Đang tải...
Tìm thấy 327 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng Cổ Rayl Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Rayl

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    7.09 crt - VS

    304.215.538,00 ₫
    26.839.967  - 1.138.904.976  26.839.967 ₫ - 1.138.904.976 ₫
  2. Vòng Cổ Alyesa Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Alyesa

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    20 crt - VS

    197.433.025,00 ₫
    24.848.938  - 2.877.439.187  24.848.938 ₫ - 2.877.439.187 ₫
  3. Tennis Adgertes Vàng Trắng 9K

    Tennis GLAMIRA Adgertes

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    6.755 crt - VS

    78.226.042,00 ₫
    22.300.365  - 685.680.705  22.300.365 ₫ - 685.680.705 ₫
  4. Vòng Cổ Clarkia Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Clarkia

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    14.3 crt - VS

    102.027.817,00 ₫
    25.485.162  - 7.059.815.594  25.485.162 ₫ - 7.059.815.594 ₫
  5. Vòng Cổ Moselle Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Moselle

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    7.65 crt - AAA

    144.508.748,00 ₫
    104.971.200  - 899.227.057  104.971.200 ₫ - 899.227.057 ₫
  6. Vòng Cổ Wye Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Wye

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    3.42 crt - AAA

    101.490.084,00 ₫
    83.829.791  - 466.954.012  83.829.791 ₫ - 466.954.012 ₫
  7. Vòng Cổ Kiowa Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Kiowa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    3.75 crt - AAA

    84.650.541,00 ₫
    65.263.841  - 465.098.549  65.263.841 ₫ - 465.098.549 ₫
  8. Vòng Cổ Alyn Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Alyn

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    3.6 crt - VS

    187.951.939,00 ₫
    89.461.840  - 493.677.659  89.461.840 ₫ - 493.677.659 ₫
  9. Vòng Cổ Danube Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Danube

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    7.815 crt - AAA

    118.527.739,00 ₫
    110.801.361  - 430.141.356  110.801.361 ₫ - 430.141.356 ₫
  10. Vòng Cổ Eden Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Eden

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.52 crt - VS

    134.603.135,00 ₫
    65.660.066  - 350.919.091  65.660.066 ₫ - 350.919.091 ₫
  11. Vòng Cổ Elbe Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Elbe

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    4.14 crt - VS

    184.187.806,00 ₫
    70.924.192  - 511.485.121  70.924.192 ₫ - 511.485.121 ₫
  12. Vòng Cổ Ellen Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Ellen

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    4.14 crt - VS

    210.678.246,00 ₫
    97.414.632  - 558.108.296  97.414.632 ₫ - 558.108.296 ₫
  13. Vòng Cổ Ely Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Ely

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    3.18 crt - VS

    153.933.232,00 ₫
    66.933.645  - 414.801.807  66.933.645 ₫ - 414.801.807 ₫
  14. Vòng Cổ Werra Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Werra

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    3.09 crt - VS

    152.914.369,00 ₫
    68.377.034  - 408.936.550  68.377.034 ₫ - 408.936.550 ₫
  15. Vòng Cổ Thelasar Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Thelasar

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    5.97 crt - VS

    260.347.822,00 ₫
    97.018.408  - 728.325.227  97.018.408 ₫ - 728.325.227 ₫
  16. Vòng Cổ Vils Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Vils

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    3.27 crt - AAA

    82.980.738,00 ₫
    66.084.592  - 421.713.093  66.084.592 ₫ - 421.713.093 ₫
  17. Vòng Cổ Thames Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Thames

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    3.18 crt - VS

    150.593.625,00 ₫
    63.594.038  - 408.924.098  63.594.038 ₫ - 408.924.098 ₫
  18. Vòng Cổ Silvies Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Silvies

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    3.84 crt - VS

    185.150.065,00 ₫
    80.093.960  - 499.605.178  80.093.960 ₫ - 499.605.178 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng Cổ Liza Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Liza

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    6.57 crt - VS

    278.432.642,00 ₫
    98.688.211  - 787.301.550  98.688.211 ₫ - 787.301.550 ₫
  21. Vòng Cổ Mersey Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Mersey

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    5.1 crt - VS

    238.640.377,00 ₫
    99.112.737  - 650.756.914  99.112.737 ₫ - 650.756.914 ₫
  22. Vòng Cổ Rhine Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Rhine

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    3.36 crt - VS

    155.942.656,00 ₫
    64.018.564  - 426.482.505  64.018.564 ₫ - 426.482.505 ₫
  23. Vòng Cổ Quinny Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Quinny

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    3.9 crt - VS

    196.159.447,00 ₫
    89.461.840  - 521.696.394  89.461.840 ₫ - 521.696.394 ₫
  24. Vòng Cổ Perry Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Perry

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    3.87 crt - VS

    203.065.074,00 ₫
    97.188.218  - 532.492.946  97.188.218 ₫ - 532.492.946 ₫
  25. Vòng Cổ Neisse Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Neisse

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    3.39 crt - AAA

    72.905.313,00 ₫
    63.169.511  - 427.790.046  63.169.511 ₫ - 427.790.046 ₫
  26. Vòng Cổ Hanovee Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Hanovee

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    26.5 crt - VS

    265.244.025,00 ₫
    33.877.197  - 22.347.361.064  33.877.197 ₫ - 22.347.361.064 ₫
  27. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Sympathia Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Sympathia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    3.867 crt - VS

    216.451.804,00 ₫
    40.839.429  - 841.892.235  40.839.429 ₫ - 841.892.235 ₫
  28. Vòng Cổ Estrellastar Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Estrellastar

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    7.165 crt - VS

    121.725.836,00 ₫
    43.216.776  - 1.657.067.612  43.216.776 ₫ - 1.657.067.612 ₫
  29. Vòng Cổ Pleiades Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Pleiades

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    4.146 crt - AA

    166.386.002,00 ₫
    55.428.982  - 2.145.088.887  55.428.982 ₫ - 2.145.088.887 ₫
  30. Vòng Cổ Bluestraggier Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Bluestraggier

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    5.04 crt - VS

    176.150.106,00 ₫
    49.103.540  - 4.005.971.572  49.103.540 ₫ - 4.005.971.572 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Simasia Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Simasia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    3.929 crt - VS

    201.366.968,00 ₫
    37.613.029  - 774.109.534  37.613.029 ₫ - 774.109.534 ₫
  32. Vòng Cổ Rosesun Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Rosesun

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    9.576 crt - VS

    243.366.769,00 ₫
    48.311.091  - 1.295.371.213  48.311.091 ₫ - 1.295.371.213 ₫
  33. Vòng Cổ Kehidupan Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Kehidupan

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    5.604 crt - VS

    283.130.731,00 ₫
    41.278.106  - 978.915.167  41.278.106 ₫ - 978.915.167 ₫
  34. Vòng Cổ Urip Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Urip

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    2.284 crt - VS

    119.263.584,00 ₫
    42.056.404  - 829.184.742  42.056.404 ₫ - 829.184.742 ₫
  35. Vòng Cổ Adorarte Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Adorarte

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.483 crt - VS

    137.574.818,00 ₫
    44.419.600  - 1.304.781.546  44.419.600 ₫ - 1.304.781.546 ₫
  36. Vòng Cổ Tenerte Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Tenerte

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski & Ngọc Trai Trắng

    4.794 crt - AAA

    165.480.347,00 ₫
    50.773.344  - 3.089.843.841  50.773.344 ₫ - 3.089.843.841 ₫
  37. Vòng Cổ Touchlove Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Touchlove

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    5.93 crt - VS

    178.612.359,00 ₫
    42.155.460  - 2.318.069.199  42.155.460 ₫ - 2.318.069.199 ₫
  38. Vòng Cổ Allmylife Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Allmylife

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    2.085 crt - VS

    110.942.868,00 ₫
    40.740.372  - 756.321.878  40.740.372 ₫ - 756.321.878 ₫
  39. Vòng Cổ Fiten Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Fiten

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Đen

    13.4 crt - AAA

    99.990.091,00 ₫
    14.501.817  - 1.449.516.708  14.501.817 ₫ - 1.449.516.708 ₫
  40. Vòng Cổ Driblet Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Driblet

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.33 crt - VS

    114.565.493,00 ₫
    41.164.899  - 862.679.869  41.164.899 ₫ - 862.679.869 ₫
  41. Vòng Cổ Siempre Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Siempre

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.779 crt - VS

    85.188.274,00 ₫
    30.212.120  - 616.398.013  30.212.120 ₫ - 616.398.013 ₫
  42. Vòng Cổ Lueur Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Lueur

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.952 crt - VS

    87.876.941,00 ₫
    30.311.177  - 532.384.267  30.311.177 ₫ - 532.384.267 ₫
  43. Vòng Cổ Folyam Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Folyam

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.72 crt - VS

    88.556.183,00 ₫
    25.202.710  - 602.501.856  25.202.710 ₫ - 602.501.856 ₫
  44. Vòng Cổ Tarehe Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Tarehe

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.774 crt - VS

    70.471.361,00 ₫
    23.462.152  - 419.177.250  23.462.152 ₫ - 419.177.250 ₫
  45. Vòng Cổ Sinesmena Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Sinesmena

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    2.61 crt - AAA

    77.235.480,00 ₫
    30.212.120  - 587.501.924  30.212.120 ₫ - 587.501.924 ₫
  46. Vòng Cổ Riflettere Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Riflettere

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    4.879 crt - VS

    142.188.003,00 ₫
    36.565.864  - 789.081.159  36.565.864 ₫ - 789.081.159 ₫
  47. Vòng Cổ Midas Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Midas

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.508 crt - VS

    106.697.604,00 ₫
    31.641.359  - 606.393.344  31.641.359 ₫ - 606.393.344 ₫
  48. Vòng Cổ Brilhar Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Brilhar

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.174 crt - VS

    106.442.889,00 ₫
    29.306.464  - 1.577.780.251  29.306.464 ₫ - 1.577.780.251 ₫
  49. Vòng Cổ Ritatas Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Ritatas

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.542 crt - VS

    115.301.339,00 ₫
    27.396.096  - 1.796.708.463  27.396.096 ₫ - 1.796.708.463 ₫
  50. Vòng Cổ Porlash Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Porlash

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    8.348 crt - VS

    197.800.948,00 ₫
    40.669.618  - 3.413.700.799  40.669.618 ₫ - 3.413.700.799 ₫
  51. Vòng Cổ Larende Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Larende

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.358 crt - VS

    90.424.097,00 ₫
    27.594.208  - 609.195.219  27.594.208 ₫ - 609.195.219 ₫
  52. Vòng Cổ Ubomi Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Ubomi

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.26 crt - VS

    99.678.771,00 ₫
    30.591.364  - 670.468.513  30.591.364 ₫ - 670.468.513 ₫
  53. Vòng Cổ Hupenyu Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Hupenyu

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.218 crt - VS

    93.112.765,00 ₫
    27.993.263  - 669.987.387  27.993.263 ₫ - 669.987.387 ₫
  54. Vòng Cổ Dikost Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Dikost

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.052 crt - VS

    114.395.683,00 ₫
    32.259.752  - 715.623.961  32.259.752 ₫ - 715.623.961 ₫
  55. Vòng Cổ Vertroue Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Vertroue

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.98 crt - VS

    86.575.059,00 ₫
    25.726.293  - 570.987.855  25.726.293 ₫ - 570.987.855 ₫
  56. Vòng Cổ Fahatokiana Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Fahatokiana

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.958 crt - VS

    109.952.307,00 ₫
    30.858.815  - 1.101.037.228  30.858.815 ₫ - 1.101.037.228 ₫
  57. Tennis Aboverso Vàng Trắng 9K

    Tennis GLAMIRA Aboverso

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    6.865 crt - VS

    73.131.728,00 ₫
    22.004.612  - 645.350.711  22.004.612 ₫ - 645.350.711 ₫
  58. Tennis Abseid Vàng Trắng 9K

    Tennis GLAMIRA Abseid

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    6.715 crt - VS

    71.292.113,00 ₫
    21.410.275  - 628.001.734  21.410.275 ₫ - 628.001.734 ₫
  59. Tennis Abstane Vàng Trắng 9K

    Tennis GLAMIRA Abstane

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    7.365 crt - VS

    77.886.421,00 ₫
    22.839.514  - 1.395.927.339  22.839.514 ₫ - 1.395.927.339 ₫
  60. Tennis Accertible Vàng Trắng 9K

    Tennis GLAMIRA Accertible

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    6.215 crt - VS

    133.074.840,00 ₫
    21.551.784  - 791.104.738  21.551.784 ₫ - 791.104.738 ₫
  61. Tennis Acconnerns Vàng Trắng 9K

    Tennis GLAMIRA Acconnerns

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    6.545 crt - VS

    73.471.348,00 ₫
    21.664.991  - 621.747.049  21.664.991 ₫ - 621.747.049 ₫

You’ve viewed 60 of 327 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng