Đang tải...
Tìm thấy 198 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAA

    31.689.469,00 ₫
    10.109.385  - 1.351.323.777  10.109.385 ₫ - 1.351.323.777 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAA

    34.334.268,00 ₫
    8.057.508  - 1.827.146.993  8.057.508 ₫ - 1.827.146.993 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AAA

    26.372.986,00 ₫
    9.356.559  - 906.519.284  9.356.559 ₫ - 906.519.284 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    23.379.793,00 ₫
    7.387.606  - 2.893.896.660  7.387.606 ₫ - 2.893.896.660 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.99 crt - AAA

    35.863.697,00 ₫
    10.254.856  - 4.024.013.945  10.254.856 ₫ - 4.024.013.945 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAA

    20.045.564,00 ₫
    11.049.004  - 331.243.709  11.049.004 ₫ - 331.243.709 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    13.520.311,00 ₫
    6.622.609  - 88.839.194  6.622.609 ₫ - 88.839.194 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - AAA

    14.682.381,00 ₫
    7.365.813  - 286.838.259  7.365.813 ₫ - 286.838.259 ₫
  9. Nhẫn GLAMIRA Adsila

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Kim Cương Vàng

    0.26 crt - AAA

    24.049.129,00 ₫
    9.251.276  - 119.518.295  9.251.276 ₫ - 119.518.295 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - AAA

    33.097.764,00 ₫
    10.023.348  - 2.871.580.723  10.023.348 ₫ - 2.871.580.723 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AAA

    21.196.879,00 ₫
    8.476.940  - 1.136.598.384  8.476.940 ₫ - 1.136.598.384 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AAA

    17.430.764,00 ₫
    8.300.903  - 303.125.918  8.300.903 ₫ - 303.125.918 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAA

    25.017.616,00 ₫
    11.682.963  - 1.157.937.904  11.682.963 ₫ - 1.157.937.904 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AAA

    25.884.498,00 ₫
    8.807.504  - 2.914.472.028  8.807.504 ₫ - 2.914.472.028 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAA

    27.106.001,00 ₫
    8.660.335  - 2.922.000.294  8.660.335 ₫ - 2.922.000.294 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - AAA

    22.291.873,00 ₫
    8.808.920  - 1.210.083.883  8.808.920 ₫ - 1.210.083.883 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAA

    29.835.988,00 ₫
    10.561.081  - 1.654.534.605  10.561.081 ₫ - 1.654.534.605 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    16.861.898,00 ₫
    8.102.791  - 107.957.028  8.102.791 ₫ - 107.957.028 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAA

    19.632.641,00 ₫
    8.356.375  - 1.121.103.173  8.356.375 ₫ - 1.121.103.173 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAA

    17.766.707,00 ₫
    8.069.395  - 311.602.295  8.069.395 ₫ - 311.602.295 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - AAA

    24.558.843,00 ₫
    8.660.335  - 1.834.505.448  8.660.335 ₫ - 1.834.505.448 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Mahniya

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Kim Cương Vàng

    2.54 crt - AAA

    38.235.099,00 ₫
    8.036.565  - 1.863.472.294  8.036.565 ₫ - 1.863.472.294 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAA

    27.712.225,00 ₫
    11.479.190  - 1.852.024.235  11.479.190 ₫ - 1.852.024.235 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire

    0.68 crt - AAA

    20.957.728,00 ₫
    7.506.473  - 1.132.225.758  7.506.473 ₫ - 1.132.225.758 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Lia

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - AAA

    20.828.389,00 ₫
    9.927.122  - 432.790.395  9.927.122 ₫ - 432.790.395 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Vulnavia

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.915 crt - AAA

    29.444.859,00 ₫
    11.916.735  - 1.476.997.714  11.916.735 ₫ - 1.476.997.714 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - AAA

    28.289.014,00 ₫
    8.367.412  - 2.930.660.631  8.367.412 ₫ - 2.930.660.631 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    26.283.270,00 ₫
    8.963.731  - 2.910.750.353  8.963.731 ₫ - 2.910.750.353 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.402 crt - AAA

    46.123.930,00 ₫
    11.778.056  - 3.768.321.757  11.778.056 ₫ - 3.768.321.757 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    0.56 crt - AAA

    31.623.243,00 ₫
    10.700.326  - 159.536.975  10.700.326 ₫ - 159.536.975 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire

    0.602 crt - AAA

    20.350.656,00 ₫
    7.595.623  - 1.124.032.403  7.595.623 ₫ - 1.124.032.403 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AAA

    25.240.633,00 ₫
    10.056.178  - 1.152.532.269  10.056.178 ₫ - 1.152.532.269 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - AAA

    39.900.375,00 ₫
    10.636.930  - 3.742.821.876  10.636.930 ₫ - 3.742.821.876 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    16.310.015,00 ₫
    8.128.263  - 110.815.509  8.128.263 ₫ - 110.815.509 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAA

    27.407.699,00 ₫
    9.305.616  - 2.368.446.318  9.305.616 ₫ - 2.368.446.318 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Lucetta

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    1.41 crt - AAA

    39.888.772,00 ₫
    19.047.079  - 3.477.365.593  19.047.079 ₫ - 3.477.365.593 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AAA

    29.673.253,00 ₫
    10.892.778  - 1.175.456.692  10.892.778 ₫ - 1.175.456.692 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AAA

    16.943.974,00 ₫
    8.356.375  - 300.352.346  8.356.375 ₫ - 300.352.346 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    28.881.937,00 ₫
    7.627.322  - 3.257.361.916  7.627.322 ₫ - 3.257.361.916 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire

    0.58 crt - AAA

    18.443.685,00 ₫
    9.084.862  - 511.299.461  9.084.862 ₫ - 511.299.461 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AAA

    35.471.149,00 ₫
    11.008.249  - 2.960.221.814  11.008.249 ₫ - 2.960.221.814 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.456 crt - AAA

    18.123.874,00 ₫
    8.448.072  - 305.715.526  8.448.072 ₫ - 305.715.526 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Brambles

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    1.106 crt - AAA

    34.090.874,00 ₫
    10.615.987  - 2.652.822.329  10.615.987 ₫ - 2.652.822.329 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    17.568.595,00 ₫
    8.069.395  - 118.556.040  8.069.395 ₫ - 118.556.040 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    30.556.551,00 ₫
    9.931.367  - 2.934.537.976  9.931.367 ₫ - 2.934.537.976 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Noemin

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    31.251.359,00 ₫
    11.133.908  - 2.939.193.608  11.133.908 ₫ - 2.939.193.608 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    16.375.109,00 ₫
    8.146.941  - 105.183.456  8.146.941 ₫ - 105.183.456 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.54 crt - AAA

    17.232.368,00 ₫
    7.583.736  - 120.593.759  7.583.736 ₫ - 120.593.759 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Vendela

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.344 crt - AAA

    36.505.295,00 ₫
    10.454.100  - 2.941.486.050  10.454.100 ₫ - 2.941.486.050 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Franny

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire

    0.64 crt - AAA

    19.814.337,00 ₫
    7.224.587  - 1.120.339.023  7.224.587 ₫ - 1.120.339.023 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Pemangile

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.176 crt - AAA

    39.889.054,00 ₫
    12.546.166  - 1.223.739.479  12.546.166 ₫ - 1.223.739.479 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AAA

    25.501.573,00 ₫
    10.122.970  - 346.215.332  10.122.970 ₫ - 346.215.332 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Bolagna

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire

    0.496 crt - AAA

    20.114.053,00 ₫
    9.311.276  - 143.518.181  9.311.276 ₫ - 143.518.181 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Anica

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    1.496 crt - AAA

    44.077.431,00 ₫
    13.079.654  - 1.938.514.395  13.079.654 ₫ - 1.938.514.395 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    2.116 crt - AAA

    39.388.963,00 ₫
    10.995.230  - 3.728.260.630  10.995.230 ₫ - 3.728.260.630 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Sencillo

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.704 crt - AAA

    28.514.296,00 ₫
    11.775.509  - 1.366.847.292  11.775.509 ₫ - 1.366.847.292 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Elide

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.692 crt - AAA

    22.896.965,00 ₫
    8.883.353  - 1.132.905.000  8.883.353 ₫ - 1.132.905.000 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Pitha

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire

    1.032 crt - AAA

    26.279.874,00 ₫
    9.969.009  - 1.672.973.201  9.969.009 ₫ - 1.672.973.201 ₫
  60. Nhẫn GLAMIRA Wanissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Kim Cương Vàng

    0.8 crt - AAA

    44.918.842,00 ₫
    10.759.194  - 194.999.074  10.759.194 ₫ - 194.999.074 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    23.901.959,00 ₫
    10.579.194  - 152.150.214  10.579.194 ₫ - 152.150.214 ₫

You’ve viewed 60 of 198 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng