Đang tải...
Tìm thấy 31 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAA

    26.213.363,00 ₫
    10.561.081  - 1.654.534.605  10.561.081 ₫ - 1.654.534.605 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    1.218 crt - AA

    30.973.720,00 ₫
    9.305.616  - 2.368.446.318  9.305.616 ₫ - 2.368.446.318 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Fire Opal & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.032 crt - AAA

    22.961.209,00 ₫
    9.127.314  - 1.839.302.596  9.127.314 ₫ - 1.839.302.596 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Halo

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - VS1

    25.435.349,00 ₫
    6.622.609  - 88.839.194  6.622.609 ₫ - 88.839.194 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    21.931.874,00 ₫
    9.352.596  - 2.913.594.677  9.352.596 ₫ - 2.913.594.677 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt Halo

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.296 crt - AAA

    14.096.819,00 ₫
    7.195.720  - 201.381.118  7.195.720 ₫ - 201.381.118 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.99 crt - AAA

    47.467.415,00 ₫
    10.254.856  - 4.024.013.945  10.254.856 ₫ - 4.024.013.945 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    23.901.959,00 ₫
    10.579.194  - 152.150.214  10.579.194 ₫ - 152.150.214 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Milagros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.506 crt - VS1

    157.174.912,00 ₫
    9.974.669  - 2.285.564.631  9.974.669 ₫ - 2.285.564.631 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Monera

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    1.228 crt - AAA

    26.619.211,00 ₫
    11.005.136  - 2.402.493.328  11.005.136 ₫ - 2.402.493.328 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Berniss

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    0.425 crt - AAA

    19.274.907,00 ₫
    8.112.697  - 318.267.355  8.112.697 ₫ - 318.267.355 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Piedad

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire

    0.926 crt - AAA

    28.996.276,00 ₫
    11.304.285  - 1.873.604.324  11.304.285 ₫ - 1.873.604.324 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Girona

    Vàng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.394 crt - AAAAA

    25.426.010,00 ₫
    11.272.587  - 2.282.692.007  11.272.587 ₫ - 2.282.692.007 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Pemangile

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.176 crt - AAAA

    34.624.928,00 ₫
    12.546.166  - 1.223.739.479  12.546.166 ₫ - 1.223.739.479 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Ingrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.22 crt - AAA

    22.266.685,00 ₫
    8.629.770  - 2.370.073.671  8.629.770 ₫ - 2.370.073.671 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Vulnavia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.915 crt - AAA

    26.303.364,00 ₫
    11.916.735  - 1.476.997.714  11.916.735 ₫ - 1.476.997.714 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Capritta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Sapphire

    3.14 crt - AAA

    85.486.007,00 ₫
    12.730.127  - 5.471.238.213  12.730.127 ₫ - 5.471.238.213 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Aprila

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.432 crt - AAA

    39.181.510,00 ₫
    12.932.202  - 3.795.802.760  12.932.202 ₫ - 3.795.802.760 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Palmier

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.064 crt - AAA

    25.416.104,00 ₫
    10.273.536  - 1.171.183.125  10.273.536 ₫ - 1.171.183.125 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Delonne

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.762 crt - AA

    61.678.008,00 ₫
    13.635.784  - 3.513.775.795  13.635.784 ₫ - 3.513.775.795 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Ceria

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.718 crt - AA

    40.097.921,00 ₫
    15.441.436  - 534.591.802  15.441.436 ₫ - 534.591.802 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Greta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.086 crt - AAA

    37.331.424,00 ₫
    14.088.611  - 385.172.693  14.088.611 ₫ - 385.172.693 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Prunella

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.586 crt - AAAA

    37.826.989,00 ₫
    13.009.749  - 3.146.334.138  13.009.749 ₫ - 3.146.334.138 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Krizelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.37 crt - AA

    68.711.841,00 ₫
    13.336.917  - 3.789.816.939  13.336.917 ₫ - 3.789.816.939 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Cremona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo

    1.292 crt - AAA

    76.576.617,00 ₫
    16.086.716  - 1.325.031.453  16.086.716 ₫ - 1.325.031.453 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Ewalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.07 crt - AAAAA

    106.677.793,00 ₫
    15.268.795  - 3.944.302.055  15.268.795 ₫ - 3.944.302.055 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Eranthe

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Kim Cương Vàng

    2.245 crt - AAA

    63.380.075,00 ₫
    15.158.418  - 833.628.122  15.158.418 ₫ - 833.628.122 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Kaisra

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.495 crt - AA

    25.959.214,00 ₫
    9.503.445  - 340.767.250  9.503.445 ₫ - 340.767.250 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Orva

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.192 crt - VS1

    196.739.349,00 ₫
    12.490.978  - 2.429.125.278  12.490.978 ₫ - 2.429.125.278 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Marvina

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.067 crt - AAA

    41.621.120,00 ₫
    16.082.753  - 1.933.066.301  16.082.753 ₫ - 1.933.066.301 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Aritrika

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    0.89 crt - AAAA

    31.296.358,00 ₫
    11.607.397  - 1.189.933.031  11.607.397 ₫ - 1.189.933.031 ₫

You’ve viewed 31 of 31 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng