Đang tải...
Tìm thấy 834 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Convive Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Convive

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - VS

    10.188.630,00 ₫
    6.926.004  - 125.716.948  6.926.004 ₫ - 125.716.948 ₫
  2. Nhẫn Aquery Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aquery

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.015 crt - AAA

    8.518.827,00 ₫
    6.388.271  - 64.344.030  6.388.271 ₫ - 64.344.030 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Maher Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maher

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    26.914.966,00 ₫
    10.379.667  - 125.164.499  10.379.667 ₫ - 125.164.499 ₫
  4. Nhẫn Desrosier Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Desrosier

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.158 crt - VS

    14.575.402,00 ₫
    7.184.116  - 79.697.732  7.184.116 ₫ - 79.697.732 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Gianno Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gianno

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.669.731,00 ₫
    6.990.532  - 87.438.259  6.990.532 ₫ - 87.438.259 ₫
  6. Vòng tay nữ Jere Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Jere

    Vàng Trắng 9K & Đá Onyx Đen

    0.49 crt - AAA

    31.867.773,00 ₫
    19.078.211  - 268.725.138  19.078.211 ₫ - 268.725.138 ₫
  7. Vòng tay nữ Rowland Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Rowland

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.528.237,00 ₫
    9.169.767  - 96.905.199  9.169.767 ₫ - 96.905.199 ₫
  8. Nhẫn Luetta Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Luetta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    11.547.114,00 ₫
    5.420.351  - 69.792.116  5.420.351 ₫ - 69.792.116 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Arch Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arch

    Vàng Trắng 9K
    7.613.171,00 ₫
    5.786.009  - 57.098.782  5.786.009 ₫ - 57.098.782 ₫
  11. Nhẫn Norris Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Norris

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.278 crt - AAA

    20.830.089,00 ₫
    12.654.279  - 147.805.900  12.654.279 ₫ - 147.805.900 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Minks Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Minks

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.198 crt - VS

    24.367.808,00 ₫
    13.024.466  - 165.508.642  13.024.466 ₫ - 165.508.642 ₫
  13. Vòng tay nữ Snapp Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Snapp

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.103 crt - VS

    26.292.327,00 ₫
    14.698.515  - 175.456.712  14.698.515 ₫ - 175.456.712 ₫
  14. Bông tai nữ Crutcher Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Crutcher

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.877.311,00 ₫
    6.259.215  - 67.372.322  6.259.215 ₫ - 67.372.322 ₫
  15. Bông tai nữ Edlira Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Edlira

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.912 crt - VS

    26.122.516,00 ₫
    15.772.000  - 216.536.705  15.772.000 ₫ - 216.536.705 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Neville Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Neville

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.056 crt - AAA

    10.641.458,00 ₫
    4.861.108  - 57.084.633  4.861.108 ₫ - 57.084.633 ₫
  17. Nhẫn Avendano Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Avendano

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - AAA

    17.009.353,00 ₫
    11.513.152  - 130.230.512  11.513.152 ₫ - 130.230.512 ₫
  18. Nhẫn Greene Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Greene

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    26.377.232,00 ₫
    12.939.560  - 162.579.410  12.939.560 ₫ - 162.579.410 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Lanier Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lanier

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    6.962.230,00 ₫
    4.990.164  - 50.716.736  4.990.164 ₫ - 50.716.736 ₫
  21. Bông tai nữ Graig Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Graig

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.396 crt - VS

    35.150.776,00 ₫
    12.536.544  - 190.456.641  12.536.544 ₫ - 190.456.641 ₫
  22. Nhẫn Aeverey Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aeverey

    Vàng Trắng 9K
    5.660.350,00 ₫
    4.301.866  - 42.452.625  4.301.866 ₫ - 42.452.625 ₫
  23. Bông Tai Brouwer Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Brouwer

    Vàng Trắng 9K
    10.952.778,00 ₫
    8.214.583  - 82.145.835  8.214.583 ₫ - 82.145.835 ₫
  24. Bông tai nữ Alysia Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Alysia

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    18.367.836,00 ₫
    10.894.193  - 162.069.980  10.894.193 ₫ - 162.069.980 ₫
  25. Bông tai nữ Cosgrove Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Cosgrove

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.5 crt - VS

    49.952.591,00 ₫
    12.631.637  - 2.854.727.029  12.631.637 ₫ - 2.854.727.029 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Abeeku Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Abeeku

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.344 crt - VS

    22.952.721,00 ₫
    8.065.999  - 115.202.281  8.065.999 ₫ - 115.202.281 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Agmosa Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Agmosa

    Vàng Trắng 9K
    22.330.082,00 ₫
    13.154.654  - 144.904.967  13.154.654 ₫ - 144.904.967 ₫
  29. Dây chuyền nữ Aguiniga Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Aguiniga

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    35.688.509,00 ₫
    14.965.966  - 231.055.507  14.965.966 ₫ - 231.055.507 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Alvinas Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alvinas

    Vàng Trắng 9K
    10.443.346,00 ₫
    5.248.276  - 55.754.447  5.248.276 ₫ - 55.754.447 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Andreas Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Andreas

    Vàng Trắng 9K & Đá Garnet

    0.65 crt - AAA

    21.650.840,00 ₫
    11.085.230  - 1.502.398.535  11.085.230 ₫ - 1.502.398.535 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Birdwell Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Birdwell

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    22.471.591,00 ₫
    11.859.566  - 135.905.015  11.859.566 ₫ - 135.905.015 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Blum Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Blum

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    10.782.967,00 ₫
    5.269.786  - 57.268.592  5.269.786 ₫ - 57.268.592 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Borquez Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Borquez

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    39.990.375,00 ₫
    17.457.935  - 255.295.956  17.457.935 ₫ - 255.295.956 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Bosworth Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bosworth

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    15.141.437,00 ₫
    7.981.094  - 89.207.123  7.981.094 ₫ - 89.207.123 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Bozell Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bozell

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    43.188.474,00 ₫
    12.926.825  - 171.154.845  12.926.825 ₫ - 171.154.845 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Brittni Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brittni

    Vàng Trắng 9K
    11.292.399,00 ₫
    5.893.556  - 62.122.345  5.893.556 ₫ - 62.122.345 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Burdo Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Burdo

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    16.584.826,00 ₫
    9.212.220  - 112.216.444  9.212.220 ₫ - 112.216.444 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Burrus Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Burrus

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Đen

    0.26 crt - AAA

    24.764.032,00 ₫
    12.302.771  - 202.513.186  12.302.771 ₫ - 202.513.186 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Callas Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Callas

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    22.698.004,00 ₫
    13.648.519  - 144.353.081  13.648.519 ₫ - 144.353.081 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Caperton Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Caperton

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    23.490.453,00 ₫
    10.995.230  - 131.136.165  10.995.230 ₫ - 131.136.165 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Capuano Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Capuano

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.375 crt - VS

    17.631.991,00 ₫
    9.424.483  - 130.754.095  9.424.483 ₫ - 130.754.095 ₫
  43. Men's Ceramic Jewellery
  44. Mặt dây chuyền nữ Cathern Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cathern

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    21.424.425,00 ₫
    11.064.852  - 175.371.804  11.064.852 ₫ - 175.371.804 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền Coghlan Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coghlan

    Vàng Trắng 9K
    10.556.553,00 ₫
    5.334.313  - 56.603.500  5.334.313 ₫ - 56.603.500 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Cribb Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cribb

    Vàng Trắng 9K
    27.311.191,00 ₫
    14.977.287  - 182.263.285  14.977.287 ₫ - 182.263.285 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Crumb Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Crumb

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    22.047.065,00 ₫
    10.535.044  - 127.683.355  10.535.044 ₫ - 127.683.355 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Daron Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Daron

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    17.971.612,00 ₫
    9.923.726  - 116.702.272  9.923.726 ₫ - 116.702.272 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Darrly Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Darrly

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.830.103,00 ₫
    7.743.358  - 95.093.881  7.743.358 ₫ - 95.093.881 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Deborad Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Deborad

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.19 crt - VS1

    29.660.236,00 ₫
    9.912.688  - 119.221.129  9.912.688 ₫ - 119.221.129 ₫
  51. Dây chuyền nữ Debruyn Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Debruyn

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.116 crt - VS

    28.075.337,00 ₫
    15.355.398  - 978.278.377  15.355.398 ₫ - 978.278.377 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Dehner Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Dehner

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.705 crt - VS

    27.820.622,00 ₫
    13.907.481  - 225.621.571  13.907.481 ₫ - 225.621.571 ₫
  53. Dây chuyền nữ Deibel Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Deibel

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Đen

    0.55 crt - AAA

    16.499.921,00 ₫
    9.176.843  - 134.843.698  9.176.843 ₫ - 134.843.698 ₫
  54. Dây chuyền nữ Delgado Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Delgado

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.735.773,00 ₫
    7.412.794  - 76.131.707  7.412.794 ₫ - 76.131.707 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Dematteo Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Dematteo

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.990.503,00 ₫
    6.560.345  - 71.504.373  6.560.345 ₫ - 71.504.373 ₫
  56. Dây chuyền nữ Dudding Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Dudding

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.324 crt - VS

    39.650.755,00 ₫
    17.412.653  - 231.550.787  17.412.653 ₫ - 231.550.787 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Emquart Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Emquart

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.103 crt - VS

    17.886.706,00 ₫
    8.002.320  - 89.843.907  8.002.320 ₫ - 89.843.907 ₫
  58. Dây chuyền nữ Entibor Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Entibor

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.289 crt - VS

    44.518.656,00 ₫
    20.352.922  - 249.196.928  20.352.922 ₫ - 249.196.928 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Firefall Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Firefall

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.761 crt - VS

    24.933.843,00 ₫
    13.163.711  - 190.527.396  13.163.711 ₫ - 190.527.396 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Folkerts Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Folkerts

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.96 crt - AAA

    15.311.247,00 ₫
    5.893.556  - 1.564.096.358  5.893.556 ₫ - 1.564.096.358 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Garofalo Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Garofalo

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.443 crt - VS

    18.650.854,00 ₫
    9.976.367  - 124.159.782  9.976.367 ₫ - 124.159.782 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Gautreau Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gautreau

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    13.867.857,00 ₫
    7.132.041  - 87.424.106  7.132.041 ₫ - 87.424.106 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.933.885,00 ₫
    6.194.687  - 74.461.905  6.194.687 ₫ - 74.461.905 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Godina Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Godina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    13.981.065,00 ₫
    5.764.500  - 71.150.599  5.764.500 ₫ - 71.150.599 ₫

You’ve viewed 60 of 834 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng