Đang tải...
Tìm thấy 250 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AA

    17.901.422,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    16.718.693,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AA

    20.788.202,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  4. Nhẫn Sophronia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    13.281.162,00 ₫
    6.997.890  - 80.900.554  6.997.890 ₫ - 80.900.554 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AA

    30.098.346,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AA

    33.555.686,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    17.573.689,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AA

    35.187.567,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  9. Nhẫn Elauna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Elauna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Vàng

    1.518 crt - AA

    48.708.729,00 ₫
    9.014.107  - 491.926.909  9.014.107 ₫ - 491.926.909 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Salbatora Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.222 crt - AAA

    16.768.503,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Empire Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    11.698.810,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    13.673.707,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Alidia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    14.145.498,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.456 crt - AAA

    18.054.818,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Erica Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AA

    34.378.419,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Brielle Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - AAA

    17.775.480,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - AA

    18.422.741,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire

    0.54 crt - AAA

    15.019.171,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire

    0.196 crt - AAA

    16.553.693,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AA

    19.261.040,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Poppy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Poppy

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.304 crt - AAA

    44.123.846,00 ₫
    13.889.084  - 578.077.444  13.889.084 ₫ - 578.077.444 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AA

    17.562.934,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Pitha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Pitha

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire

    1.032 crt - AA

    31.346.170,00 ₫
    9.361.653  - 1.666.817.568  9.361.653 ₫ - 1.666.817.568 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - AA

    21.576.122,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  26. Nhẫn Zalyssa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Zalyssa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire

    0.76 crt - AAA

    21.314.330,00 ₫
    7.979.395  - 681.605.252  7.979.395 ₫ - 681.605.252 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AA

    28.930.898,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  28. Nhẫn Vaudis Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Vaudis

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    21.366.407,00 ₫
    11.414.096  - 127.173.923  11.414.096 ₫ - 127.173.923 ₫
  29. Nhẫn Tamriel Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - AAA

    19.006.324,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Vivyan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AA

    27.525.999,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Samar Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire

    0.296 crt - AAA

    20.974.427,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - AA

    23.669.036,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AA

    29.629.952,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AA

    29.342.407,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  35. Nhẫn Zulmarie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    21.524.897,00 ₫
    10.004.669  - 134.900.302  10.004.669 ₫ - 134.900.302 ₫
  36. Nhẫn Norlene Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Norlene

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    15.727.565,00 ₫
    6.273.083  - 99.608.012  6.273.083 ₫ - 99.608.012 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AA

    24.238.185,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Oiffe Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire

    1.5 crt - AA

    31.072.775,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Velma Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.944 crt - AA

    28.404.769,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    16.389.261,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Atoryia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - AA

    15.449.642,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  42. Nhẫn Zurielys Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Zurielys

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire

    0.64 crt - AA

    28.785.711,00 ₫
    11.739.566  - 1.168.947.288  11.739.566 ₫ - 1.168.947.288 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AA

    26.911.852,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  44. Nhẫn Cenedra Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Cenedra

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.72 crt - AA

    55.486.999,00 ₫
    15.367.851  - 2.378.634.950  15.367.851 ₫ - 2.378.634.950 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Girona Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Girona

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.394 crt - AA

    41.364.140,00 ₫
    10.579.194  - 2.275.262.792  10.579.194 ₫ - 2.275.262.792 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Lilava Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lilava

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.212 crt - AA

    26.370.439,00 ₫
    9.264.861  - 1.198.692.428  9.264.861 ₫ - 1.198.692.428 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Pravin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.58 crt - AA

    27.644.867,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Ebonie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.256 crt - AA

    33.932.101,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire

    0.626 crt - AA

    19.583.113,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AA

    30.489.759,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    21.787.536,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Herlane Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Herlane

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire

    1.116 crt - AA

    33.898.706,00 ₫
    7.060.721  - 2.846.760.091  7.060.721 ₫ - 2.846.760.091 ₫
  53. Nhẫn Naolin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Naolin

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire

    0.25 crt - AAA

    16.821.143,00 ₫
    6.864.589  - 103.994.783  6.864.589 ₫ - 103.994.783 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Jueves Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jueves

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.196 crt - AAA

    18.239.629,00 ₫
    9.275.898  - 110.504.185  9.275.898 ₫ - 110.504.185 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Nillson Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire

    1.2 crt - AA

    31.211.171,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Pemangile Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Pemangile

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.176 crt - AA

    41.984.799,00 ₫
    11.718.340  - 1.214.187.637  11.718.340 ₫ - 1.214.187.637 ₫
  57. Nhẫn Wanissa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Wanissa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Vàng

    0.8 crt - AAA

    45.861.007,00 ₫
    10.016.556  - 186.296.284  10.016.556 ₫ - 186.296.284 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Felicidad Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Felicidad

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.842 crt - AAA

    29.098.727,00 ₫
    8.637.694  - 352.696.439  8.637.694 ₫ - 352.696.439 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Fanetta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire

    1.218 crt - AA

    27.769.961,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    16.180.960,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  61. Nhẫn Anda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Anda

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.724 crt - AAA

    55.669.544,00 ₫
    18.679.156  - 323.234.308  18.679.156 ₫ - 323.234.308 ₫

You’ve viewed 60 of 250 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng