Đang tải...
Tìm thấy 39 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng Cổ Kinka 0.568 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Kinka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.288 crt - VS

    101.885.741,00 ₫
    28.757.410  - 598.780.176  28.757.410 ₫ - 598.780.176 ₫
    Mới

  2. Vòng Cổ Estrellastar 0.75 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Estrellastar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.165 crt - VS

    148.520.237,00 ₫
    43.216.776  - 1.657.067.612  43.216.776 ₫ - 1.657.067.612 ₫
  3. Tennis Ainver 0.69 Carat

    Tennis GLAMIRA Ainver

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    6.829 crt - VS

    91.823.619,00 ₫
    23.985.735  - 697.737.252  23.985.735 ₫ - 697.737.252 ₫
  4. Vòng Cổ Rosesun 5.6 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Rosesun

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    9.576 crt - VS

    273.319.645,00 ₫
    48.311.091  - 1.295.371.213  48.311.091 ₫ - 1.295.371.213 ₫
  5. Vòng Cổ Adorarte 0.8 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Adorarte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.483 crt - VS

    165.114.970,00 ₫
    44.419.600  - 1.304.781.546  44.419.600 ₫ - 1.304.781.546 ₫
  6. Vòng Cổ Siempre 0.6 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Siempre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.779 crt - VS

    103.919.788,00 ₫
    30.212.120  - 616.398.013  30.212.120 ₫ - 616.398.013 ₫
  7. Vòng Cổ Fahatokiana 0.8 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Fahatokiana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.958 crt - VS

    131.210.602,00 ₫
    30.858.815  - 1.101.037.228  30.858.815 ₫ - 1.101.037.228 ₫
  8. Tennis Accurry 0.528 Carat

    Tennis GLAMIRA Accurry

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    6.403 crt - VS

    77.472.084,00 ₫
    19.188.588  - 857.146.875  19.188.588 ₫ - 857.146.875 ₫
  9. Tennis Aganklese 0.63 Carat

    Tennis GLAMIRA Aganklese

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    6.505 crt - VS

    84.607.238,00 ₫
    21.749.896  - 904.792.873  21.749.896 ₫ - 904.792.873 ₫
  10. Tennis Ahfers 0.8 Carat

    Tennis GLAMIRA Ahfers

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    6.835 crt - VS

    89.800.610,00 ₫
    22.457.440  - 679.793.943  22.457.440 ₫ - 679.793.943 ₫
  11. Tennis Alizedifichs 0.905 Carat

    Tennis GLAMIRA Alizedifichs

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    6.87 crt - VS

    87.692.695,00 ₫
    22.344.233  - 673.001.523  22.344.233 ₫ - 673.001.523 ₫
  12. Tennis Apicationsde 0.915 Carat

    Tennis GLAMIRA Apicationsde

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    6.79 crt - VS

    106.522.985,00 ₫
    23.694.227  - 1.023.660.239  23.694.227 ₫ - 1.023.660.239 ₫
  13. Tennis Arvant 0.58 Carat

    Tennis GLAMIRA Arvant

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    6.947 crt - VS

    87.707.413,00 ₫
    22.231.026  - 660.831.769  22.231.026 ₫ - 660.831.769 ₫
  14. Tennis Aswellyst 0.53 Carat

    Tennis GLAMIRA Aswellyst

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    6.405 crt - VS

    98.728.965,00 ₫
    24.503.657  - 982.750.057  24.503.657 ₫ - 982.750.057 ₫
  15. Tennis Avoozac 0.58 Carat

    Tennis GLAMIRA Avoozac

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    6.455 crt - VS

    81.146.501,00 ₫
    20.504.619  - 889.198.610  20.504.619 ₫ - 889.198.610 ₫
  16. Tennis Caleur 0.8 Carat

    Tennis GLAMIRA Caleur

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    7.293 crt - VS

    87.873.826,00 ₫
    20.080.093  - 1.299.234.406  20.080.093 ₫ - 1.299.234.406 ₫
  17. Tennis Afamongs 0.81 Carat

    Tennis GLAMIRA Afamongs

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.03 crt - VS

    95.470.866,00 ₫
    22.567.817  - 722.402.229  22.567.817 ₫ - 722.402.229 ₫
  18. Tennis Affamyu 0.66 Carat

    Tennis GLAMIRA Affamyu

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.213 crt - VS

    83.002.246,00 ₫
    20.544.807  - 2.160.018.058  20.544.807 ₫ - 2.160.018.058 ₫
  19. Tennis Answing 0.66 Carat

    Tennis GLAMIRA Answing

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.363 crt - VS

    86.592.605,00 ₫
    21.254.616  - 649.695.029  21.254.616 ₫ - 649.695.029 ₫
  20. Tennis Apirend 0.8 Carat

    Tennis GLAMIRA Apirend

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    8.365 crt - VS

    93.377.102,00 ₫
    21.424.426  - 693.421.237  21.424.426 ₫ - 693.421.237 ₫
  21. Tennis Arzon 0.594 Carat

    Tennis GLAMIRA Arzon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.469 crt - VS

    94.438.985,00 ₫
    23.000.834  - 959.061.488  23.000.834 ₫ - 959.061.488 ₫
  22. Tennis Asnoise 0.82 Carat

    Tennis GLAMIRA Asnoise

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.937 crt - VS

    94.456.249,00 ₫
    20.848.486  - 989.924.550  20.848.486 ₫ - 989.924.550 ₫
  23. Tennis Canitingers 0.758 Carat

    Tennis GLAMIRA Canitingers

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.633 crt - VS

    90.457.494,00 ₫
    21.370.653  - 944.797.400  21.370.653 ₫ - 944.797.400 ₫
  24. Tennis Elsana 0.66 Carat

    Tennis GLAMIRA Elsana

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.82 crt - VS

    88.578.541,00 ₫
    20.491.884  - 677.275.091  20.491.884 ₫ - 677.275.091 ₫
  25. Tennis Atnecalp 1.4 Carat

    Tennis GLAMIRA Atnecalp

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.74 crt - VS

    66.389.399,00 ₫
    19.344.247  - 536.473.863  19.344.247 ₫ - 536.473.863 ₫
  26. Tennis Aubais 0.82 Carat

    Tennis GLAMIRA Aubais

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.865 crt - VS

    88.955.236,00 ₫
    20.504.619  - 657.364.801  20.504.619 ₫ - 657.364.801 ₫
  27. Tennis Aubazine 0.82 Carat

    Tennis GLAMIRA Aubazine

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.865 crt - VS

    94.257.004,00 ₫
    22.325.837  - 687.718.434  22.325.837 ₫ - 687.718.434 ₫
  28. Tennis Auber 0.55 Carat

    Tennis GLAMIRA Auber

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.515 crt - VS

    87.996.657,00 ₫
    20.797.542  - 920.415.447  20.797.542 ₫ - 920.415.447 ₫
  29. Tennis Aubiac 1.2 Carat

    Tennis GLAMIRA Aubiac

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.555 crt - VS

    85.786.005,00 ₫
    20.547.072  - 630.846.059  20.547.072 ₫ - 630.846.059 ₫
  30. Tennis Blassuing 0.51 Carat

    Tennis GLAMIRA Blassuing

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.385 crt - VS

    95.850.676,00 ₫
    23.612.152  - 969.702.946  23.612.152 ₫ - 969.702.946 ₫
  31. Tennis Bugleadin 0.8 Carat

    Tennis GLAMIRA Bugleadin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.36 crt - VS

    86.543.078,00 ₫
    20.900.844  - 940.028.557  20.900.844 ₫ - 940.028.557 ₫
  32. Vòng Cổ Livvia 0.66 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Livvia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.64 crt - VS

    155.871.901,00 ₫
    28.867.787  - 2.482.714.645  28.867.787 ₫ - 2.482.714.645 ₫
  33. Vòng Cổ Radost 0.7 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Radost

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.642 crt - VS

    129.575.892,00 ₫
    30.403.440  - 1.288.083.511  30.403.440 ₫ - 1.288.083.511 ₫
  34. Vòng Cổ Tynda 0.96 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Tynda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    72.880.973,00 ₫
    20.300.846  - 426.648.915  20.300.846 ₫ - 426.648.915 ₫
  35. Vòng Cổ Conception 0.92 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Conception

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.92 crt - VS

    80.675.277,00 ₫
    23.357.436  - 436.384.721  23.357.436 ₫ - 436.384.721 ₫
  36. Vòng Cổ Lolivier 0.616 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Lolivier

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.616 crt - VS

    80.200.089,00 ₫
    24.516.392  - 465.266.655  24.516.392 ₫ - 465.266.655 ₫
  37. Vòng Cổ Walsh 0.6 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Walsh

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    2.464 crt - AAA

    115.093.320,00 ₫
    25.662.613  - 596.615.091  25.662.613 ₫ - 596.615.091 ₫
  38. Vòng Cổ Medovik 0.7 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Medovik

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.14 crt - VS

    107.169.395,00 ₫
    31.291.832  - 232.762.669  31.291.832 ₫ - 232.762.669 ₫
    Mới

  39. Vòng Cổ Kalekski 0.712 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Kalekski

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.712 crt - VS

    95.784.733,00 ₫
    29.432.407  - 524.813.547  29.432.407 ₫ - 524.813.547 ₫
    Mới

You’ve viewed 39 of 39 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng