Đang tải...
Tìm thấy 780 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây Chuyền Mahal Kim Cương

    Dây Chuyền GLAMIRA Mahal

    Vàng 14K & Kim Cương

    5.85 crt - VS

    674.436.990,00 ₫
    15.149.927  - 12.169.187.603  15.149.927 ₫ - 12.169.187.603 ₫
  2. Vòng Tay Greening Kim Cương

    Vòng Tay GLAMIRA Greening

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.56 crt - VS

    270.670.035,00 ₫
    22.378.761  - 645.562.971  22.378.761 ₫ - 645.562.971 ₫
  3. Nhẫn Caleb Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Caleb

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.986 crt - VS

    401.223.756,00 ₫
    18.614.628  - 3.757.821.805  18.614.628 ₫ - 3.757.821.805 ₫
  4. Bông Tai Ottesen Kim Cương

    Bông Tai GLAMIRA Ottesen

    Vàng 14K & Kim Cương

    5.58 crt - VS

    892.778.503,00 ₫
    17.893.499  - 15.288.932.251  17.893.499 ₫ - 15.288.932.251 ₫
  5. Nhẫn Luetta Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Luetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    13.758.046,00 ₫
    5.420.351  - 69.792.116  5.420.351 ₫ - 69.792.116 ₫
  6. Nhẫn Aquery Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Aquery

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.322.681,00 ₫
    6.388.271  - 64.344.030  6.388.271 ₫ - 64.344.030 ₫
  7. Nhẫn Catrina Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Catrina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    8.614.203,00 ₫
    4.882.617  - 48.919.572  4.882.617 ₫ - 48.919.572 ₫
  8. Nhẫn Veola Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Veola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    20.427.072,00 ₫
    8.517.695  - 104.659.880  8.517.695 ₫ - 104.659.880 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông Tai Rajesh Kim Cương

    Bông Tai GLAMIRA Rajesh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.187.667,00 ₫
    7.098.079  - 77.858.118  7.098.079 ₫ - 77.858.118 ₫
  11. Nhẫn Lanier Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Lanier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    8.997.691,00 ₫
    4.990.164  - 50.716.736  4.990.164 ₫ - 50.716.736 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Karena Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Karena

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    12.291.450,00 ₫
    4.947.146  - 53.688.423  4.947.146 ₫ - 53.688.423 ₫
  13. Dây Chuyền Macbeth Kim Cương

    Dây Chuyền GLAMIRA Macbeth

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    22.272.345,00 ₫
    7.929.018  - 82.131.679  7.929.018 ₫ - 82.131.679 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Caperton Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Caperton

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    28.359.769,00 ₫
    10.995.230  - 131.136.165  10.995.230 ₫ - 131.136.165 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Londa Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Londa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    18.982.550,00 ₫
    6.710.910  - 84.169.405  6.710.910 ₫ - 84.169.405 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Charleston Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Charleston

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    17.970.196,00 ₫
    7.420.719  - 83.079.789  7.420.719 ₫ - 83.079.789 ₫
  17. Vòng Tay Kehl Kim Cương

    Vòng Tay GLAMIRA Kehl

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    12.905.597,00 ₫
    6.452.799  - 68.348.726  6.452.799 ₫ - 68.348.726 ₫
  18. Nhẫn Samella Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Samella

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    26.216.195,00 ₫
    12.895.693  - 149.702.116  12.895.693 ₫ - 149.702.116 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Maher Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maher

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    31.205.228,00 ₫
    10.379.667  - 125.164.499  10.379.667 ₫ - 125.164.499 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Mensez Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mensez

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    17.476.047,00 ₫
    6.001.102  - 72.523.233  6.001.102 ₫ - 72.523.233 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Barnhart Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Barnhart

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    24.266.771,00 ₫
    10.955.608  - 122.249.418  10.955.608 ₫ - 122.249.418 ₫
  23. Bông Tai Ardit Kim Cương

    Bông Tai GLAMIRA Ardit

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.832 crt - VS

    64.303.844,00 ₫
    17.807.462  - 250.810.127  17.807.462 ₫ - 250.810.127 ₫
  24. Bông Tai Ilira Kim Cương

    Bông Tai GLAMIRA Ilira

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.232 crt - VS

    46.982.324,00 ₫
    18.810.759  - 237.352.647  18.810.759 ₫ - 237.352.647 ₫
  25. Bông Tai Crutcher Kim Cương

    Bông Tai GLAMIRA Crutcher

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    12.430.412,00 ₫
    6.259.215  - 67.372.322  6.259.215 ₫ - 67.372.322 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt Dây Chuyền Brymer Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brymer

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    14.389.459,00 ₫
    5.441.860  - 59.136.508  5.441.860 ₫ - 59.136.508 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Tenorio Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tenorio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    15.034.456,00 ₫
    5.635.444  - 64.244.976  5.635.444 ₫ - 64.244.976 ₫
  29. Bông Tai Chong Kim Cương

    Bông Tai GLAMIRA Chong

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    27.678.547,00 ₫
    13.035.787  - 151.442.676  13.035.787 ₫ - 151.442.676 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Godina Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Godina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    16.332.374,00 ₫
    5.764.500  - 71.150.599  5.764.500 ₫ - 71.150.599 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Gianno Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gianno

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.521.132,00 ₫
    6.990.532  - 87.438.259  6.990.532 ₫ - 87.438.259 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Flaxy Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Flaxy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    19.510.660,00 ₫
    6.409.780  - 140.065.371  6.409.780 ₫ - 140.065.371 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Neville Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Neville

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    13.331.822,00 ₫
    4.861.108  - 57.084.633  4.861.108 ₫ - 57.084.633 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Zumwalt Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zumwalt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.364 crt - VS

    37.957.176,00 ₫
    11.377.304  - 143.546.485  11.377.304 ₫ - 143.546.485 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Blum Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blum

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    12.932.484,00 ₫
    5.269.786  - 57.268.592  5.269.786 ₫ - 57.268.592 ₫
  36. Bông Tai Pernice Kim Cương

    Bông Tai GLAMIRA Pernice

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    32.525.221,00 ₫
    14.852.476  - 183.041.577  14.852.476 ₫ - 183.041.577 ₫
  37. Bông Tai Cornelius Kim Cương

    Bông Tai GLAMIRA Cornelius

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    22.160.836,00 ₫
    9.382.030  - 107.801.370  9.382.030 ₫ - 107.801.370 ₫
  38. Nhẫn Madelyn Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Madelyn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    25.772.423,00 ₫
    12.380.601  - 154.994.543  12.380.601 ₫ - 154.994.543 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Callas Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Callas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    28.339.392,00 ₫
    13.648.519  - 144.353.081  13.648.519 ₫ - 144.353.081 ₫
  40. Vòng Tay Snapp Kim Cương

    Vòng Tay GLAMIRA Snapp

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.103 crt - VS

    33.302.388,00 ₫
    14.698.515  - 175.456.712  14.698.515 ₫ - 175.456.712 ₫
  41. Vòng Tay Rosette Kim Cương

    Vòng Tay GLAMIRA Rosette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    34.701.061,00 ₫
    16.206.998  - 194.362.285  16.206.998 ₫ - 194.362.285 ₫
  42. Nhẫn Greene Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Greene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.454 crt - VS

    44.599.314,00 ₫
    12.939.560  - 162.579.410  12.939.560 ₫ - 162.579.410 ₫
  43. Men's Ceramic Jewellery
  44. Mặt Dây Chuyền Bozell Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bozell

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    48.531.561,00 ₫
    12.926.825  - 171.154.845  12.926.825 ₫ - 171.154.845 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền Darrly Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Darrly

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.988.578,00 ₫
    7.743.358  - 95.093.881  7.743.358 ₫ - 95.093.881 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Birdwell Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Birdwell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    27.577.793,00 ₫
    11.859.566  - 135.905.015  11.859.566 ₫ - 135.905.015 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Gautreau Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gautreau

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    16.815.767,00 ₫
    7.132.041  - 87.424.106  7.132.041 ₫ - 87.424.106 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Jeta Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jeta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    14.834.362,00 ₫
    5.699.972  - 64.032.711  5.699.972 ₫ - 64.032.711 ₫
  49. Vòng Tay Marleenuh Kim Cương

    Vòng Tay GLAMIRA Marleenuh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    97.220.480,00 ₫
    20.508.581  - 357.394.525  20.508.581 ₫ - 357.394.525 ₫
  50. Vòng Tay Rowland Kim Cương

    Vòng Tay GLAMIRA Rowland

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    17.318.407,00 ₫
    9.169.767  - 96.905.199  9.169.767 ₫ - 96.905.199 ₫
  51. Bông Tai Charlette Kim Cương

    Bông Tai GLAMIRA Charlette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.996.800,00 ₫
    8.893.825  - 97.994.815  8.893.825 ₫ - 97.994.815 ₫
  52. Bông Tai Lundberg Kim Cương

    Bông Tai GLAMIRA Lundberg

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.558.419,00 ₫
    7.313.172  - 79.980.745  7.313.172 ₫ - 79.980.745 ₫
  53. Nhẫn Desrosier Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Desrosier

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.158 crt - VS

    17.505.765,00 ₫
    7.184.116  - 79.697.732  7.184.116 ₫ - 79.697.732 ₫
  54. Bông Tai Yandell Kim Cương

    Bông Tai GLAMIRA Yandell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    49.616.083,00 ₫
    20.302.545  - 279.946.784  20.302.545 ₫ - 279.946.784 ₫
  55. Dây Chuyền Dudding Kim Cương

    Dây Chuyền GLAMIRA Dudding

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.324 crt - VS

    47.415.340,00 ₫
    17.412.653  - 231.550.787  17.412.653 ₫ - 231.550.787 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Marten Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marten

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.295.681,00 ₫
    6.345.252  - 69.381.745  6.345.252 ₫ - 69.381.745 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Meggy Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Meggy

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.904 crt - VS

    54.041.346,00 ₫
    15.018.041  - 243.550.726  15.018.041 ₫ - 243.550.726 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Quezada Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Quezada

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    26.034.498,00 ₫
    8.893.825  - 117.919.249  8.893.825 ₫ - 117.919.249 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Sarkis Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sarkis

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.134 crt - VS

    19.448.113,00 ₫
    6.603.364  - 82.004.326  6.603.364 ₫ - 82.004.326 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Geula Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Geula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.498 crt - VS

    58.845.852,00 ₫
    18.418.497  - 284.305.252  18.418.497 ₫ - 284.305.252 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Minks Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Minks

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.198 crt - VS

    36.154.921,00 ₫
    13.024.466  - 165.508.642  13.024.466 ₫ - 165.508.642 ₫
  62. Bông Tai Keirn Kim Cương

    Bông Tai GLAMIRA Keirn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.448 crt - VS

    40.742.918,00 ₫
    15.631.057  - 208.682.966  15.631.057 ₫ - 208.682.966 ₫
  63. Bông Tai Lanita Kim Cương

    Bông Tai GLAMIRA Lanita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    26.632.513,00 ₫
    9.507.124  - 130.612.583  9.507.124 ₫ - 130.612.583 ₫
  64. Bông Tai Trierty Kim Cương

    Bông Tai GLAMIRA Trierty

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.912 crt - VS

    133.739.930,00 ₫
    13.245.220  - 2.561.733.139  13.245.220 ₫ - 2.561.733.139 ₫

You’ve viewed 60 of 780 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng