Đang tải...
Tìm thấy 835 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Corfts Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Corfts

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    35.077.190,00 ₫
    13.174.465  - 148.966.270  13.174.465 ₫ - 148.966.270 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Davsiy Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Davsiy

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.26 crt - AAA

    24.629.314,00 ₫
    7.938.641  - 106.499.490  7.938.641 ₫ - 106.499.490 ₫
  3. Nhẫn Luetta Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Luetta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    16.967.465,00 ₫
    5.420.351  - 69.792.116  5.420.351 ₫ - 69.792.116 ₫
  4. Mặt Dây Chuyền Prichett Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Prichett

    Vàng Trắng 18K
    41.320.557,00 ₫
    13.797.104  - 163.159.600  13.797.104 ₫ - 163.159.600 ₫
  5. Nhẫn Aquery Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aquery

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.015 crt - AAA

    14.907.098,00 ₫
    6.388.271  - 64.344.030  6.388.271 ₫ - 64.344.030 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Tenorio Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tenorio

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    18.795.758,00 ₫
    5.635.444  - 64.244.976  5.635.444 ₫ - 64.244.976 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Neville Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Neville

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.056 crt - AAA

    15.927.092,00 ₫
    4.861.108  - 57.084.633  4.861.108 ₫ - 57.084.633 ₫
  8. Dây chuyền nữ Praveen Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Praveen

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    25.640.254,00 ₫
    9.537.690  - 103.641.017  9.537.690 ₫ - 103.641.017 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Karg Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Karg

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.472 crt - VS

    33.700.591,00 ₫
    9.042.409  - 229.866.829  9.042.409 ₫ - 229.866.829 ₫
  11. Vòng tay nữ Scoggin Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Scoggin

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    28.887.032,00 ₫
    9.536.558  - 136.810.670  9.536.558 ₫ - 136.810.670 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Volna Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Volna

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    29.463.255,00 ₫
    7.514.115  - 1.802.680.131  7.514.115 ₫ - 1.802.680.131 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Godina Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Godina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    20.170.091,00 ₫
    5.764.500  - 71.150.599  5.764.500 ₫ - 71.150.599 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Haddon Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Haddon

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.536 crt - VS

    67.447.603,00 ₫
    6.259.215  - 1.097.131.591  6.259.215 ₫ - 1.097.131.591 ₫
  15. Nhẫn Pardo Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Pardo

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.278 crt - VS

    40.635.656,00 ₫
    12.837.674  - 151.187.961  12.837.674 ₫ - 151.187.961 ₫
  16. Bông tai nữ Alysia Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Alysia

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    31.510.037,00 ₫
    10.894.193  - 162.069.980  10.894.193 ₫ - 162.069.980 ₫
  17. Bông tai nữ Cosgrove Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Cosgrove

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.5 crt - VS

    67.095.527,00 ₫
    12.631.637  - 2.854.727.029  12.631.637 ₫ - 2.854.727.029 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Abeeku Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Abeeku

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.344 crt - VS

    31.443.246,00 ₫
    8.065.999  - 115.202.281  8.065.999 ₫ - 115.202.281 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Agmosa Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Agmosa

    Vàng Trắng 18K
    37.036.803,00 ₫
    13.154.654  - 144.904.967  13.154.654 ₫ - 144.904.967 ₫
  21. Dây chuyền nữ Aguiniga Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Aguiniga

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    52.288.052,00 ₫
    14.965.966  - 231.055.507  14.965.966 ₫ - 231.055.507 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Alvinas Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alvinas

    Vàng Trắng 18K
    16.116.148,00 ₫
    5.248.276  - 55.754.447  5.248.276 ₫ - 55.754.447 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Andreas Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Andreas

    Vàng Trắng 18K & Đá Garnet

    0.65 crt - AAA

    33.776.442,00 ₫
    11.085.230  - 1.502.398.535  11.085.230 ₫ - 1.502.398.535 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Birdwell Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Birdwell

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    35.414.548,00 ₫
    11.859.566  - 135.905.015  11.859.566 ₫ - 135.905.015 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Blum Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Blum

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    16.477.279,00 ₫
    5.269.786  - 57.268.592  5.269.786 ₫ - 57.268.592 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Borquez Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Borquez

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    60.827.256,00 ₫
    17.457.935  - 255.295.956  17.457.935 ₫ - 255.295.956 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Bosworth Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bosworth

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    23.653.471,00 ₫
    7.981.094  - 89.207.123  7.981.094 ₫ - 89.207.123 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Bozell Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bozell

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    56.712.182,00 ₫
    12.926.825  - 171.154.845  12.926.825 ₫ - 171.154.845 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Brittni Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brittni

    Vàng Trắng 18K
    17.610.481,00 ₫
    5.893.556  - 62.122.345  5.893.556 ₫ - 62.122.345 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Burdo Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Burdo

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    26.344.401,00 ₫
    9.212.220  - 112.216.444  9.212.220 ₫ - 112.216.444 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Burrus Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Burrus

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Đen

    0.26 crt - AAA

    38.545.852,00 ₫
    12.302.771  - 202.513.186  12.302.771 ₫ - 202.513.186 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Callas Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Callas

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    36.953.029,00 ₫
    13.648.519  - 144.353.081  13.648.519 ₫ - 144.353.081 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Caperton Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Caperton

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    35.852.657,00 ₫
    10.995.230  - 131.136.165  10.995.230 ₫ - 131.136.165 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Capuano Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Capuano

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.375 crt - VS

    27.606.660,00 ₫
    9.424.483  - 130.754.095  9.424.483 ₫ - 130.754.095 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Cathern Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cathern

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    33.528.517,00 ₫
    11.064.852  - 175.371.804  11.064.852 ₫ - 175.371.804 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Coghlan Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coghlan

    Vàng Trắng 18K
    16.315.392,00 ₫
    5.334.313  - 56.603.500  5.334.313 ₫ - 56.603.500 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Cribb Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cribb

    Vàng Trắng 18K
    45.803.555,00 ₫
    14.977.287  - 182.263.285  14.977.287 ₫ - 182.263.285 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Crumb Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Crumb

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    33.591.915,00 ₫
    10.535.044  - 127.683.355  10.535.044 ₫ - 127.683.355 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Daron Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Daron

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    28.871.182,00 ₫
    9.923.726  - 116.702.272  9.923.726 ₫ - 116.702.272 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Darrly Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Darrly

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    25.997.987,00 ₫
    7.743.358  - 95.093.881  7.743.358 ₫ - 95.093.881 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Deborad Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Deborad

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.19 crt - VS1

    40.129.619,00 ₫
    9.912.688  - 119.221.129  9.912.688 ₫ - 119.221.129 ₫
  43. Men's Ceramic Jewellery
  44. Dây chuyền nữ Debruyn Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Debruyn

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.116 crt - VS

    43.513.376,00 ₫
    15.355.398  - 978.278.377  15.355.398 ₫ - 978.278.377 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Dehner Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dehner

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.705 crt - VS

    44.506.203,00 ₫
    13.907.481  - 225.621.571  13.907.481 ₫ - 225.621.571 ₫
  46. Dây chuyền nữ Deibel Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Deibel

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Đen

    0.55 crt - AAA

    25.076.483,00 ₫
    9.176.843  - 134.843.698  9.176.843 ₫ - 134.843.698 ₫
  47. Dây chuyền nữ Delgado Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Delgado

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    22.441.023,00 ₫
    7.412.794  - 76.131.707  7.412.794 ₫ - 76.131.707 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Dematteo Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dematteo

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    19.975.374,00 ₫
    6.560.345  - 71.504.373  6.560.345 ₫ - 71.504.373 ₫
  49. Dây chuyền nữ Dudding Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Dudding

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.324 crt - VS

    59.111.039,00 ₫
    17.412.653  - 231.550.787  17.412.653 ₫ - 231.550.787 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Emquart Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Emquart

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.103 crt - VS

    26.420.249,00 ₫
    8.002.320  - 89.843.907  8.002.320 ₫ - 89.843.907 ₫
  51. Dây chuyền nữ Entibor Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Entibor

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.289 crt - VS

    68.130.241,00 ₫
    20.352.922  - 249.196.928  20.352.922 ₫ - 249.196.928 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Firefall Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Firefall

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.761 crt - VS

    39.253.397,00 ₫
    13.163.711  - 190.527.396  13.163.711 ₫ - 190.527.396 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Folkerts Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Folkerts

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.96 crt - AAA

    21.629.329,00 ₫
    5.893.556  - 1.564.096.358  5.893.556 ₫ - 1.564.096.358 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Garofalo Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Garofalo

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.443 crt - VS

    29.184.765,00 ₫
    9.976.367  - 124.159.782  9.976.367 ₫ - 124.159.782 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Gautreau Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gautreau

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    21.519.517,00 ₫
    7.132.041  - 87.424.106  7.132.041 ₫ - 87.424.106 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Gianno Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gianno

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    24.084.789,00 ₫
    6.990.532  - 87.438.259  6.990.532 ₫ - 87.438.259 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    22.553.098,00 ₫
    6.194.687  - 74.461.905  6.194.687 ₫ - 74.461.905 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Gowd Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gowd

    Vàng Trắng 18K
    16.464.825,00 ₫
    5.398.841  - 57.240.287  5.398.841 ₫ - 57.240.287 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Hale Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hale

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    1.986 crt - AAA

    62.594.417,00 ₫
    15.967.848  - 3.724.425.740  15.967.848 ₫ - 3.724.425.740 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Hayford Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hayford

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    24.227.430,00 ₫
    8.044.773  - 103.145.735  8.044.773 ₫ - 103.145.735 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Helget Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Helget

    Vàng Trắng 18K & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    30.644.003,00 ₫
    5.936.575  - 2.570.761.394  5.936.575 ₫ - 2.570.761.394 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Higham Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Higham

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.478 crt - VS

    23.188.189,00 ₫
    7.141.097  - 1.525.577.667  7.141.097 ₫ - 1.525.577.667 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Holguin Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Holguin

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Đen

    2.79 crt - AAA

    79.346.792,00 ₫
    10.901.834  - 7.642.166.605  10.901.834 ₫ - 7.642.166.605 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Huddle Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Huddle

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    27.440.246,00 ₫
    9.679.199  - 116.886.236  9.679.199 ₫ - 116.886.236 ₫

You’ve viewed 60 of 835 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng