Đang tải...
Tìm thấy 835 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Gould Vàng 14K

    Vòng tay nữ Gould

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    23.005.360,00 ₫
    10.310.893  - 124.329.593  10.310.893 ₫ - 124.329.593 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Abeeku Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Abeeku

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.344 crt - VS

    26.242.799,00 ₫
    8.065.999  - 115.202.281  8.065.999 ₫ - 115.202.281 ₫
  3. Dây chuyền nữ Mahal Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Mahal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    5.85 crt - VS

    70.194.571,00 ₫
    15.149.927  - 12.169.187.603  15.149.927 ₫ - 12.169.187.603 ₫
  4. Vòng tay nữ Greening Vàng 14K

    Vòng tay nữ Greening

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.56 crt - VS

    270.670.035,00 ₫
    22.378.761  - 645.562.971  22.378.761 ₫ - 645.562.971 ₫
  5. Nhẫn Caleb Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Caleb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.986 crt - VS

    48.442.408,00 ₫
    18.614.628  - 3.757.821.805  18.614.628 ₫ - 3.757.821.805 ₫
  6. Bông tai nữ Ottesen Vàng 14K

    Bông tai nữ Ottesen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    5.58 crt - VS

    72.367.297,00 ₫
    17.893.499  - 15.288.932.251  17.893.499 ₫ - 15.288.932.251 ₫
  7. Nhẫn Convive Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Convive

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - VS

    13.013.710,00 ₫
    6.926.004  - 125.716.948  6.926.004 ₫ - 125.716.948 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Caperton Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Caperton

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    28.359.769,00 ₫
    10.995.230  - 131.136.165  10.995.230 ₫ - 131.136.165 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Aquery Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aquery

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.015 crt - AAA

    11.124.569,00 ₫
    6.388.271  - 64.344.030  6.388.271 ₫ - 64.344.030 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Karena Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Karena

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    12.291.450,00 ₫
    4.947.146  - 53.688.423  4.947.146 ₫ - 53.688.423 ₫
  12. Bông tai nữ Herb Vàng 14K

    Bông tai nữ Herb

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - AAA

    13.695.499,00 ₫
    7.764.868  - 82.230.737  7.764.868 ₫ - 82.230.737 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Brittni Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brittni

    Vàng 14K
    13.696.349,00 ₫
    5.893.556  - 62.122.345  5.893.556 ₫ - 62.122.345 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Londa Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Londa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    18.982.550,00 ₫
    6.710.910  - 84.169.405  6.710.910 ₫ - 84.169.405 ₫
  15. Bông tai nữ Lanita Vàng 14K

    Bông tai nữ Lanita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    20.491.033,00 ₫
    9.507.124  - 130.612.583  9.507.124 ₫ - 130.612.583 ₫
  16. Nhẫn Samella Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Samella

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    26.216.195,00 ₫
    12.895.693  - 149.702.116  12.895.693 ₫ - 149.702.116 ₫
  17. Nhẫn Sherlyn Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sherlyn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.43 crt - VS

    34.890.399,00 ₫
    14.348.988  - 199.895.277  14.348.988 ₫ - 199.895.277 ₫
  18. Bông tai nữ Tippin Vàng 14K

    Bông tai nữ Tippin

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.32 crt - AAA

    28.116.091,00 ₫
    13.318.804  - 181.244.417  13.318.804 ₫ - 181.244.417 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Bosworth Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bosworth

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    18.440.289,00 ₫
    7.981.094  - 89.207.123  7.981.094 ₫ - 89.207.123 ₫
  21. Dây chuyền nữ Macbeth Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Macbeth

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.23 crt - AAA

    18.055.384,00 ₫
    7.929.018  - 82.131.679  7.929.018 ₫ - 82.131.679 ₫
  22. Bông tai nữ Cosgrove Vàng 14K

    Bông tai nữ Cosgrove

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.5 crt - VS

    56.945.104,00 ₫
    12.631.637  - 2.854.727.029  12.631.637 ₫ - 2.854.727.029 ₫
  23. Dây chuyền nữ Debruyn Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Debruyn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.116 crt - VS

    34.199.270,00 ₫
    15.355.398  - 978.278.377  15.355.398 ₫ - 978.278.377 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Barnhart Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Barnhart

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    24.266.771,00 ₫
    10.955.608  - 122.249.418  10.955.608 ₫ - 122.249.418 ₫
  25. Vòng tay nữ Scoggin Vàng 14K

    Vòng tay nữ Scoggin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    22.926.683,00 ₫
    9.536.558  - 136.810.670  9.536.558 ₫ - 136.810.670 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Bông tai nữ Jolynn Vàng 14K

    Bông tai nữ Jolynn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    30.629.287,00 ₫
    14.790.495  - 180.876.499  14.790.495 ₫ - 180.876.499 ₫
  28. Nhẫn Maginnis Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Maginnis

    Vàng 14K
    9.342.973,00 ₫
    5.420.351  - 53.490.307  5.420.351 ₫ - 53.490.307 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Naturas Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Naturas

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.36 crt - AAA

    14.686.061,00 ₫
    5.613.935  - 1.262.413.824  5.613.935 ₫ - 1.262.413.824 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Brymer Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Brymer

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    14.389.459,00 ₫
    5.441.860  - 59.136.508  5.441.860 ₫ - 59.136.508 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Alvinas Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alvinas

    Vàng 14K
    12.584.090,00 ₫
    5.248.276  - 55.754.447  5.248.276 ₫ - 55.754.447 ₫
  32. Bông tai nữ Aldric Vàng 14K

    Bông tai nữ Aldric

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.07 crt - AAA

    21.324.238,00 ₫
    11.533.530  - 126.367.325  11.533.530 ₫ - 126.367.325 ₫
  33. Bông tai nữ Crutcher Vàng 14K

    Bông tai nữ Crutcher

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    12.430.412,00 ₫
    6.259.215  - 67.372.322  6.259.215 ₫ - 67.372.322 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Godina Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Godina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    16.332.374,00 ₫
    5.764.500  - 71.150.599  5.764.500 ₫ - 71.150.599 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Blum Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Blum

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    12.932.484,00 ₫
    5.269.786  - 57.268.592  5.269.786 ₫ - 57.268.592 ₫
  36. Bông tai nữ Cornelius Vàng 14K

    Bông tai nữ Cornelius

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.14 crt - AAA

    18.028.780,00 ₫
    9.382.030  - 107.801.370  9.382.030 ₫ - 107.801.370 ₫
  37. Nhẫn Luetta Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Luetta

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    13.758.046,00 ₫
    5.420.351  - 69.792.116  5.420.351 ₫ - 69.792.116 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Gianno Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gianno

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.521.132,00 ₫
    6.990.532  - 87.438.259  6.990.532 ₫ - 87.438.259 ₫
  39. Nhẫn Zaremba Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zaremba

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.366 crt - AAA

    20.478.580,00 ₫
    8.990.900  - 133.612.569  8.990.900 ₫ - 133.612.569 ₫
  40. Bông tai nữ Hedvig Vàng 14K

    Bông tai nữ Hedvig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    33.514.085,00 ₫
    14.845.684  - 236.107.368  14.845.684 ₫ - 236.107.368 ₫
  41. Nhẫn Arch Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Arch

    Vàng 14K
    9.973.254,00 ₫
    5.786.009  - 57.098.782  5.786.009 ₫ - 57.098.782 ₫
  42. Nhẫn Madelyn Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Madelyn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    25.772.423,00 ₫
    12.380.601  - 154.994.543  12.380.601 ₫ - 154.994.543 ₫
  43. Men's Ceramic Jewellery
  44. Bông tai nữ Heacock Vàng 14K

    Bông tai nữ Heacock

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    22.227.345,00 ₫
    11.186.267  - 144.437.989  11.186.267 ₫ - 144.437.989 ₫
  45. Dây chuyền nữ Dudding Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Dudding

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.324 crt - VS

    47.415.340,00 ₫
    17.412.653  - 231.550.787  17.412.653 ₫ - 231.550.787 ₫
  46. Dây chuyền nữ Entibor Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Entibor

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.289 crt - VS

    53.976.535,00 ₫
    20.352.922  - 249.196.928  20.352.922 ₫ - 249.196.928 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Pruneda Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pruneda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.138 crt - VS

    14.966.815,00 ₫
    6.302.233  - 83.079.790  6.302.233 ₫ - 83.079.790 ₫
  48. Bông tai nữ Charlette Vàng 14K

    Bông tai nữ Charlette

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    16.553.411,00 ₫
    8.893.825  - 97.994.815  8.893.825 ₫ - 97.994.815 ₫
  49. Bông tai nữ Alysia Vàng 14K

    Bông tai nữ Alysia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    23.728.470,00 ₫
    10.894.193  - 162.069.980  10.894.193 ₫ - 162.069.980 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Gowd Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gowd

    Vàng 14K
    12.843.617,00 ₫
    5.398.841  - 57.240.287  5.398.841 ₫ - 57.240.287 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Marten Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Marten

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.295.681,00 ₫
    6.345.252  - 69.381.745  6.345.252 ₫ - 69.381.745 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Quezada Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Quezada

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    26.034.498,00 ₫
    8.893.825  - 117.919.249  8.893.825 ₫ - 117.919.249 ₫
  53. Bông tai nữ Arno Vàng 14K

    Bông tai nữ Arno

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    19.683.302,00 ₫
    8.775.807  - 101.999.515  8.775.807 ₫ - 101.999.515 ₫
  54. Bông tai nữ Lundberg Vàng 14K

    Bông tai nữ Lundberg

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.558.419,00 ₫
    7.313.172  - 79.980.745  7.313.172 ₫ - 79.980.745 ₫
  55. Dây chuyền nữ Wilmot Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Wilmot

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.08 crt - VS

    43.589.224,00 ₫
    14.671.627  - 319.724.891  14.671.627 ₫ - 319.724.891 ₫
  56. Bông tai nữ Bertrand Vàng 14K

    Bông tai nữ Bertrand

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    16.798.788,00 ₫
    8.087.508  - 90.112.779  8.087.508 ₫ - 90.112.779 ₫
  57. Nhẫn Greene Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Greene

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    31.948.431,00 ₫
    12.939.560  - 162.579.410  12.939.560 ₫ - 162.579.410 ₫
  58. Bông tai nữ Rajesh Vàng 14K

    Bông tai nữ Rajesh

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.187.667,00 ₫
    7.098.079  - 77.858.118  7.098.079 ₫ - 77.858.118 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Helget Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Helget

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    26.704.399,00 ₫
    5.936.575  - 2.570.761.394  5.936.575 ₫ - 2.570.761.394 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Merosso Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Merosso

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.2 crt - AAA

    19.251.416,00 ₫
    7.786.377  - 97.782.551  7.786.377 ₫ - 97.782.551 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Amee Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Amee

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.152 crt - AAA

    18.708.023,00 ₫
    7.356.191  - 90.537.302  7.356.191 ₫ - 90.537.302 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Dambrosio Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dambrosio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    15.554.642,00 ₫
    5.592.425  - 63.226.109  5.592.425 ₫ - 63.226.109 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Hagan Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hagan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    25.818.555,00 ₫
    9.593.161  - 107.716.464  9.593.161 ₫ - 107.716.464 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Poynter Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Poynter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    28.347.601,00 ₫
    11.926.358  - 146.178.550  11.926.358 ₫ - 146.178.550 ₫

You’ve viewed 60 of 835 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng