Đang tải...
Tìm thấy 198 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AAA

    17.232.652,00 ₫
    8.300.903  - 303.125.918  8.300.903 ₫ - 303.125.918 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    1.584 crt - AAA

    37.849.913,00 ₫
    12.873.051  - 2.292.682.526  12.873.051 ₫ - 2.292.682.526 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAA

    29.947.497,00 ₫
    8.057.508  - 1.827.146.993  8.057.508 ₫ - 1.827.146.993 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    0.68 crt - AAA

    19.174.717,00 ₫
    7.506.473  - 1.132.225.758  7.506.473 ₫ - 1.132.225.758 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AAA

    22.410.741,00 ₫
    9.356.559  - 906.519.284  9.356.559 ₫ - 906.519.284 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.54 crt - AAA

    17.232.368,00 ₫
    7.583.736  - 120.593.759  7.583.736 ₫ - 120.593.759 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    17.521.330,00 ₫
    7.387.606  - 2.893.896.660  7.387.606 ₫ - 2.893.896.660 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAA

    17.849.630,00 ₫
    8.356.375  - 1.121.103.173  8.356.375 ₫ - 1.121.103.173 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    1.09 crt - AAA

    18.005.007,00 ₫
    6.739.779  - 2.895.835.327  6.739.779 ₫ - 2.895.835.327 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.956 crt - AAA

    17.566.895,00 ₫
    7.330.153  - 1.814.510.263  7.330.153 ₫ - 1.814.510.263 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - AAA

    14.484.269,00 ₫
    7.365.813  - 286.838.259  7.365.813 ₫ - 286.838.259 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    0.58 crt - AAA

    18.047.460,00 ₫
    9.084.862  - 511.299.461  9.084.862 ₫ - 511.299.461 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.466 crt - AAA

    13.866.158,00 ₫
    6.048.650  - 286.215.621  6.048.650 ₫ - 286.215.621 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAA

    23.325.454,00 ₫
    11.479.190  - 1.852.024.235  11.479.190 ₫ - 1.852.024.235 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAA

    21.407.728,00 ₫
    9.305.616  - 2.368.446.318  9.305.616 ₫ - 2.368.446.318 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAA

    23.234.605,00 ₫
    11.682.963  - 1.157.937.904  11.682.963 ₫ - 1.157.937.904 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAA

    21.247.538,00 ₫
    8.660.335  - 2.922.000.294  8.660.335 ₫ - 2.922.000.294 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - AAA

    18.754.154,00 ₫
    8.808.920  - 1.210.083.883  8.808.920 ₫ - 1.210.083.883 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.99 crt - AAA

    28.363.732,00 ₫
    10.254.856  - 4.024.013.945  10.254.856 ₫ - 4.024.013.945 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Shirlette

    Vàng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng

    0.6 crt - AAA

    34.570.022,00 ₫
    12.022.584  - 1.187.230.215  12.022.584 ₫ - 1.187.230.215 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Ingrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.22 crt - AAA

    21.728.952,00 ₫
    8.629.770  - 2.370.073.671  8.629.770 ₫ - 2.370.073.671 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Orina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    5.932 crt - AAA

    52.913.237,00 ₫
    18.091.045  - 14.286.059.643  18.091.045 ₫ - 14.286.059.643 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    16.861.898,00 ₫
    8.102.791  - 107.957.028  8.102.791 ₫ - 107.957.028 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Caserta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.288 crt - AAA

    34.652.945,00 ₫
    11.758.811  - 3.767.486.854  11.758.811 ₫ - 3.767.486.854 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAA

    23.623.470,00 ₫
    10.109.385  - 1.351.323.777  10.109.385 ₫ - 1.351.323.777 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Delonne

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.762 crt - AAA

    39.546.037,00 ₫
    13.635.784  - 3.513.775.795  13.635.784 ₫ - 3.513.775.795 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AAA

    29.612.686,00 ₫
    11.008.249  - 2.960.221.814  11.008.249 ₫ - 2.960.221.814 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AAA

    19.413.868,00 ₫
    8.476.940  - 1.136.598.384  8.476.940 ₫ - 1.136.598.384 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - AAA

    20.172.072,00 ₫
    8.660.335  - 1.834.505.448  8.660.335 ₫ - 1.834.505.448 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - AAA

    29.400.424,00 ₫
    10.636.930  - 3.742.821.876  10.636.930 ₫ - 3.742.821.876 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AAA

    23.457.622,00 ₫
    10.056.178  - 1.152.532.269  10.056.178 ₫ - 1.152.532.269 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Anica

    Vàng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    1.496 crt - AAA

    39.690.660,00 ₫
    13.079.654  - 1.938.514.395  13.079.654 ₫ - 1.938.514.395 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAA

    25.902.044,00 ₫
    10.561.081  - 1.654.534.605  10.561.081 ₫ - 1.654.534.605 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Wanissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng

    0.8 crt - AAA

    44.918.842,00 ₫
    10.759.194  - 194.999.074  10.759.194 ₫ - 194.999.074 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    20.424.807,00 ₫
    8.963.731  - 2.910.750.353  8.963.731 ₫ - 2.910.750.353 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AAA

    17.014.446,00 ₫
    8.023.546  - 121.980.549  8.023.546 ₫ - 121.980.549 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Fidanka

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    1.26 crt - AAA

    32.779.936,00 ₫
    11.465.605  - 1.229.753.601  11.465.605 ₫ - 1.229.753.601 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Monera

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    1.228 crt - AAA

    25.006.012,00 ₫
    11.005.136  - 2.402.493.328  11.005.136 ₫ - 2.402.493.328 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAA

    26.893.171,00 ₫
    13.794.556  - 1.178.131.204  13.794.556 ₫ - 1.178.131.204 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - AAA

    22.430.551,00 ₫
    8.367.412  - 2.930.660.631  8.367.412 ₫ - 2.930.660.631 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Matteya

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    2.64 crt - AAA

    35.057.945,00 ₫
    12.896.542  - 1.925.877.656  12.896.542 ₫ - 1.925.877.656 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AAA

    20.026.035,00 ₫
    8.807.504  - 2.914.472.028  8.807.504 ₫ - 2.914.472.028 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.274 crt - AAA

    35.388.226,00 ₫
    14.768.420  - 3.768.166.098  14.768.420 ₫ - 3.768.166.098 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Mangabel

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    1.892 crt - AAA

    29.957.402,00 ₫
    10.273.535  - 1.412.455.561  10.273.535 ₫ - 1.412.455.561 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Palmier

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.064 crt - AAA

    23.774.602,00 ₫
    10.273.536  - 1.171.183.125  10.273.536 ₫ - 1.171.183.125 ₫
  47. Nhẫn GLAMIRA Alandris

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    0.305 crt - AAA

    21.127.823,00 ₫
    10.025.612  - 130.527.680  10.025.612 ₫ - 130.527.680 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Pitha

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    1.032 crt - AAA

    23.279.888,00 ₫
    9.969.009  - 1.672.973.201  9.969.009 ₫ - 1.672.973.201 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Lia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - AAA

    20.290.656,00 ₫
    9.927.122  - 432.790.395  9.927.122 ₫ - 432.790.395 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - AAA

    27.449.583,00 ₫
    13.314.275  - 1.025.499.848  13.314.275 ₫ - 1.025.499.848 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    23.901.959,00 ₫
    10.579.194  - 152.150.214  10.579.194 ₫ - 152.150.214 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - AAA

    23.192.151,00 ₫
    10.023.348  - 2.871.580.723  10.023.348 ₫ - 2.871.580.723 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAA

    19.847.452,00 ₫
    11.049.004  - 331.243.709  11.049.004 ₫ - 331.243.709 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AAA

    27.890.242,00 ₫
    10.892.778  - 1.175.456.692  10.892.778 ₫ - 1.175.456.692 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    16.375.109,00 ₫
    8.146.941  - 105.183.456  8.146.941 ₫ - 105.183.456 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AAA

    16.745.862,00 ₫
    8.356.375  - 300.352.346  8.356.375 ₫ - 300.352.346 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - AAA

    21.279.520,00 ₫
    8.621.845  - 1.558.068.085  8.621.845 ₫ - 1.558.068.085 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    0.334 crt - AAA

    17.396.802,00 ₫
    8.356.375  - 107.815.523  8.356.375 ₫ - 107.815.523 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    16.310.015,00 ₫
    8.128.263  - 110.815.509  8.128.263 ₫ - 110.815.509 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    0.56 crt - AAA

    31.623.243,00 ₫
    10.700.326  - 159.536.975  10.700.326 ₫ - 159.536.975 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AAA

    25.303.461,00 ₫
    10.122.970  - 346.215.332  10.122.970 ₫ - 346.215.332 ₫

You’ve viewed 60 of 198 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng