Đang tải...
Tìm thấy 198 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AAA

    21.296.501,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Magdalen Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.032 crt - AAA

    20.118.581,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    19.214.907,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    18.631.042,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAA

    28.999.104,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Oiffe Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAA

    24.365.259,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    16.496.807,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAA

    20.074.714,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Lenny Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - AAA

    17.666.234,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - AAA

    19.793.112,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.456 crt - AAA

    17.007.653,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    2.12 crt - AAA

    27.984.204,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Lilava Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lilava

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.212 crt - AAA

    23.964.790,00 ₫
    9.264.861  - 1.198.692.428  9.264.861 ₫ - 1.198.692.428 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Sevilla Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sevilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.812 crt - AAA

    20.248.487,00 ₫
    8.384.394  - 1.145.272.871  8.384.394 ₫ - 1.145.272.871 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Erica Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAA

    22.406.777,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AAA

    18.927.362,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    0.24 crt - AAA

    15.218.700,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Pravin Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.58 crt - AAA

    25.239.218,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAA

    16.855.391,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AAA

    16.118.412,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    15.342.096,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Maryellen Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - AAA

    21.294.803,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Fanetta Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAA

    20.383.204,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AAA

    18.382.553,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAA

    21.832.536,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Miguelina Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    1.09 crt - AAA

    16.906.333,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Capritta Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Capritta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    3.14 crt - AAA

    32.373.806,00 ₫
    11.920.697  - 5.461.898.635  11.920.697 ₫ - 5.461.898.635 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.54 crt - AAA

    16.264.448,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Elienor Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.99 crt - AAA

    26.752.796,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AAA

    21.833.102,00 ₫
    9.342.974  - 1.144.041.744  9.342.974 ₫ - 1.144.041.744 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Velma Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.944 crt - AAA

    25.999.120,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.992 crt - AAA

    21.774.234,00 ₫
    10.066.367  - 1.832.595.084  10.066.367 ₫ - 1.832.595.084 ₫
  34. Nhẫn Anisatum Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Anisatum

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    5.232 crt - AAA

    72.383.428,00 ₫
    25.899.499  - 3.861.774.142  25.899.499 ₫ - 3.861.774.142 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    0.626 crt - AAA

    17.177.464,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Ingrida Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ingrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.22 crt - AAA

    20.667.352,00 ₫
    8.172.130  - 2.365.616.143  8.172.130 ₫ - 2.365.616.143 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    25.029.219,00 ₫
    9.396.464  - 3.289.300.442  9.396.464 ₫ - 3.289.300.442 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Aprila Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Aprila

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.432 crt - AAA

    37.106.141,00 ₫
    12.116.828  - 3.786.675.440  12.116.828 ₫ - 3.786.675.440 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Pitha Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Pitha

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    1.032 crt - AAA

    22.119.799,00 ₫
    9.361.653  - 1.666.817.568  9.361.653 ₫ - 1.666.817.568 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.466 crt - AAA

    13.270.972,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  41. Nhẫn Orina Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Orina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    5.932 crt - AAA

    49.192.690,00 ₫
    16.932.938  - 14.272.050.280  16.932.938 ₫ - 14.272.050.280 ₫
  42. Nhẫn Ternisha Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    0.58 crt - AAA

    16.865.862,00 ₫
    8.554.204  - 505.992.881  8.554.204 ₫ - 505.992.881 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Atoryia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.342 crt - AAA

    14.119.460,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Chole Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - AAA

    21.740.272,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Maddasin Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Maddasin

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    2.54 crt - AAA

    25.762.234,00 ₫
    10.535.044  - 1.878.090.153  10.535.044 ₫ - 1.878.090.153 ₫
  46. Nhẫn Adsila Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Adsila

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Vàng

    0.26 crt - AAA

    22.710.457,00 ₫
    8.639.958  - 113.150.405  8.639.958 ₫ - 113.150.405 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.202 crt - AAA

    23.183.378,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    22.969.134,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AAA

    26.525.249,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - AAA

    27.610.905,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAA

    21.932.158,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAA

    16.639.731,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Mabule Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.644 crt - AAA

    16.387.279,00 ₫
    7.743.359  - 1.113.419.247  7.743.359 ₫ - 1.113.419.247 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Nillson Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    20.796.126,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  55. Nhẫn Anmolika Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.956 crt - AAA

    16.544.353,00 ₫
    6.874.495  - 1.809.628.213  6.874.495 ₫ - 1.809.628.213 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.692 crt - AAA

    21.044.332,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  57. Nhẫn Bolagna Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Bolagna

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    0.496 crt - AAA

    18.557.740,00 ₫
    8.736.750  - 137.362.549  8.736.750 ₫ - 137.362.549 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Melisent Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Melisent

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    1.33 crt - AAA

    21.961.592,00 ₫
    9.073.541  - 2.245.262.937  9.073.541 ₫ - 2.245.262.937 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Amrita Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Amrita

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.896 crt - AAA

    22.182.629,00 ₫
    10.372.026  - 1.840.448.822  10.372.026 ₫ - 1.840.448.822 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Ebonie Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.256 crt - AAA

    23.517.056,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Palmier Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Palmier

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.064 crt - AAA

    22.520.834,00 ₫
    9.636.746  - 1.164.815.227  9.636.746 ₫ - 1.164.815.227 ₫

You’ve viewed 60 of 198 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng