Đang tải...
Tìm thấy 664 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Luetta Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Luetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    13.758.046,00 ₫
    5.420.351  - 69.792.116  5.420.351 ₫ - 69.792.116 ₫
  2. Nhẫn Aquery Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Aquery

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.015 crt - AAA

    11.124.569,00 ₫
    6.388.271  - 64.344.030  6.388.271 ₫ - 64.344.030 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Barnhart Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Barnhart

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    24.266.771,00 ₫
    10.955.608  - 122.249.418  10.955.608 ₫ - 122.249.418 ₫
  4. Dây Chuyền Mahal Tròn

    Dây Chuyền GLAMIRA Mahal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    5.85 crt - VS

    70.194.571,00 ₫
    15.149.927  - 12.169.187.603  15.149.927 ₫ - 12.169.187.603 ₫
  5. Nhẫn Catrina Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Catrina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    8.614.203,00 ₫
    4.882.617  - 48.919.572  4.882.617 ₫ - 48.919.572 ₫
  6. Nhẫn Convive Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Convive

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - VS

    13.013.710,00 ₫
    6.926.004  - 125.716.948  6.926.004 ₫ - 125.716.948 ₫
  7. Nhẫn Lanier Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lanier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    8.997.691,00 ₫
    4.990.164  - 50.716.736  4.990.164 ₫ - 50.716.736 ₫
  8. Bông Tai Charlette Tròn

    Bông Tai GLAMIRA Charlette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    16.553.411,00 ₫
    8.893.825  - 97.994.815  8.893.825 ₫ - 97.994.815 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Veola Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Veola

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.168 crt - AAA

    15.474.266,00 ₫
    8.517.695  - 104.659.880  8.517.695 ₫ - 104.659.880 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Abeeku Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Abeeku

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.344 crt - VS

    26.242.799,00 ₫
    8.065.999  - 115.202.281  8.065.999 ₫ - 115.202.281 ₫
  12. Vòng Tay Gould Tròn

    Vòng Tay GLAMIRA Gould

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    23.005.360,00 ₫
    10.310.893  - 124.329.593  10.310.893 ₫ - 124.329.593 ₫
  13. Dây Chuyền Macbeth Tròn

    Dây Chuyền GLAMIRA Macbeth

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.23 crt - AAA

    18.055.384,00 ₫
    7.929.018  - 82.131.679  7.929.018 ₫ - 82.131.679 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Davsiy Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Davsiy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.26 crt - AAA

    19.441.604,00 ₫
    7.938.641  - 106.499.490  7.938.641 ₫ - 106.499.490 ₫
  15. Nhẫn Avendano Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Avendano

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - AAA

    21.966.404,00 ₫
    11.513.152  - 130.230.512  11.513.152 ₫ - 130.230.512 ₫
  16. Nhẫn Elona Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Elona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    17.480.292,00 ₫
    7.399.209  - 80.546.781  7.399.209 ₫ - 80.546.781 ₫
  17. Bông Tai Rajesh Tròn

    Bông Tai GLAMIRA Rajesh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.187.667,00 ₫
    7.098.079  - 77.858.118  7.098.079 ₫ - 77.858.118 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Tynisha Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tynisha

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    12.317.770,00 ₫
    5.011.674  - 55.061.056  5.011.674 ₫ - 55.061.056 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Caperton Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Caperton

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    28.359.769,00 ₫
    10.995.230  - 131.136.165  10.995.230 ₫ - 131.136.165 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Exie Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Exie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    17.743.782,00 ₫
    7.420.719  - 82.343.943  7.420.719 ₫ - 82.343.943 ₫
  22. Vòng Tay Jere Tròn

    Vòng Tay GLAMIRA Jere

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.49 crt - AAA

    41.255.464,00 ₫
    19.078.211  - 268.725.138  19.078.211 ₫ - 268.725.138 ₫
  23. Bông Tai Arno Tròn

    Bông Tai GLAMIRA Arno

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    19.683.302,00 ₫
    8.775.807  - 101.999.515  8.775.807 ₫ - 101.999.515 ₫
  24. Bông Tai Cornforth Tròn

    Bông Tai GLAMIRA Cornforth

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.048 crt - AAA

    19.291.039,00 ₫
    10.655.609  - 112.442.856  10.655.609 ₫ - 112.442.856 ₫
  25. Bông Tai Lanita Tròn

    Bông Tai GLAMIRA Lanita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    20.491.033,00 ₫
    9.507.124  - 130.612.583  9.507.124 ₫ - 130.612.583 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt Dây Chuyền Karena Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Karena

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    12.291.450,00 ₫
    4.947.146  - 53.688.423  4.947.146 ₫ - 53.688.423 ₫
  28. Vòng Tay Kehl Tròn

    Vòng Tay GLAMIRA Kehl

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    12.905.597,00 ₫
    6.452.799  - 68.348.726  6.452.799 ₫ - 68.348.726 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Londa Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Londa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    18.982.550,00 ₫
    6.710.910  - 84.169.405  6.710.910 ₫ - 84.169.405 ₫
  30. Bông Tai Herb Tròn

    Bông Tai GLAMIRA Herb

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - AAA

    13.695.499,00 ₫
    7.764.868  - 82.230.737  7.764.868 ₫ - 82.230.737 ₫
  31. Nhẫn Sherlyn Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Sherlyn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.43 crt - VS

    34.890.399,00 ₫
    14.348.988  - 199.895.277  14.348.988 ₫ - 199.895.277 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Lashua Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lashua

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.424 crt - AAA

    42.491.967,00 ₫
    17.277.370  - 248.645.045  17.277.370 ₫ - 248.645.045 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Charleston Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Charleston

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    17.970.196,00 ₫
    7.420.719  - 83.079.789  7.420.719 ₫ - 83.079.789 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Pasty Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pasty

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.119 crt - VS

    14.807.759,00 ₫
    6.259.215  - 72.693.051  6.259.215 ₫ - 72.693.051 ₫
  35. Bông Tai Tippin Tròn

    Bông Tai GLAMIRA Tippin

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.32 crt - AAA

    28.116.091,00 ₫
    13.318.804  - 181.244.417  13.318.804 ₫ - 181.244.417 ₫
  36. Bông Tai Veale Tròn

    Bông Tai GLAMIRA Veale

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    29.526.085,00 ₫
    13.723.519  - 206.178.263  13.723.519 ₫ - 206.178.263 ₫
  37. Nhẫn Samella Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Samella

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    26.216.195,00 ₫
    12.895.693  - 149.702.116  12.895.693 ₫ - 149.702.116 ₫
  38. Nhẫn Desrosier Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Desrosier

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.158 crt - VS

    17.505.765,00 ₫
    7.184.116  - 79.697.732  7.184.116 ₫ - 79.697.732 ₫
  39. Bông Tai Aldric Tròn

    Bông Tai GLAMIRA Aldric

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.07 crt - AAA

    21.324.238,00 ₫
    11.533.530  - 126.367.325  11.533.530 ₫ - 126.367.325 ₫
  40. Bông Tai Juliano Tròn

    Bông Tai GLAMIRA Juliano

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    13.754.084,00 ₫
    7.700.340  - 81.593.949  7.700.340 ₫ - 81.593.949 ₫
  41. Nhẫn Cuit Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Cuit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.162 crt - AAA

    12.679.750,00 ₫
    7.356.191  - 190.478.999  7.356.191 ₫ - 190.478.999 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Bosworth Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bosworth

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    18.440.289,00 ₫
    7.981.094  - 89.207.123  7.981.094 ₫ - 89.207.123 ₫
  43. Men's Ceramic Jewellery
  44. Bông Tai Cosgrove Tròn

    Bông Tai GLAMIRA Cosgrove

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.5 crt - VS

    56.945.104,00 ₫
    12.631.637  - 2.854.727.029  12.631.637 ₫ - 2.854.727.029 ₫
  45. Vòng Tay Scoggin Tròn

    Vòng Tay GLAMIRA Scoggin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    22.926.683,00 ₫
    9.536.558  - 136.810.670  9.536.558 ₫ - 136.810.670 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Maher Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maher

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    31.205.228,00 ₫
    10.379.667  - 125.164.499  10.379.667 ₫ - 125.164.499 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Mensez Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mensez

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    17.476.047,00 ₫
    6.001.102  - 72.523.233  6.001.102 ₫ - 72.523.233 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Makuch Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Makuch

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.08 crt - AAA

    24.434.599,00 ₫
    11.329.757  - 129.339.005  11.329.757 ₫ - 129.339.005 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Puryear Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Puryear

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    20.125.657,00 ₫
    8.087.225  - 93.664.643  8.087.225 ₫ - 93.664.643 ₫
  50. Bông Tai Ardit Tròn

    Bông Tai GLAMIRA Ardit

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.832 crt - VS

    64.303.844,00 ₫
    17.807.462  - 250.810.127  17.807.462 ₫ - 250.810.127 ₫
  51. Bông Tai Ilira Tròn

    Bông Tai GLAMIRA Ilira

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.232 crt - VS

    46.982.324,00 ₫
    18.810.759  - 237.352.647  18.810.759 ₫ - 237.352.647 ₫
  52. Bông Tai Jolynn Tròn

    Bông Tai GLAMIRA Jolynn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    30.629.287,00 ₫
    14.790.495  - 180.876.499  14.790.495 ₫ - 180.876.499 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Neville Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Neville

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.056 crt - AAA

    12.624.278,00 ₫
    4.861.108  - 57.084.633  4.861.108 ₫ - 57.084.633 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Volna Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Volna

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    24.530.260,00 ₫
    7.514.115  - 1.802.680.131  7.514.115 ₫ - 1.802.680.131 ₫
  55. Bông Tai Crutcher Tròn

    Bông Tai GLAMIRA Crutcher

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    12.430.412,00 ₫
    6.259.215  - 67.372.322  6.259.215 ₫ - 67.372.322 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Tenorio Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tenorio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    15.034.456,00 ₫
    5.635.444  - 64.244.976  5.635.444 ₫ - 64.244.976 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Gianno Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gianno

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.521.132,00 ₫
    6.990.532  - 87.438.259  6.990.532 ₫ - 87.438.259 ₫
  58. Nhẫn Eduard Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Eduard

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    20.451.975,00 ₫
    7.399.209  - 99.876.877  7.399.209 ₫ - 99.876.877 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Godina Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Godina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    16.332.374,00 ₫
    5.764.500  - 71.150.599  5.764.500 ₫ - 71.150.599 ₫
  60. Bông Tai Chong Tròn

    Bông Tai GLAMIRA Chong

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    27.678.547,00 ₫
    13.035.787  - 151.442.676  13.035.787 ₫ - 151.442.676 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Haddon Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Haddon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.536 crt - VS

    63.316.963,00 ₫
    6.259.215  - 1.097.131.591  6.259.215 ₫ - 1.097.131.591 ₫
  62. Dây Chuyền Praveen Tròn

    Dây Chuyền GLAMIRA Praveen

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    20.172.356,00 ₫
    9.537.690  - 103.641.017  9.537.690 ₫ - 103.641.017 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Blum Tròn

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blum

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    12.932.484,00 ₫
    5.269.786  - 57.268.592  5.269.786 ₫ - 57.268.592 ₫
  64. Dây Chuyền Wilmot Tròn

    Dây Chuyền GLAMIRA Wilmot

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.08 crt - VS

    43.589.224,00 ₫
    14.671.627  - 319.724.891  14.671.627 ₫ - 319.724.891 ₫

You’ve viewed 60 of 664 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng