Đang tải...
Tìm thấy 228 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire

    0.87 crt - AAA

    18.324.817,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  2. Nhẫn Anmolika Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.956 crt - AAA

    16.714.164,00 ₫
    6.874.495  - 1.809.628.213  6.874.495 ₫ - 1.809.628.213 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - AAA

    20.167.260,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Erica Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAA

    22.548.286,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Brielle Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - AAA

    17.407.557,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAA

    29.168.915,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Empire Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    11.330.887,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAA

    16.752.938,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Pravin Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    0.58 crt - AAA

    25.380.726,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    12.852.956,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    16.779.824,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Monera Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Monera

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    1.228 crt - AAA

    23.856.677,00 ₫
    10.329.573  - 2.395.913.166  10.329.573 ₫ - 2.395.913.166 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAA

    16.996.899,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.456 crt - AAA

    17.234.067,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Miguelina Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire

    1.09 crt - AAA

    17.189.350,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.04 crt - AAA

    18.320.005,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Maryellen Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - AAA

    21.577.820,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Cecilia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - AAA

    25.929.497,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AAA

    16.198.789,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AAA

    18.524.061,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.202 crt - AAA

    23.466.395,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Lenny Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - AAA

    17.864.347,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAA

    20.357.731,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Alidia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    13.777.575,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Ingrida Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Ingrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.22 crt - AAA

    20.950.370,00 ₫
    8.172.130  - 2.365.616.143  8.172.130 ₫ - 2.365.616.143 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AAA

    16.231.619,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Elienor Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.99 crt - AAA

    27.177.322,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Milagros Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Milagros

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.506 crt - AAA

    24.668.371,00 ₫
    9.376.936  - 2.278.772.211  9.376.936 ₫ - 2.278.772.211 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    19.497.924,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire

    0.196 crt - AAA

    16.185.770,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire

    0.24 crt - AAA

    15.445.114,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    16.752.938,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Elloine Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire

    0.584 crt - AAA

    19.261.321,00 ₫
    9.235.144  - 1.132.763.494  9.235.144 ₫ - 1.132.763.494 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Atoryia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - AAA

    13.779.839,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Yudella Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Yudella

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Vàng

    2.51 crt - AAA

    28.459.958,00 ₫
    9.410.898  - 1.864.392.105  9.410.898 ₫ - 1.864.392.105 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    19.112.171,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  38. Nhẫn Wanissa Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Wanissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Kim Cương Vàng

    0.8 crt - AAA

    43.398.755,00 ₫
    10.016.556  - 186.296.284  10.016.556 ₫ - 186.296.284 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - AAA

    19.906.319,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Samar Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire

    0.296 crt - AAA

    16.757.466,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  41. Nhẫn Sophronia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    12.913.239,00 ₫
    6.997.890  - 80.900.554  6.997.890 ₫ - 80.900.554 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    25.510.348,00 ₫
    9.396.464  - 3.289.300.442  9.396.464 ₫ - 3.289.300.442 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    2.12 crt - AAA

    28.550.239,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  44. Nhẫn Norlene Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Norlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    14.963.418,00 ₫
    6.273.083  - 99.608.012  6.273.083 ₫ - 99.608.012 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Rena Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Rena

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    0.446 crt - AAA

    18.928.211,00 ₫
    9.509.388  - 1.308.842.850  9.509.388 ₫ - 1.308.842.850 ₫
  46. Nhẫn Ternisha Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire

    0.58 crt - AAA

    17.120.577,00 ₫
    8.554.204  - 505.992.881  8.554.204 ₫ - 505.992.881 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Fidanka Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Fidanka

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    1.26 crt - AAA

    31.111.548,00 ₫
    10.650.515  - 1.220.201.759  10.650.515 ₫ - 1.220.201.759 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Nillson Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    21.079.143,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  49. Nhẫn Venus Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Venus

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.816 crt - AAA

    56.783.219,00 ₫
    20.122.545  - 4.732.972.843  20.122.545 ₫ - 4.732.972.843 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Chole Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - AAA

    22.079.893,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AAA

    26.666.757,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    15.559.453,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Sencillo Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Sencillo

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.704 crt - AAA

    25.589.877,00 ₫
    10.960.136  - 1.357.719.979  10.960.136 ₫ - 1.357.719.979 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Fanetta Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAA

    20.666.222,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Girona Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Girona

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.394 crt - AAA

    25.769.874,00 ₫
    10.579.194  - 2.275.262.792  10.579.194 ₫ - 2.275.262.792 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Mabule Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    0.644 crt - AAA

    16.528.787,00 ₫
    7.743.359  - 1.113.419.247  7.743.359 ₫ - 1.113.419.247 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Pemangile Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Pemangile

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.176 crt - AAA

    30.154.666,00 ₫
    11.718.340  - 1.214.187.637  11.718.340 ₫ - 1.214.187.637 ₫
  58. Nhẫn Zulmarie Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    21.156.974,00 ₫
    10.004.669  - 134.900.302  10.004.669 ₫ - 134.900.302 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Anjeliett Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Anjeliett

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire

    0.724 crt - AAA

    19.217.736,00 ₫
    7.363.832  - 1.135.848.382  7.363.832 ₫ - 1.135.848.382 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Ebonie Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.256 crt - AAA

    23.800.073,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AAA

    28.389.201,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫

You’ve viewed 60 of 228 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng