Đang tải...
Tìm thấy 250 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AA

    26.636.520,00 ₫
    8.034.133  - 857.067.102  8.034.133 ₫ - 857.067.102 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Empire

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.19 crt - VS1

    16.759.316,00 ₫
    5.229.918  - 66.536.550  5.229.918 ₫ - 66.536.550 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAAAA

    12.774.152,00 ₫
    6.411.950  - 2.758.225.558  6.411.950 ₫ - 2.758.225.558 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAA

    37.118.799,00 ₫
    7.001.343  - 1.738.764.362  7.001.343 ₫ - 1.738.764.362 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.72 crt - AA

    30.647.911,00 ₫
    6.620.130  - 3.105.237.635  6.620.130 ₫ - 3.105.237.635 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - VS1

    44.724.136,00 ₫
    9.992.649  - 1.095.217.153  9.992.649 ₫ - 1.095.217.153 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    14.528.542,00 ₫
    7.072.719  - 99.372.247  7.072.719 ₫ - 99.372.247 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AAA

    23.487.592,00 ₫
    7.656.705  - 2.777.069.922  7.656.705 ₫ - 2.777.069.922 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - AA

    20.082.089,00 ₫
    9.473.551  - 306.295.269  9.473.551 ₫ - 306.295.269 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AA

    17.615.017,00 ₫
    7.262.514  - 1.063.679.200  7.262.514 ₫ - 1.063.679.200 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire

    0.196 crt - AAA

    15.093.063,00 ₫
    7.603.984  - 90.288.022  7.603.984 ₫ - 90.288.022 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AA

    17.156.209,00 ₫
    7.115.977  - 280.854.020  7.115.977 ₫ - 280.854.020 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Erica

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.238 crt - AA

    33.041.982,00 ₫
    8.691.658  - 1.281.376.223  8.691.658 ₫ - 1.281.376.223 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - VS1

    68.538.599,00 ₫
    9.841.245  - 1.758.676.664  9.841.245 ₫ - 1.758.676.664 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - VS1

    28.529.338,00 ₫
    7.046.764  - 290.776.379  7.046.764 ₫ - 290.776.379 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Atoryia

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - VS1

    25.724.582,00 ₫
    6.411.950  - 267.930.629  6.411.950 ₫ - 267.930.629 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - AAA

    23.764.175,00 ₫
    7.533.419  - 1.744.779.964  7.533.419 ₫ - 1.744.779.964 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Brielle

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - AAA

    16.133.423,00 ₫
    7.248.455  - 100.183.340  7.248.455 ₫ - 100.183.340 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Fanetta

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAA

    20.271.884,00 ₫
    8.219.062  - 2.256.267.923  8.219.062 ₫ - 2.256.267.923 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Magdalen

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.032 crt - AAA

    23.040.679,00 ₫
    7.928.421  - 1.749.159.855  7.928.421 ₫ - 1.749.159.855 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    17.986.767,00 ₫
    7.762.688  - 2.772.500.769  7.762.688 ₫ - 2.772.500.769 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    14.620.467,00 ₫
    6.945.648  - 94.613.845  6.945.648 ₫ - 94.613.845 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    11.924.128,00 ₫
    5.758.751  - 79.189.587  5.758.751 ₫ - 79.189.587 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Oiffe

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAA

    24.241.907,00 ₫
    9.123.159  - 1.571.030.595  9.123.159 ₫ - 1.571.030.595 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Nillson

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    19.640.854,00 ₫
    8.114.161  - 2.775.826.250  8.114.161 ₫ - 2.775.826.250 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.18 crt - AAA

    14.944.904,00 ₫
    6.945.648  - 90.396.168  6.945.648 ₫ - 90.396.168 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AA

    19.416.993,00 ₫
    7.358.223  - 1.078.076.080  7.358.223 ₫ - 1.078.076.080 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sultan & Ngọc Lục Bảo

    2.12 crt - AAA

    51.351.296,00 ₫
    8.754.923  - 3.559.070.488  8.754.923 ₫ - 3.559.070.488 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.466 crt - AAA

    12.502.434,00 ₫
    5.335.360  - 269.160.781  5.335.360 ₫ - 269.160.781 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Lenny

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - AA

    21.706.704,00 ₫
    7.644.539  - 1.148.276.072  7.644.539 ₫ - 1.148.276.072 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAAA

    21.952.736,00 ₫
    7.533.419  - 2.783.653.284  7.533.419 ₫ - 2.783.653.284 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    17.390.345,00 ₫
    7.046.764  - 106.361.157  7.046.764 ₫ - 106.361.157 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    24.149.984,00 ₫
    8.584.594  - 3.137.573.160  8.584.594 ₫ - 3.137.573.160 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    26.994.483,00 ₫
    8.431.298  - 2.790.763.853  8.431.298 ₫ - 2.790.763.853 ₫
  36. Nhẫn Tamriel

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - VS1

    41.327.825,00 ₫
    7.299.825  - 133.100.146  7.299.825 ₫ - 133.100.146 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Salbatora

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.222 crt - AAAAA

    15.306.650,00 ₫
    7.302.528  - 93.451.279  7.302.528 ₫ - 93.451.279 ₫
  38. Nhẫn Sophronia

    Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.15 crt - VS1

    18.164.667,00 ₫
    6.453.045  - 75.053.015  6.453.045 ₫ - 75.053.015 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Pravin

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.58 crt - AA

    25.506.669,00 ₫
    10.699.921  - 1.106.680.583  10.699.921 ₫ - 1.106.680.583 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AAA

    14.911.378,00 ₫
    7.262.514  - 279.623.864  7.262.514 ₫ - 279.623.864 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Samar

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire

    0.296 crt - AAA

    15.874.144,00 ₫
    7.776.206  - 204.827.696  7.776.206 ₫ - 204.827.696 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Cecilia

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - AAA

    25.812.721,00 ₫
    11.383.401  - 966.469.859  11.383.401 ₫ - 966.469.859 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Claire

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    22.732.194,00 ₫
    9.084.226  - 134.397.892  9.084.226 ₫ - 134.397.892 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    0.68 crt - AAA

    16.871.787,00 ₫
    6.540.643  - 1.074.101.736  6.540.643 ₫ - 1.074.101.736 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Elienor

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.99 crt - AA

    47.621.355,00 ₫
    8.886.320  - 3.833.760.221  8.886.320 ₫ - 3.833.760.221 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Alidia

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    12.711.428,00 ₫
    6.813.170  - 80.541.405  6.813.170 ₫ - 80.541.405 ₫
  47. Nhẫn Anmolika

    Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Hồng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.956 crt - AAAAA

    13.667.975,00 ₫
    6.321.107  - 1.726.084.297  6.321.107 ₫ - 1.726.084.297 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Velma

    Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.944 crt - VS1

    48.633.599,00 ₫
    10.161.357  - 1.120.901.728  10.161.357 ₫ - 1.120.901.728 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - VS1

    25.785.686,00 ₫
    7.082.452  - 93.383.690  7.082.452 ₫ - 93.383.690 ₫
  50. Nhẫn Bolagna

    Nhẫn GLAMIRA Bolagna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    0.496 crt - AAA

    17.982.712,00 ₫
    8.005.475  - 127.571.206  8.005.475 ₫ - 127.571.206 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - VS1

    24.856.175,00 ₫
    8.630.015  - 113.525.803  8.630.015 ₫ - 113.525.803 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Mabule

    Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.644 crt - AA

    17.617.180,00 ₫
    7.159.236  - 1.061.408.147  7.159.236 ₫ - 1.061.408.147 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Miguelina

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    1.09 crt - VS1

    84.100.477,00 ₫
    5.859.326  - 2.759.469.231  5.859.326 ₫ - 2.759.469.231 ₫
  54. Nhẫn Astrid

    Nhẫn GLAMIRA Astrid

    Vàng Hồng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Đá Sapphire

    0.445 crt - AAAAA

    13.828.301,00 ₫
    5.740.095  - 911.518.393  5.740.095 ₫ - 911.518.393 ₫
  55. Nhẫn Anda

    Nhẫn GLAMIRA Anda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.724 crt - AAA

    51.071.199,00 ₫
    17.162.700  - 300.266.151  17.162.700 ₫ - 300.266.151 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.626 crt - AA

    18.509.111,00 ₫
    7.299.825  - 1.061.773.137  7.299.825 ₫ - 1.061.773.137 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - AAA

    26.341.823,00 ₫
    7.372.282  - 1.478.877.057  7.372.282 ₫ - 1.478.877.057 ₫
  58. Nhẫn Norlene

    Nhẫn GLAMIRA Norlene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    0.3 crt - VS1

    31.208.103,00 ₫
    5.799.305  - 92.924.067  5.799.305 ₫ - 92.924.067 ₫
  59. Nhẫn Delmore

    Nhẫn GLAMIRA Delmore

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    0.17 crt - VS1

    27.294.856,00 ₫
    9.810.965  - 130.585.765  9.810.965 ₫ - 130.585.765 ₫
  60. Nhẫn Danika

    Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.602 crt - AA

    18.989.007,00 ₫
    6.557.676  - 1.065.463.606  6.557.676 ₫ - 1.065.463.606 ₫
  61. Nhẫn Autya

    Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire

    1.584 crt - AAA

    33.730.599,00 ₫
    11.301.211  - 2.176.591.683  11.301.211 ₫ - 2.176.591.683 ₫

You’ve viewed 60 of 250 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng