Đang tải...
Tìm thấy 228 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    13.605.216,00 ₫
    6.622.609  - 88.839.194  6.622.609 ₫ - 88.839.194 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAA

    25.668.556,00 ₫
    11.682.963  - 1.157.937.904  11.682.963 ₫ - 1.157.937.904 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAA

    35.607.847,00 ₫
    8.057.508  - 1.827.146.993  8.057.508 ₫ - 1.827.146.993 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - AAA

    18.334.440,00 ₫
    8.360.337  - 113.150.401  8.360.337 ₫ - 113.150.401 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Hiya

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.378 crt - AAA

    32.053.431,00 ₫
    9.699.576  - 3.084.749.529  9.699.576 ₫ - 3.084.749.529 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AAA

    27.420.151,00 ₫
    9.356.559  - 906.519.284  9.356.559 ₫ - 906.519.284 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAA

    33.727.196,00 ₫
    10.109.385  - 1.351.323.777  10.109.385 ₫ - 1.351.323.777 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.438 crt - AAA

    16.957.842,00 ₫
    8.130.527  - 939.731.390  8.130.527 ₫ - 939.731.390 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    11.775.791,00 ₫
    5.916.197  - 73.895.870  5.916.197 ₫ - 73.895.870 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAA

    29.327.122,00 ₫
    13.794.556  - 1.178.131.204  13.794.556 ₫ - 1.178.131.204 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAA

    20.102.168,00 ₫
    11.049.004  - 331.243.709  11.049.004 ₫ - 331.243.709 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAA

    31.794.471,00 ₫
    9.305.616  - 2.368.446.318  9.305.616 ₫ - 2.368.446.318 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.692 crt - AAA

    24.657.899,00 ₫
    10.485.798  - 1.140.631.381  10.485.798 ₫ - 1.140.631.381 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire

    1.732 crt - AAA

    35.387.377,00 ₫
    9.679.199  - 3.276.267.488  9.679.199 ₫ - 3.276.267.488 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AAA

    27.667.509,00 ₫
    8.807.504  - 2.914.472.028  8.807.504 ₫ - 2.914.472.028 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    16.946.803,00 ₫
    8.102.791  - 107.957.028  8.102.791 ₫ - 107.957.028 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.55 crt - AAA

    19.583.962,00 ₫
    8.762.222  - 1.093.395.758  8.762.222 ₫ - 1.093.395.758 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    25.162.804,00 ₫
    7.387.606  - 2.893.896.660  7.387.606 ₫ - 2.893.896.660 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    14.667.382,00 ₫
    7.959.867  - 92.589.181  7.959.867 ₫ - 92.589.181 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    2.216 crt - AAA

    40.943.293,00 ₫
    7.880.905  - 3.708.307.889  7.880.905 ₫ - 3.708.307.889 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AAA

    21.847.819,00 ₫
    8.476.940  - 1.136.598.384  8.476.940 ₫ - 1.136.598.384 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - AAA

    14.738.985,00 ₫
    7.365.813  - 286.838.259  7.365.813 ₫ - 286.838.259 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.456 crt - AAA

    18.208.779,00 ₫
    8.448.072  - 305.715.526  8.448.072 ₫ - 305.715.526 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAA

    20.283.581,00 ₫
    8.356.375  - 1.121.103.173  8.356.375 ₫ - 1.121.103.173 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AAA

    25.891.573,00 ₫
    10.056.178  - 1.152.532.269  10.056.178 ₫ - 1.152.532.269 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AAA

    17.487.368,00 ₫
    8.300.903  - 303.125.918  8.300.903 ₫ - 303.125.918 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AAA

    17.099.351,00 ₫
    8.023.546  - 121.980.549  8.023.546 ₫ - 121.980.549 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Dorenda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.945 crt - AAA

    32.906.729,00 ₫
    11.429.096  - 1.495.705.171  11.429.096 ₫ - 1.495.705.171 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Vendela

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.344 crt - AAA

    38.288.306,00 ₫
    10.454.100  - 2.941.486.050  10.454.100 ₫ - 2.941.486.050 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAA

    17.823.311,00 ₫
    8.069.395  - 311.602.295  8.069.395 ₫ - 311.602.295 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    22.528.759,00 ₫
    10.737.684  - 142.754.032  10.737.684 ₫ - 142.754.032 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Anisatum

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    5.232 crt - AAA

    113.778.987,00 ₫
    27.917.414  - 3.886.184.407  27.917.414 ₫ - 3.886.184.407 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Cenedra

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.72 crt - AAA

    50.827.399,00 ₫
    16.318.790  - 2.390.521.685  16.318.790 ₫ - 2.390.521.685 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    28.066.281,00 ₫
    8.963.731  - 2.910.750.353  8.963.731 ₫ - 2.910.750.353 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire

    0.626 crt - AAA

    20.642.730,00 ₫
    8.448.072  - 1.119.532.424  8.448.072 ₫ - 1.119.532.424 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire

    0.196 crt - AAA

    17.149.728,00 ₫
    8.830.146  - 103.216.490  8.830.146 ₫ - 103.216.490 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Cosenza

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.064 crt - AAA

    38.451.609,00 ₫
    15.367.851  - 1.190.300.959  15.367.851 ₫ - 1.190.300.959 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.256 crt - AAA

    32.590.882,00 ₫
    11.005.136  - 2.938.245.506  11.005.136 ₫ - 2.938.245.506 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    16.460.014,00 ₫
    8.146.941  - 105.183.456  8.146.941 ₫ - 105.183.456 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AAA

    37.254.160,00 ₫
    11.008.249  - 2.960.221.814  11.008.249 ₫ - 2.960.221.814 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAA

    34.392.570,00 ₫
    10.561.081  - 1.654.534.605  10.561.081 ₫ - 1.654.534.605 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - AAA

    36.890.199,00 ₫
    10.023.348  - 2.871.580.723  10.023.348 ₫ - 2.871.580.723 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAA

    28.889.012,00 ₫
    8.660.335  - 2.922.000.294  8.660.335 ₫ - 2.922.000.294 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire

    0.296 crt - AAA

    18.211.327,00 ₫
    9.028.541  - 223.541.385  9.028.541 ₫ - 223.541.385 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.644 crt - AAA

    19.741.320,00 ₫
    8.218.828  - 1.117.876.775  8.218.828 ₫ - 1.117.876.775 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.602 crt - AAA

    19.547.453,00 ₫
    8.236.942  - 948.929.463  8.236.942 ₫ - 948.929.463 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    16.394.920,00 ₫
    8.128.263  - 110.815.509  8.128.263 ₫ - 110.815.509 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire

    0.388 crt - AAA

    22.625.551,00 ₫
    10.677.684  - 136.640.858  10.677.684 ₫ - 136.640.858 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Pitha

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire

    1.032 crt - AAA

    28.147.789,00 ₫
    9.969.009  - 1.672.973.201  9.969.009 ₫ - 1.672.973.201 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Aversa

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.09 crt - AAA

    34.001.157,00 ₫
    10.288.818  - 2.628.638.478  10.288.818 ₫ - 2.628.638.478 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Madizen

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.61 crt - AAA

    43.462.150,00 ₫
    10.347.120  - 1.869.486.414  10.347.120 ₫ - 1.869.486.414 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Monekia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire

    1.082 crt - AAA

    31.556.735,00 ₫
    10.130.895  - 2.371.474.604  10.130.895 ₫ - 2.371.474.604 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire

    0.58 crt - AAA

    18.528.590,00 ₫
    9.084.862  - 511.299.461  9.084.862 ₫ - 511.299.461 ₫
  55. Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    13.654.744,00 ₫
    7.439.398  - 85.145.817  7.439.398 ₫ - 85.145.817 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AAA

    17.000.578,00 ₫
    8.356.375  - 300.352.346  8.356.375 ₫ - 300.352.346 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - AAA

    28.354.958,00 ₫
    8.621.845  - 1.558.068.085  8.621.845 ₫ - 1.558.068.085 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    16.776.993,00 ₫
    8.102.791  - 103.541.955  8.102.791 ₫ - 103.541.955 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    0.56 crt - AAA

    31.708.148,00 ₫
    10.700.326  - 159.536.975  10.700.326 ₫ - 159.536.975 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.296 crt - AAA

    14.521.345,00 ₫
    7.195.720  - 201.381.118  7.195.720 ₫ - 201.381.118 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    2.116 crt - AAA

    43.011.587,00 ₫
    10.995.230  - 3.728.260.630  10.995.230 ₫ - 3.728.260.630 ₫

You’ve viewed 60 of 228 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng