Đang tải...
Tìm thấy 834 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Catrina Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Catrina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    8.614.203,00 ₫
    4.882.617  - 48.919.572  4.882.617 ₫ - 48.919.572 ₫
  2. Bông tai nữ Chong Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Chong

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    27.678.547,00 ₫
    13.035.787  - 151.442.676  13.035.787 ₫ - 151.442.676 ₫
  3. Vòng tay nữ Kehl Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Kehl

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    12.905.597,00 ₫
    6.452.799  - 68.348.726  6.452.799 ₫ - 68.348.726 ₫
  4. Bông tai nữ Charlette Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Charlette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    16.553.411,00 ₫
    8.893.825  - 97.994.815  8.893.825 ₫ - 97.994.815 ₫
  5. Mặt Dây Chuyền Coghlan Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coghlan

    Vàng Hồng 14K
    12.732.391,00 ₫
    5.334.313  - 56.603.500  5.334.313 ₫ - 56.603.500 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Mensez Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mensez

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    17.476.047,00 ₫
    6.001.102  - 72.523.233  6.001.102 ₫ - 72.523.233 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Puryear Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Puryear

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    20.125.657,00 ₫
    8.087.225  - 93.664.643  8.087.225 ₫ - 93.664.643 ₫
  8. Bông tai nữ Ardit Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Ardit

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.832 crt - VS

    64.303.844,00 ₫
    17.807.462  - 250.810.127  17.807.462 ₫ - 250.810.127 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông tai nữ Savarese Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Savarese

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    37.060.293,00 ₫
    9.275.898  - 323.474.873  9.275.898 ₫ - 323.474.873 ₫
  11. Nhẫn Arch Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Arch

    Vàng Hồng 14K
    9.973.254,00 ₫
    5.786.009  - 57.098.782  5.786.009 ₫ - 57.098.782 ₫
  12. Nhẫn Fleck Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fleck

    Vàng Hồng 14K
    23.876.489,00 ₫
    12.758.429  - 136.697.460  12.758.429 ₫ - 136.697.460 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Tynisha Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tynisha

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    12.317.770,00 ₫
    5.011.674  - 55.061.056  5.011.674 ₫ - 55.061.056 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Tenorio Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tenorio

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    15.034.456,00 ₫
    5.635.444  - 64.244.976  5.635.444 ₫ - 64.244.976 ₫
  15. Bông tai nữ Crutcher Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Crutcher

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    12.430.412,00 ₫
    6.259.215  - 67.372.322  6.259.215 ₫ - 67.372.322 ₫
  16. Nhẫn Luetta Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Luetta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    13.758.046,00 ₫
    5.420.351  - 69.792.116  5.420.351 ₫ - 69.792.116 ₫
  17. Bông Tai Cherilynnes Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Cherilynnes

    Vàng Hồng 14K
    16.387.279,00 ₫
    9.507.124  - 93.820.305  9.507.124 ₫ - 93.820.305 ₫
  18. Bông tai nữ Duhn Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Duhn

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.64 crt - AAA

    30.995.794,00 ₫
    14.838.608  - 211.513.142  14.838.608 ₫ - 211.513.142 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Winker Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Winker

    Vàng Hồng 14K
    17.478.030,00 ₫
    7.981.094  - 83.773.187  7.981.094 ₫ - 83.773.187 ₫
  21. Nhẫn Desrosier Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Desrosier

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.158 crt - VS

    17.505.765,00 ₫
    7.184.116  - 79.697.732  7.184.116 ₫ - 79.697.732 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Gautreau Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gautreau

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    16.815.767,00 ₫
    7.132.041  - 87.424.106  7.132.041 ₫ - 87.424.106 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Odegaard Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Odegaard

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    16.026.432,00 ₫
    6.818.457  - 170.560.507  6.818.457 ₫ - 170.560.507 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Emquart Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Emquart

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.103 crt - VS

    21.194.331,00 ₫
    8.002.320  - 89.843.907  8.002.320 ₫ - 89.843.907 ₫
  25. Dây chuyền nữ Macbeth Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Macbeth

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.23 crt - AAA

    18.055.384,00 ₫
    7.929.018  - 82.131.679  7.929.018 ₫ - 82.131.679 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Sarkis Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sarkis

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.134 crt - VS

    19.448.113,00 ₫
    6.603.364  - 82.004.326  6.603.364 ₫ - 82.004.326 ₫
  28. Bông tai nữ Alteha Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Alteha

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.9 crt - AAA

    20.795.841,00 ₫
    8.797.316  - 127.626.746  8.797.316 ₫ - 127.626.746 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Darrly Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Darrly

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.988.578,00 ₫
    7.743.358  - 95.093.881  7.743.358 ₫ - 95.093.881 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Prichett Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Prichett

    Vàng Hồng 14K
    31.344.190,00 ₫
    13.797.104  - 163.159.600  13.797.104 ₫ - 163.159.600 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Zummel Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zummel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    24.661.579,00 ₫
    10.147.875  - 119.942.821  10.147.875 ₫ - 119.942.821 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Neville Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Neville

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.056 crt - AAA

    12.624.278,00 ₫
    4.861.108  - 57.084.633  4.861.108 ₫ - 57.084.633 ₫
  33. Nhẫn Aeverey Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aeverey

    Vàng Hồng 14K
    7.415.058,00 ₫
    4.301.866  - 42.452.625  4.301.866 ₫ - 42.452.625 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Bozell Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bozell

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    48.531.561,00 ₫
    12.926.825  - 171.154.845  12.926.825 ₫ - 171.154.845 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Hayford Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hayford

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    18.976.040,00 ₫
    8.044.773  - 103.145.735  8.044.773 ₫ - 103.145.735 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Laymon Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Laymon

    Vàng Hồng 14K
    11.323.531,00 ₫
    4.516.959  - 48.537.505  4.516.959 ₫ - 48.537.505 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Navas Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Navas

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    20.188.204,00 ₫
    8.001.470  - 93.225.964  8.001.470 ₫ - 93.225.964 ₫
  38. Vòng tay nữ Mendelano Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Mendelano

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite

    0.212 crt - AAA

    20.655.183,00 ₫
    11.080.135  - 123.735.255  11.080.135 ₫ - 123.735.255 ₫
  39. Bông tai nữ Hambleton Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Hambleton

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.246 crt - AAA

    19.811.791,00 ₫
    9.382.030  - 109.471.173  9.382.030 ₫ - 109.471.173 ₫
  40. Bông tai nữ Lanita Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Lanita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    20.491.033,00 ₫
    9.507.124  - 130.612.583  9.507.124 ₫ - 130.612.583 ₫
  41. Nhẫn Korita Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Korita

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    21.247.540,00 ₫
    11.143.815  - 151.909.656  11.143.815 ₫ - 151.909.656 ₫
  42. Nhẫn Yup Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Yup

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    18.001.046,00 ₫
    8.259.583  - 115.357.943  8.259.583 ₫ - 115.357.943 ₫
  43. Trang Sức Gốm Sứ Nam
  44. Bông tai nữ Forward Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Forward

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    16.973.409,00 ₫
    8.129.678  - 100.032.542  8.129.678 ₫ - 100.032.542 ₫
  45. Bông tai nữ Alysia Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Alysia

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    23.728.470,00 ₫
    10.894.193  - 162.069.980  10.894.193 ₫ - 162.069.980 ₫
  46. Bông tai nữ Cosgrove Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Cosgrove

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.5 crt - VS

    56.945.104,00 ₫
    12.631.637  - 2.854.727.029  12.631.637 ₫ - 2.854.727.029 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Abeeku Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Abeeku

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.344 crt - VS

    26.242.799,00 ₫
    8.065.999  - 115.202.281  8.065.999 ₫ - 115.202.281 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Agmosa Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Agmosa

    Vàng Hồng 14K
    28.155.714,00 ₫
    13.154.654  - 144.904.967  13.154.654 ₫ - 144.904.967 ₫
  49. Dây chuyền nữ Aguiniga Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Aguiniga

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    42.286.213,00 ₫
    14.965.966  - 231.055.507  14.965.966 ₫ - 231.055.507 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Alvinas Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alvinas

    Vàng Hồng 14K
    12.584.090,00 ₫
    5.248.276  - 55.754.447  5.248.276 ₫ - 55.754.447 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Andreas Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Andreas

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet

    0.65 crt - AAA

    26.423.647,00 ₫
    11.085.230  - 1.502.398.535  11.085.230 ₫ - 1.502.398.535 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Birdwell Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Birdwell

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    27.577.793,00 ₫
    11.859.566  - 135.905.015  11.859.566 ₫ - 135.905.015 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Blum Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Blum

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    12.932.484,00 ₫
    5.269.786  - 57.268.592  5.269.786 ₫ - 57.268.592 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Borquez Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Borquez

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    48.316.467,00 ₫
    17.457.935  - 255.295.956  17.457.935 ₫ - 255.295.956 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Bosworth Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bosworth

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    18.440.289,00 ₫
    7.981.094  - 89.207.123  7.981.094 ₫ - 89.207.123 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Brittni Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brittni

    Vàng Hồng 14K
    13.696.349,00 ₫
    5.893.556  - 62.122.345  5.893.556 ₫ - 62.122.345 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Burdo Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Burdo

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    20.392.543,00 ₫
    9.212.220  - 112.216.444  9.212.220 ₫ - 112.216.444 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Burrus Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Burrus

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Đen

    0.26 crt - AAA

    30.212.402,00 ₫
    12.302.771  - 202.513.186  12.302.771 ₫ - 202.513.186 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Callas Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Callas

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    28.339.392,00 ₫
    13.648.519  - 144.353.081  13.648.519 ₫ - 144.353.081 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Caperton Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Caperton

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    28.359.769,00 ₫
    10.995.230  - 131.136.165  10.995.230 ₫ - 131.136.165 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Capuano Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Capuano

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.375 crt - VS

    21.527.444,00 ₫
    9.424.483  - 130.754.095  9.424.483 ₫ - 130.754.095 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Cathern Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cathern

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    26.188.458,00 ₫
    11.064.852  - 175.371.804  11.064.852 ₫ - 175.371.804 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Cribb Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cribb

    Vàng Hồng 14K
    34.680.967,00 ₫
    14.977.287  - 182.263.285  14.977.287 ₫ - 182.263.285 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Crumb Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Crumb

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    26.582.986,00 ₫
    10.535.044  - 127.683.355  10.535.044 ₫ - 127.683.355 ₫

You’ve viewed 60 of 834 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng