Đang tải...
Tìm thấy 198 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AAA

    21.834.234,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAA

    17.534.633,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAA

    29.904.760,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  4. Nhẫn Anmolika Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.956 crt - AAA

    17.450.009,00 ₫
    6.874.495  - 1.809.628.213  6.874.495 ₫ - 1.809.628.213 ₫
  5. Nhẫn Wanissa Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn GLAMIRA Wanissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Kim Cương Vàng

    0.8 crt - AAA

    43.285.548,00 ₫
    10.016.556  - 186.296.284  10.016.556 ₫ - 186.296.284 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Capritta Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Capritta

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire

    3.14 crt - AAA

    36.732.276,00 ₫
    11.920.697  - 5.461.898.635  11.920.697 ₫ - 5.461.898.635 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    2.12 crt - AAA

    31.465.320,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  8. Nhẫn Ternisha Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire

    0.58 crt - AAA

    17.431.897,00 ₫
    8.554.204  - 505.992.881  8.554.204 ₫ - 505.992.881 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAA

    16.922.749,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - AAA

    20.076.130,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAA

    22.511.778,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    15.869.640,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AAA

    16.062.942,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Miguelina Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire

    1.09 crt - AAA

    18.264.817,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  15. Nhẫn Adsila Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn GLAMIRA Adsila

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Kim Cương Vàng

    0.26 crt - AAA

    22.908.569,00 ₫
    8.639.958  - 113.150.405  8.639.958 ₫ - 113.150.405 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Vivyan Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAA

    25.799.592,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    17.855.291,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Atoryia Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - AAA

    13.949.650,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Lenny Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - AAA

    18.402.080,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AAA

    22.512.344,00 ₫
    9.342.974  - 1.144.041.744  9.342.974 ₫ - 1.144.041.744 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Erica Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAA

    23.369.037,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    12.824.654,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Girona Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Girona

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.394 crt - AAA

    26.760.435,00 ₫
    10.579.194  - 2.275.262.792  10.579.194 ₫ - 2.275.262.792 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Velma Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.944 crt - AAA

    26.678.362,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Fanetta Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAA

    21.628.481,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Cecilia Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - AAA

    26.665.343,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.202 crt - AAA

    24.541.862,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AAA

    20.285.846,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Claire Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    22.613.098,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Chole Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - AAA

    23.381.773,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AAA

    16.401.430,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AAA

    29.464.668,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - AAA

    20.018.110,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  35. Nhẫn Autya Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire

    1.584 crt - AAA

    37.368.217,00 ₫
    12.219.281  - 2.283.767.471  12.219.281 ₫ - 2.283.767.471 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.456 crt - AAA

    17.205.765,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Rena Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Rena

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.446 crt - AAA

    20.173.488,00 ₫
    9.509.388  - 1.308.842.850  9.509.388 ₫ - 1.308.842.850 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Delonne Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Delonne

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.762 crt - AAA

    39.575.754,00 ₫
    12.795.222  - 3.504.223.953  12.795.222 ₫ - 3.504.223.953 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AAA

    27.204.491,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AAA

    19.061.795,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAA

    21.433.198,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Pitha Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Pitha

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire

    1.032 crt - AAA

    22.742.437,00 ₫
    9.361.653  - 1.666.817.568  9.361.653 ₫ - 1.666.817.568 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Lia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - AAA

    19.679.055,00 ₫
    9.277.880  - 426.210.240  9.277.880 ₫ - 426.210.240 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    15.531.151,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    20.573.391,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - AAA

    20.733.295,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire

    0.334 crt - AAA

    16.441.618,00 ₫
    7.832.792  - 102.508.943  7.832.792 ₫ - 102.508.943 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAA

    22.837.814,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    15.540.208,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    0.56 crt - AAA

    30.408.532,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AAA

    24.361.014,00 ₫
    9.545.614  - 339.847.442  9.545.614 ₫ - 339.847.442 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire

    0.64 crt - AAA

    28.064.865,00 ₫
    12.380.601  - 197.390.568  12.380.601 ₫ - 197.390.568 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire

    0.94 crt - AAA

    23.292.340,00 ₫
    9.905.613  - 1.837.915.814  9.905.613 ₫ - 1.837.915.814 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.16 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    20.332.542,00 ₫
    9.549.010  - 124.301.291  9.549.010 ₫ - 124.301.291 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.616 crt - AAA

    23.328.283,00 ₫
    8.851.372  - 143.956.857  8.851.372 ₫ - 143.956.857 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire

    0.517 crt - AAA

    19.683.867,00 ₫
    8.915.051  - 315.111.708  8.915.051 ₫ - 315.111.708 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire

    0.427 crt - AAA

    19.189.151,00 ₫
    8.756.561  - 120.367.348  8.756.561 ₫ - 120.367.348 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    20.938.483,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    16.724.636,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.692 crt - AAA

    21.723.574,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.992 crt - AAA

    22.679.890,00 ₫
    10.066.367  - 1.832.595.084  10.066.367 ₫ - 1.832.595.084 ₫

You’ve viewed 60 of 198 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng