Đang tải...
Tìm thấy 10 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Tennis Boyech Giọt Nước

    Tennis GLAMIRA Boyech

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.69 crt - VS

    83.075.829,00 ₫
    20.603.675  - 1.467.728.884  20.603.675 ₫ - 1.467.728.884 ₫
  2. Tennis Artres Giọt Nước

    Tennis GLAMIRA Artres

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    8.693 crt - VS

    103.435.262,00 ₫
    21.434.332  - 5.912.193.671  21.434.332 ₫ - 5.912.193.671 ₫
  3. Vòng Cổ Yebo Giọt Nước

    GLAMIRA Vòng Cổ Yebo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.318 crt - VS

    180.204.615,00 ₫
    31.683.245  - 1.729.491.798  31.683.245 ₫ - 1.729.491.798 ₫
  4. Vòng Cổ Brilhar Giọt Nước

    GLAMIRA Vòng Cổ Brilhar

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.174 crt - VS

    124.612.896,00 ₫
    29.306.464  - 1.577.780.251  29.306.464 ₫ - 1.577.780.251 ₫
  5. Tennis Adowerets Giọt Nước

    Tennis GLAMIRA Adowerets

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    7.35 crt - VS

    99.278.584,00 ₫
    24.141.395  - 1.111.919.256  24.141.395 ₫ - 1.111.919.256 ₫
  6. Tennis Asco Giọt Nước

    Tennis GLAMIRA Asco

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    8.485 crt - VS

    96.983.877,00 ₫
    21.764.047  - 5.851.698.676  21.764.047 ₫ - 5.851.698.676 ₫
  7. Vòng Cổ Livvia Giọt Nước

    GLAMIRA Vòng Cổ Livvia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.64 crt - VS

    155.871.901,00 ₫
    28.867.787  - 2.482.714.645  28.867.787 ₫ - 2.482.714.645 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Galaroza Giọt Nước

    GLAMIRA Vòng Cổ Galaroza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.1 crt - VS

    95.711.997,00 ₫
    21.192.352  - 461.884.600  21.192.352 ₫ - 461.884.600 ₫
  9. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Duygus Giọt Nước

    GLAMIRA Vòng Cổ Duygus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.634 crt - VS

    108.200.711,00 ₫
    21.408.860  - 1.405.450.883  21.408.860 ₫ - 1.405.450.883 ₫
  10. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Restricted Giọt Nước

    GLAMIRA Vòng Cổ Restricted

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.938 crt - VS

    85.835.535,00 ₫
    22.631.496  - 1.791.401.882  22.631.496 ₫ - 1.791.401.882 ₫

You’ve viewed 10 of 10 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng