Đang tải...
Tìm thấy 234 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire

    0.602 crt - AAA

    20.746.880,00 ₫
    7.595.623  - 1.124.032.403  7.595.623 ₫ - 1.124.032.403 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAA

    32.100.128,00 ₫
    10.561.081  - 1.654.534.605  10.561.081 ₫ - 1.654.534.605 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AAA

    29.146.558,00 ₫
    9.356.559  - 906.519.284  9.356.559 ₫ - 906.519.284 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAA

    19.125.191,00 ₫
    8.069.395  - 311.602.295  8.069.395 ₫ - 311.602.295 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - AAA

    24.782.427,00 ₫
    8.808.920  - 1.210.083.883  8.808.920 ₫ - 1.210.083.883 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAA

    21.404.048,00 ₫
    11.049.004  - 331.243.709  11.049.004 ₫ - 331.243.709 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    12.200.317,00 ₫
    5.916.197  - 73.895.870  5.916.197 ₫ - 73.895.870 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AAA

    21.593.103,00 ₫
    8.476.940  - 1.136.598.384  8.476.940 ₫ - 1.136.598.384 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAA

    34.645.588,00 ₫
    8.057.508  - 1.827.146.993  8.057.508 ₫ - 1.827.146.993 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.51 crt - AAA

    25.430.539,00 ₫
    10.004.669  - 969.292.573  10.004.669 ₫ - 969.292.573 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - AAA

    18.758.966,00 ₫
    8.360.337  - 113.150.401  8.360.337 ₫ - 113.150.401 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    24.115.639,00 ₫
    7.387.606  - 2.893.896.660  7.387.606 ₫ - 2.893.896.660 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Lilava

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    1.212 crt - AAA

    29.163.255,00 ₫
    9.787.877  - 1.204.635.796  9.787.877 ₫ - 1.204.635.796 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAA

    20.028.865,00 ₫
    8.356.375  - 1.121.103.173  8.356.375 ₫ - 1.121.103.173 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    27.019.116,00 ₫
    8.963.731  - 2.910.750.353  8.963.731 ₫ - 2.910.750.353 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.944 crt - AAA

    29.765.799,00 ₫
    11.879.943  - 1.186.310.408  11.879.943 ₫ - 1.186.310.408 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    31.292.397,00 ₫
    9.931.367  - 2.934.537.976  9.931.367 ₫ - 2.934.537.976 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.032 crt - AAA

    25.876.290,00 ₫
    9.127.314  - 1.839.302.596  9.127.314 ₫ - 1.839.302.596 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    17.498.689,00 ₫
    8.128.263  - 110.815.509  8.128.263 ₫ - 110.815.509 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - AAA

    24.870.163,00 ₫
    8.660.335  - 1.834.505.448  8.660.335 ₫ - 1.834.505.448 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire

    0.584 crt - AAA

    22.589.890,00 ₫
    9.875.613  - 1.139.343.649  9.875.613 ₫ - 1.139.343.649 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    28.526.183,00 ₫
    9.352.596  - 2.913.594.677  9.352.596 ₫ - 2.913.594.677 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.274 crt - AAA

    63.689.979,00 ₫
    14.768.420  - 3.768.166.098  14.768.420 ₫ - 3.768.166.098 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AAA

    26.620.344,00 ₫
    8.807.504  - 2.914.472.028  8.807.504 ₫ - 2.914.472.028 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAA

    27.841.847,00 ₫
    8.660.335  - 2.922.000.294  8.660.335 ₫ - 2.922.000.294 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AAA

    18.302.458,00 ₫
    8.356.375  - 300.352.346  8.356.375 ₫ - 300.352.346 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire

    0.388 crt - AAA

    23.729.320,00 ₫
    10.677.684  - 136.640.858  10.677.684 ₫ - 136.640.858 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.222 crt - AAA

    17.638.782,00 ₫
    8.461.091  - 106.103.268  8.461.091 ₫ - 106.103.268 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AAA

    18.789.248,00 ₫
    8.300.903  - 303.125.918  8.300.903 ₫ - 303.125.918 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAA

    29.077.502,00 ₫
    9.305.616  - 2.368.446.318  9.305.616 ₫ - 2.368.446.318 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    15.091.908,00 ₫
    7.959.867  - 92.589.181  7.959.867 ₫ - 92.589.181 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    14.708.985,00 ₫
    6.622.609  - 88.839.194  6.622.609 ₫ - 88.839.194 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Barletta

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.496 crt - AAA

    27.408.265,00 ₫
    10.486.082  - 163.003.942  10.486.082 ₫ - 163.003.942 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Girona

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.394 crt - AAA

    39.859.903,00 ₫
    11.272.587  - 2.282.692.007  11.272.587 ₫ - 2.282.692.007 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Allecra 1.0 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Allecra 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Vàng

    1.08 crt - AAA

    30.921.361,00 ₫
    9.699.576  - 2.919.467.292  9.699.576 ₫ - 2.919.467.292 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.438 crt - AAA

    20.410.656,00 ₫
    8.130.527  - 939.731.390  8.130.527 ₫ - 939.731.390 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AAA

    30.069.477,00 ₫
    10.892.778  - 1.175.456.692  10.892.778 ₫ - 1.175.456.692 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAA

    25.413.840,00 ₫
    11.682.963  - 1.157.937.904  11.682.963 ₫ - 1.157.937.904 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.456 crt - AAA

    19.312.548,00 ₫
    8.448.072  - 305.715.526  8.448.072 ₫ - 305.715.526 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Jueves

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.196 crt - AAA

    19.408.491,00 ₫
    9.912.688  - 116.872.083  9.912.688 ₫ - 116.872.083 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire

    0.196 crt - AAA

    17.574.254,00 ₫
    8.830.146  - 103.216.490  8.830.146 ₫ - 103.216.490 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Zophiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire

    0.39 crt - AAA

    19.449.246,00 ₫
    8.299.488  - 386.106.657  8.299.488 ₫ - 386.106.657 ₫
  44. Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - AAA

    19.941.979,00 ₫
    8.532.978  - 148.244.575  8.532.978 ₫ - 148.244.575 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    14.079.270,00 ₫
    7.439.398  - 85.145.817  7.439.398 ₫ - 85.145.817 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Serilda

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.308 crt - AAA

    20.478.014,00 ₫
    9.699.576  - 222.083.851  9.699.576 ₫ - 222.083.851 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Lia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - AAA

    22.639.701,00 ₫
    9.927.122  - 432.790.395  9.927.122 ₫ - 432.790.395 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - AAA

    31.072.208,00 ₫
    13.314.275  - 1.025.499.848  13.314.275 ₫ - 1.025.499.848 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Poppy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.304 crt - AAA

    43.520.169,00 ₫
    14.937.664  - 597.648.107  14.937.664 ₫ - 597.648.107 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    18.050.572,00 ₫
    8.102.791  - 107.957.028  8.102.791 ₫ - 107.957.028 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    25.090.633,00 ₫
    10.579.194  - 152.150.214  10.579.194 ₫ - 152.150.214 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAA

    34.774.360,00 ₫
    10.109.385  - 1.351.323.777  10.109.385 ₫ - 1.351.323.777 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - AAA

    36.861.897,00 ₫
    10.023.348  - 2.871.580.723  10.023.348 ₫ - 2.871.580.723 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Greta

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.086 crt - AAA

    34.359.740,00 ₫
    14.088.611  - 385.172.693  14.088.611 ₫ - 385.172.693 ₫
  55. Nhẫn GLAMIRA Frida

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.46 crt - AAA

    26.459.306,00 ₫
    11.688.623  - 169.753.911  11.688.623 ₫ - 169.753.911 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    17.563.783,00 ₫
    8.146.941  - 105.183.456  8.146.941 ₫ - 105.183.456 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.602 crt - AAA

    23.000.267,00 ₫
    8.236.942  - 948.929.463  8.236.942 ₫ - 948.929.463 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - AAA

    25.213.464,00 ₫
    8.621.845  - 1.558.068.085  8.621.845 ₫ - 1.558.068.085 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    17.201.519,00 ₫
    8.102.791  - 103.541.955  8.102.791 ₫ - 103.541.955 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire

    0.334 crt - AAA

    18.585.476,00 ₫
    8.356.375  - 107.815.523  8.356.375 ₫ - 107.815.523 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAA

    28.023.545,00 ₫
    11.479.190  - 1.852.024.235  11.479.190 ₫ - 1.852.024.235 ₫

You’ve viewed 60 of 234 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng