198.676,00 ₫
    9.714.293  - 135.862.560  9.714.293 ₫ - 135.862.560 ₫
  41. Dây Chuyền Prewitt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Dây Chuyền GLAMIRA Prewitt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.16 crt - AAA

    30.935.512,00 ₫
    14.487.666  - 171.848.238  14.487.666 ₫ - 171.848.238 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Riolus Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Riolus

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.54 crt - AAA

    16.898.975,00 ₫
    6.667.892  - 321.762.621  6.667.892 ₫ - 321.762.621 ₫
  43. Men's Ceramic Jewellery
  44. Mặt Dây Chuyền Rowe Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rowe

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    2.1 crt - AAA

    41.654.801,00 ₫
    15.655.114  - 331.625.781  15.655.114 ₫ - 331.625.781 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền Royse Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Royse

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.64 crt - AAA

    35.262.001,00 ₫
    14.772.099  - 229.541.361  14.772.099 ₫ - 229.541.361 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Rubino Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rubino

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.166 crt - AAA

    14.633.136,00 ₫
    6.108.649  - 81.707.153  6.108.649 ₫ - 81.707.153 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Ruggieri Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ruggieri

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    2.967 crt - AAA

    72.298.806,00 ₫
    9.488.162  - 8.365.559.404  9.488.162 ₫ - 8.365.559.404 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Sayre Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sayre

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    25.535.537,00 ₫
    11.125.984  - 158.093.582  11.125.984 ₫ - 158.093.582 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Siqueiros Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Siqueiros

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    24.766.578,00 ₫
    10.983.343  - 338.220.089  10.983.343 ₫ - 338.220.089 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Volna Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Volna

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.8 crt - AAA

    24.247.242,00 ₫
    7.514.115  - 1.802.680.131  7.514.115 ₫ - 1.802.680.131 ₫
  51. Dây Chuyền Wilmot Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Dây Chuyền GLAMIRA Wilmot

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    2.08 crt - AAA

    37.023.218,00 ₫
    14.671.627  - 319.724.891  14.671.627 ₫ - 319.724.891 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Wofford Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Wofford

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.514 crt - AAA

    19.960.092,00 ₫
    7.442.228  - 301.951.395  7.442.228 ₫ - 301.951.395 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Zumwalt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zumwalt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.364 crt - AAA

    24.796.862,00 ₫
    11.377.304  - 143.546.485  11.377.304 ₫ - 143.546.485 ₫
  54. Vòng Tay Aileen Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Vòng Tay GLAMIRA Aileen

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    1.4 crt - AAA

    59.042.267,00 ₫
    13.006.070  - 4.993.179.164  13.006.070 ₫ - 4.993.179.164 ₫
  55. Vòng Tay Enea Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Vòng Tay GLAMIRA Enea

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.4 crt - AAA

    31.295.793,00 ₫
    14.882.476  - 209.192.397  14.882.476 ₫ - 209.192.397 ₫
  56. Vòng Tay Goguen Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Vòng Tay GLAMIRA Goguen

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.346 crt - AAA

    55.037.567,00 ₫
    23.091.965  - 290.073.717  23.091.965 ₫ - 290.073.717 ₫
  57. Vòng Tay Greening Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Vòng Tay GLAMIRA Greening

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    3.56 crt - AAA

    83.029.415,00 ₫
    22.378.761  - 645.562.971  22.378.761 ₫ - 645.562.971 ₫
  58. Vòng Tay Mamira Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Vòng Tay GLAMIRA Mamira

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.435 crt - AAA

    64.989.313,00 ₫
    22.664.043  - 2.750.132.247  22.664.043 ₫ - 2.750.132.247 ₫
  59. Vòng Tay Marleenuh Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Vòng Tay GLAMIRA Marleenuh

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.96 crt - AAA

    49.928.251,00 ₫
    20.508.581  - 357.394.525  20.508.581 ₫ - 357.394.525 ₫
  60. Vòng Tay Nodine Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Vòng Tay GLAMIRA Nodine

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.91 crt - AAA

    50.959.002,00 ₫
    14.275.404  - 424.497.987  14.275.404 ₫ - 424.497.987 ₫
  61. Vòng Tay Penhollow Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Vòng Tay GLAMIRA Penhollow

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.208 crt - AAA

    21.515.556,00 ₫
    11.452.020  - 138.763.485  11.452.020 ₫ - 138.763.485 ₫
  62. Vòng Tay Pouncy Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Vòng Tay GLAMIRA Pouncy

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.6 crt - AAA

    48.243.732,00 ₫
    17.465.577  - 309.055.135  17.465.577 ₫ - 309.055.135 ₫
  63. Vòng Tay Scoggin Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Vòng Tay GLAMIRA Scoggin

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.4 crt - AAA

    18.653.118,00 ₫
    9.536.558  - 136.810.670  9.536.558 ₫ - 136.810.670 ₫
  64. Vòng Tay Theberge Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Vòng Tay GLAMIRA Theberge

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    4.032 crt - AAA

    123.399.884,00 ₫
    20.772.070  - 13.315.734.053  20.772.070 ₫ - 13.315.734.053 ₫

You’ve viewed 60 of 151 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng