Đang tải...
Tìm thấy 307 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Tennis Boyech Bạc

    Tennis GLAMIRA Boyech

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    6.69 crt - VS

    49.697.875,00 ₫
    20.603.675  - 1.467.728.884  20.603.675 ₫ - 1.467.728.884 ₫
  2. Tennis Accures Bạc

    Tennis GLAMIRA Accures

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    6.425 crt - AAA

    49.188.444,00 ₫
    21.226.314  - 609.676.347  21.226.314 ₫ - 609.676.347 ₫
  3. Vòng Cổ Bluestraggier Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Bluestraggier

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    5.04 crt - VS

    127.046.565,00 ₫
    49.103.540  - 4.005.971.572  49.103.540 ₫ - 4.005.971.572 ₫
  4. Vòng Cổ Hanovee Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Hanovee

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    26.5 crt - VS

    242.659.226,00 ₫
    33.877.197  - 22.347.361.064  33.877.197 ₫ - 22.347.361.064 ₫
  5. Vòng Cổ Kehidupan Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Kehidupan

    Bạc 925 & Kim Cương

    5.604 crt - VS

    241.852.625,00 ₫
    41.278.106  - 978.915.167  41.278.106 ₫ - 978.915.167 ₫
  6. Vòng Cổ Clarkia Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Clarkia

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    14.3 crt - VS

    82.003.761,00 ₫
    25.485.162  - 7.059.815.594  25.485.162 ₫ - 7.059.815.594 ₫
  7. Vòng Cổ Alyesa Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Alyesa

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    20 crt - VS

    172.584.086,00 ₫
    24.848.938  - 2.877.439.187  24.848.938 ₫ - 2.877.439.187 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Sympathia Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Sympathia

    Bạc 925 & Kim Cương

    3.867 crt - VS

    175.612.375,00 ₫
    40.839.429  - 841.892.235  40.839.429 ₫ - 841.892.235 ₫
  9. Vòng Cổ Estrellastar Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Estrellastar

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    7.165 crt - VS

    78.509.060,00 ₫
    43.216.776  - 1.657.067.612  43.216.776 ₫ - 1.657.067.612 ₫
  10. Vòng Cổ Pleiades Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Pleiades

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    4.146 crt - AA

    110.957.019,00 ₫
    55.428.982  - 2.145.088.887  55.428.982 ₫ - 2.145.088.887 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Simasia Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Simasia

    Bạc 925 & Kim Cương

    3.929 crt - VS

    163.753.939,00 ₫
    37.613.029  - 774.109.534  37.613.029 ₫ - 774.109.534 ₫
  12. Vòng Cổ Rosesun Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Rosesun

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    9.576 crt - VS

    195.055.677,00 ₫
    48.311.091  - 1.295.371.213  48.311.091 ₫ - 1.295.371.213 ₫
  13. Vòng Cổ Urip Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Urip

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    2.284 crt - VS

    77.207.180,00 ₫
    42.056.404  - 829.184.742  42.056.404 ₫ - 829.184.742 ₫
  14. Vòng Cổ Adorarte Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Adorarte

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    3.483 crt - VS

    93.155.217,00 ₫
    44.419.600  - 1.304.781.546  44.419.600 ₫ - 1.304.781.546 ₫
  15. Vòng Cổ Tenerte Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Tenerte

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Đá Swarovski & Ngọc Trai Trắng

    4.794 crt - AAA

    114.707.003,00 ₫
    50.773.344  - 3.089.843.841  50.773.344 ₫ - 3.089.843.841 ₫
  16. Vòng Cổ Touchlove Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Touchlove

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    5.93 crt - VS

    136.456.898,00 ₫
    42.155.460  - 2.318.069.199  42.155.460 ₫ - 2.318.069.199 ₫
  17. Vòng Cổ Allmylife Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Allmylife

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    2.085 crt - VS

    70.202.495,00 ₫
    40.740.372  - 756.321.878  40.740.372 ₫ - 756.321.878 ₫
  18. Vòng Cổ Rayl Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Rayl

    Bạc 925 & Kim Cương

    7.09 crt - VS

    289.763.248,00 ₫
    26.839.967  - 1.138.904.976  26.839.967 ₫ - 1.138.904.976 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng Cổ Fiten Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Fiten

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Đen

    13.4 crt - AAA

    88.595.805,00 ₫
    14.501.817  - 1.449.516.708  14.501.817 ₫ - 1.449.516.708 ₫
  21. Vòng Cổ Driblet Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Driblet

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.33 crt - VS

    73.400.594,00 ₫
    41.164.899  - 862.679.869  41.164.899 ₫ - 862.679.869 ₫
  22. Vòng Cổ Siempre Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Siempre

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.779 crt - VS

    54.976.153,00 ₫
    30.212.120  - 616.398.013  30.212.120 ₫ - 616.398.013 ₫
  23. Vòng Cổ Lueur Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Lueur

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.952 crt - VS

    57.565.764,00 ₫
    30.311.177  - 532.384.267  30.311.177 ₫ - 532.384.267 ₫
  24. Vòng Cổ Folyam Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Folyam

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.72 crt - VS

    63.353.472,00 ₫
    25.202.710  - 602.501.856  25.202.710 ₫ - 602.501.856 ₫
  25. Vòng Cổ Tarehe Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Tarehe

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.774 crt - VS

    47.009.208,00 ₫
    23.462.152  - 419.177.250  23.462.152 ₫ - 419.177.250 ₫
  26. Vòng Cổ Sinesmena Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Sinesmena

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    2.61 crt - AAA

    47.023.359,00 ₫
    30.212.120  - 587.501.924  30.212.120 ₫ - 587.501.924 ₫
  27. Vòng Cổ Riflettere Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Riflettere

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    4.879 crt - VS

    105.622.139,00 ₫
    36.565.864  - 789.081.159  36.565.864 ₫ - 789.081.159 ₫
  28. Vòng Cổ Midas Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Midas

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.508 crt - VS

    75.056.245,00 ₫
    31.641.359  - 606.393.344  31.641.359 ₫ - 606.393.344 ₫
  29. Vòng Cổ Brilhar Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Brilhar

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    3.174 crt - VS

    77.136.424,00 ₫
    29.306.464  - 1.577.780.251  29.306.464 ₫ - 1.577.780.251 ₫
  30. Vòng Cổ Ritatas Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Ritatas

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    3.542 crt - VS

    87.905.242,00 ₫
    27.396.096  - 1.796.708.463  27.396.096 ₫ - 1.796.708.463 ₫
  31. Vòng Cổ Porlash Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Porlash

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    8.348 crt - VS

    157.131.329,00 ₫
    40.669.618  - 3.413.700.799  40.669.618 ₫ - 3.413.700.799 ₫
  32. Vòng Cổ Larende Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Larende

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.358 crt - VS

    62.829.888,00 ₫
    27.594.208  - 609.195.219  27.594.208 ₫ - 609.195.219 ₫
  33. Vòng Cổ Ubomi Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Ubomi

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.26 crt - VS

    62.289.326,00 ₫
    30.591.364  - 670.468.513  30.591.364 ₫ - 670.468.513 ₫
  34. Vòng Cổ Hupenyu Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Hupenyu

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.218 crt - VS

    58.898.776,00 ₫
    27.993.263  - 669.987.387  27.993.263 ₫ - 669.987.387 ₫
  35. Vòng Cổ Dikost Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Dikost

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    3.052 crt - VS

    74.967.096,00 ₫
    32.259.752  - 715.623.961  32.259.752 ₫ - 715.623.961 ₫
  36. Vòng Cổ Vertroue Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Vertroue

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.98 crt - VS

    55.131.812,00 ₫
    25.726.293  - 570.987.855  25.726.293 ₫ - 570.987.855 ₫
  37. Vòng Cổ Fahatokiana Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Fahatokiana

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.958 crt - VS

    72.235.976,00 ₫
    30.858.815  - 1.101.037.228  30.858.815 ₫ - 1.101.037.228 ₫
  38. Tennis Aboverso Bạc

    Tennis GLAMIRA Aboverso

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    6.865 crt - VS

    51.127.115,00 ₫
    22.004.612  - 645.350.711  22.004.612 ₫ - 645.350.711 ₫
  39. Tennis Abseid Bạc

    Tennis GLAMIRA Abseid

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    6.715 crt - VS

    49.881.837,00 ₫
    21.410.275  - 628.001.734  21.410.275 ₫ - 628.001.734 ₫
  40. Tennis Abstane Bạc

    Tennis GLAMIRA Abstane

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    7.365 crt - VS

    55.046.907,00 ₫
    22.839.514  - 1.395.927.339  22.839.514 ₫ - 1.395.927.339 ₫
  41. Tennis Accertible Bạc

    Tennis GLAMIRA Accertible

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    6.215 crt - VS

    111.523.055,00 ₫
    21.551.784  - 791.104.738  21.551.784 ₫ - 791.104.738 ₫
  42. Tennis Acconnerns Bạc

    Tennis GLAMIRA Acconnerns

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    6.545 crt - VS

    51.806.356,00 ₫
    21.664.991  - 621.747.049  21.664.991 ₫ - 621.747.049 ₫
  43. Tennis Accur Bạc

    Tennis GLAMIRA Accur

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    6.475 crt - VS

    48.311.089,00 ₫
    20.830.089  - 891.420.295  20.830.089 ₫ - 891.420.295 ₫
  44. Tennis Accurry Bạc

    Tennis GLAMIRA Accurry

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    6.403 crt - VS

    46.386.572,00 ₫
    19.188.588  - 857.146.875  19.188.588 ₫ - 857.146.875 ₫
  45. Tennis Aciras Bạc

    Tennis GLAMIRA Aciras

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    6.331 crt - VS

    46.938.455,00 ₫
    20.051.791  - 870.377.945  20.051.791 ₫ - 870.377.945 ₫
  46. Tennis Adablysv Bạc

    Tennis GLAMIRA Adablysv

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    6.397 crt - VS

    48.254.486,00 ₫
    21.056.503  - 608.714.087  21.056.503 ₫ - 608.714.087 ₫
  47. Tennis Adeironts Bạc

    Tennis GLAMIRA Adeironts

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    8.965 crt - VS

    59.009.153,00 ₫
    21.254.616  - 647.515.795  21.254.616 ₫ - 647.515.795 ₫
  48. Tennis Adgertes Bạc

    Tennis GLAMIRA Adgertes

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    6.755 crt - VS

    50.970.039,00 ₫
    22.300.365  - 685.680.705  22.300.365 ₫ - 685.680.705 ₫
  49. Tennis Adloot Bạc

    Tennis GLAMIRA Adloot

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    6.289 crt - VS

    47.292.227,00 ₫
    20.547.072  - 594.025.479  20.547.072 ₫ - 594.025.479 ₫
  50. Tennis Adlootta Bạc

    Tennis GLAMIRA Adlootta

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    6.295 crt - VS

    47.306.378,00 ₫
    20.532.921  - 593.190.583  20.532.921 ₫ - 593.190.583 ₫
  51. Tennis Adowerets Bạc

    Tennis GLAMIRA Adowerets

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    7.35 crt - VS

    60.169.525,00 ₫
    24.141.395  - 1.111.919.256  24.141.395 ₫ - 1.111.919.256 ₫
  52. Tennis Adrywest Bạc

    Tennis GLAMIRA Adrywest

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    9.995 crt - VS

    65.221.387,00 ₫
    22.768.760  - 711.605.116  22.768.760 ₫ - 711.605.116 ₫
  53. Tennis Afformance Bạc

    Tennis GLAMIRA Afformance

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    6.397 crt - VS

    48.254.486,00 ₫
    21.056.503  - 608.714.087  21.056.503 ₫ - 608.714.087 ₫
  54. Tennis Afkaswer Bạc

    Tennis GLAMIRA Afkaswer

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    6.255 crt - VS

    47.914.866,00 ₫
    21.282.918  - 602.063.183  21.282.918 ₫ - 602.063.183 ₫
  55. Tennis Afranasm Bạc

    Tennis GLAMIRA Afranasm

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    6.661 crt - VS

    49.370.708,00 ₫
    19.823.679  - 857.217.628  19.823.679 ₫ - 857.217.628 ₫
  56. Tennis Aganklese Bạc

    Tennis GLAMIRA Aganklese

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    6.505 crt - VS

    49.372.406,00 ₫
    21.749.896  - 904.792.873  21.749.896 ₫ - 904.792.873 ₫
  57. Tennis Agdette Bạc

    Tennis GLAMIRA Agdette

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    6.695 crt - VS

    51.438.434,00 ₫
    23.023.475  - 668.331.733  23.023.475 ₫ - 668.331.733 ₫
  58. Tennis Aghertas Bạc

    Tennis GLAMIRA Aghertas

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    6.345 crt - VS

    49.174.294,00 ₫
    22.174.423  - 620.643.281  22.174.423 ₫ - 620.643.281 ₫
  59. Tennis Aguentese Bạc

    Tennis GLAMIRA Aguentese

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    6.155 crt - VS

    47.150.719,00 ₫
    20.971.598  - 869.826.061  20.971.598 ₫ - 869.826.061 ₫
  60. Tennis Ahlaty Bạc

    Tennis GLAMIRA Ahlaty

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    6.025 crt - VS

    47.094.114,00 ₫
    21.424.426  - 588.704.752  21.424.426 ₫ - 588.704.752 ₫
  61. Tennis Ahfers Bạc

    Tennis GLAMIRA Ahfers

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    6.835 crt - VS

    53.419.556,00 ₫
    22.457.440  - 679.793.943  22.457.440 ₫ - 679.793.943 ₫

You’ve viewed 60 of 307 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng