Đang tải...
Tìm thấy 250 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AAA

    23.136.115,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    17.770.386,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Empire

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.19 crt - VS1

    17.840.290,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - VS1

    166.026.570,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAA

    22.115.553,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAAA

    32.565.125,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AAA

    19.634.906,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AAAA

    21.127.823,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - VS1

    31.429.660,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - AAA

    19.934.621,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Atoryia

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - AAA

    14.119.460,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Erica

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAA

    22.718.096,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire

    0.196 crt - AAA

    16.185.770,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AA

    19.261.040,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Brielle

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - AAAAA

    17.096.238,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    17.464.727,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AA

    28.384.958,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    15.897.942,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - AA

    19.073.682,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Fanetta

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAA

    21.203.955,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Nillson

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    22.069.705,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAAAA

    17.357.746,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Oiffe

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAA

    26.006.760,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Magdalen

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.032 crt - AAAA

    24.929.879,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  26. Nhẫn Tamriel

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - AAA

    19.006.324,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    19.214.907,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - AAA

    19.536.980,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.466 crt - AAA

    13.214.369,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Swarovski Đỏ & Ngọc Lục Bảo

    2.12 crt - AAAAA

    20.993.672,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - VS1

    24.869.598,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Lenny

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - AA

    23.241.680,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AA

    29.733.253,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AAA

    16.147.847,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAAAA

    12.456.732,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AA

    35.925.393,00 ₫
    9.396.464  - 3.289.300.442  9.396.464 ₫ - 3.289.300.442 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire

    0.68 crt - VS1

    43.906.771,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - AA

    24.044.600,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Cecilia

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - VS1

    71.240.603,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    18.649.155,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  41. Nhẫn Osagia

    Nhẫn GLAMIRA Osagia

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    3.8 crt - VS1

    280.008.765,00 ₫
    20.360.280  - 4.669.124.093  20.360.280 ₫ - 4.669.124.093 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.54 crt - VS1

    28.405.900,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Alidia

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - VS1

    22.834.136,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    0.388 crt - AAA

    21.469.425,00 ₫
    9.964.481  - 129.211.650  9.964.481 ₫ - 129.211.650 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Mabule

    Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.644 crt - AA

    19.953.299,00 ₫
    7.743.359  - 1.113.419.247  7.743.359 ₫ - 1.113.419.247 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Salbatora

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.222 crt - VS1

    17.532.650,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  47. Nhẫn Sophronia

    Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAAAA

    12.601.920,00 ₫
    6.997.890  - 80.900.554  6.997.890 ₫ - 80.900.554 ₫
  48. Nhẫn Zulmarie

    Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    21.241.879,00 ₫
    10.004.669  - 134.900.302  10.004.669 ₫ - 134.900.302 ₫
  49. Nhẫn Astrid

    Nhẫn GLAMIRA Astrid

    Vàng Hồng 14K & Đá Tanzanite & Đá Sapphire

    0.445 crt - AAA

    17.382.651,00 ₫
    6.222.705  - 956.726.591  6.222.705 ₫ - 956.726.591 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Samar

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.296 crt - VS1

    34.219.647,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    15.559.453,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    0.626 crt - AAA

    17.517.085,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Vivyan

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAA

    24.412.806,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  54. Nhẫn Anmolika

    Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Hồng 14K & Đá Tsavorite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.956 crt - AAA

    26.846.191,00 ₫
    6.874.495  - 1.809.628.213  6.874.495 ₫ - 1.809.628.213 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Velma

    Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 14K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.944 crt - AAA

    29.027.407,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Elienor

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.99 crt - AAAA

    31.252.774,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.216 crt - AAA

    43.108.094,00 ₫
    7.417.322  - 3.703.850.362  7.417.322 ₫ - 3.703.850.362 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - AAA

    54.271.156,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    1.732 crt - AAA

    22.482.060,00 ₫
    9.063.636  - 3.270.111.856  9.063.636 ₫ - 3.270.111.856 ₫
  60. Nhẫn Bolagna

    Nhẫn GLAMIRA Bolagna

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.496 crt - AAA

    20.991.690,00 ₫
    8.736.750  - 137.362.549  8.736.750 ₫ - 137.362.549 ₫
  61. Nhẫn Norlene

    Nhẫn GLAMIRA Norlene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.3 crt - VS1

    32.057.677,00 ₫
    6.273.083  - 99.608.012  6.273.083 ₫ - 99.608.012 ₫

You’ve viewed 60 of 250 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng