Đang tải...
Tìm thấy 233 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AAA

    23.967.338,00 ₫
    9.356.559  - 906.519.284  9.356.559 ₫ - 906.519.284 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AAA

    23.422.246,00 ₫
    8.807.504  - 2.914.472.028  8.807.504 ₫ - 2.914.472.028 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna black-onyx

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    13.520.311,00 ₫
    6.622.609  - 88.839.194  6.622.609 ₫ - 88.839.194 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    11.775.791,00 ₫
    5.916.197  - 73.895.870  5.916.197 ₫ - 73.895.870 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.032 crt - AAA

    23.753.658,00 ₫
    9.127.314  - 1.839.302.596  9.127.314 ₫ - 1.839.302.596 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Osagia

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    3.8 crt - AAA

    72.677.199,00 ₫
    21.633.859  - 4.685.043.826  21.633.859 ₫ - 4.685.043.826 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAA

    25.285.068,00 ₫
    9.305.616  - 2.368.446.318  9.305.616 ₫ - 2.368.446.318 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy black-onyx

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAA

    18.304.441,00 ₫
    8.069.395  - 311.602.295  8.069.395 ₫ - 311.602.295 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAA

    28.208.354,00 ₫
    10.109.385  - 1.351.323.777  10.109.385 ₫ - 1.351.323.777 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia black-onyx

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    16.861.898,00 ₫
    8.102.791  - 107.957.028  8.102.791 ₫ - 107.957.028 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.456 crt - AAA

    18.123.874,00 ₫
    8.448.072  - 305.715.526  8.448.072 ₫ - 305.715.526 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAA

    32.522.956,00 ₫
    8.057.508  - 1.827.146.993  8.057.508 ₫ - 1.827.146.993 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAA

    27.996.374,00 ₫
    10.561.081  - 1.654.534.605  10.561.081 ₫ - 1.654.534.605 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence black-onyx

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    20.917.541,00 ₫
    7.387.606  - 2.893.896.660  7.387.606 ₫ - 2.893.896.660 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    17.568.595,00 ₫
    8.069.395  - 118.556.040  8.069.395 ₫ - 118.556.040 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena black-onyx

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Sapphire

    0.196 crt - AAA

    17.149.728,00 ₫
    8.830.146  - 103.216.490  8.830.146 ₫ - 103.216.490 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - AAA

    18.334.440,00 ₫
    8.360.337  - 113.150.401  8.360.337 ₫ - 113.150.401 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina black-onyx

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAA

    18.726.985,00 ₫
    8.356.375  - 1.121.103.173  8.356.375 ₫ - 1.121.103.173 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    25.740.442,00 ₫
    7.627.322  - 3.257.361.916  7.627.322 ₫ - 3.257.361.916 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAA

    24.643.749,00 ₫
    8.660.335  - 2.922.000.294  8.660.335 ₫ - 2.922.000.294 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Delmore

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Sapphire

    0.17 crt - AAA

    25.975.629,00 ₫
    11.607.397  - 152.617.192  11.607.397 ₫ - 152.617.192 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Berniss

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Sapphire

    0.425 crt - AAA

    20.010.753,00 ₫
    8.112.697  - 318.267.355  8.112.697 ₫ - 318.267.355 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Jimena

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Sapphire

    1.77 crt - AAA

    33.359.840,00 ₫
    11.778.056  - 4.018.565.855  11.778.056 ₫ - 4.018.565.855 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AAA

    20.291.223,00 ₫
    8.476.940  - 1.136.598.384  8.476.940 ₫ - 1.136.598.384 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AAA

    17.014.446,00 ₫
    8.023.546  - 121.980.549  8.023.546 ₫ - 121.980.549 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    16.375.109,00 ₫
    8.146.941  - 105.183.456  8.146.941 ₫ - 105.183.456 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AAA

    17.968.498,00 ₫
    8.300.903  - 303.125.918  8.300.903 ₫ - 303.125.918 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - AAA

    20.989.992,00 ₫
    8.808.920  - 1.210.083.883  8.808.920 ₫ - 1.210.083.883 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.296 crt - AAA

    14.096.819,00 ₫
    7.195.720  - 201.381.118  7.195.720 ₫ - 201.381.118 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - AAA

    15.220.115,00 ₫
    7.365.813  - 286.838.259  7.365.813 ₫ - 286.838.259 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - AAA

    22.747.531,00 ₫
    8.660.335  - 1.834.505.448  8.660.335 ₫ - 1.834.505.448 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Sapphire

    1.584 crt - AAA

    39.604.622,00 ₫
    12.873.051  - 2.292.682.526  12.873.051 ₫ - 2.292.682.526 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Lilava

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    1.212 crt - AAA

    27.861.375,00 ₫
    9.787.877  - 1.204.635.796  9.787.877 ₫ - 1.204.635.796 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Frida

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.46 crt - AAA

    26.034.780,00 ₫
    11.688.623  - 169.753.911  11.688.623 ₫ - 169.753.911 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall black-onyx

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAA

    20.583.298,00 ₫
    11.049.004  - 331.243.709  11.049.004 ₫ - 331.243.709 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Milagros

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.506 crt - AAA

    29.958.534,00 ₫
    9.974.669  - 2.285.564.631  9.974.669 ₫ - 2.285.564.631 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    25.328.085,00 ₫
    9.352.596  - 2.913.594.677  9.352.596 ₫ - 2.913.594.677 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Yomaris

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.11 crt - AAA

    27.346.282,00 ₫
    10.270.139  - 1.856.877.987  10.270.139 ₫ - 1.856.877.987 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    13.654.744,00 ₫
    7.439.398  - 85.145.817  7.439.398 ₫ - 85.145.817 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Norlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    15.696.150,00 ₫
    6.622.609  - 103.641.010  6.622.609 ₫ - 103.641.010 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    2.216 crt - AAA

    32.707.483,00 ₫
    7.880.905  - 3.708.307.889  7.880.905 ₫ - 3.708.307.889 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Poppy

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.304 crt - AAA

    41.878.667,00 ₫
    14.937.664  - 597.648.107  14.937.664 ₫ - 597.648.107 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    23.901.959,00 ₫
    10.579.194  - 152.150.214  10.579.194 ₫ - 152.150.214 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Mangabel

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Sapphire

    1.892 crt - AAA

    33.806.440,00 ₫
    10.273.535  - 1.412.455.561  10.273.535 ₫ - 1.412.455.561 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    16.776.993,00 ₫
    8.102.791  - 103.541.955  8.102.791 ₫ - 103.541.955 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.55 crt - AAA

    21.451.877,00 ₫
    8.762.222  - 1.093.395.758  8.762.222 ₫ - 1.093.395.758 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.54 crt - AAA

    17.232.368,00 ₫
    7.583.736  - 120.593.759  7.583.736 ₫ - 120.593.759 ₫
  49. Nhẫn GLAMIRA Zalyssa

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.76 crt - AAA

    18.241.892,00 ₫
    8.482.034  - 686.699.567  8.482.034 ₫ - 686.699.567 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - AAA

    18.725.004,00 ₫
    8.532.978  - 148.244.575  8.532.978 ₫ - 148.244.575 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia black-onyx

    Nhẫn đính hôn Lia

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - AAA

    21.649.140,00 ₫
    9.927.122  - 432.790.395  9.927.122 ₫ - 432.790.395 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - AAA

    29.572.215,00 ₫
    13.314.275  - 1.025.499.848  13.314.275 ₫ - 1.025.499.848 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Greta

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.086 crt - AAA

    29.689.951,00 ₫
    14.088.611  - 385.172.693  14.088.611 ₫ - 385.172.693 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - AAA

    35.287.189,00 ₫
    10.636.930  - 3.742.821.876  10.636.930 ₫ - 3.742.821.876 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Nadine

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.554 crt - AAA

    28.064.583,00 ₫
    11.926.358  - 175.640.675  11.926.358 ₫ - 175.640.675 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AAA

    24.334.977,00 ₫
    10.056.178  - 1.152.532.269  10.056.178 ₫ - 1.152.532.269 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Anica

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo

    1.496 crt - AAA

    42.266.119,00 ₫
    13.079.654  - 1.938.514.395  13.079.654 ₫ - 1.938.514.395 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Pemangile

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.176 crt - AAA

    36.407.939,00 ₫
    12.546.166  - 1.223.739.479  12.546.166 ₫ - 1.223.739.479 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Dobrila

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Sapphire

    0.58 crt - AAA

    23.163.285,00 ₫
    9.342.974  - 1.145.598.340  9.342.974 ₫ - 1.145.598.340 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Mavra

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.484 crt - AAA

    24.578.655,00 ₫
    11.450.888  - 180.607.627  11.450.888 ₫ - 180.607.627 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie black-onyx

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.438 crt - AAA

    18.825.757,00 ₫
    8.130.527  - 939.731.390  8.130.527 ₫ - 939.731.390 ₫

You’ve viewed 60 of 233 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng