Đang tải...
Tìm thấy 198 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AAA

    21.409.708,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    16.779.824,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AAA

    16.231.619,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  4. Nhẫn Anmolika Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.956 crt - AAA

    16.714.164,00 ₫
    6.874.495  - 1.809.628.213  6.874.495 ₫ - 1.809.628.213 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.54 crt - AAA

    16.490.862,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Atoryia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - AAA

    13.779.839,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAA

    29.168.915,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Miguelina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    1.09 crt - AAA

    17.189.350,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAA

    16.996.899,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.466 crt - AAA

    13.384.179,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Caserta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Caserta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.288 crt - AAA

    33.169.934,00 ₫
    10.989.004  - 3.758.996.329  10.989.004 ₫ - 3.758.996.329 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Elienor Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.99 crt - AAA

    27.177.322,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  13. Nhẫn Ternisha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    0.58 crt - AAA

    17.120.577,00 ₫
    8.554.204  - 505.992.881  8.554.204 ₫ - 505.992.881 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAA

    21.974.044,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAA

    22.101.969,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Lenny Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - AAA

    17.864.347,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAA

    20.357.731,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Fanetta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAA

    20.666.222,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Orina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Orina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    5.932 crt - AAA

    50.466.269,00 ₫
    16.932.938  - 14.272.050.280  16.932.938 ₫ - 14.272.050.280 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Erica Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAA

    22.548.286,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Delonne Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Delonne

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.762 crt - AAA

    37.877.649,00 ₫
    12.795.222  - 3.504.223.953  12.795.222 ₫ - 3.504.223.953 ₫
  23. Nhẫn Shirlette Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Shirlette

    Vàng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng

    0.6 crt - AAA

    32.642.107,00 ₫
    11.139.569  - 1.176.192.532  11.139.569 ₫ - 1.176.192.532 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Ingrida Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ingrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.22 crt - AAA

    20.950.370,00 ₫
    8.172.130  - 2.365.616.143  8.172.130 ₫ - 2.365.616.143 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    15.897.942,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - AAA

    19.282.265,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    19.497.924,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AAA

    28.389.201,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AAA

    18.524.061,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AAA

    16.198.789,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - AAA

    28.176.940,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AAA

    21.974.610,00 ₫
    9.342.974  - 1.144.041.744  9.342.974 ₫ - 1.144.041.744 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Fidanka Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Fidanka

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    1.26 crt - AAA

    31.111.548,00 ₫
    10.650.515  - 1.220.201.759  10.650.515 ₫ - 1.220.201.759 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Anica Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Anica

    Vàng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    1.496 crt - AAA

    38.096.421,00 ₫
    12.288.620  - 1.929.387.075  12.288.620 ₫ - 1.929.387.075 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Oiffe Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAA

    24.789.785,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  36. Nhẫn Wanissa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Wanissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng

    0.8 crt - AAA

    43.398.755,00 ₫
    10.016.556  - 186.296.284  10.016.556 ₫ - 186.296.284 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Monera Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Monera

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    1.228 crt - AAA

    23.856.677,00 ₫
    10.329.573  - 2.395.913.166  10.329.573 ₫ - 2.395.913.166 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AAA

    19.210.379,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.274 crt - AAA

    33.719.837,00 ₫
    13.775.028  - 3.758.614.255  13.775.028 ₫ - 3.758.614.255 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Mangabel Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Mangabel

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    1.892 crt - AAA

    28.696.843,00 ₫
    9.638.444  - 1.405.238.619  9.638.444 ₫ - 1.405.238.619 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Palmier Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Palmier

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.064 crt - AAA

    22.662.343,00 ₫
    9.636.746  - 1.164.815.227  9.636.746 ₫ - 1.164.815.227 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Vivyan Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAA

    25.261.858,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  43. Nhẫn Alandris Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Alandris

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    0.305 crt - AAA

    19.978.488,00 ₫
    9.393.917  - 123.947.517  9.393.917 ₫ - 123.947.517 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Maryellen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - AAA

    21.577.820,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Matteya Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Matteya

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    2.64 crt - AAA

    33.352.482,00 ₫
    12.063.338  - 1.916.113.556  12.063.338 ₫ - 1.916.113.556 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Pitha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Pitha

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    1.032 crt - AAA

    22.204.704,00 ₫
    9.361.653  - 1.666.817.568  9.361.653 ₫ - 1.666.817.568 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Lia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - AAA

    19.141.322,00 ₫
    9.277.880  - 426.210.240  9.277.880 ₫ - 426.210.240 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Cecilia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - AAA

    25.929.497,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Claire Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    22.641.400,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Chole Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - AAA

    22.079.893,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - AAA

    19.906.319,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AAA

    26.666.757,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    15.559.453,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AAA

    15.893.131,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - AAA

    20.167.260,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    0.334 crt - AAA

    16.469.920,00 ₫
    7.832.792  - 102.508.943  7.832.792 ₫ - 102.508.943 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    15.568.510,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    0.56 crt - AAA

    30.436.834,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AAA

    24.191.203,00 ₫
    9.545.614  - 339.847.442  9.545.614 ₫ - 339.847.442 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    0.64 crt - AAA

    28.093.167,00 ₫
    12.380.601  - 197.390.568  12.380.601 ₫ - 197.390.568 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    0.94 crt - AAA

    22.556.495,00 ₫
    9.905.613  - 1.837.915.814  9.905.613 ₫ - 1.837.915.814 ₫

You’ve viewed 60 of 198 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng