Đang tải...
Tìm thấy 780 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Gould Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Gould

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.195 crt - VS

    21.533.669,00 ₫
    10.310.893  - 124.329.593  10.310.893 ₫ - 124.329.593 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Zachery Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Zachery

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    22.021.309,00 ₫
    8.945.617  - 110.928.715  8.945.617 ₫ - 110.928.715 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Tenorio Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Tenorio

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.055 crt - VS

    14.043.895,00 ₫
    5.635.444  - 64.244.976  5.635.444 ₫ - 64.244.976 ₫
  4. Vòng tay nữ Jere Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Jere

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    46.887.512,00 ₫
    19.078.211  - 268.725.138  19.078.211 ₫ - 268.725.138 ₫
  5. Bông tai nữ Alysia Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Alysia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    26.247.326,00 ₫
    10.894.193  - 162.069.980  10.894.193 ₫ - 162.069.980 ₫
  6. Bông tai nữ Cosgrove Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Cosgrove

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.5 crt - VS

    56.945.104,00 ₫
    12.631.637  - 2.854.727.029  12.631.637 ₫ - 2.854.727.029 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Abeeku Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Abeeku

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - VS

    22.365.458,00 ₫
    8.065.999  - 115.202.281  8.065.999 ₫ - 115.202.281 ₫
  8. Dây chuyền nữ Aguiniga Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Aguiniga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    42.286.213,00 ₫
    14.965.966  - 231.055.507  14.965.966 ₫ - 231.055.507 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Andreas Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Andreas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    39.725.471,00 ₫
    11.085.230  - 1.502.398.535  11.085.230 ₫ - 1.502.398.535 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Birdwell Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Birdwell

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    26.360.818,00 ₫
    11.859.566  - 135.905.015  11.859.566 ₫ - 135.905.015 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Blum Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Blum

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.015 crt - VS

    12.819.277,00 ₫
    5.269.786  - 57.268.592  5.269.786 ₫ - 57.268.592 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Borquez Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Borquez

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    48.316.467,00 ₫
    17.457.935  - 255.295.956  17.457.935 ₫ - 255.295.956 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Bosworth Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Bosworth

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    18.298.780,00 ₫
    7.981.094  - 89.207.123  7.981.094 ₫ - 89.207.123 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Bozell Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Bozell

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    34.607.098,00 ₫
    12.926.825  - 171.154.845  12.926.825 ₫ - 171.154.845 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Burdo Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Burdo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    22.430.269,00 ₫
    9.212.220  - 112.216.444  9.212.220 ₫ - 112.216.444 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Burrus Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Burrus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    30.240.704,00 ₫
    12.302.771  - 202.513.186  12.302.771 ₫ - 202.513.186 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Callas Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Callas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.045 crt - VS

    27.999.771,00 ₫
    13.648.519  - 144.353.081  13.648.519 ₫ - 144.353.081 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Caperton Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Caperton

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    25.501.292,00 ₫
    10.995.230  - 131.136.165  10.995.230 ₫ - 131.136.165 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Capuano Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Capuano

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.375 crt - VS

    25.319.879,00 ₫
    9.424.483  - 130.754.095  9.424.483 ₫ - 130.754.095 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Cathern Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Cathern

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    32.301.637,00 ₫
    11.064.852  - 175.371.804  11.064.852 ₫ - 175.371.804 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Crumb Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Crumb

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    24.262.242,00 ₫
    10.535.044  - 127.683.355  10.535.044 ₫ - 127.683.355 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Daron Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Daron

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    22.980.172,00 ₫
    9.923.726  - 116.702.272  9.923.726 ₫ - 116.702.272 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Darrly Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Darrly

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    19.177.265,00 ₫
    7.743.358  - 95.093.881  7.743.358 ₫ - 95.093.881 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Deborad Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Deborad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    23.653.754,00 ₫
    9.912.688  - 119.221.129  9.912.688 ₫ - 119.221.129 ₫
  28. Dây chuyền nữ Debruyn Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Debruyn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.116 crt - VS

    51.887.865,00 ₫
    15.355.398  - 978.278.377  15.355.398 ₫ - 978.278.377 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Dehner Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Dehner

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.705 crt - VS

    41.585.462,00 ₫
    13.907.481  - 225.621.571  13.907.481 ₫ - 225.621.571 ₫
  30. Dây chuyền nữ Deibel Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Deibel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    25.513.745,00 ₫
    9.176.843  - 134.843.698  9.176.843 ₫ - 134.843.698 ₫
  31. Dây chuyền nữ Delgado Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Delgado

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    16.118.412,00 ₫
    7.412.794  - 76.131.707  7.412.794 ₫ - 76.131.707 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Dematteo Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Dematteo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    15.241.907,00 ₫
    6.560.345  - 71.504.373  6.560.345 ₫ - 71.504.373 ₫
  33. Dây chuyền nữ Dudding Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Dudding

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    40.764.428,00 ₫
    17.412.653  - 231.550.787  17.412.653 ₫ - 231.550.787 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Emquart Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Emquart

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.103 crt - VS

    18.986.795,00 ₫
    8.002.320  - 89.843.907  8.002.320 ₫ - 89.843.907 ₫
  35. Dây chuyền nữ Entibor Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Entibor

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.289 crt - VS

    47.693.546,00 ₫
    20.352.922  - 249.196.928  20.352.922 ₫ - 249.196.928 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Firefall Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Firefall

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.761 crt - VS

    37.931.705,00 ₫
    13.163.711  - 190.527.396  13.163.711 ₫ - 190.527.396 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Folkerts Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Folkerts

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    37.328.312,00 ₫
    5.893.556  - 1.564.096.358  5.893.556 ₫ - 1.564.096.358 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Garofalo Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Garofalo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.443 crt - VS

    27.217.794,00 ₫
    9.976.367  - 124.159.782  9.976.367 ₫ - 124.159.782 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Gautreau Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Gautreau

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.02 crt - VS

    16.278.034,00 ₫
    7.132.041  - 87.424.106  7.132.041 ₫ - 87.424.106 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Gianno Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Gianno

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    17.794.725,00 ₫
    6.990.532  - 87.438.259  6.990.532 ₫ - 87.438.259 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    15.602.188,00 ₫
    6.194.687  - 74.461.905  6.194.687 ₫ - 74.461.905 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Godina Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Godina

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    14.605.967,00 ₫
    5.764.500  - 71.150.599  5.764.500 ₫ - 71.150.599 ₫
  43. Trang Sức Gốm Sứ Nam
  44. Mặt dây chuyền nữ Hale Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Hale

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.986 crt - VS

    79.841.506,00 ₫
    15.967.848  - 3.724.425.740  15.967.848 ₫ - 3.724.425.740 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Hayford Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Hayford

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    20.362.826,00 ₫
    8.044.773  - 103.145.735  8.044.773 ₫ - 103.145.735 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Helget Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Helget

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    36.666.616,00 ₫
    5.936.575  - 2.570.761.394  5.936.575 ₫ - 2.570.761.394 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Higham Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Higham

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.478 crt - VS

    27.422.132,00 ₫
    7.141.097  - 1.525.577.667  7.141.097 ₫ - 1.525.577.667 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Holguin Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Holguin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.79 crt - VS

    92.061.354,00 ₫
    10.901.834  - 7.642.166.605  10.901.834 ₫ - 7.642.166.605 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Huddle Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Huddle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    23.245.926,00 ₫
    9.679.199  - 116.886.236  9.679.199 ₫ - 116.886.236 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Ipinas Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Ipinas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.365 crt - VS

    24.949.124,00 ₫
    9.212.220  - 127.329.579  9.212.220 ₫ - 127.329.579 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Kathlyna Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Kathlyna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    20.692.259,00 ₫
    8.978.730  - 106.994.772  8.978.730 ₫ - 106.994.772 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Kaylene Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Kaylene

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.548 crt - VS

    30.113.912,00 ₫
    10.889.099  - 137.815.382  10.889.099 ₫ - 137.815.382 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Krogman Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Krogman

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    20.230.940,00 ₫
    8.341.941  - 100.400.461  8.341.941 ₫ - 100.400.461 ₫
  54. Dây chuyền nữ Kyser Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Kyser

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    38.536.512,00 ₫
    15.352.285  - 199.569.802  15.352.285 ₫ - 199.569.802 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Lamberti Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Lamberti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    27.851.188,00 ₫
    9.933.915  - 148.584.199  9.933.915 ₫ - 148.584.199 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Lashua Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Lashua

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.424 crt - VS

    45.548.556,00 ₫
    17.277.370  - 248.645.045  17.277.370 ₫ - 248.645.045 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Leveque Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Leveque

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.644 crt - VS

    34.392.570,00 ₫
    12.042.961  - 162.154.884  12.042.961 ₫ - 162.154.884 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Lieselotte Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Lieselotte

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    25.140.445,00 ₫
    9.127.314  - 114.791.903  9.127.314 ₫ - 114.791.903 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Londa Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Londa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    16.661.806,00 ₫
    6.710.910  - 84.169.405  6.710.910 ₫ - 84.169.405 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Loveridge Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Loveridge

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    23.016.682,00 ₫
    9.466.935  - 115.612.653  9.466.935 ₫ - 115.612.653 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Lumsden Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Lumsden

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.29 crt - VS

    58.158.683,00 ₫
    15.544.737  - 244.824.302  15.544.737 ₫ - 244.824.302 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Luongo Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Luongo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.51 crt - VS

    30.194.855,00 ₫
    11.016.456  - 142.145.547  11.016.456 ₫ - 142.145.547 ₫
  63. Dây chuyền nữ Macbeth Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Macbeth

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - VS

    18.536.514,00 ₫
    7.929.018  - 82.131.679  7.929.018 ₫ - 82.131.679 ₫
  64. Dây chuyền nữ Mahal Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Mahal

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    5.85 crt - VS

    142.590.454,00 ₫
    15.149.927  - 12.169.187.603  15.149.927 ₫ - 12.169.187.603 ₫

You’ve viewed 60 of 780 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng