Đang tải...
Tìm thấy 198 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo

    2.12 crt - AAA

    28.465.334,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire

    1.732 crt - AAA

    23.472.622,00 ₫
    9.063.636  - 3.270.111.856  9.063.636 ₫ - 3.270.111.856 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Lenny Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - AAA

    19.477.547,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Miguelina Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire

    1.09 crt - AAA

    18.123.308,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AAA

    23.136.115,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  6. Nhẫn Autya Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire

    1.584 crt - AAA

    38.556.890,00 ₫
    12.219.281  - 2.283.767.471  12.219.281 ₫ - 2.283.767.471 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Erica Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAA

    24.189.788,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.442 crt - AAA

    20.082.072,00 ₫
    9.867.688  - 313.937.186  9.867.688 ₫ - 313.937.186 ₫
  9. Nhẫn Priyota Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Priyota

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.495 crt - AAA

    17.917.838,00 ₫
    8.934.862  - 129.480.513  8.934.862 ₫ - 129.480.513 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Vivyan Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAA

    26.393.928,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  11. Nhẫn Venus Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Venus

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.816 crt - AAA

    59.443.584,00 ₫
    20.122.545  - 4.732.972.843  20.122.545 ₫ - 4.732.972.843 ₫
  12. Nhẫn Anmolika Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.956 crt - AAA

    18.497.174,00 ₫
    6.874.495  - 1.809.628.213  6.874.495 ₫ - 1.809.628.213 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAA

    21.291.689,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Berafia Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Berafia

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo

    1.174 crt - AAA

    38.125.006,00 ₫
    13.594.746  - 2.921.151.246  13.594.746 ₫ - 2.921.151.246 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Pravin Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo

    0.58 crt - AAA

    26.512.796,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Jaleissa Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Jaleissa

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo

    2.14 crt - AAA

    29.864.291,00 ₫
    9.727.312  - 4.540.719.040  9.727.312 ₫ - 4.540.719.040 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    15.897.942,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  18. Nhẫn Wanissa Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Wanissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Vàng

    0.8 crt - AAA

    43.398.755,00 ₫
    10.016.556  - 186.296.284  10.016.556 ₫ - 186.296.284 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AAA

    16.231.619,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    15.568.510,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - AAA

    21.065.275,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - AAA

    28.092.035,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Delonne Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Delonne

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.762 crt - AAA

    43.368.189,00 ₫
    12.795.222  - 3.504.223.953  12.795.222 ₫ - 3.504.223.953 ₫
  25. Nhẫn Anisah Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Anisah

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.1 crt - AAA

    31.837.205,00 ₫
    11.268.625  - 1.203.730.137  11.268.625 ₫ - 1.203.730.137 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Elide Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Elide

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.692 crt - AAA

    21.319.142,00 ₫
    8.345.620  - 1.127.598.428  8.345.620 ₫ - 1.127.598.428 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Tenby Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Tenby

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.78 crt - AAA

    22.957.530,00 ₫
    10.044.291  - 1.453.167.635  10.044.291 ₫ - 1.453.167.635 ₫
  28. Nhẫn Bolagna Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Bolagna

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire

    0.496 crt - AAA

    19.010.568,00 ₫
    8.736.750  - 137.362.549  8.736.750 ₫ - 137.362.549 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Aprila Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Aprila

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.432 crt - AAA

    37.587.271,00 ₫
    12.116.828  - 3.786.675.440  12.116.828 ₫ - 3.786.675.440 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Franny Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Franny

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire

    0.64 crt - AAA

    18.384.815,00 ₫
    6.826.382  - 1.115.881.496  6.826.382 ₫ - 1.115.881.496 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire

    0.626 crt - AAA

    18.451.042,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Vendela Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Vendela

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.344 crt - AAA

    30.357.306,00 ₫
    9.772.312  - 2.934.481.372  9.772.312 ₫ - 2.934.481.372 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Chole Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - AAA

    26.268.552,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  34. Nhẫn Shirlette Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Shirlette

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Vàng

    0.6 crt - AAA

    33.774.177,00 ₫
    11.139.569  - 1.176.192.532  11.139.569 ₫ - 1.176.192.532 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Ebonie Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.256 crt - AAA

    24.734.031,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAA

    30.951.925,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  37. Nhẫn Alandris Đá Opan Lửa

    Nhẫn GLAMIRA Alandris

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Hồng Ngọc

    0.305 crt - AAA

    20.799.239,00 ₫
    9.393.917  - 123.947.517  9.393.917 ₫ - 123.947.517 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Lia

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - AAA

    19.141.322,00 ₫
    9.277.880  - 426.210.240  9.277.880 ₫ - 426.210.240 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Cecilia Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - AAA

    27.146.473,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Claire Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    22.641.400,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAA

    18.128.969,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - AAA

    19.906.319,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AAA

    27.798.827,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    15.559.453,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AAA

    15.893.131,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    20.431.882,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - AAA

    22.374.797,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire

    0.334 crt - AAA

    16.469.920,00 ₫
    7.832.792  - 102.508.943  7.832.792 ₫ - 102.508.943 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAA

    23.106.114,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAA

    23.884.979,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AAA

    20.144.337,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    0.56 crt - AAA

    30.436.834,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AAA

    24.191.203,00 ₫
    9.545.614  - 339.847.442  9.545.614 ₫ - 339.847.442 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AAA

    29.323.159,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire

    0.64 crt - AAA

    28.093.167,00 ₫
    12.380.601  - 197.390.568  12.380.601 ₫ - 197.390.568 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire

    0.94 crt - AAA

    24.339.505,00 ₫
    9.905.613  - 1.837.915.814  9.905.613 ₫ - 1.837.915.814 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.16 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    20.360.844,00 ₫
    9.549.010  - 124.301.291  9.549.010 ₫ - 124.301.291 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.616 crt - AAA

    23.356.585,00 ₫
    8.851.372  - 143.956.857  8.851.372 ₫ - 143.956.857 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire

    0.517 crt - AAA

    19.514.056,00 ₫
    8.915.051  - 315.111.708  8.915.051 ₫ - 315.111.708 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire

    0.427 crt - AAA

    19.217.453,00 ₫
    8.756.561  - 120.367.348  8.756.561 ₫ - 120.367.348 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    20.966.785,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫

You’ve viewed 60 of 198 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng