Đang tải...
Tìm thấy 250 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Nhẫn đính hôn Miguelina

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    1.09 crt - AA

    23.755.357,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  3. Nhẫn Osagia

    Nhẫn GLAMIRA Osagia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    3.8 crt - AA

    89.990.797,00 ₫
    20.360.280  - 4.669.124.093  20.360.280 ₫ - 4.669.124.093 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - VS1

    353.364.079,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire

    1.732 crt - AAA

    23.472.622,00 ₫
    9.063.636  - 3.270.111.856  9.063.636 ₫ - 3.270.111.856 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Cecilia

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - AAAAA

    25.448.368,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Elide

    Nhẫn đính hôn Elide

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.692 crt - AA

    23.017.248,00 ₫
    8.345.620  - 1.127.598.428  8.345.620 ₫ - 1.127.598.428 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Claire

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    22.641.400,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Madizen

    Nhẫn đính hôn Madizen

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.61 crt - AAAA

    31.771.829,00 ₫
    9.758.444  - 1.863.967.576  9.758.444 ₫ - 1.863.967.576 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo

    0.296 crt - AAA

    13.864.744,00 ₫
    6.771.194  - 197.135.855  6.771.194 ₫ - 197.135.855 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    0.94 crt - AAAA

    25.952.705,00 ₫
    9.905.613  - 1.837.915.814  9.905.613 ₫ - 1.837.915.814 ₫
  12. Nhẫn Anda

    Nhẫn GLAMIRA Anda

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.724 crt - AAA

    54.367.664,00 ₫
    18.679.156  - 323.234.308  18.679.156 ₫ - 323.234.308 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    0.438 crt - VS1

    40.764.710,00 ₫
    7.657.321  - 935.061.597  7.657.321 ₫ - 935.061.597 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Chole

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - AA

    33.627.008,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAAAA

    19.903.205,00 ₫
    9.410.332  - 122.872.055  9.410.332 ₫ - 122.872.055 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Maryellen

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - AAA

    20.049.526,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Vivyan

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AA

    27.525.999,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Anjeliett

    Nhẫn đính hôn Anjeliett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Đá Sapphire

    0.724 crt - AAA

    23.462.999,00 ₫
    7.363.832  - 1.135.848.382  7.363.832 ₫ - 1.135.848.382 ₫
  19. Nhẫn Priyota

    Nhẫn GLAMIRA Priyota

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.495 crt - AAAAA

    17.125.389,00 ₫
    8.934.862  - 129.480.513  8.934.862 ₫ - 129.480.513 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Pravin

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Ngọc Lục Bảo

    0.58 crt - AAAAA

    23.880.734,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  21. Nhẫn Autya

    Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.584 crt - AA

    40.141.789,00 ₫
    12.219.281  - 2.283.767.471  12.219.281 ₫ - 2.283.767.471 ₫
  22. Nhẫn Cenedra

    Nhẫn GLAMIRA Cenedra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.72 crt - VS1

    150.779.000,00 ₫
    15.367.851  - 2.378.634.950  15.367.851 ₫ - 2.378.634.950 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Voileta

    Nhẫn đính hôn Voileta

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.336 crt - VS1

    96.694.066,00 ₫
    10.881.457  - 1.886.226.900  10.881.457 ₫ - 1.886.226.900 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.216 crt - AAAAA

    18.485.570,00 ₫
    7.417.322  - 3.703.850.362  7.417.322 ₫ - 3.703.850.362 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Ericeira

    Nhẫn đính hôn Ericeira

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.18 crt - VS1

    121.011.499,00 ₫
    10.458.063  - 1.268.880.772  10.458.063 ₫ - 1.268.880.772 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Poppy

    Nhẫn đính hôn Poppy

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.304 crt - AAA

    42.963.474,00 ₫
    13.889.084  - 578.077.444  13.889.084 ₫ - 578.077.444 ₫
  27. Nhẫn Vaudis

    Nhẫn GLAMIRA Vaudis

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.108 crt - VS1

    22.866.400,00 ₫
    11.414.096  - 127.173.923  11.414.096 ₫ - 127.173.923 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AAA

    29.100.708,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  29. Nhẫn Ternisha

    Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire

    0.58 crt - AA

    20.658.296,00 ₫
    8.554.204  - 505.992.881  8.554.204 ₫ - 505.992.881 ₫
  30. Nhẫn Naolin

    Nhẫn GLAMIRA Naolin

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.25 crt - AAA

    16.594.729,00 ₫
    6.864.589  - 103.994.783  6.864.589 ₫ - 103.994.783 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.692 crt - AAA

    21.383.953,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.456 crt - AAAAA

    16.837.843,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AAA

    23.106.680,00 ₫
    9.342.974  - 1.144.041.744  9.342.974 ₫ - 1.144.041.744 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAAAA

    20.570.561,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    2.402 crt - AA

    59.610.563,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Serilda

    Nhẫn đính hôn Serilda

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.308 crt - AAA

    20.874.521,00 ₫
    9.108.635  - 215.928.218  9.108.635 ₫ - 215.928.218 ₫
  37. Nhẫn Delmore

    Nhẫn GLAMIRA Delmore

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire

    0.17 crt - AAA

    25.789.686,00 ₫
    10.769.382  - 142.640.827  10.769.382 ₫ - 142.640.827 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Franny

    Nhẫn đính hôn Franny

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Đá Sapphire

    0.64 crt - AAAAA

    15.752.753,00 ₫
    6.826.382  - 1.115.881.496  6.826.382 ₫ - 1.115.881.496 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AAA

    16.679.919,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.442 crt - VS1

    33.638.612,00 ₫
    9.867.688  - 313.937.186  9.867.688 ₫ - 313.937.186 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Lilava

    Nhẫn đính hôn Lilava

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.212 crt - AAA

    25.238.368,00 ₫
    9.264.861  - 1.198.692.428  9.264.861 ₫ - 1.198.692.428 ₫
  42. Nhẫn Zurielys

    Nhẫn GLAMIRA Zurielys

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire

    0.64 crt - AAA

    27.002.700,00 ₫
    11.739.566  - 1.168.947.288  11.739.566 ₫ - 1.168.947.288 ₫
  43. Nhẫn Valeska

    Nhẫn GLAMIRA Valeska

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire

    1.11 crt - AAA

    23.964.223,00 ₫
    9.508.256  - 2.160.867.111  9.508.256 ₫ - 2.160.867.111 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Vulnavia

    Nhẫn đính hôn Vulnavia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.915 crt - AAA

    29.183.634,00 ₫
    11.225.606  - 1.469.993.029  11.225.606 ₫ - 1.469.993.029 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Fraga

    Nhẫn đính hôn Fraga

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.348 crt - AAA

    32.428.429,00 ₫
    10.136.272  - 1.880.241.081  10.136.272 ₫ - 1.880.241.081 ₫
  46. Nhẫn Elauna

    Nhẫn GLAMIRA Elauna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Vàng

    1.518 crt - AAA

    31.133.341,00 ₫
    9.014.107  - 491.926.909  9.014.107 ₫ - 491.926.909 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Delonne

    Nhẫn đính hôn Delonne

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.762 crt - AA

    60.009.620,00 ₫
    12.795.222  - 3.504.223.953  12.795.222 ₫ - 3.504.223.953 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Yudella

    Nhẫn đính hôn Yudella

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Vàng

    2.51 crt - AAA

    25.799.593,00 ₫
    9.410.898  - 1.864.392.105  9.410.898 ₫ - 1.864.392.105 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo

    2.116 crt - AAA

    27.543.546,00 ₫
    10.283.158  - 3.721.043.680  10.283.158 ₫ - 3.721.043.680 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Felicidad

    Nhẫn đính hôn Felicidad

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.842 crt - AAAAA

    20.240.279,00 ₫
    8.637.694  - 352.696.439  8.637.694 ₫ - 352.696.439 ₫
  51. Nhẫn Csenge

    Nhẫn GLAMIRA Csenge

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    3.768 crt - AAA

    73.878.893,00 ₫
    27.848.924  - 6.469.554.241  27.848.924 ₫ - 6.469.554.241 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Hiya

    Nhẫn đính hôn Hiya

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    1.378 crt - AAAA

    28.091.468,00 ₫
    9.108.635  - 3.078.593.896  9.108.635 ₫ - 3.078.593.896 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AA

    35.719.355,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Elloine

    Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.584 crt - AAAAA

    17.761.329,00 ₫
    9.235.144  - 1.132.763.494  9.235.144 ₫ - 1.132.763.494 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.992 crt - AAA

    32.076.072,00 ₫
    10.066.367  - 1.832.595.084  10.066.367 ₫ - 1.832.595.084 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Pemangile

    Nhẫn đính hôn Pemangile

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.176 crt - VS1

    151.880.504,00 ₫
    11.718.340  - 1.214.187.637  11.718.340 ₫ - 1.214.187.637 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Jueves

    Nhẫn đính hôn Jueves

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.196 crt - AAA

    17.956.611,00 ₫
    9.275.898  - 110.504.185  9.275.898 ₫ - 110.504.185 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Sevilla

    Nhẫn đính hôn Sevilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.812 crt - AAA

    20.588.108,00 ₫
    8.384.394  - 1.145.272.871  8.384.394 ₫ - 1.145.272.871 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.55 crt - AA

    21.411.123,00 ₫
    8.218.828  - 1.088.301.443  8.218.828 ₫ - 1.088.301.443 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia

    Nhẫn đính hôn Lia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - AAA

    18.971.511,00 ₫
    9.277.880  - 426.210.240  9.277.880 ₫ - 426.210.240 ₫
  61. Nhẫn Zalyssa

    Nhẫn GLAMIRA Zalyssa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.76 crt - AAA

    20.635.088,00 ₫
    7.979.395  - 681.605.252  7.979.395 ₫ - 681.605.252 ₫

You’ve viewed 120 of 250 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng