Đang tải...
Tìm thấy 301 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng Cổ Hanovee Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Hanovee

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    26.5 crt - VS

    632.246.999,00 ₫
    33.877.197  - 22.347.361.064  33.877.197 ₫ - 22.347.361.064 ₫
  2. Vòng Cổ Alyesa Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Alyesa

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    20 crt - VS

    520.469.225,00 ₫
    24.848.938  - 2.877.439.187  24.848.938 ₫ - 2.877.439.187 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Sympathia Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Sympathia

    Palladium 950 & Kim Cương

    3.867 crt - VS

    747.364.381,00 ₫
    40.839.429  - 841.892.235  40.839.429 ₫ - 841.892.235 ₫
  4. Vòng Cổ Estrellastar Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Estrellastar

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    7.165 crt - VS

    683.543.924,00 ₫
    43.216.776  - 1.657.067.612  43.216.776 ₫ - 1.657.067.612 ₫
  5. Vòng Cổ Pleiades Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Pleiades

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    4.146 crt - AA

    886.962.774,00 ₫
    55.428.982  - 2.145.088.887  55.428.982 ₫ - 2.145.088.887 ₫
  6. Vòng Cổ Bluestraggier Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Bluestraggier

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    5.04 crt - VS

    814.496.132,00 ₫
    49.103.540  - 4.005.971.572  49.103.540 ₫ - 4.005.971.572 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Simasia Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Simasia

    Palladium 950 & Kim Cương

    3.929 crt - VS

    690.336.345,00 ₫
    37.613.029  - 774.109.534  37.613.029 ₫ - 774.109.534 ₫
  8. Vòng Cổ Clarkia Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Clarkia

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    14.3 crt - VS

    397.837.734,00 ₫
    25.485.162  - 7.059.815.594  25.485.162 ₫ - 7.059.815.594 ₫
  9. Vòng Cổ Rosesun Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Rosesun

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    9.576 crt - VS

    871.410.958,00 ₫
    48.311.091  - 1.295.371.213  48.311.091 ₫ - 1.295.371.213 ₫
  10. Vòng Cổ Kehidupan Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Kehidupan

    Palladium 950 & Kim Cương

    5.604 crt - VS

    819.746.109,00 ₫
    41.278.106  - 978.915.167  41.278.106 ₫ - 978.915.167 ₫
  11. Vòng Cổ Urip Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Urip

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    2.284 crt - VS

    665.996.836,00 ₫
    42.056.404  - 829.184.742  42.056.404 ₫ - 829.184.742 ₫
  12. Vòng Cổ Adorarte Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Adorarte

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    3.483 crt - VS

    715.029.624,00 ₫
    44.419.600  - 1.304.781.546  44.419.600 ₫ - 1.304.781.546 ₫
  13. Vòng Cổ Tenerte Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Tenerte

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Đá Swarovski & Ngọc Trai Trắng

    4.794 crt - AAA

    825.533.819,00 ₫
    50.773.344  - 3.089.843.841  50.773.344 ₫ - 3.089.843.841 ₫
  14. Vòng Cổ Touchlove Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Touchlove

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    5.93 crt - VS

    726.633.345,00 ₫
    42.155.460  - 2.318.069.199  42.155.460 ₫ - 2.318.069.199 ₫
  15. Vòng Cổ Allmylife Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Allmylife

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    2.085 crt - VS

    640.567.710,00 ₫
    40.740.372  - 756.321.878  40.740.372 ₫ - 756.321.878 ₫
  16. Vòng Cổ Rayl Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Rayl

    Palladium 950 & Kim Cương

    7.09 crt - VS

    572.615.208,00 ₫
    26.839.967  - 1.138.904.976  26.839.967 ₫ - 1.138.904.976 ₫
  17. Vòng Cổ Fiten Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Fiten

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Đen

    13.4 crt - AAA

    268.314.760,00 ₫
    14.501.817  - 1.449.516.708  14.501.817 ₫ - 1.449.516.708 ₫
  18. Vòng Cổ Driblet Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Driblet

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.33 crt - VS

    649.709.180,00 ₫
    41.164.899  - 862.679.869  41.164.899 ₫ - 862.679.869 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng Cổ Siempre Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Siempre

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.779 crt - VS

    477.945.840,00 ₫
    30.212.120  - 616.398.013  30.212.120 ₫ - 616.398.013 ₫
  21. Vòng Cổ Lueur Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Lueur

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.952 crt - VS

    481.922.242,00 ₫
    30.311.177  - 532.384.267  30.311.177 ₫ - 532.384.267 ₫
  22. Vòng Cổ Folyam Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Folyam

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.72 crt - VS

    416.191.419,00 ₫
    25.202.710  - 602.501.856  25.202.710 ₫ - 602.501.856 ₫
  23. Vòng Cổ Tarehe Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Tarehe

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.774 crt - VS

    375.479.343,00 ₫
    23.462.152  - 419.177.250  23.462.152 ₫ - 419.177.250 ₫
  24. Vòng Cổ Sinesmena Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Sinesmena

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    2.61 crt - AAA

    469.993.046,00 ₫
    30.212.120  - 587.501.924  30.212.120 ₫ - 587.501.924 ₫
  25. Vòng Cổ Riflettere Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Riflettere

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    4.879 crt - VS

    617.544.235,00 ₫
    36.565.864  - 789.081.159  36.565.864 ₫ - 789.081.159 ₫
  26. Vòng Cổ Midas Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Midas

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.508 crt - VS

    518.035.271,00 ₫
    31.641.359  - 606.393.344  31.641.359 ₫ - 606.393.344 ₫
  27. Vòng Cổ Brilhar Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Brilhar

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    3.174 crt - VS

    487.426.927,00 ₫
    29.306.464  - 1.577.780.251  29.306.464 ₫ - 1.577.780.251 ₫
  28. Vòng Cổ Ritatas Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Ritatas

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    3.542 crt - VS

    471.450.593,00 ₫
    27.396.096  - 1.796.708.463  27.396.096 ₫ - 1.796.708.463 ₫
  29. Vòng Cổ Porlash Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Porlash

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    8.348 crt - VS

    726.505.988,00 ₫
    40.669.618  - 3.413.700.799  40.669.618 ₫ - 3.413.700.799 ₫
  30. Vòng Cổ Larende Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Larende

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.358 crt - VS

    449.148.807,00 ₫
    27.594.208  - 609.195.219  27.594.208 ₫ - 609.195.219 ₫
  31. Vòng Cổ Ubomi Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Ubomi

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.26 crt - VS

    541.554.029,00 ₫
    30.591.364  - 670.468.513  30.591.364 ₫ - 670.468.513 ₫
  32. Vòng Cổ Hupenyu Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Hupenyu

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.218 crt - VS

    497.459.903,00 ₫
    27.993.263  - 669.987.387  27.993.263 ₫ - 669.987.387 ₫
  33. Vòng Cổ Dikost Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Dikost

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    3.052 crt - VS

    580.369.886,00 ₫
    32.259.752  - 715.623.961  32.259.752 ₫ - 715.623.961 ₫
  34. Vòng Cổ Vertroue Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Vertroue

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.98 crt - VS

    458.177.069,00 ₫
    25.726.293  - 570.987.855  25.726.293 ₫ - 570.987.855 ₫
  35. Vòng Cổ Fahatokiana Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Fahatokiana

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.958 crt - VS

    555.690.756,00 ₫
    30.858.815  - 1.101.037.228  30.858.815 ₫ - 1.101.037.228 ₫
  36. Tennis Aboverso Palladium trắng

    Tennis GLAMIRA Aboverso

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    6.865 crt - VS

    359.191.690,00 ₫
    22.004.612  - 645.350.711  22.004.612 ₫ - 645.350.711 ₫
  37. Tennis Abseid Palladium trắng

    Tennis GLAMIRA Abseid

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    6.715 crt - VS

    349.625.694,00 ₫
    21.410.275  - 628.001.734  21.410.275 ₫ - 628.001.734 ₫
  38. Tennis Abstane Palladium trắng

    Tennis GLAMIRA Abstane

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    7.365 crt - VS

    374.800.103,00 ₫
    22.839.514  - 1.395.927.339  22.839.514 ₫ - 1.395.927.339 ₫
  39. Tennis Accertible Palladium trắng

    Tennis GLAMIRA Accertible

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    6.215 crt - VS

    413.248.038,00 ₫
    21.551.784  - 791.104.738  21.551.784 ₫ - 791.104.738 ₫
  40. Tennis Acconnerns Palladium trắng

    Tennis GLAMIRA Acconnerns

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    6.545 crt - VS

    355.116.237,00 ₫
    21.664.991  - 621.747.049  21.664.991 ₫ - 621.747.049 ₫
  41. Tennis Accures Palladium trắng

    Tennis GLAMIRA Accures

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    6.425 crt - AAA

    346.356.840,00 ₫
    21.226.314  - 609.676.347  21.226.314 ₫ - 609.676.347 ₫
  42. Tennis Accur Palladium trắng

    Tennis GLAMIRA Accur

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    6.475 crt - VS

    339.932.342,00 ₫
    20.830.089  - 891.420.295  20.830.089 ₫ - 891.420.295 ₫
  43. Tennis Accurry Palladium trắng

    Tennis GLAMIRA Accurry

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    6.403 crt - VS

    315.026.804,00 ₫
    19.188.588  - 857.146.875  19.188.588 ₫ - 857.146.875 ₫
  44. Tennis Aciras Palladium trắng

    Tennis GLAMIRA Aciras

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    6.331 crt - VS

    327.663.536,00 ₫
    20.051.791  - 870.377.945  20.051.791 ₫ - 870.377.945 ₫
  45. Tennis Adablysv Palladium trắng

    Tennis GLAMIRA Adablysv

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    6.397 crt - VS

    343.045.535,00 ₫
    21.056.503  - 608.714.087  21.056.503 ₫ - 608.714.087 ₫
  46. Tennis Adeironts Palladium trắng

    Tennis GLAMIRA Adeironts

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    8.965 crt - VS

    356.573.777,00 ₫
    21.254.616  - 647.515.795  21.254.616 ₫ - 647.515.795 ₫
  47. Tennis Adgertes Palladium trắng

    Tennis GLAMIRA Adgertes

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    6.755 crt - VS

    400.342.434,00 ₫
    22.300.365  - 685.680.705  22.300.365 ₫ - 685.680.705 ₫
  48. Tennis Adloot Palladium trắng

    Tennis GLAMIRA Adloot

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    6.289 crt - VS

    334.951.235,00 ₫
    20.547.072  - 594.025.479  20.547.072 ₫ - 594.025.479 ₫
  49. Tennis Adlootta Palladium trắng

    Tennis GLAMIRA Adlootta

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    6.295 crt - VS

    334.767.279,00 ₫
    20.532.921  - 593.190.583  20.532.921 ₫ - 593.190.583 ₫
  50. Tennis Adowerets Palladium trắng

    Tennis GLAMIRA Adowerets

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    7.35 crt - VS

    398.149.055,00 ₫
    24.141.395  - 1.111.919.256  24.141.395 ₫ - 1.111.919.256 ₫
  51. Tennis Adrywest Palladium trắng

    Tennis GLAMIRA Adrywest

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    9.995 crt - VS

    383.984.027,00 ₫
    22.768.760  - 711.605.116  22.768.760 ₫ - 711.605.116 ₫
  52. Tennis Afformance Palladium trắng

    Tennis GLAMIRA Afformance

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    6.397 crt - VS

    343.045.535,00 ₫
    21.056.503  - 608.714.087  21.056.503 ₫ - 608.714.087 ₫
  53. Tennis Afkaswer Palladium trắng

    Tennis GLAMIRA Afkaswer

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    6.255 crt - VS

    345.875.718,00 ₫
    21.282.918  - 602.063.183  21.282.918 ₫ - 602.063.183 ₫
  54. Tennis Afranasm Palladium trắng

    Tennis GLAMIRA Afranasm

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    6.661 crt - VS

    315.465.479,00 ₫
    19.823.679  - 857.217.628  19.823.679 ₫ - 857.217.628 ₫
  55. Tennis Aganklese Palladium trắng

    Tennis GLAMIRA Aganklese

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    6.505 crt - VS

    353.870.957,00 ₫
    21.749.896  - 904.792.873  21.749.896 ₫ - 904.792.873 ₫
  56. Tennis Agdette Palladium trắng

    Tennis GLAMIRA Agdette

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    6.695 crt - VS

    373.767.091,00 ₫
    23.023.475  - 668.331.733  23.023.475 ₫ - 668.331.733 ₫
  57. Tennis Aghertas Palladium trắng

    Tennis GLAMIRA Aghertas

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    6.345 crt - VS

    359.616.216,00 ₫
    22.174.423  - 620.643.281  22.174.423 ₫ - 620.643.281 ₫
  58. Tennis Aguentese Palladium trắng

    Tennis GLAMIRA Aguentese

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    6.155 crt - VS

    340.753.098,00 ₫
    20.971.598  - 869.826.061  20.971.598 ₫ - 869.826.061 ₫
  59. Tennis Ahlaty Palladium trắng

    Tennis GLAMIRA Ahlaty

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    6.025 crt - VS

    347.036.085,00 ₫
    21.424.426  - 588.704.752  21.424.426 ₫ - 588.704.752 ₫
  60. Tennis Ahfers Palladium trắng

    Tennis GLAMIRA Ahfers

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    6.835 crt - VS

    367.823.723,00 ₫
    22.457.440  - 679.793.943  22.457.440 ₫ - 679.793.943 ₫
  61. Tennis Ahoy Palladium trắng

    Tennis GLAMIRA Ahoy

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    6.721 crt - VS

    375.550.101,00 ₫
    23.136.682  - 986.896.259  23.136.682 ₫ - 986.896.259 ₫

You’ve viewed 60 of 301 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng