Đang tải...
Tìm thấy 328 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng Cổ Bluestraggier

    GLAMIRA Vòng Cổ Bluestraggier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    5.04 crt - VS

    206.594.301,00 ₫
    49.103.540  - 4.005.971.572  49.103.540 ₫ - 4.005.971.572 ₫
  2. Tennis Accures

    Tennis GLAMIRA Accures

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    6.425 crt - AAA

    83.575.072,00 ₫
    21.226.314  - 609.676.347  21.226.314 ₫ - 609.676.347 ₫
  3. Vòng Cổ Rayl

    GLAMIRA Vòng Cổ Rayl

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    7.09 crt - VS

    317.016.137,00 ₫
    26.839.967  - 1.138.904.976  26.839.967 ₫ - 1.138.904.976 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Sympathia

    GLAMIRA Vòng Cổ Sympathia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.867 crt - VS

    241.772.249,00 ₫
    40.839.429  - 841.892.235  40.839.429 ₫ - 841.892.235 ₫
  5. Vòng Cổ Kinka

    GLAMIRA Vòng Cổ Kinka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.288 crt - VS

    101.885.741,00 ₫
    28.757.410  - 598.780.176  28.757.410 ₫ - 598.780.176 ₫
    Mới

  6. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Simasia

    GLAMIRA Vòng Cổ Simasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.929 crt - VS

    224.687.045,00 ₫
    37.613.029  - 774.109.534  37.613.029 ₫ - 774.109.534 ₫
  7. Vòng Cổ Hanovee

    GLAMIRA Vòng Cổ Hanovee

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    26.5 crt - VS

    282.747.243,00 ₫
    33.877.197  - 22.347.361.064  33.877.197 ₫ - 22.347.361.064 ₫
  8. Tennis Accertible

    Tennis GLAMIRA Accertible

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    6.215 crt - VS

    146.436.946,00 ₫
    21.551.784  - 791.104.738  21.551.784 ₫ - 791.104.738 ₫
  9. Tennis Boyech

    Tennis GLAMIRA Boyech

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.69 crt - VS

    83.075.829,00 ₫
    20.603.675  - 1.467.728.884  20.603.675 ₫ - 1.467.728.884 ₫
  10. Vòng Cổ Estrellastar

    GLAMIRA Vòng Cổ Estrellastar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.165 crt - VS

    148.520.237,00 ₫
    43.216.776  - 1.657.067.612  43.216.776 ₫ - 1.657.067.612 ₫
  11. Vòng Cổ Pleiades

    GLAMIRA Vòng Cổ Pleiades

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    4.146 crt - AA

    200.751.971,00 ₫
    55.428.982  - 2.145.088.887  55.428.982 ₫ - 2.145.088.887 ₫
  12. Vòng Cổ Clarkia

    GLAMIRA Vòng Cổ Clarkia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    14.3 crt - VS

    116.135.674,00 ₫
    25.485.162  - 7.059.815.594  25.485.162 ₫ - 7.059.815.594 ₫
  13. Tennis Auranila

    Tennis GLAMIRA Auranila

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.229 crt - VS

    83.604.224,00 ₫
    19.995.188  - 600.662.242  19.995.188 ₫ - 600.662.242 ₫
  14. Choker Sescel

    GLAMIRA Choker Sescel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    13.242 crt - VS

    130.387.587,00 ₫
    76.189.732  - 629.170.600  76.189.732 ₫ - 629.170.600 ₫
  15. Tennis Artres

    Tennis GLAMIRA Artres

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    8.693 crt - VS

    103.435.262,00 ₫
    21.434.332  - 5.912.193.671  21.434.332 ₫ - 5.912.193.671 ₫
  16. Tennis Evadencene

    Tennis GLAMIRA Evadencene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.45 crt - VS

    84.675.446,00 ₫
    21.905.556  - 618.959.328  21.905.556 ₫ - 618.959.328 ₫
  17. Vòng Cổ Danube

    GLAMIRA Vòng Cổ Danube

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    7.815 crt - AAA

    152.876.160,00 ₫
    110.801.361  - 430.141.356  110.801.361 ₫ - 430.141.356 ₫
  18. Vòng Cổ Kiowa

    GLAMIRA Vòng Cổ Kiowa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    3.75 crt - AAA

    104.882.331,00 ₫
    65.263.841  - 465.098.549  65.263.841 ₫ - 465.098.549 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Tennis Erao

    Tennis GLAMIRA Erao

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.395 crt - VS

    80.927.160,00 ₫
    20.150.847  - 781.269.874  20.150.847 ₫ - 781.269.874 ₫
  21. Vòng Cổ Fiten

    GLAMIRA Vòng Cổ Fiten

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Đen

    13.4 crt - AAA

    108.017.882,00 ₫
    14.501.817  - 1.449.516.708  14.501.817 ₫ - 1.449.516.708 ₫
  22. Vòng Cổ Alyesa

    GLAMIRA Vòng Cổ Alyesa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    20 crt - VS

    212.839.366,00 ₫
    24.848.938  - 2.877.439.187  24.848.938 ₫ - 2.877.439.187 ₫
  23. Vòng Cổ Liza

    GLAMIRA Vòng Cổ Liza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    6.57 crt - VS

    309.025.987,00 ₫
    98.688.211  - 787.301.550  98.688.211 ₫ - 787.301.550 ₫
  24. Tennis Abstane

    Tennis GLAMIRA Abstane

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    7.365 crt - VS

    92.046.919,00 ₫
    22.839.514  - 1.395.927.339  22.839.514 ₫ - 1.395.927.339 ₫
  25. Tennis Adrywest

    Tennis GLAMIRA Adrywest

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    9.995 crt - VS

    102.106.778,00 ₫
    22.768.760  - 711.605.116  22.768.760 ₫ - 711.605.116 ₫
  26. Tennis Ainver

    Tennis GLAMIRA Ainver

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    6.829 crt - VS

    91.823.619,00 ₫
    23.985.735  - 697.737.252  23.985.735 ₫ - 697.737.252 ₫
  27. Tennis Canortex

    Tennis GLAMIRA Canortex

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.752 crt - VS

    61.941.496,00 ₫
    18.834.816  - 409.795.221  18.834.816 ₫ - 409.795.221 ₫
  28. Vòng Cổ Kehidupan

    GLAMIRA Vòng Cổ Kehidupan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    5.604 crt - VS

    308.723.156,00 ₫
    41.278.106  - 978.915.167  41.278.106 ₫ - 978.915.167 ₫
  29. Vòng Cổ Folyam

    GLAMIRA Vòng Cổ Folyam

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.72 crt - VS

    104.181.863,00 ₫
    25.202.710  - 602.501.856  25.202.710 ₫ - 602.501.856 ₫
  30. Vòng Cổ Yebo

    GLAMIRA Vòng Cổ Yebo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.318 crt - VS

    180.204.615,00 ₫
    31.683.245  - 1.729.491.798  31.683.245 ₫ - 1.729.491.798 ₫
  31. Tennis Depossa

    Tennis GLAMIRA Depossa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    6.295 crt - VS

    88.846.274,00 ₫
    23.702.717  - 646.185.613  23.702.717 ₫ - 646.185.613 ₫
  32. Vòng Cổ Rhine

    GLAMIRA Vòng Cổ Rhine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.36 crt - VS

    175.788.410,00 ₫
    64.018.564  - 426.482.505  64.018.564 ₫ - 426.482.505 ₫
  33. Tennis Adgertes

    Tennis GLAMIRA Adgertes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    6.755 crt - VS

    93.588.516,00 ₫
    22.300.365  - 685.680.705  22.300.365 ₫ - 685.680.705 ₫
  34. Vòng Cổ Vils

    GLAMIRA Vòng Cổ Vils

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    3.27 crt - AAA

    103.466.961,00 ₫
    66.084.592  - 421.713.093  66.084.592 ₫ - 421.713.093 ₫
  35. Vòng Cổ Tenerte

    GLAMIRA Vòng Cổ Tenerte

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski & Ngọc Trai Trắng

    4.794 crt - AAA

    196.959.820,00 ₫
    50.773.344  - 3.089.843.841  50.773.344 ₫ - 3.089.843.841 ₫
  36. Vòng Cổ Thames

    GLAMIRA Vòng Cổ Thames

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.18 crt - VS

    170.307.776,00 ₫
    63.594.038  - 408.924.098  63.594.038 ₫ - 408.924.098 ₫
  37. Vòng Cổ Thelasar

    GLAMIRA Vòng Cổ Thelasar

    Vàng 14K & Kim Cương

    5.97 crt - VS

    290.423.528,00 ₫
    97.018.408  - 728.325.227  97.018.408 ₫ - 728.325.227 ₫
  38. Vòng Cổ Neisse

    GLAMIRA Vòng Cổ Neisse

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    3.39 crt - AAA

    92.487.861,00 ₫
    63.169.511  - 427.790.046  63.169.511 ₫ - 427.790.046 ₫
  39. Vòng Cổ Ely

    GLAMIRA Vòng Cổ Ely

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.18 crt - VS

    174.682.661,00 ₫
    66.933.645  - 414.801.807  66.933.645 ₫ - 414.801.807 ₫
  40. Vòng Cổ Wye

    GLAMIRA Vòng Cổ Wye

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    3.42 crt - AAA

    127.477.319,00 ₫
    83.829.791  - 466.954.012  83.829.791 ₫ - 466.954.012 ₫
  41. Vòng Cổ Kandhkot

    GLAMIRA Vòng Cổ Kandhkot

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.158 crt - VS

    144.990.160,00 ₫
    39.111.606  - 849.859.176  39.111.606 ₫ - 849.859.176 ₫
    Mới

  42. Vòng Cổ Lagoan

    GLAMIRA Vòng Cổ Lagoan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.627 crt - VS

    99.540.659,00 ₫
    31.228.153  - 576.676.507  31.228.153 ₫ - 576.676.507 ₫
    Mới

  43. Vòng Cổ Medovik

    GLAMIRA Vòng Cổ Medovik

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.14 crt - VS

    107.169.395,00 ₫
    31.291.832  - 232.762.669  31.291.832 ₫ - 232.762.669 ₫
    Mới

  44. Vòng Cổ Volimte

    GLAMIRA Vòng Cổ Volimte

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.102 crt - VS

    106.951.754,00 ₫
    31.304.568  - 223.699.315  31.304.568 ₫ - 223.699.315 ₫
    Mới

  45. Vòng Cổ Rotsnas

    GLAMIRA Vòng Cổ Rotsnas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.01 crt - VS

    96.533.880,00 ₫
    23.535.737  - 567.478.434  23.535.737 ₫ - 567.478.434 ₫
    Mới

  46. Vòng Cổ Contemporaneo

    GLAMIRA Vòng Cổ Contemporaneo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.66 crt - VS

    104.108.842,00 ₫
    26.273.931  - 539.105.929  26.273.931 ₫ - 539.105.929 ₫
    Mới

  47. Vòng Cổ Kalekski

    GLAMIRA Vòng Cổ Kalekski

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.712 crt - VS

    95.784.733,00 ₫
    29.432.407  - 524.813.547  29.432.407 ₫ - 524.813.547 ₫
    Mới

  48. Vòng Cổ Solo

    GLAMIRA Vòng Cổ Solo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.682 crt - VS

    79.289.055,00 ₫
    23.892.339  - 430.639.460  23.892.339 ₫ - 430.639.460 ₫
    Mới

  49. Vòng Cổ Tengu

    GLAMIRA Vòng Cổ Tengu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.056 crt - VS

    79.318.772,00 ₫
    22.045.649  - 464.559.112  22.045.649 ₫ - 464.559.112 ₫
    Mới

  50. Vòng Cổ Elbe

    GLAMIRA Vòng Cổ Elbe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.14 crt - VS

    206.174.305,00 ₫
    70.924.192  - 511.485.121  70.924.192 ₫ - 511.485.121 ₫
  51. Vòng Cổ Moselle

    GLAMIRA Vòng Cổ Moselle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    7.65 crt - AAA

    177.049.820,00 ₫
    104.971.200  - 899.227.057  104.971.200 ₫ - 899.227.057 ₫
  52. Vòng Cổ Eden

    GLAMIRA Vòng Cổ Eden

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.52 crt - VS

    154.957.755,00 ₫
    65.660.066  - 350.919.091  65.660.066 ₫ - 350.919.091 ₫
  53. Vòng Cổ Quinny

    GLAMIRA Vòng Cổ Quinny

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.9 crt - VS

    223.892.617,00 ₫
    89.461.840  - 521.696.394  89.461.840 ₫ - 521.696.394 ₫
  54. Vòng Cổ Rosesun

    GLAMIRA Vòng Cổ Rosesun

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    9.576 crt - VS

    273.319.645,00 ₫
    48.311.091  - 1.295.371.213  48.311.091 ₫ - 1.295.371.213 ₫
  55. Vòng Cổ Urip

    GLAMIRA Vòng Cổ Urip

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    2.284 crt - VS

    145.338.554,00 ₫
    42.056.404  - 829.184.742  42.056.404 ₫ - 829.184.742 ₫
  56. Vòng Cổ Adorarte

    GLAMIRA Vòng Cổ Adorarte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.483 crt - VS

    165.114.970,00 ₫
    44.419.600  - 1.304.781.546  44.419.600 ₫ - 1.304.781.546 ₫
  57. Vòng Cổ Touchlove

    GLAMIRA Vòng Cổ Touchlove

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    5.93 crt - VS

    204.748.744,00 ₫
    42.155.460  - 2.318.069.199  42.155.460 ₫ - 2.318.069.199 ₫
  58. Vòng Cổ Allmylife

    GLAMIRA Vòng Cổ Allmylife

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    2.085 crt - VS

    136.201.898,00 ₫
    40.740.372  - 756.321.878  40.740.372 ₫ - 756.321.878 ₫
  59. Vòng Cổ Driblet

    GLAMIRA Vòng Cổ Driblet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.33 crt - VS

    140.087.730,00 ₫
    41.164.899  - 862.679.869  41.164.899 ₫ - 862.679.869 ₫
  60. Vòng Cổ Siempre

    GLAMIRA Vòng Cổ Siempre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.779 crt - VS

    103.919.788,00 ₫
    30.212.120  - 616.398.013  30.212.120 ₫ - 616.398.013 ₫
  61. Vòng Cổ Lueur

    GLAMIRA Vòng Cổ Lueur

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.952 crt - VS

    106.669.870,00 ₫
    30.311.177  - 532.384.267  30.311.177 ₫ - 532.384.267 ₫

You’ve viewed 60 of 328 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng